/>
>第 16課 (241-242)
VẬN
KHAI
ỘNG
BẾ
CHỈ
BỘ
SỬ
TỐNG
ÁP
DẪN
TƯ
TRI
TẨY
CẤP
KHẢO
TỬ
A car(車 )transports a mattress.
VẬN
車│が マ ツトレスを運びます。
chiếc xe chở đệm trên đường
t/1uck
tO-0・
Vận chuyển / May mắn
chuyển chở
Lái xe
運 が いい
(う
、
うん)unlucky Ko may
不運 ふ
運命 (う んめい)fate Số phận
運賃 (う んちん)farc
(、
い)lucky May mắn
んか ヽ
0車 oooこ o酪 逹
lo
“
1
242
ĐỘNG
A man movesthe heavy(重 )
→
晰
ダ
齊 蓑角
bookS Wnh power(ヵ
).
力を入れて重い本を動かしますo
người đàn ông dùng sức mạnh di chuyển
chồng sách Nặng (重)
di chuyển
感動す る (か んどうする)
to be lnoved;to be touched
ぶつ)面 md
動物 (ど う、
活動 (か つどう)¨由的
動婢司 (ど うし)vcrb
自動 ドア (じ どうドア)
automtic door
⑫重1230カ 60 颯慟崚60
(243-245)'篇 16調晨く
CHỈ
The trafFic light is red.Stop!
しんごう
あか
と
信号 は赤 です。止 まれ
!
Đèn đỏ, dừng lại
Dừng
Dừng lại
>し
>と
止 まれ (と まれ)StOp[street
禁 止す る (き んしする)Ю
停 止 す る (て ぃしする)
Dừng
廃 止 す る (は ぃしする)tO abolsh
防止 す る (ぼ ぅしする)o prcvcJ
Signl
prOhお ■
Cấm
<4>
1
ト
1ト
止
││
機 上oo餞 工鯰9つ
BỘ
Dừng lại (止)một chút (少)
đi bộ
Đi bộ
đi dạo
1 bước
Tiến Bộ (quá trình)
SỬ
Anh ấy nhờ người mang thùng hàng đến
sử dụng
sử dụng
Thiên Sứ
đại sứ quán
đại sứ
/>>:籍 16言 果(246-248)
SomeOne sent me a present.
TỐNG
おく
だれか が プ レゼ ン トを送 って くれ
ました。
Ai đó gửi tôi thùng quà
Gửi
送信 す る
gửi
放邊ζ(ほ うそう)brottast Truyền hình
郵送 す る (ゆ うそうする)to mm
送料 (そ うりょう)pOstage
迷ジ1会 (そ うべつかい)farcwell pa町
(そ
うしんする)
見送 る (み おくる)to sce直
口 送 電車 (か いそうでんじゃ)
out‐ oiscrvice
traln
Tống biệt hội (tiệc chia tay)
The teacher(先 生 )9oesゃ
TẨY
ili,1こ 1
Giặt
ま
い
に
す
き
が
得
を
洗
手
生
発
wash his hands.
Thầy giáo chạy đi rửa tay
i
t10-h
rửa, giặt
toilet
洗濯す る (せ んたくする)
洗顔 (せ んがん)washing One's
洸メL(せ んれい)bapasm
facc
giặt là
to do laundry
洗剤
(せ んざい)detcrgent
・
・
・・
``Thumbs up.lfl hurry,I will be
CẤP
OK."
「慧げば笑猥 。
」
Giơ ngón cái lên và nhanh lên
tO hurry
Nhanh chóng
Đột nhiên
Nhanh chóng
特恙
至急
っきゅう)supcr exprcss ⑬昭i→
(し きゅう)w鰤耐 dClaly
(と
緊急 (き んきゅう)urgent Khẩn cấp
救急ヨユ(き ゅうきゆうしや)
急用
(き
ゅうよう)urgent
0`む o∞
)
busilless
(249… 251)第
16課
く
KHAI
2 người đứng mở cửa
Mở
Mở cửa tiệm
Mở
Mở
開始 する
する)
(か ぃし
to begin(somethhg)
ぐ2>│││「 IF IF
│「
IFヨ
門 IFl門
Khai Thủy
Bắt đầu
1閂 1開 1開
│
BẾ
Một người đứng đóng cánh cửa
Đóng
Đóng
Đóng cửa tiệm
閉 じる (と じる)b dosc(some■ hg)
ヽ
しき)
閉会式 (へ いか、
closing cercmony
ぐ1>│││「 IF IF lFI F]Fl F¬ 閂 1聞
1閉
│ │
ÁP
:pushed the sign.
