Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

13600 past participles

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.93 KB, 2 trang )

PAST PARTICIPLES
Write the past participles of the following verbs into the crossword.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Y
21
22
1 drive
2 hold
3 catch
4 give
5 choose
6 do


7 tell
8 learn
9 throw
10 say
11 see
12 think

13 steal
14 ride
15 stand
16 shine
17 wake
18 become
19 eat
20 write
21 take
22 leave

THE SOLUTION: ______________________________________________


KEY

1

5

8

L

9

13

C

E
T

S

17

21
22
1 drive
2 hold
3 catch
4 give
5 choose
6 do
7 tell
8 learn
9 throw
10 say
11 see
12 think

4
H

6
A
H

T
14

W
18

T
L

D

12
O
R
15
16
O
B
19
20

R
2
C
I
S

O
T
N
O
S
11
T
L
I
S
S
K
E
E
W

A
E

K
F

3
G
O
D
7
R
R
10


I
H
A
V
E
N
O
T
W
A
S
H
E
D
T
H
E
C
A
R
Y
E
T

V
E
U
E
N

E
L
N
I
E
O
N
D
O
O
N
O
T
I

E
L
G
N

N
D
H

T

D
E
U


N
G

H

T

E
O
N

N
D
E

M
E
T

E
N
T

E

N

D

N


13 steal
14 ride
15 stand
16 shine
17 wake
18 become
19 eat
20 write
21 take
22 leave

THE SOLUTION: I HAVE NOT WASHED THE CAR YET.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×