1
S
TOEIC ANH LÊ
:01223188398
2
TOEIC ANH LÊ
U !!!
Trong bài thi TOEIC phần istening Part 1 được đánh giá là phần thi dễ lấy
điểm nhất. Tuy nhiên nhiều bạn khi thi TOEIC lại mất điểm phần này một cách
đáng tiếc chủ yếu là do thiếu vốn từ vựng trong phần này.
Vì vậy hôm nay TOEIC Anh Lê sẽ giới thiệu với các bạn cuốn Ebook tổng hợp
100 cụm từ thường xuyên xuất hiện trong phần Part 1 Toeic Listening. Hi vọng
sẽ giúp các bạn ăn điểm tối đa phần này nhé =]]]]
ể đăng kí lớp luyện thi TOEIC các ạn c thể li n hệ Facebook thầ
/>S
: 01223188398
Tham khảo clip hướng dẫn giải đề TOEIC thầy ANH LÊ:
/>
ANH LÊ: />
S
:01223188398
:
3
TOEIC ANH LÊ
WORD
PRONUNCIATION
DEFINITION
observing a match
offering someone a meal
observing /əb’zə:viɳ/
offering /’ɔfəriɳ/
opening a drawer
operating heavy machinery
ordering some food from a
menu
organizing some paper
opening /’oupniɳ/
operate /’ɔpəreit/
order /’ɔ:də/
quan sát một trận đấu
cung cấp cho ai đó một bữa
ăn
mở một ngăn kéo
vận hành máy móc nặng
đặt hàng một số thực phẩm
từ thực đơn
Sắp xếp một số giấy tờ
O
organize /’ɔ:gənaiz/
P
packing away some poles
packing for a trip
pack /pæk/
pack /pæk/
painting a picture
parking one’s bike in a rack
/peint/
/pɑ:k/
passing a box to another
/pɑ:s/
paying for the item
pedaling down the street
photographing the scenery
picking up pastries from the
trays
picking vegetables in a field
pilling some books on the
shelves
piloting a boat out to sea
placing a coin in the slot
planting a garden in front of
the store
playing a musical instrument
plugging in a machine
pointing a finger to the
monitor
polishing a window
/pei/
/’pedl/
/’foutəgrɑ:f/
/pik/ /’peistri/ /trei/
S
:01223188398
/pik/
/pil/
/’pailət/
/pleis/
/plɑ:nt/
/plei/
/plʌg/
/pɔint/
/’pouliʃ/
đóng gói một số cột
đóng gói cho một ch
uyến đi
vẽ một bức tranh
đỗ xe đạp của ai vào giá để
xe
Chuyển một chiếc hộp cho ai
đó
trả tiền cho các sản phẩm
đạp xe xuống đường phố
chụp ảnh phong cảnh
chọn bánh ngọt từ các khay
chọn rau trong một khu vực
chồng một số cuốn sách lên
kệ
dẫn tàu ra biển
đặt một đồng xu vào khe
trồng một khu vườn ở phía
trước cửa hàng
chơi một nhạc cụ
cắm điện vào máy tính
chỉ một ngón tay lên màn
hình
đánh bóng cửa sổ
4
TOEIC ANH LÊ
posing for a picture
/pouz/
posting a notice on the
window
pouring drinks into glasses
preparing food in two pans
/poust/
pulling a cart
purchasing loaves of the
bread
pushing a cart through the
line
putting a key into a lock
/pɔ:/
/pri’peə/
/pul/
/’pθ:tʃəs/
/puʃ/
/put/
putting away one’s instruments
/put/
putting down one’s pen
/put/
putting on sweaters
/put/ /’swetə/
putting up a poster
/put/
sắp đặt tư thế cho một bức
ảnh
đăng một thông báo trên cửa
sổ
rót đồ uống vào ly
chuẩn bị thức ăn trong hai
chảo
kéo một giỏ hàng
mua ổ bánh mì
đẩy một chiếc xe qua các
hàng
đặt một chìa khóa vào ổ
khóa
đặt bút của ai xuống
mặc áo len
dán 1 tấm áp phích
R
racing down the street
raising sales
/reis/
/reiz/
raking the leaves
reaching across the table
reaching for an item
/reik/
/ri:tʃ/
/ri:tʃ/
reading a sign
rearranging the furniture
reattaching the wheel to the
cart
relaxing outdoors
removing one’s coat