標識 を押 してみました。
Tôi dùng tay đẩy tấm biển
Đẩy
>お う
>お
キー
キJ
く8>│´
Đẩy, ấn
れ)closd
押 し入れ (お い ヽ
さ
え
る
さえる
押
(ぉ
)to hold
押 し出す (お しだす)b push o■
押収す る (お うしゅうする)to seize
キ 1押 炉 炉 押
聰 オ①
97
/>(252-254)
>二 籍16課
丁his is a bow(弓 )and a st‖ ng.
ノ
ltis the string that you pu‖
.
ノ
↓
/
′
′
十
p ク
/
DẪN
︲
︲
弓 とつ るです。引 っ張 るの は、
つるの部分 です。
Kéo
>い ん
>ひ
Kéo
Ngăn kéo
ラ│き 出す (ひ きだす)to withdraw
ラ│っ 越す (ひ らこす)to movc out
ワ1き ダ〉
け (ひ きわけ)drawn match
ヨV
く4>
割 リワ1き (わ りびき)dscount Giảm giá
ラ1用 (い んよう)ci惚 ●on
んりょく)『 a宙ty Trọng Lực
引力 `
(も
0弓
ヲ
TƯ
20
“
At a ttce neld(田 ),lthink Of a
person Hove from the heart(′ b).
田
ぶ こ
Suy nghĩ ,
田んばで、心 から好 きな人のこと
f)`
を思 います。
Tôi nghĩ về người yêu bằng tim, trên cánh
đồng
Nhớ
)し
>お も
思い きり (お もいきり)
Nhớ
nhớ lại
不思議 な しぎな)myste五 ous
ught
思想 (し そう)■。
(、 S、
思いがけない (お もいがけない)
ullcxpcctcd
IW
口 │●
口ヽ
T■
口
‘
<9>11
ロ
● 田 9`む ●30
“
思
L、
`ヽ
A big(大 )mouth(口 )knows
TRI
→久①
eVentthing.
おお
くち
ひと
なん
じ
大 きい国の人は、何 でも知 ってい
ます。
Biết
tO knOw
thông báo
Người quen
知 り合 い (し りあい)acquamtance
承知 する (し ょぅちする)"agce
知 人 (ち じん)∞quaintance
<8>
ル
ル
夕 │タ
失 知
知
│
識性事
知知知
し
> >
ち
Biết
Một người mồm to biết rất nhiều thứ
(ち
しき)knOwlcdgc Tri Thức
(ち せい)intelligencc
(ち
じ)govenlclr
0矢 ●9の 大ol)口 oO薇 和0∞
)
(255… 256)3篇 16調 Rく
KHẢO
lthink of a reason why people
grow old(老 ).
人がなぜ老 いるか考 えます。
Tôi nghĩ xem sao mọi người già đi.
(Chữ Lão cho thêm 1 nét ở dưới)
tO think/idca
Suy nghĩ/ ý tưởng
Suy nghĩ
>こ う
>か んが
考慮す る に うりょする)
to conslder
考 え方
考苦学 に うこがく)雛 he。 logy
参考書 (さ んこうしょ)
(か んがえかた)
way ofthi五 b喝 Cách nghĩ
参考
(さ
んこう)“ おrence Tham KHảo
TỬ
rcfcrcncc book
“is there a novel ca‖ ed Death′ n
タT)多
し
ダ
Taわ
7'こ 二
:チ
″ (多 とチ)?"“ No."
「Fタ ヒチに死す
っていう
小説あっ
』
たっけ劉「ないよ。
」
Tiểu Thuyết "TAHI" là chết? -> Không có đâu
Chết
chết
死
(し )dcath
たい)dead body Tử Thi
(ひ っし)dcspcratc Tuyệt Vọng
死体
羹死
(し
死亡
(し ばぅ
)de価
Tử Vong
安楽死 (あ んらくし)euthanasia
死者 (し しゃ)the dc灘
死 語 (し ご)dcad language
>第 17課
/>(257… 258)
● この課 の漢字
Y
THỦY
CHUNG
SẢN
NGHIỆP
DƯỢC
THẠCH
NGHIÊN
VIÊN
ỘNG
CỨU
SĨ
Y
LƯU
HỮU
SĨ
SỰ
A doctor treats the patient
wounded wnh an arrow(矢
).
医者 が矢 で傷 ついた患者 を治 し
│
ます。
domrノ nicinc
Bác sĩ dùng tên , để điều trị
Bác sĩ
>い
Bác sĩ
医師 `し)dOcbr
やくひん)
医薬品 `
(も
Y HỌC
歯医者 (は いしゃ)ぬ 血 t Nha Sĩ
いん)。 1血 c Bệnh viện nhỏ
医院 `
医療 (い りょう)mcdcJ Ktreatmenth
(も
medical supplies
(も
<7>
ア
ア
=│ダ
天
Q矢
医
ông mũi to đứng trên đài bắt đầu nói
và em gái ở dưới nghe
THỦY
9→
“
Whenl began my speech on a
stand(台 ),a wOman(女 )
listened.
