Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

NHỮNG cặp từ TRÁI NGHĨA THƯỜNG gặp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.11 KB, 1 trang )

NH Ữ
NG C Ặ
P T ỪTRÁI NGH ĨA TH Ư
ỜN G G Ặ
P
laugh >< cry --> c ư
ờ i >< khoć
clean >< dirty --> sach
̣ >< d ơ, bân
̉
good >< bad --> tôt́ >< xâu
́
happy >< sad --> vui vẻ >< buôn
̀ bã
slow >< fast --> châm
̣ >< mau, nhanh
open >< shut --> m ơ
̉ >< đo ́ng
inside >< outside --> trong >< ngoaì
under >< above --> ở d ư
ơ ́i >< trên cao
day >< night --> ngaỳ >< đê m
wide >< narrow --> rông
̣ >< hep
̣
front >< back --> tr ư
ơ ́c >< sau
smooth >< rough --> nh ẵn nhuị >< xùxì
hard-working >< lazy --> ch ăm chỉ >< l ư
ơ ̀i biêng
́


pull >< push --> keo
́ >< đâ ̉ y
alive >< dead --> sông
́ >< chêt́
buy >< sell --> mua >< ban
́
build >< destroy --> xây >< phá
bright >< dark --> sang
́ >< tôí
left >< right --> traí >< phaỉ
deep >< shallow --> sâu >< nông
full >< empty --> đâ ̀y >< rông
̃
fat >< thin --> beo,
́ mâp
̣ >< gây,
̀ ốm
beautiful >< ugly --> đe ̣ p >< xâu
́ xí
strong >< weak --> manh
̣ >< yêu
́
old >< new --> cũ>< m ới
brave >< coward --> dung
̃ cam
̉ >< nhut́ nhat́
big >< small --> to >< nhỏ
rich >< poor --> giau
̀ >< ngheo
̀

straight >< crooked --> th ă
̉ ng >< quanh co
thick >< thin --> daỳ >< mong
̉
long >< short --> daì >< ng ắn
hot >< cold --> nong
́ >< lanh
̣



×