Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.81 KB, 8 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh
Từ/Phiên âm

Nghĩa

1. Addition [ə'di∫n]

1. Phép cộng

2. Subtraction [səb'træk∫n]

2. Phép trừ

3. Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]

3. Phép nhân

4. Division [di'viʒn]

4. Phép chia

5. Total ['toutl]

5. Tổng

6. Arithmetic [ə'riθmətik]

6. Số học


7. Algebra ['ældʒibrə]

7. Đại số

8. Geometry [dʒi'ɔmitri]

8. Hình học

9. Calculus ['kælkjuləs]

9. Phép tính

10. Statistics [stə'tistiks]

10. Thống kê

11. Integer ['intidʒə]

11. Số nguyên

12. Even number

12. Số chẵn

13. Odd number

13. Số lẻ

14. Prime number


14. Số nguyên tố

15. Fraction ['fræk∫n]

15. Phân số

16. Decimal ['desiməl]

16. Thập phân

17. Decimal point

17. Dấu thập phân

18. Percent [pə'sent]

18. Phần trăm

19. Percentage [pə'sentidʒ]

19. Tỉ lệ phần trăm

20. Theorem ['θiərəm]

20. Định lý

21. Proof [pru:f]

21. Bằng chứng chứng minh


22. Problem ['prɔbləm]

22. Bài toán

23. Solution [sə'lu:∫n]

23. Lời giải

24. Formula ['fɔ:mjulə]

24. Công thức

25. Equation [i'kwei∫n]

25. Phương trình

26. Graph [græf]

26. Biểu đồ

27. Axis ['æksis]

27. Trục

28. Average ['ævəridʒ]

28. Trung bình

29. Correlation [,kɔri'lei∫n]


29. Sự tương quan

30. Probability [,prɔbə'biləti]

30. Xác suất


31. Dimensions [di'men∫n]

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
31. Chiều

32. Area ['eəriə]

32. Diện tích

33. Circumference [sə'kʌmfərəns]

33. Chu vi đường tròn

34. Diameter [dai'æmitə]

34. Đường kính

35. Radius ['reidiəs]

35. Bán kính

36. Length [leηθ]


36. Chiều dài

37. Height [hait]

37. Chiều cao

38. Width [widθ]

38. Chiều rộng

39. Perimeter [pə'rimitə(r)]

39. Chu vi

40. Angle ['æηgl]

40. Góc

41. Right angle

41. Góc vuông

42. Line [lain]

42. Đường

43. Straight line

43. Đường thẳng


44. Curve [kə:v]

44. Đường cong

45. Parallel ['pærəlel]

45. Song song

46. Tangent ['tændʒənt]

46. Tiếp tuyến

47. Volume ['vɔlju:m]

47. Thể tích

48. Plus [plʌs]

48. Dương

49. Minus ['mainəs]

49. Âm

50. Times hoặc multiplied by

50. Lần

51. Squared [skweə]


51. Bình phương

52. Cubed

52. Mũ ba, lũy thừa ba

53. Square root

53. Căn bình phương

54. Equal ['i:kwəl]

54. Bằng

55. to add

55. Cộng

56. to subtract hoặc to take away

56. Trừ

57. to multiply

57. Nhân

58. to divide

58. Chia


59. to calculate

59. Tính

1

Index form

dạng số mũ

2

Evaluate

ước tính


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
đơn giản

3

Simplify

4

Express

biểu diễn, biểu thị


5

Solve

giải

6

Positive

dương

7

Negative

âm

8

Equation

phương trình, đẳng thức

9

Equality

đẳng thức


10

Quadratic equation

phương trình bậc hai

11

Root

nghiệm của phương trình

12

Linear equation (first degree
equation)