だ0ヽ
はじ
うえ
台 の上でスピーチを始 めると、
女の人が聞きました。
tO bcgin
Bắt đầu
Bắt đầu
>し
>は じ
始紹聖(し じゅう)dways
書 き始 め る (か きはじめる)
to sttt wrling
しする)
開始 す る (か 、ヽ
to bcgh(somCthing) Khởi Thủy
t
︱ス
<8>
始発 (し はっ)flrst廿 血 of■ c day
原始的な (げ んしてきな)p血 血ve
Bắt đầu
女
lZ・
1始 始 始 始
0女 6o台 (180
(259-261)'篇 17調 Rく
Mối quan hệ chúng ta kéo dài như sợi chỉ.
Nhưng đã chấm dứt vào mùa đông
CHUNG
Kết thúc
Kết thúc
Xe điện cuối ngày
Cuối cùng
Kết thúc
THẠCH
Hình ảnh của tảng đá và vách đá
Đá
đá
xà phòng
Xăng
NGHIÊN
Tôi ngồi trên thang và mài đá
Mài
Nghiên cứu
Đào tạo
>:精
/>
17課 (262-264)
穴九
CỨU
:have been doing research in
my house for nine(九 )years.
家 の 中で九年間研 究 をしてい ます。
Tôi ở nhà và nghiên cứu đã 9 năm
NGhiên cứu
Nghiên cứu
>き ゅう
>き わ
究極 の
究める
ゅうきょくの)
(き ゎめる
)
(き
to mvcstigatc thoroughly
Phòng nghiên cứu
究明
み
く7>
i"1売
(き
(た んきゅう
)inquiry
探究
ゅうめい)invcsdgttion
⑫ ‐o)九⑨ 蝙 空 40
“
タ 究
LIỆU
l will stav in the nce ldd(田
),
and cut rice plants with a knife
鈎
囲
Ở
(刀 ).
田 ん ぼ に い て、刀 で稲 を刈 ります。
Tôi ở trên đồng, dùng dao cắt lúa
to stay
Du học
>り ゅう
>と
留守番電話
(る
すばんでんわ)
answcmg rnachhc
留める (と める)ゎ fasten
書 き留め (か きとめ)/書 留 か
(・
留守
<10>
′
´
いつ
“
(る
す)
absence ttom homc
きとめ)registcred mal
Vắng nhà
留 留 留 留 留
⑫ 刀
ol)田 o
“
The moon(月 )does exist,but
HỮU
no one can touch it.
ハ
<6>
ノ
オ
ません。
Mặt trăng có tồn tại, nhưng ko ai chạm vào
được
Có, tồntO
tại CXlSt
>ゆ う う
>あ
月が あ りますが、触 ることが で き
鏃
Hữu Danh
る)ゎ
うりょう)tou;fee Có thu phí
有 lllな (ゅ ぅりな)adⅧ出諄鵬
有 効 な (ゅ うこうな)valid Có hiệu lực
有る
有料
(あ
(ゆ
布 有 1有 有
c対 st Có
有能な (ゅ うのうな)ね lented
ヽ
有 り難 い (あ りがたヽ
)gratcml
有無 (う む)b have∝ have not
0月 1481
/>(265-267)3育 17調晨く
SẢN
l produce vegetablesin my
field.
はたけ
や さい
せぃ さん
畑 で野菜 を生産 しています。
Tôi đứng trên đồi, tự trồng và sinh ra nhiều rau
to producc
sản xuất
>さ ん
Công nghiệp
S
う、
>う
共 産主義
(き
お土産 おみやげ)sOuvc血
産 地 (さ んち)sOurce OfpЮ ducts
(ホ
ょぅさんじゅぎ)
Cộng Sản Chủ Nghĩa
Sản Xuất
財産 (ざ ぃさん)prOpc,
産 む (う む)tO g市 eb品 Sinh đẻ
、
どうさん)red estatc
不動産 ふ
(、
Bất Động Sản
十
十
く 11>
1ご
L
0生 60
声 声 声 岸 岸 産
NGHIỆP
‖ヽ
B]ノ
ヽ 日│ノ
_C_― 響
ズ
ふ
buslncss
Công nghiệp
卒業
職業
く13>
・ ll'
│―
Giờ học
ゅぎょう)
つ
ぎょう)gradu“ 。
nTốt nghiệp
(そ
(じ
(し
斗
ょくぎょう)。 ccupation
Công việc
斗
ひつし
かこ
なか
か
羊を囲いの中で飼 っています。
これが私の仕事です。
Công việc của tôi là giữ cừu sau thanh chắn
>ぎ ょう ごう
>わ ざ
授業
l keep sheep(菫 自)behind the
fence.itis rny business.
