Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

27668 action verbs

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.39 KB, 2 trang )

1……………..

2……………..

3……………….

9…………….

10…………….

14……………….

15………………

18……………….. 19………………

20………………

7……………….

8……………….

11……………..

12……………..

13……………..

16……………..

17………………



21……………..

22……………..

26………………

27……………….

6…………….

4………………… 5…….………..

23………………

24……………..

28……………….. 29……………….

25……………

30……………….

Complete with the right verb:
To shout – to walk – to fall down – to eat – to choose – to run – to work –to fight – to knock – to
sit down – to go up stairs – to bring – to give – to talk – to fight – to listen – to dress – to touch –


to stand up – to stop – to wait – to go down stairs – to go to bed – be seated – to wake up – to go
to – to come from – be standing – to throw (away) – to dance.




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×