repairing fishing equipment
resting on the grass
restocking the shelves
riding bicycles
rinsing off the counter
rolling up one’s sleeve
/ri:d/
/ˌriːəˈreɪndʒ/ – /’fə:nitʃə/
/,riəˈtætʃ/ – /wil/ – /kɑ:t/
phóng xe xuống đường
nâng cao doanh số bán
hàng
cào lá
di qua cái bàn
với tay lấy 1 đồ vật( hàng
hoá)
đọc 1 dấu hiệu
sắp xếp đồ đạc
gắn bánh xe cho xe kéo
/ri´læks/
/ri’mu:v/ – /koʊt/
/rɪ’per/- /i’kwipmənt/
/Rest / – /grɑ:s/
/ri:´stɔk/ – /ʃɛlvz/
/raid/ – /´baisikl/
/raid/ – /ˈkaʊntər/
/’roul/ – /sli:v/
thư giãn ngoài trời
cởi áo khoác
sửa chữa dụng cụ câu cá
nghỉ ngơi trên bãi cỏ
thêm đồ vào giá sách
đạp xe
rửa cái kệ
cuộn tay áo,
S
:01223188398
5
TOEIC ANH LÊ
rowing a boat
/rou/ – /boʊt/
running ahead of the man
running out to board the bus
chèo thuyền
chạy trước mặt đàn ng
chạy ra để lên xe bus
S
sanding the floor
selling a pattern
serving beverages
setting the table
sewing a dress
shaking hands
shelving merchandise
shielding one’s eyes with
one’s hand
shoveling snow
signing some forms
sipping some water
sitting across from each
other
sitting by a plant
sitting in a circle
slicing pieces of cake
sliding down a hill
smiling at a friend
sorting envelopes
speaking into a microphone
stacking books
stacking up some bricks
standing at the sink
standing up straight
staring at a screen
ngồi trên sàn nhà
/’pætə(r)n/
bán mẫu, hoa văn
/´bevəridʒ/
phục vụ đồ uống
xếp chỗ xếp bàn
/soʊ/ – /dres/
sửa quần áo
/ʃeik/ – /hænd/
bắt tay
/ʃelv/ – /´mə:tʃən¸daiz/
xếp hàng hoá
/ʃi:ld/
lấy tay che mắt
staring into the distance
/’steə(r)/ – /’distəns/
stepping into the building
stretching the hose
strolling along the path
/step/ – /’bildiŋ/
/stretʃ/ – /həʊz/
stoll /strəʊl/
S
:01223188398
/ʃʌvəl/ – /snou/
/sain/ – /fɔ:m/
/sip/ – /’wɔ:tə/
/sit/
xúc dọn tuyết
kí theo mẫu
uống từng ngụm nước
ngồi gần nhau
/sit/ – /plænt , plɑnt/
/sit/ – /’sə:kl/
/slais/- /keik/
/slaid/ – /hil/
ngồi cạnh một cái cây
ngồi thành vòng
cắt lát bánh
trượt xuống đồi
cười với bạn bè
xếp thư
nói bằng micro
xếp 1 chồng sách
xếp gạch
đứng ở bồn rửa chén
đứng thẳng
nhìn chăm chăm vào màn
hình
nhìn chăm chăm vào khoảng
không
leo bậc thang lên nhà
kéo căng ống (vòi)
đi dạo trên đường
/sɔ:t/ – /’enviloup/
/spi:k/ – /ˈmaɪkrəˌfəʊn/
/stæk/ – /buk/
/stæk/ – /brik/
/stænd/ – /sɪŋk/
/stænd/ -/streɪt/
/’steə(r)/- /skrin/
6
TOEIC ANH LÊ
stuffing some clothes into a
bag
sweeping the room
swimming in the lake
stuff /stʌf/
nhét quần áo vào trong túi
sweep /swiːp/
swim/swɪm/
quét dọn phòng
bơi trong hồ
T
taking a dish out of the oven
taking the nap on the bench
taking on the telephone
tasting the soup
tidying up one’desk
transporting some building
materials
trying on a sweater
turning at the corner
turning the pages of a book
tying a scarf around one’s
neck
tying up the ropes
typing on the keyboard
take /teɪk/ oven /ˈʌv(ə)n/
lấy một cái đĩa ra khỏi lò
nướng
nap/nap/ bench /bɛn(t)ʃ/
có một giấc ngủ ngắn trên
ghế dài
telephone /ˈtɛlɪfəʊn/
nhận cuộc gọi
taste /teɪst/
nếm món canh
tidy /ˈtʌɪdi/
dọn bàn của ai đó
transport /tranˈspɔːt/ material vận chuyển một số vật liệu
/məˈtɪərɪəl/
xây dựng
sweater /ˈswɛtə/
thử một cái áo len
