Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Đề kiểm tra năng lực tiếng nhật JLPT n1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.17 MB, 26 trang )

N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

問題例
N1
言語知識(文字・語彙・文法)
・読解

7


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

8


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

9


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

10




N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

11


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

12


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

13


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

14



N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

15


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

16


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

17


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

18


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解

【読解】

19


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

20


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

21


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

22


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】


23


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

24


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

25


問題例
N1
聴解

26


N1
聴解

27



N1
聴解

28


N1
聴解

29


N1
聴解

30


N1
聴解

31


×