Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

PHAN PHOI CHUONG TRINH MON TIENG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.36 KB, 11 trang )

PHÒNG GD – ĐT BÙ ĐĂNG

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH
( Thực hiện từ năm học: 2011- 2012)
Biên soạn Đỗ Lệ Hằng – HT trường THCS Nghĩa Trung và Nguyễn Thị Lài GV
trường THCS Nguyễn Trường Tộ

LỚP 6
Cả năm: 3 tiết X 37 tuần = 111 tiết
Học kì I: 3 tiết X 19 tuần = 57 tiết
Học kì II: 3 tiết X 18 tuần = 54 tiết
HỌC KÌ I
Bài/ Unit

Số tiết
1

Tuần
1

1
Greetings

5
2

2
At school

3
5


4

3
At home

5

1
1
1
1
4
Big or small?

5

5
6

7
8
9

5
Things I do
6

10

1


11

Tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Nội dung
Hướng dẫn cách học
A1,2,3,4
A5,6,7
B1,2,3,4
C1,2
C3,4,5
A1,2,3
B1,2

B3,4,5
C1
C2,3
A1,2
A3,4,5
B1,2
B3,4,5
C1,2

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

Grammar practice
Ôn tập
Kiểm tra

Chữa bài kiểm tra
A1,2
A3,4
B
C1,2,3
C4,5,67
A1,23,4
A5,6,7
B1,2
B3,4
C1
C2,3
Grammar practice
A1,2

Ghi chú


6
Places

5

12

1
1
1

13

14

7
Your house

5
15
16

8
Out and about

5
17
1
18

Ôn tập

4

KT HKI

1

19

1

34

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

A3,4,5,6
B
C1,2
C3,4,5
Ôn tập
Kiểm tra
Chữa bài kiểm tra
A1,2

A3,4,5,6
B
C1,3
C4,5,6
A1,2,3
A4,5,6
B1
B2,3
C1,2
C3,4( C3 Bỏ 4 câu đầu)
Grammar practice
Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập

56

Ôn tập

57

Kiểm tra HKI

HỌC KÌ II
Bài/ Unit

Số tiết

9
The body


5

Tuần
20
21

10
Staying healthy

5

22
23

11
What do you eat?

5
24
1
1
1
1

25
26

12


Tiết
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78

Nội dung
A1,2
A3,4
A5,6
B1,2,3
B4,5,6
A1,2

A3,4
A5,6,7
B1,2,3
B4,5
C1,2,3,4
A1
A2,3
A4
B1,2
B3,4,5
Grammar practiceÔn tập
Ôn tập
Ôn tập
kiểm tra
A

Ghi chú


Sports and
pastimes
13
Activities and the
seasons

5
27

5


28
29

14
Making plans

15
Countries

5

30

1
1
1
1

31

5

33

32

34
16
Man and the
environment


B1,2,3,4
B5
C1,2,3,4

82
83
84
85
86

C5,6
A1,2
A3,A4
B1
B2+ ÔN TẬP TOÀN
BÀI
A1,2,3
A4,5
B1,2,3
B4,5,6
C1
C2,3
Grammar practice
ÔN TẬP
Kiểm tra
CBKT
A1,2,3
A4,5,6
B1,2


87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102

5
35
1
36
4

Ôn tập
37
KT HKII

79
80

81

1

103
104
105
106
107
108
109
110
111

B3,4
C1,2
C3
,4,5
A1,2,3
A2
B1
B2,3
B4,5
Grammar practice
Ôn tập
Ôn tập
Kiểm tra HKII


LỚP 7

Cả năm: 3 tiết X 37 tuần = 111 tiết
Học kì I: 3 tiết X 19 tuần = 57 tiết
Học kì II: 3 tiết X 18 tuần = 54 tiết
HỌC KÌ I
Bài/Unit
Unit 1
Back to school
(5 tiết)

Số tiết
3

Tuần

06

Tiết PP
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13

14
15
16
17

Nội dung
Ôn tập kiểm tra
A1,A3,A4,A5
A2
B1,B2, B3
B4,B5
B6 , B7
A1,A2,A3
A4,A7*, R
A5,A6*
B1,B2,B3,B9
B4,B5
B6,B7,B8*
REVIEW
A1
A2,4
B1,B2
B3,B4

06
07
07
07
08
08

08
09
09
09
10
10
10
11
11
11

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

B5,B6*
Language focus1

Kiểm tra 1 tiết – bài số 1
Chữa bài kiểm tra
A1,A2,A3
A4,A5
A6
B1,B2
B3,B4
A1
A2
A4,A5
B1,B2
B3
REVIEW
A1

1

12
12
12
13

34
35
36
37

A2
A3,A4
B1

B2

1

13

38

B3,B4*

01
3
02

Unit 2
Personal information
(6 tiết)