turn/təːn/ corner/ˈkɔːnə/
cua xe
page /peɪdʒ/
lật các trang của một cuốn
sách
tie /tʌɪ/ scarf /skɑːf/
buộc một chiếc khăn quanh
neck/nɛk/
cổ ai đó
rope /rəʊp/
buộc chặt những sợi dây
thừng
type /tʌɪp/ keyboard
đánh máy
/ˈkiːbɔːd/
U
unfolding a map
using a bank machine
vacuuming the floor
fold /fəʊld/
machine /məˈʃiːn/
vacuum /ˈvakjʊəm/
mở bản đồ
sử dụng máy rút tiền
hút bụi sàn nhà
wait/weɪt/ counter/ˈkaʊntə/
board /bɔːd/ vehicle
/ˈviːɪk(ə)l/
walk /wɔːk/ dock /dɒk/
wash /wɒʃ/ dish /dɪʃ/
watch /wɒtʃ/
chờ ở quầy tính tiền
chờ để bước lên xe
W
waiting at the counter
waiting to board the vehicle
walking along the dock
washing the dish
watching a program on
television
S
:01223188398
đi bộ dọc cảng
rửa đĩa
xem một chương trình ti vi
7
TOEIC ANH LÊ
watering a plant
waving flags from a window
wearing a helmet
weighing one’s luggage
wheeling some carts out of
the building
wiping off the kitchen
counter
working on a rooftop
writing on a piece of paper
writing some directions
S
:01223188398
water /ˈwɔːtə/
wave /weɪv/ flag /flag/
tưới cây
những lá cờ bay trong gió từ
cửa sổ
wear /wɛː/ helmet /ˈhɛlmɪt/
đang có một cái mũ bảo
hiểm trên đầu
weigh /weɪ/ luggage /ˈlʌgɪdʒ/ cân hành lí của ai đó
wheel/wiːl/
đẩy xe ra khỏi tòa nhà
wipe /wʌɪp/
lau chùi kệ bếp
rooftop /ˈruːftɒp/
write /rʌɪt/
direction /dɪˈrɛkʃ(ə)n/
làm việc trên mái nhà
viết lên trên một mảnh giấy
viết một số hướng dẫn
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
Các cụm từ thường xuất hiện trong Part 1 TOEIC
1. Observing a match/ a performance
Quan sát một trận đấu/ một buổi biểu diễn
2. Opening a drawer
Mở một ngăn kéo
3. Reading the newspaper
Đọc báo
4. Writing something on the white board
Viết lên bảng trắng
5. Lining up at the bus stop
Đứng xếp hàng ở bến xe bus
6. Leaning on/against the wall
Đứng dựa vào tường
7. Operating heavy machinery
Vận hành máy móc nặng
8. Climbing the ladder
Trèo lên thang
9. Carrying heavy boxes
Mang vác những chiếc hộp nặng
10. Having a meeting/ discussion
Có một buổi họp/ cuộc thảo luận
11. Ordering some food from a menu
Gọi một vài món ăn từ thưc đơn
12. Organizing some papers
Sắp xếp một số giấy tờ
13. Greeting the audience
Chào mừng khán giả
14. Packing for a trip
Sắp xếp đồ đạc cho môt chuyến đi
15. Parking in the lot
Đỗ xe ở bãi gửi xe
16. Examining a store item
Kiểm tra hàng hóa trong siêu thị
17. Looking through the window
Nhìn qua cửa sổ
18. Playing a musical instrument
Chơi một nhac cụ
19. Plugging in a machine
Cắm điện cho máy móc
20. Pointing a finger to the monitor
Chỉ một ngón tay vào màn hình
21. Reaching for an item/ a book
Với tay lấy một đồ vật/ quyển sách
11. Writing down something on the notebooks Viết vào sổ ghi chép
12. Looking at a painting/ a picture on the wall Ngắm một bức tranh trên tường
13. Giving a presenttion
Đang thuyết trình
14. Painting a picture
Vẽ một bức tranh
15. Holding a pen on the left hand
Cầm một chiếc bút ở tay trái
16. Waving hands
Vẫy tay
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
17. Looking for a place to sit
Tìm chỗ ngồi
18. Reading a sign
Đọc một thông báo
19. Rearranging the furniture
Sắp xếp đồ đạc
20. Stop at the intersections
