Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

50138 food vocabulary grinding matching memory fallen phrases crossword wordsearch

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1018.13 KB, 9 trang )

……………. …………….

……………

……………….

……………. …………….

……………

……………….

……………. …………….

……………

……………….

……………. …………….

……………

……………….


……………. …………….

……………

……………….


……………. …………….

……………

……………….

……………. …………….

……………

……………….

……………. …………….

……………

……………….

……..………. ………..……. …..………. ………..……….




TEA COFFEE JUICE MILK STRAWBERRY
LEMON APPLE PEAR GRAPES BANANA
CHERRIES ORANGE CARROT POTATO
CUCUMBER ONION PEPPER MUSHROOM
TOMATOE
CHEESE HAM EGG CHICKEN CEREALS
TOAST PIZZA ICE CREAM SOUP BREAD

SANDWICH CHIPS SAUSAGES JAM SWEETS
CHOCOLATE




ZNAJDŹ NAZWY PRODUKTÓW I POMALUJ JE NA TAKI SAM KOLOR JAK OBRAZKI
PONIŻEJ






×