3
03
3
04

Unit 3
At home
(5 tiết)

3
05
2

1
1
2

Unit 4
At school
(5 tiết)

3
5

Unit 5
Work and play
(5 tiết)

Unit 6
After school
(6 tiết)

1
3
1
2
3

Ghi chú


Unit 7
The world of work

(5 tiết)

Unit 8
Places
(5 tiết)

1
1
1
1
3

13
14
14
14
15

39
40
41
42
43
44
45

Language focus 2
Kiểm tra 1 tiết – bài số 2
Chữa bài kiểm tra
A1

A2,A3
A4
B1

1
2

16
16

3

17

3

18

1

19

46
47
48
49
50
51
52
53

54
55

B2,B3
A1,A2
A3
A4,A5
B1,B4
B2,B3
Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập

1
1

19
19

56
57

Kiểm tra học kỳ I
Chữa bài kiểm tra Học ki I

Học kỳ II
Bài/Unit
Unit 9
At home and away

(5 tiết)

Unit 10
Health and hygience
(5 tiết)
Unit 11
Keep fit, stay heathy
(5 tiết)

Unit 12
Let’s eat
(5 tiết)

Số Tiết

Tuần

Tiết PP

Nội dung

3

20

2

21

1

3

21
22

2

23

1
3

23
24

1
1
1
1

25
25
25
26

58
59
60
61
62

63
64
66
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76

A1
A2, 3
A4
B1,B2
B3,B4
Language focus 3
A1
A2
A3
B1,B2
B3;B4,B5*
A1
A2,3
B1
B2

B4
Ôn tập
Kiểm tra 1 tiết – bài số 3
Chữa bài kiểm tra

1
2
3
4
5
1

26

77
78
79
80
81
82

A1,A2
A3,A4 ( A3 bỏ phần b)
B1
B2
B3*,B4
Language focus 4

27


28

Ghi chú


Unit 13
Activities
(5 tiết)

Unit 14
Freetime full
(5 tiết)

Unit 15
Going out
(5 tiết)
Unit 16
People and Places
(5 tiết)

1
2
3

28

83
84
85


A1,A2*
A3,A5
A4

2

29

86
87

B1,B2
B3

1
2
3
2

30

1
1
1
1
3

31
32
32

32
33

1
2

34
34

3

35

1
2

36
36

2

37

1

37

88
89
90

91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111

A1
A2
A3
B1,B2
B3,B4
Ôn tập
Kiểm tra 1 tiết – bài số 4
Chữa bài kiểm tra

A1
A2
B1,B2
B3,B4
Ôn tập
A1,A2
A3
A4
B1
B2,B4
B5
Language focus 5
Ôn tập
Ôn tập
Kiểm tra học kỳ II
Chữa bài kiểm tra học kỳ II

29

31


LỚP 8
Cả năm : 3 tiết x 37 tuần = 111 tiết
Học Kỳ I: 3 tiết x 19 tuần = 57 tiết
Học kỳ II : 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
HỌC KÌ I
Tuần
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Tiết PPCT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

Nội dung
Review
Unit 1: Getting started + Listen and read
Unit 1: Speak + Listen
Unit 1: Read
Unit 1: Write
Unit 1: Language focus
Unit 2: Getting started + Listen and read
Unit 2: Speak + Listen
Unit 2: Read
Unit 2: Write ( bỏ phần 3 )
Unit 2: Language focus

Unit 3: Getting started + Listen and read
Unit 3 : Speak
Unit 3 : Listen
Unit 3: Read
Unit 3: Write
Unit 3: Language focus
Consolidation
One Period Test
Unit 4: Getting started + Listen and read
Unit 4: Speak
Unit 4: Listen
Unit 4: Read
Unit 4: Write
Unit 4: Language focus
Unit 5: Getting started + Listen and read
Unit 5: Speak & Listen
Unit 5: Read
Unit 5: Read
Unit 5: Write
Unit 5: Language focus ( bỏ phần 2)
Unit 6: Getting started + Listen and read
Unit 6: Speak
Unit 6: Listen
Unit 6: Read


13
14
15
16

17
18
19

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

Unit 6: Write
Unit 6: Language focus
Consolidation

One Period Test
Unit 7: Getting started + Listen and read
Unit 7: Speak
Unit 7: Listen
Unit 7: Read
Unit 7: Write
Unit 7: Language focus
Unit 8: Getting started + Listen and read
Unit 8: Speak
Unit 8: Listen
Unit 8: Read
Unit 8: Write
Unit 8: Language focus
Review
Review
Review
Review
First Term Test
Chữa bài kiểm tra HK I