‖
斗
普
当
企業 (き ぎょう)enterp五 se xí nghiệp
営業ヤ (え ぃぎょうちゅぅ)。 ■bushess
自業 自得 (じ ごぅじとく)
農業
(の
⑫羊o80
ギ 業 業
DƯỢC
うぎょう)attcuture
Take this rnedical herb to fee!
betten tthen let's have fun(り 養)!
一
〕 (
彙
Thuốcmcdicinc
の
げん き
楽 しみましょう
!
Dùng thuốc thảo dược, và vui vẻ ( 楽)
)や く やっ
Thuốc
>く すり ぐすり
く16>
やくそう
この薬草 を飲んで元気になって、
薬屋
農薬
薬蜀
薬指
す
風邪薬
(か ぜぐすり
)cold
medcine
すりや)phamacy cửa hàng thuốc薬学 (ゃ くがく) Khoa Dược Học
phanllaccutical scicncc
やく)agnculml chcmictts
(の う
っき
く
ょ )ph― acy
(ゃ
(く すりゆの ring lnger
(く
す 1甘 1甘
彗
菫
警
菫
華
率:芽 薬
│
0 ∝ )楽 (170
103
>:糟 17冒 黒(268-270)
ĐỘNG
People move(動 )and work.
→
彗
あ
拳
人が動 いて働 きます。
Người di chuyển, và làm việc
to
Làm việc
work
>ど う
>は たら ばたら
Làm việc
共働 き (と もばたらき)
bo■ l Lusband and wife worttng
働 き者
の)
(は たらきも
労師動 (ろ うどう)lab∝ Lao Động
労働者 (ろ うどうしゃ)wotter Công nhân
労働組合 (ろ うどうくみあい)
labor ulllon
ligent worker
“
<13>
r ″ 1付
ノ
曜)イ o)重力は4'
任 偕 信 信 僣 僣 働 働
VIÊN
A person pays money and gets
→
目
l !
thành viên
>い ん
a membership card.
お金 を払 って、会 員 カー ドを手 に
入れます。
Trả tiền để lấy thẻ thành viên
会員
満員
教員
い いん)member hội viên
`
(ま んもん)in b capaciサ
(力
(き
ょういん)∞ achcr Giáo Viên
全 員 (ぜ んいん)dl melnbers toàn bộ
`
公務 員 に うむも
ん)ci宙l scwant
FI冒
<10>
胃
SĨ
目
冒
戸 員
│
◎ 口oo貝 olo眸 買olつ 負 50
“
巨leven(十 一)samurai,
warriors.
十 一 人の さむらい。
Mười một người Samurai
warrior/salnurai
Đấu sĩ / Samurai
消防 士
武 士 ぶし)sttwat warr10r
tiến sĩ
会計 士
博 士 (は くし/中 はかせ)“ ct∝ ;Ph D
修 士 (し ゅぅし)mast∝ (degrec) Thạc sĩ 税理 士
弁護 士 (べ んごし)lawyer Luật sư
紳 士 (し んし)gendclllan
>し
<3>
(、
キ
士
ょぅぼうし)flreighter
ヽ
(か 、
けいし)accountant Kế toán
(ぜ ぃりし
)tax accountant
(し
0+oo― (1)晰 土はo
(271-272)第 17課
SĨ
A samural(士 )seⅣ es
士
his lord.
さむらいは殿様 にお仕えします。
Samurai phục vụ ông chủ
to scrvc
Phục vụ
辣
>し
>つ か
華奪
華Công việc
:
仕 方 (し かた)wり
仕 」■げ る (し あげる)t6inish kết thúc
仕 返 し (し かえし)revenge
奉仕活動
(ほ
うしかつどう)
methOd Cách thức
仕 える (つ かえる)
紹当士 (き ゅぅじ)waitet
ノ
ノ ー
く5>
0イ
4- 什 1仕
SỬ
waitress
o士 は70
な社(loっ
l write down a‖ the things to do.
する事 を全部書 きます。
Tôi viết ra mọi thứ, mọi vật
Sự vật
>じ
>こ と
Vật
‐
鏃
轟‐
藤轟藝繭覇
ごと
Công việc
事故 (じ こ)¨ cldent tai nạn
用事 (よ うじ)crant bushess
事務所 (じ むしょ)offlcc
Thực Sử (bữa ăn)
返事
<8>
r
F
ブ 1耳 ヨ
(へ んじ
)rcpサ Trả lời
喜
事
/>
く
>:籍
/>
18課 (273-274)
● この課 の漢字
QUẢN
Ồ
QUÁN
GIỚI
THẾ
Ộ
TÍCH
TÁ
ẠI
THẢI
HỒI
DỤNG
ÂN
CHỦ
ĐỒ
ỊA
Ý
丁his is someone's drawing.