Dừng ở đường giao nhau
21. Pulling a cart
Kéo một giỏ hàng
22. Pushing a cart
Đẩy một giỏ hàng
22. Waiting to enter the art museum
Chờ để vào bảo tàng nghệ thuật
23. Making some photocopies
Phô tô một và tài liệu
24. Hanging clothes on the racks
Treo quần áo lên móc
25. Serving drinks/ beverages/ food
Phục vụ đồ uống/ đồ tráng miệng/ đồ ăn
26. Setting the table
Dọn bàn trước bữa ăn
27. Making some purchase
Đang thực hiện mua hàng
28. Passing a box to another
Chuyển một chiếc hộp cho ai
29. Putting a key into a lock
Đặt chìa khóa vào ổ khóa
30. Putting on sweaters
Mặc áo len
31. Shaking hands
Bắt tay
32. Using the public telephone
Sử dụng điện thoại công cộng
33. Signing some forms
Ký vào mẫu đơn
34. Working on a project together
Cùng nhau thảo luận một dự án
35. Paying for an item
Trả tiền cho một món hàng
36. Turning the page
Lật trang sách
37. Typing on the keyboard
Đánh máy vi tính
38. Taking a break
Đang nghỉ giải lao
39. Pedaling down the street
Đạp xe xuống đường phố
40. Tying up the ropes
Cột chặt sợi dây thừng
41. Folding/ Unfolding a map
Gấp/ Mở bản đồ
42. Getting off the train
Xuống tàu
43. Relaxing outdoors
Thư giãn ngoài trời
44. Removing the coat
Cởi áo khoác
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
45. Piling some books on the shelves
Chồng một số quyển sách lên kệ
46. Piloting a boat out to the sea
Dẫn tàu ra biển
47. Planting some trees in front of the store
Trồng cây phía trước cửa hàng
48. Using a bank machine
Sử dụng máy rút tiền
49. Sweeping/ cleaning the house
Quét dọn nhà cửa
50. Waiting at the counter
Chờ ở quầy thu ngân
51. Swimming in a lake
Bơi trong hồ
52. Posting a notice on the window
Dán một thông báo lên cửa sổ
53. Pouring water into glasses/ into a cup
Rót nước vào ly
54. Waiting to board the bus
Chờ để lên xe bus
55. Preparing food in the kitchen
Chuẩn bị đồ ăn trong nhà bếp
56. Speaking into a microphone
Nói bằng micro
57. Posing for a picture
Sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
58. Looking into each other’s eyes
Nhìn vào mắt nhau
59. Polishing a window
Đánh bóng cửa sổ
60. Staring at a screen
Nhìn chằm chằm vào màn hình
61. Focusing on the book
Chăm chú nhìn vào quyển sách
62. Paying a restaurant bill
Trả tiền cho hóa đơn
63. Reparing a machine
Sửa máy móc
64. Trying on a skirt
Thử một chiếc váy
65. Rowing a boat
Chèo thuyền
66. Walking along the street
Đi bộ dọc đường phố
67. Taking a dish out of the oven
Lấy đĩa ra khỏi lò nướng
68. Taking a nap on the bench
Ngủ trên ghế dài
69. Wrting on a piece of paper
Viết trên một mẩu giấy
70. Resting on the grass
Thư giãn trên bãi cỏ
71.Watching the television
Xem TV
72. Taking on the phone
Nói chuyện điện thoại
73. Sitting around a table
Ngồi quanh chiếc bàn
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
74. Sitting in a circle
Ngồi thành vòng tròn
75. Reviewing some documents
Xem xét tài liệu
76. Riding a bicycle
Đạp xe
77.Washing the dishes
Rửa bát đĩa
78. Strolling along the path
Đi dạo trên đường
79. Watering a plant
Tưới cây
80. Wearing a helmet
Đội mũ bảo hiểm
81. Weighing some fruits
Cân hoa quả
82. Sipping some water