HỌC KÌ II
20
21
22
23
24
25
26

58

59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78

Unit 9: Getting started + Listen and read
Unit 9: Speak
Unit 9: Listen
Unit 9: Read
Unit 9: Write
Unit 9: Write Language focus
Unit 10: Getting started + Listen and read
Unit10: Speak
Unit 10: Listen

Unit 10: Read
Unit 10: Write
Unit 10: Language focus
Unit 11: Getting started + Listen and read
Unit 11: Speak
Unit 11: Listen
Unit 11: Read
Unit 11: Write
Unit 11: Language focus
Consolidation
One Period Test
Unit 12: Getting started + Listen and read


27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

79
80
81
82

83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111


Unit 12: Speak
Unit 12: Listen
Unit 12: Read
Unit 12: Write
Unit 12: Language focus
Unit 13: Getting started + Listen and read
Unit 13: Speak
Unit 13: Listen
Unit 13: Read
Unit 13: Write
Unit 13: Language focus
Unit 14: Getting started + Listen and read
Unit 14: Speak
Unit 14: Listen
Unit 14:Read
Unit 14: Write
Unit 14: Language focus
Consolidation
One Period Test
Unit 15: Getting started + Listen and read
Unit 15: Speak
Unit 15: Listen ( dạy bài nghe của unit 16)
Unit 15: Read
Unit 15: Write
Unit 15: Language focus
Review
Review
Review
Review
Review

Review
Final Test
Chữa bài kiểm tra HK


líp 9
Cả năm : 2 tiết x 37 tuần = 74 tiết
Học Kỳ I: 2 tiết x 19 tuần = 38 tiết
Học kỳ II : 2 tiết x 18 tuần = 36 tiết
HäC K× I
TuÇn

Bµi

1
2

1

3
4
5
6
7

2
«n tËp
KiÓm
tra


8
9

3

10
11

4

12
13
14
15

«n tËp
KiÓm
tra
5

16
17

«n tËp

18
19

«n tËp
Thi HK


TiÕt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

Néi dung
¤n tËp
Unit 1 : Getting started + Listen and read
Unit 1 : Speak & Listen
Unit 1 : Read
Unit 1 : Write
Unit 1 Language focus
Unit 2 : Getting started + Listen and read
Unit 2 : Speak & Listen
Unit 2 : Read
Unit 2 : Write
Unit 2 Language focus
Review

Ghi chó

One Period Test
Ch÷a bµi kiểm tra sè 1
Unit 3 : Getting started + Listen and read

Unit 3 : Speak & Listen
Unit 3 : Read
Unit 3 : Write
Unit 3 Language focus
Unit 4 : Getting started + Listen and read
Unit 4 : Speak & Listen
Unit 4 : Read
Unit 4 : Write
Unit 4 Language focus
Review
KiÓm tra sè 2
Söa bµi kiÓm tra sè 2
Unit 5 : Getting started + Listen and read
Unit 5 : Speak & Listen
Unit 5 : Read
Unit 5 : Write
Unit 5 :Language focus
Review
Review
Review
Review
Thi häc kú I
Ch÷a bµi kiÓm tra HK I

HäC K× Ii
TuÇn
20

Bµi
6


TiÕt
39
40

Néi dung
Unit 6 : Getting started + Listen and read
Unit 6 : Speak & Listen

Ghi chó


21
22
23

7

24
25
26
27

«n tËp
KiÓm
tra
8

28
29

30
31
32

9
«n tËp
KiÓm
tra

33
34
35
36
37

10

«n tËp
«n tËp
Thi HK

41
42
43
44
45
46
47
48
49

50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

Unit 6 : Read
Unit 6 : Write
Unit 6 Language focus
Unit 7 : Getting started + Listen and read

Unit 7 : Speak & Listen
Unit 7 : Read
Unit 7 : Write
Unit 7 : Language focus
Review
KiÓm tra sè 3
Söa bµi kiÓm tra sè 3
Unit 8 : Getting started + Listen and read
Unit 8 : Speak & Listen
Unit 8 : Read
Unit 8 : Write
Unit 8 Language focus
Unit 9 : Getting started + Listen and read
Unit 9 : Speak & Listen
Unit 9 : Read
Unit 9 : Write
Unit 9 Language focus
Review
KiÓm tra sè 4
Söa bµi kiÓm tra sè 4
Unit 10 : Getting started + Listen and read
Unit 10 : Speak ( bỏ BT c) & Listen
Unit 10 : Read
Unit 10 : Write
Unit 10 : Language focus
¤n tËp häc kú II
¤n tËp häc kú II
¤n tËp häc kú II
Thi häc kú II
Söa bµi kiÓm tra HKII


( bỏ bài tập 2,3,4)

Bỏ BT a



×