:t!ooks likeツ andメ
.
これはだれかがかいた絵 です。
レ、メ」のように見えます。
Đây là bức tranh , đang viết chữ ツ
ナ
Bản vẽ
Đồ Thư Quán
>と
>は か
thư viện
bán đồ
意 図 (い と)intention dụng ý, ý đồ
図 る (は かる)tO plotゎ attCmpt
図 (つ chart;dagram biểu đồ
図表 (ず ひょう)■ gures and dagrams
ヽ
合図 (あ ヽ
ず)dgnd;dgn
<7>
0□ o 靡 区ola
日 口 口 1図 図 1図
│
QUẢN
A fat government ofricialis in
his house.
ら
govcrnmcnt om9ial
ふと
やくにん
いえ
なか
太った役人が家の中にいます。
Một ông công chức chính phủ béo đang
ở trong nhà
Công chức
鮨
>か ん
<8>
Trưởng Quản
官僚
Bộ
ngoại
giao
ヽ
タ
器官
ト交官 (ハ こうかん)dゎ bmat
警官 (け いかん)polce o伍 cげ cảnh sát
裁判官 (さ い│ゴ んかん)judgc tòa án
官庁 (か んちょう)gc・verlllnent o亜 ce
│:・
│ル
ヤ 1宦 宦 官 官
(か んりょう
)govenlment omcial
(き
かん)。 瑶an
0‐ c)
/>
(275-277)第 18課 く
QUÁN
Government ofFicials(官 )eat
(1負 )in
倉官
this bu‖ ding.
やくにん
たてもの
しょくじ
この建物で、役人たちは食事 を
します。
Ông béo đang ăn cái gì trong nhà
building
Tòa nhà
美術館 (び じゅっかん)art nluseuln
ぶつかん)muscum bảo tàng
梃劇″館 0ま く、
đại sứ quán稼 側:(す いぞくかん)■u“u五
>か ん
thư viện
cinema
旅衡ヨ(り ょかん)Japanese
かん)hJl
会館 (ヵ 、ヽ
今
合
TÍCH
合
むヌ
外
ハ
むヌ
ノ
むワ
<16>
inn
Twenty one days(日 )ago is
+
21
日
10ng ago
Ngày xưa
十十
しゃく
>む か し
a long tirne ago.
に じゅういちにちまえ
→
むかし
二十 一 日前は昔です。
21 ngày trước đây đã là một thời gian
rất lâu
u
:鑓 ngày xưa
>せ き じゃく
0食 げo官 は7の
1
夕 館 館1館 館 館 館
01獣
(こ
んじゃく)the
changing times
昔 話 (む か しばな し)old tale câu chuyện cổ
大昔 (お おむかし)andcnt imes
昔 日 (せ きじつ)oH days
昔 力 (む か しむか し)once upc・ llathe
‐
<8>
斗
ユ │十 十 十 昔
0+oo日 oっ
黎音(17つ
TÁ
Along Jme ago(昔 ),
Mượn
Ngày xưa , tôi mượn đồ của ai đó
(bộ Nhân và chữ Tích ghép lại)
>し ゃく しゃっ
>か
mượn
借家
や)rentcd house nhà thuê
(し ゃく
借金
(し
′1
ノ
4
borowing and lending
ゃっきん)debt Nợ
催IJtL(し ゃくち)rcnted
く10>
貸 し借 り (か しかり)
land
ケ 1付 1什 1帯 借 1借 1借
:
0イ ③ 昔は70
>:籍
18課 (278-280)
ĐẠI
``:wi!l replace your position."
「代わりましょう。
」
Tôi thay thế vị trí của anh
agc/to rcPlacc
Thay thế
thời đại
tiền điện
>だ い たい
>か しろ よ
`
六 十年代 (ろ くじゅうねんだも
)
十代 (じ ゅうだい)h one's tecns
く5>│ノ
代表
現代
代金
Đại Biểu
(だ いひょう)“ presc前 atlve
(げ んだい)mOden
(だ いきん),cQ
身代 金
days Hiện đại
chagC
(み のしろきん)ransom
◎ イo
イ 4- 代 1代
石目
THẢI
instead of(代 )him,l wi!!lend
you money.
彼 の代 わ りに私 がお金 を貸 しま
しょう。
t01cnd
cho mượn
Thay vì anh ta, tôi sẽ cho bạn mượn tiền
bằng vỏ ốc
>た い
>か
cho mượn
貸 し出 し (か しだし)lcnditt out cho thuê
貸 し切 り (か しきり)К seⅣ ed
賃貸 マンシ ョン (ち んたいマンショ
ン)aparmcnt fOr rent
<12>
′
ケ
イ。ヽ│イ `ヾ
岱
伸
停
chung cư cho thuê
管 管
◎代り70貝
貸 貸
ĐỊA
lo
“
ln this iand,there is a scorpion
underthe so‖ (土 ).