Uống từng ngụm nước
83. Working at a desk
Làm việc ở bàn làm việc
84. Sitting by a box
Ngồi gần môt cái hộp
85. Sitting across from each other
Ngồi gần nhau
86. Be hanging on the wall
(được) treo ở trên tường
87. Be empty
Trống rỗng
88. Be piled up on the desk
Xếp thành chồng ở trên bàn
89. Be getting crowded
Trở lên đông đúc
90. Be full of traffic
(đường xá) đông đúc, nhiều xe cộ
91. Be being under construction
Đang trong quá trình xây dựng
92. Be set up for a conference
Được sắp xếp chuẩn bị cho cuộc họp
93. Has been left open
(cửa) được để mở
94. Be stacked up on each other
Được xếp chồng lên nhau
95. Be being seated
Đang được xếp chỗ (trng nhà hàng)
96. Be planted along the road
(Cây cối) được trồng dọc đường phố
97. Be being painted
Đang được sơn sửa
98. Be on display
Đang được trưng bày
99. Be arranged on the shelves
Được sắp xếp trên giá
100. Has been occupied
(bàn ghế) đã có người ngồi
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
Các dạng câu hỏi – trả lời thường gặp ở part 2
-
By: Ms. Mia Bùi (Step Up English) -
Đề bài:
Mỗi phần sẽ có 1 câu hỏi/câu phát biểu và 3 câu trả lời đi kèm. Bạn phải chọn trong 3 câu
này câu trả lời phù hợp nhất với câu hỏi/ câu phát biểu trên.
Các loại câu hỏi
1 – Wh-questions
What/ Which
Who/ Whom/ Whose
When
Where
Why
How
2 – Yes-No questions
3 – Choice Questions
4 – Statements
Tips chung:
Phương pháp chung: Loại phương án sai, thay vì chọn phương án đúng.
Wh-question thì không bao giờ câu trả lời là Yes/ No.
Xác đinh xem câu đó đã chuẩn về thì hoặc đồng nhất giữa chủ ngữ - động từ
chưa.
Từ để hỏi thường đứng ở đầu câu, trong đa số trường hợp thì BẮT BUỘC phải
nghe được từ này.
Chú ý các từ có phát âm giống/gần gống nhau/từ nhiều nghĩa (copy-coffee;
invoice - voice, book (quyển sách) – book (đặt hàng); supplies-surprise)
Đặc biệt: Câu trả lời có càng nhiều từ trùng/ phát âm giống với câu hỏi thì khả
năng câu đó đúng càng thấp.
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
Ví dụ:
Was you accepted to the job?
A. Everyone except me
B. He accepted to find me a job
C. I haven’t received any notice yet.
Câu A gây nhiễu vì từ “except” phát âm gần giống với “accept”
Câu B có từ “accepted”, “job” trùng với câu hỏi, hơn nữa chủ ngữ lại là “He”
Loại không thương tiếc.
Chọn C chứ còn gì nữa (dựa vào mẹo ngay dưới đây)
NHỮNG CỤM TỪ “KINH ĐIỂN” CỦA PART 2
“I don’t know” type
Những câu trả lời có dạng kiểu: tôi không biết, tôi vẫn chưa quyết định, chưa ai nói
với tôi, người kia có thể biết,… thì khả năng đó là câu trả lời đúng RẤT CAO.
Ví dụ:
I don’t know.
It doesn’t matter to me.
I don’t care.
That shouldn’t be a problem.
He hasn’t told me yet.
They haven’t decided yet.
I have no idea.
It doesn’t make a difference.
It hasn’t been decided yet.
Go and ask the man over there.
They haven’t decided yet.
Ms. Mia may know the answer.
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
I have no clue.
I’m not sure.
I’ll check.
It depends.
Choice Questions: Câu hỏi lựa chon
Nghe thấy câu hỏi có chữ “or” mà gặp những câu trử lời như thế này thì KHOANH
LUÔN.
It makes no difference to choose the either one. Chọn 1 trong 2 cái đều được.