phương trình bậc nhất

13

Formulae

công thức

14

Algebraic expression

biểu thức đại số


15

Fraction

phân số

16

vulgar fraction

phân số thường

17

decimal fraction

phân số thập phân

18

Single fraction

phân số đơn

19

Simplified fraction

phân số tối giản


20

Lowest term

phân số tối giản

21

Significant figures

chữ số có nghĩa

22

Decimal place

vị trí thập phân, chữ số thập phân

23

Subject

chủ thể, đối tượng

24

Square

bình phương


25

Square root

căn bậc hai

26

Cube

luỹ thừa bậc ba

27

Cube root

căn bậc ba

28

Perimeter

chu vi

29

Area

diện tích


30

Volume

thể tích

31

Quadrilateral

tứ giác


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
hình bình hành

32

Parallelogram

33

Rhombus

hình thoi

34

Intersection


giao điểm

35

Origin

gốc toạ độ

36

Diagram

biểu đồ, đồ thị, sơ đồ

37

Parallel

song song

38

Symmetry

đối xứng

39

Trapezium


hình thang

40

Vertex

đỉnh

41

Vertices

các đỉnh

42

Triangle

tam giác

43

Isosceles triangle

tam giác cân

44

acute triangle


tam giác nhọn

45

circumscribed triangle

tam giác ngoại tiếp

46

equiangular triangle

tam giác đều

47

inscribed triangle

tam giác nội tiếp

48

obtuse triangle

tam giác tù

49

right-angled triangle


tam giác vuông

50

scalene triangle

tam giác thường

51

Midpoint

trung điểm

52

Gradient of the straight line

độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc

53

Distance

khoảng cách

54

Rectangle


hình chữ nhật

55

Trigonometry

lượng giác học

56

The sine rule

quy tắc sin

57

The cosine rule

quy tắc cos

58

Cross-section

mặt cắt ngang

59

Cuboid


hình hộp phẳng, hình hộp thẳng

60

Pyramid

hình chóp

61

regular pyramid

hình chóp đều


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
hình chóp tam giác

62

triangular pyramid

63

truncated pyramid

hình chóp cụt

64


Slant edge

cạnh bên

65

Diagonal

đường chéo

66

Inequality

bất phương trình

67

Integer number

số nguyên

68

Real number

số thực

69


Least value

giá trị bé nhất

70

Greatest value

giá trị lớn nhất

71

Plus

cộng

72

Minus

trừ

73

Divide

chia

74


Product

nhân

75

prime number

số nguyên tố

76

stated

đươc phát biểu, được trình bày

77

density

mật độ

78

maximum

giá trị cực đại

79


minimum

giá trị cực tiểu

80

consecutive even number

số chẵn liên tiếp

81

odd number

số lẻ

82

even number

số chẵn

83

length

độ dài

84


coordinate

tọa độ

85

ratio

tỷ số, tỷ lệ

86

percentage

phần trăm

87

limit

giới hạn

88

factorise (factorize)

tìm thừa số của một số

89


bearing angle

góc định hướng

90

circle

đường tròn

91

chord

dây cung


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
tiếp tuyến

92

tangent

93

proof

chứng minh


94

radius

bán kính

95

diameter

đường kính

96

top

đỉnh

97

sequence

chuỗi, dãy số

98

number pattern

sơ đồ số


99

row

hàng

100

column

cột

101

varies directly as

tỷ lệ thuận

102

directly proportional to

tỷ lệ thuận với

103

inversely proportional

tỷ lệ nghịch


104

varies as the reciprocal

nghịch đảo

105

in term of

theo ngôn ngữ, theo

106

object

vật thể

107

pressure

áp suất

108

cone

hình nón


109

blunted cone

hình nón cụt

110

base of a cone

đáy của hình nón

111

transformation

biến đổi

112

reflection

phản chiếu, ảnh

113

anticlockwise rotation

sự quay ngược chiều kim đồng hồ


114

clockwise rotation

sự quay theo chiều kim đồng hồ

115

enlargement

độ phóng đại

116

adjacent angles

góc kề bù

117

vertically opposite angle

góc đối nhau

118

alt.

góc so le


119

corresp.

120

int.

121

ext.

s
s

góc đồng vị
góc trong cùng phía

s
of

góc ngoài của tam giác


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
nửa đường tròn

122


semicircle

123

Arc

cung

124

Bisect

phân giác

125

Cyclic quadrilateral

tứ giác nội tiếp

126

Inscribed quadrilateral

tứ giác nội tiếp

127

Surd


biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

128

Irrational number

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

129

Statistics

thống kê

130

Probability

xác suất

131
132
133

Highest

common

factor


(HCF)
least

common

multiple

(LCM)
lowest

common

(LCM)

multiple

hệ số chung lớn nhất
bội số chung nhỏ nhất
bội số chung nhỏ nhất

134

sequence

dãy, chuỗi

135

power


bậc

136

improper fraction

phân số không thực sự

137

proper fraction

phân số thực sự

138

mixed numbers

hỗn số

139

denominator

mẫu số

140

numerator


tử số

141

quotient

thương số

142

ordering

thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự

143

ascending order

thứ tự tăng

144

descending order

thứ tự giảm

145

rounding off


làm tròn

146

rate

hệ số

147

coefficient

hệ số

148

scale

thang đo


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
động học

149

kinematics

150


distance

khoảng cách

151

displacement

độ dịch chuyển

152

speed

tốc độ

153

velocity

vận tốc

154

acceleration

gia tốc

155


retardation

sự giảm tốc, sự hãm

156

minor arc

cung nhỏ

157

major arc

cung lớn



×