この土地 には、土 の下 にサ ソ リが
います。
Trong khu đất này có con bọ cạp ở trong
đất
đất
>ち
じ
意地 恙な
bản đồ
địa lý
dưới đất
地方
地 下鉄 (ち かてっ)subway tàu điện ngầm地 球
地 震 (じ しん)carthquake động đất
<6>
キ│タ
シ 1沖 地
(ぃ
じゎるな)
mcan― spmtcd
(ち ほう)re」 On;COuntrydde
(ち
きゅう)carth;globe
0土 ωo鶉 池olo他
40
“
/>(281-283)第 18課 く
THẾ
Theれ旧garlaせ ,as inせ かい
lWOrld),iS made from this kanil.
「せかい」の「せ」はこのi莫 字から
作られました。
CHữ SE biến hình
thế giới
trong thế giới này
せい
>せ
thế giới
>よ
chăm sóc
世紀
世間
世代
<5>
キ
―
ll・
)ccnmy thế kỉ
(せ いき
世 の 中 (よ のなか)worla socicw
世論 (よ ろん/せ ろん)publc ophion
お世 辞 (お せじ)nattew
(せ けん)the worla sOciety
だい)generation thế hệ
(せ
斗 1世
GIỚI
There is the boundary between
yOur nce leld(田 )and mine.
あなたの田んぼ と私 の田んぼの間
には、境界 があります。
Có biên giới ngăn cách giữa các mảnh ruộng
bOundary
bao quanh
>か も`
thế giới
限壻卜(げ んかい)lim量 giới hạn
`
)boundary biên giới
境界 (き ょうかも
`
)pol五 cd world
政界 (せ いかも
業界
(ぎ
ょうかい)
industり ;buS面 ess world
chính giới
視界
<9>
l
ロ
ロ
曰
ロ
(し
ノ
かい)宙 sb■ サ
ス
◎田 o
“
界 1界
ĐỘ
Your hands feel warm when itis
文
一一
21 degrees inside a building.
、
皐ぽ富ち
家の竿が三Ψ壁農だと
いです。
Tay sẽ thấy ấm khi ở trong nhà 21 độ
ti五 cs/dcgrccs
Thời gian, nhiệt độ
>ど たく
>た び
<9>
1 lần
lần tới
声 声
んど)temperame nhiệt độ
温度
(お
度々
(た びたの
声 1声
支度 す る (し たくする)to preparc
速度 (そ くど)wecd tốc độ
腋
(げ んど)limit
onen
1声 1彦 度
●声m)十
0靱 席 70
“
“
>第 18課
(284… 286)
These things are turning
HỒI
around.
回 って い ます。
Quay vòng tròn
to turn round
xoay vòng
>か い え
>ま わ
1 lần
bao nhiêu lần
quay
口答
口復
回転
Hồi đáp
)К pし
(か いとう
わa qucsdon
`
(か も、く
)recOvery Hồi phục
いて
ん)Ю t狙 On
(か
3、
口数 券 (か も`
すうけん)cOupon ick∝ s
`
今 回 に んかも
)■ is tte lần này
く6>
l
ロ
ロ
ロ
ロ
0口 (lo□ o
ロ
DỤNG
丁his is the fence that we use.
私 たちが使っているさくです。
Đây là tường rào mà chúng tôi sử dụng
sử dụng
>よ う
>も ち
có việc
chuẩn bị
sử dụng
<5>
,
用紙 (よ うし)お m;sheet
使用す る (し ょうする)ゎ usc sử dụng
費用 (ひ よう)cost chi phí
用 い る (も ちいる)tO use
辣 月oo冊 30
“
月 月 月 用
DÂN
People have a mouth(口
)and
a surnamё (氏 ).
人 は国と氏名 を持 っています。
Người dân thì có miệng, và có tên họ
người đân
>み ん
>た み
THị dân
democracy
<5>
民族
)酬mic
(み んぞく
group dân tộc
国 民 に くみん)peopl%ndion quốc dân 難 民 (な んみん)rngcc
住 民 (じ ゅうみん)“ sident
民 (た み)peOple
んし
ゅし
ゅ
ざ)
ian
民主主 義 (み
民間 (み んかん)p由 誠cc市 ‖
ヨ
F
テ 1民
tư nhân
0口 (lo民 ゅoつ
/>(287-288)3湾 18課 く
鉾α
CHÚ
“Be carefull Don't pour water
overthe master(主
)."