Either would be fine. Chọn 1 trong 2 cái đều được.
Neither of them. Không chọn cái nào trong 2 cái.
Both are fine. Anything is okay with me. Cái nào cũng được.
It doesn’t matter to me. Điều đó không thành vấn đề với tôi.
Whenever you have free time. Bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh.
Anytime convenient. Bất cứ khi nào tiện lợi cho bạn.
It’s up to you. Tùy bạn quyết định đấy.
Câu gợi ý
Câu gợi ý là những câu kiểu kiểu như:
Why don’t you buy this blue shirt?
Tại sao bạn không chọn mua cái áo xanh này nhỉ?
I think we should go out for a walk.
Tôi nghĩ chúng ta nên ra ngoài đi dạo chút.
FB: www.facebook.com/mia.bui.71465
Let’s have a party tonight.
Tối nay mở tiệc đê.
You should do exercise everyday.
Bạn nên tập thể dục hàng ngày.
…
Gặp những dạng câu trả lời như sau cũng KHOANH NGAY.
That’s a good idea. Ý kiến đó hay đấy.
That sounds great/ Sound good. Nghe hay đấy.
Okay. Được
That would make it easier. Nó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn.
That would be great/ That would be fine/ That would be nice/ That would be
interesting. Hay đấy/ Thú vị đấy.
Sure. Chắc chắn rồi.
~ The end ~
1
TOEIC ANH LÊ
U !!!
34
thi Toeic
=]]]]
12
3
34
TOEIC ANH LÊ
34
p luy n thi TOEIC
Facebook
/>S
: 01223188398
Tham kh
ng dẫn gi
TOEIC th y ANH LÊ:
/>
ANH LÊ:
/>
S
:01223188398
H LÊ:
2
TOEIC ANH LÊ
S
1. Access card Thẻ ra vào
2. Administrative assistant Trợ lý giám đốc
3. Agenda Chương trình nghị sự
4. Allocate Phân phối, cấp
5. Amenities Tiện nghi
6. Annual budget Ngân sách hàng năm
7. Annual salary Lương hàng năm
8. Arrange a meeting Chuẩn bị một cuộc họp
9. Assignment Nhiệm vụ (được phân công)
10. Assistant Manager Phó phòng
11. Automotive mechanic Thợ sửa xe hơi [,ɔ:tə'moutiv]
12. Be away on a trip Đang đi công tác
13. Be entitled to do S. T Có/ được quyền làm gì
14. Benefit Phúc lợi
15. Boss Ông chủ
16. Bulk purchase ['pə: ∫əs] Mua hàng số lượng lớn
17. Bulletin board Bảng thông báo
18. Call in sick Gọi điện báo ốm
19. Candidate Người dự tuyển, ứng viên
20. CEO Tổng giám đốc
21. Certificate Bằng cấp, giấy chứng nhận
22. Commute Đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
23. Company policy Chính sách công ty
24. Conference Hội nghị
S
:01223188398
SS
3
TOEIC ANH LÊ
25. Contract Hợp đồng
26. Cover letter Thư xin việc
27. Coworker/ colleague Đồng nghiệp
28. Crew Ban, nhóm, đội ( công tác)
29. Deal Thỏa thuận mua bán
30. Defects Khuyết điểm
31. Details Chi tiết ( sản phẩm)
32. Director/ Division Head Giám đốc
33. Distribute Phân phối
34. Draft Bản phác thảo, đề cương
35. Editorial [‚edɪ'tɔːrɪəl] Phòng Biên tập
36. Estimate Bảng báo giá
37. Expedite ['ekspɪdaɪt] Xúc tiến
38. Expire Hết hạn
39. Fill out an application Điền đơn xin việc
40. Fundraising Quyên góp
41. General Affairs Phòng hành chính
42. Give a presentation Trình bày
43. Handout Tài liệu phát tay
44. Headquarters/ branch Trụ sở/ chi nhánh
45. Human Resources Phòng nhân sự
46. Information packet Một xấp các tập sách nhỏ cung cấp thông tin
47. Inventory Bản kê khai hàng hóa
48. Itinerary [aɪ'tɪnərərɪ] Lộ trình
49. Junior Nhân viên tập sự
50. Laptop (computer) Máy tính sách tay
51. Manager Trưởng phòng
S
:01223188398
4
TOEIC ANH LÊ