「ご主人様に水をかけないよう│こ
ノ
注意して。
」
Đừng đổ nước vào người ông chủ
đổ
)ち ゅう
>そ そ
発注す る (は っちゅうする)
chú ý
to place an order
gọi món
đặt hàng
ちゅうい)carclcsmcss
不注意
注 ぐ (そ そぐ)to pOur đổ
(、 S、
tiêm
chú ý
)`
T
ヽ
T
ヽ
<8>
│,ユ
鸞 )③ 主はoo螂 住はoo
注
Ý
Listen to the sound(音 )of your
heart(心 )to know your mind.
土
→
ヽ`
心の音 を聞きなさい。自分の
ぶ
f輩
,ヽ
Ý nghĩa
卜も`
y nghĩa
気持 ちがわかるで しょう。
nghe âm thanh 音 từ trái tim bạn để biết ý nghĩa
好 意 に うい)お ndness Hảo ý
カミ`
な)uncxpcctcd
意外な `
cndon
R(い し)董■
意尺
意地 恙な (ぃ じわるな)
(も
chú ý
ý kiến
mcan―spinted
chuẩn bị
<13>
十
キ
キ
青
音
音
芦 意 意 意
⑫音(17つ
`む
030
không ngờ tới
>g精
/>
19課 (289-290)
●この課の漢字
ẦU
NHAN
CHÍN H
ỒNG
ẶC
BIỆT
TRÚC
HỢP
KINH
TẬP
BẤT
TIỆN
THANH
KẾ
ẦU
ầu
とう ど
頭痛 (ず っう)hcadachc trán
と
>あ たま か しら
先頭
二頭
(せ
んとう)お
hi;bp trước
“
DĨ
My head!ooks like a bean(I三
口旦
͡
↓
>ず
ÁP
).
豆 みたいな頭 で しょ。
ầu tôi trong giống hạt ậu
頭文字 (か しらもじ)thc irst letter
音頭 (お んど)bο ″dallcc song
店頭 (て んとう)shopお ■
とう)柳 O oig animds)
頭脳 (ず のう)br血 não
一
ワ
︸
フ
︺
▼
マ
︺
ロ
一
”
︺
︺
ヽ
く16>
(に
F
蜀 豆崚3の 自(180餞 顔o9o
頭 頭 頭 頭 頭 頭
「
NHAN
VVhen he takes his hat off his
head,you willfind scars on his
face.
Khi bỏ mũ ra nhìn thấy sẹo trên mặt
あたま
ぼう し
と
かお
きず
頭 から帽子 を取 ると、顔 の傷 が
見えます。
mặt
靱
)が ん
>か お がお
mặt
笑顔 (え がお)smlb mặt cười
洗蕩罠(せ んがん)w霞 価喝 one's facc rủa mặt
顔 つ き (か おっき)1∞ k on one's ice
似顔 絵
<18>
ヤ
サ 揖ル
1主
(に がおえ)pttm“
│ル
1彦
│ダ │ダ │ダ 1顔 1顔 1顔 1顔 1顔 1顔
け 自●80靱 頭1280
(291-293)3湾 19昌 果く
THANH
Võ sĩ Samurai kêu Ko-E trước cửa
âm thanh
âm thanh
Thanh Nhạc
ĐẶC
Bò là một loài đặc biệt ở đền HINDU (寺)
牛
đặc biệt
đặc biệt
đặc trưng
độc nhất
BIỆT
VVe separate the meat with a
knife into 1 0,000(フ
││
ほうちょう
にく
いちまん き
5)pleces.
わ
包丁で肉を一万切れに分けました。
Tôi cắt miếng thịt bằng dao ra 1 Vạn mảnh
Chia ra
>べ つ
>わ か
べっ
chia ra
フ1々 に
<7>
ロ
ワ │ガ
フ
(べ つべつに)
711
,1(せ いべつ)gendet sex
差燿1(さ べつ)discnmination phân biệt
,1荘 (べ っそう)宙 na biệt thự
ll■
riêng biệt
0口 oo万 (lo
lω
/>
>:籍 19言果(294-296)
TRÚC
Thisis the shape of bamboo.
たけ
かたち
竹 の形です。
Hình ảnh cây tre
tre
tre
>ち く
>た け
く6>
ノ
竹 の子 (た けのこ)bamboo並 oot
竹林 (ち くりん)bamboo gove
ル
măng
作 イ 竹 竹
HỢP
A box and tslid fit we!l.
箱 とふ たは合 っています。
hộp bên dưới vừa khít nắp bên trên
t01t
vừa
>ご う がっ
っ
>あ
八
△
入
ヽ
trận đấu
kịp lúc
似 合 う (に あう)b look good hợp
付 き合 う (っ きあう)to ttc hẹn hò
合宿 (が っしゅく)廿 ahhg camp
︿ロ
ノ
︿ロ
<6>
“
都合 (っ ごう)
場合 ぐ1ゴ あい)
e
s
¨
a
c
か
phù hợp
0口 oo蝙 会1721台
基u
ĐÁP
80
“
Our answer its(合 )like this
bamboo(竹 )box
and its lid.