52. Manufacturer Nhà sản xuất [‚mænə'fæktʃərə(r)]
53. Marketing Phòng Tiếp thị
54. Marketing strategy Chiến lược kinh doanh
55. Minimum requirement Điều kiện tối thiểu
56. Narrow down the applicant Tuyển chọn ứng viên
57. Out of stock Hết hàng trong kho
58. Overseas Sales Phòng kinh doanh với nước ngoài
59. Performance Hiệu suất, thành tích
60. Personnel Nhân sự
61. Plumber Thợ sửa ống nước
62. Public Relation Phòng Quan Hệ Công chúng
63. Qualification Trình độ chuyên môn
64. Rebate Hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản phẩm)
65. Reception desk Bàn lễ tân
66. Receptionist Nhân viên tiếp tân
67. Refund Sự trả lại tiền, sự bồi hoàn
68. Registration Sự đăng ký
69. Release/ launch Tung ra (sản phẩm)
70. Replacement Người thay thế
71. Research and Development Phòng nghiên cứu và phát triển
72. Sales report Báo cáo kinh doanh
73. Sales representative Đại diện bán hàng
74. Salesperson Nhân viên bán hàng
75. Security officer Nhân viên an ninh
76. Session Niên khóa, phiên họp
77. Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển
78. Short- staffed Thiếu nhân viên
S
:01223188398
5
TOEIC ANH LÊ
79. Special offer Giảm giá đặc biệt
80. Specialty Chuyên ngành, chuyên môn
81. Store clerk Nhân viên bán hàng
82. Submit the proposal Nộp bản kế hoạch/ đề xuất
83. Supervisor Giám sát viên
84. Supplier Nhà cung cấp
85. Technician Nhân viên kỹ thuật
86. Trade show Hội chợ triển lãm thương mại
87. Training seminar Hội thảo huấn luyện
88. Transfer Sự thuyên chuyển
89. Vacancy Chỗ trống
90. Vice President Phó chủ tịch
91. Wall- mounted unit Loại treo tường
92. Warehouse/ stock room Kho hàng
93. Warranty Giấy bảo hành
94. Workflow process Qúa trình xử lý công việc
95. Working conditions Điều kiện làm việc
96. Workplace Nơi làm việc
1. Accommodation Chỗ ở
2. Adjust to the time difference Thích nghi với sự thay đổi múi giờ
3. Aisle seat [aɪl] Chỗ ngồi gần lối đi
4. Alleviate [ə'liːvɪeɪt] Làm giảm đau
S
:01223188398
6
TOEIC ANH LÊ
5. Board Lên máy bay
6. Carousel Băng tải hành lý (ở sân bay)
7. Carry- on baggage Hành lý mang theo lên máy bay
8. Catch a plane Đáp máy bay
9. Clear customs Làm thủ tục hải quan
10. Complex Khu nhà
11. Courtesy shuttle ['kɜːtɪsɪ] Xe đưa đón miễn phí
12. Dental appointment Hẹn khám răng
13. Deposit slip Phiếu gửi tiền vào tài khoản
14. Diabetes Bệnh tiểu đường
15. Direct flight Chuyến bay thẳng
16. Doctor’s office Phòng mạch
17. Establishment Cơ sở, cơ ngơi
18. Exchange Trao đổi
19. Exit Lối thoát hiểm
20. Eye exam Khám mắt
21. Final destination Điểm đến cuối cùng
22. Get an injection Tiêm thuốc
23. Have a baby Sinh con
24. Hoarse Khàn giọng
25. Laboratory [lə'bɒrətrɪ] Phòng thí nghiệm
26. Lease Cho thuê, thuê
27. Lose/ gain weight Giảm/ tăng cân
28. Medication Thuốc (điều trị)
29. Miss the connection Nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
30. Move into Dời đến
31. Move out of Dời đi
S
:01223188398
7
TOEIC ANH LÊ
32. Online banking Hoạt động ngân hàng trên mạng
33. Open an account Mở một tài khoản
34. Package tour Tua du lịch trọn gói
35. Portfolio [pɔrt'fəʊlɪəʊ] Danh mục vốn đầu tư
36. Prescription Toa thuốc
37. Property Bất động sản
38. Real estate agent Nhân viên môi giới bất động sản
39. Renovation Sự sửa chữa (nhà cửa)
40. Rental price Giá thuê nhà
41. Small business loan Tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
42. Sore throat Viêm họng
43. Souvenir Đồ lưu niệm
44. Statement Bản kê khai
45. Suburb Ngoại ô
46. Tenant/ landlord ['tenənt] Người thuê nhà ( chủ nhà)
47. Travel agent Nhân viên công ty du lịch
48. Utility Dịch vụ điện, nước
III
1. Air Trên không
2. Airport lounge/ departure lounge Phòng chờ
3. Carousel [kæru'zel] Băng chuyền
4. Check-in desk Quầy làm thủ tục bay
5. Cockpit Buồng lái
6. Control tower Đài kiểm soát máy bay lên xuống
S
:01223188398
8
TOEIC ANH LÊ
7. Departure Khởi hành
8. Duty-free shop Cửa hàng miễn thuế
9. Flight Chuyến bay
10. Gate Cổng bay
11. Ground Mặt đất
12. Jet / airplane / aircraft / aero plane Máy bay
13. Land Hạ cánh
14. Luggage Hành lý
15. Passenger Hành khách
16. Passport Hộ chiếu
17. Pilot Phi công
18. Runway Đường băng
19. Stewardess [,stjuə'des] Tiếp viên hàng không
20. Suitcase Vali
21. Take off Cất cánh
22. Trolley ['trɔli] Xe hai bánh đẩy tay
S
1. Address Địa chỉ
2. Air mail Thư vận chuyển bằng đường hàng không
3. Arrival Ngày đến
4. Courier Người đưa thư
5. Express mail Thư tốc hành
6. Insurance Bảo đảm
7. Junk mail Tài liệu quảng cáo (gửi qua bưu điện)
S
:01223188398
9
TOEIC ANH LÊ
8. Letter Bức thư/ lá thư
9. Mail Gửi qua bưu điện/ thư từ
10. Post box Thùng thư/ hòm thư
11. Post card Bưu thiếp
12. Postage Bưu phí
13. Postage meter Cái cân bưu kiện
14. Postal clerk Nhân viên bưu điện
15. Postal order Thư chuyển tiền
16. Priority delivery Vận chuyển ưu tiên
17. Recipient [ri'sipiənt] Người nhận
18. Regular mail Thư thường
19. Return address Địa chỉ trả thư
20. Sender Người gửi
21. Stamp Tem
22. Zip code Chỉ số bưu điện
S
-RESERVATION)
1. Ahead of schedule Trước thời hạn
2. Appliance Thiết bị gia dụng điện tử
3. Arrange another date Sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
4. Art exhibit Triển lãm nghệ thuật
5. Be sold out (vé) đã bán hết
6. Behind schedule Trễ hơn so với lịch trình
7. Bike trail Đường dành cho xe đạp
8. Call back Gọi lại
S
:01223188398
10
TOEIC ANH LÊ
9. Cancel Hủy
10. Car rental agency Công ty cho thuê xe
11. Catering Việc cung ứng thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn
12. Convertible [kən'və:təbl] Xe mui trần
13. Coordinate a schedule Điều chỉnh lịch làm việc
14. Direction Chỉ dẫn, hướng dẫn
15. Distribution Sự phân phối
16. Double park Đậu xe bên cạnh chiếc xe khác
17. Freshly- baked Mới nướng
18. Function Sự kiện quan trọng
19. Gift- wrap Gói quà tặng
20. Guarantee [‚gærən'tɪː] Bảo hành
21. Gym Phòng tập thể dục
22. Have a conflict in schedule Lịch làm việc trùng nhau
23. Itinerary Chương trình làm việc
24. Maintenance Việc bảo trì
25. Make a reservation/ book Đặt trước
26. Make an appointment Hẹn trước
27. Meet the deadline Kịp thời hạn
28. Personal belongings Đồ đạc cá nhân [bi'lɔηiηz]
29. Pick up lunch Đi ăn trưa
30. Policy Điều khoản bảo hiểm
31. Postpone Hoãn lại
32. Premiere ['premɪə] Buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim)
33. Premium ['prɪːmɪəm] Phí bảo hiểm
34. Relative Họ hàng, thân thuộc
35. Remodeling Việc tu sửa lại
S
:01223188398