私 たちの答 えは、この竹 の箱 と
ふたの ように合 いま した。
Câu trả lời phù hợp như chiếc hộp và nắp làm
từ tre
to answcr
Trả lời
>と う
>こ た
trả lời
答案
解答
口答
<12>
│ス´L
々
^ノ
″
返答
(へ
んとう)
うあん)exam pap∝
ヽ
とう)answ∝ trả lời, đáp án
(か ヽ
ヽ
ヽ
On trả lời câu hỏi
(か とう)repし わa qu∝ ●
(と
グ
欠
欠
答 答 答
● 竹129の 合崚9o
(297-299)3育 19言 果く
l is Hghtto stop(止 )at the red
CHÍNH
light.
あかしんごう
と
ただ
赤信号で止まるのは、正 しいこと
です。
chính xác là nên dừng trước đèn đỏ
)し ょう tit`
>た だ まさ
Năm mới
正 直な (し ょぅじきな)hOnest trung thực
正確 な (せ ぃかくな)¨ curatc
đúng
正 解 (せ も`
かヽヽ
)五 gh answcr trả lời đúng
に
正
(ま さに)exacdy
chính thức
Chính NGọ (12h)
く5>
丁
T
◎止υ40
lT I正
一
□
ĐỒNG
Those conling in and those
going out use the same gate.
はい
ひと
で
ひと
おな
入ってくる人も出ていく人も、同じ
出入り口を使 います。
đường vào và ra là 1, giống nhau
giống
>ど う
>お な
giống
同情す る (ど うじょうする)
黎
無
Đồng Cảm
同時 (ど うじ)same dme đồng thời
同僚 (ど うりょう)coworker đồng nghiệp 同封す る (ど う、うする)b encbsc
共 同 (き ょうどう)parmtthゎ
同級 生 (ど ぅきゅうせい)cl霞 smatc bạn cùng học
S、
く6>
│
0口 (lo な周o9
口 1同 同 1同 同
KẾ
百①
一
↓
One,two,.… ten(十 )."
“
Nói đo thời gian: đếm đến 10.
「数えて時間を計りましょう。」
「一、二、……・十。」
to rncasurc
đo đạc
đồng hồ
>け い
>は か
kế hoạch
合計
計る
会計
(ご うけぃ)slllll tổng số
(は かる)b lllleasuFe đo
ヽ
`
けも
(か ヽ
)accounting
一ロ
‘ョロ
│き
= │き
:
│ヽ
二‘ロ
く9>
`=Lett measure time by
counting.''
計
統計 (と うけも`
)statisdcs
計算す る (け ぃさんする)
家計
thống kê
(か けい)household budg∝
0言 けD十 ●o
>:籍 19ヨ 果(300-302)
KINH
The houses were built on the
small(」 ヽ
)hill and l became
the capital.
nhà được xây trên ngọn đồi nhỏ 小 và thành
kinh đô
丘の上 に家 が建 ち、それが都 に
なりました。
aPital
kinh đô こ
>き ょう けい
京阪神
TOKYO
京子
(き
京都 (き ょうと)Kyob
吉
吉
はんしん)
すも`
Kyoto‐ Osaka― Kobe
ょうこ)
上 京す る
Kyoko lWOman's naln司
<8>
(ι
(じ
ょうきようする)
Thượng Kinh
tO go to Tokyo
KYOTO
0口 (loノ
亨 京 京
が
oo眸 東 o
“
t末
TẬP
1ヽ
Birds gather on a tree(木
).
鳥 が木 に集 まっています。
chim tập trung trên cây
to gathcr
tập trung
集中す る
thu thập
>し ゅっ
>あ つ つ ど
募集す る
集会 (し ゅうかい)mccting
イ
ゅうちゅうする)
tập trung
tuyển dụng
する)b recru■
(ば しゅう
く12>
(し
竹
仕
什
件
│を ヒ
họp
集団 (し ゅうだん)grOup
集 う (つ どう)ゎ gath∝
生 1隼 集 集
BẤT
nhóm
蜻 木ol)
L is not T cruel.
T(true)じ ゃありません。
Đây không phải chữ T
bất tiện
>ふ 、
3
bất an
不安 な (ふ あんな)ullcasェ worned
不思議 な (ふ しぎな)mysttous
不幸 (ふ こう)血 sfomne bất hạnh
水不足 (み ずぶそく)water shonge
<4>
ノ
イ イ
不可能 な (ふ かのうな)inlpossblc
不公平 な (ふ こうへいな)unfa士 bất công
bằng
不景気 (ふ けいき)К ccssion
thiếu nước
鯰 木ol)下 o→
(303-304)3籍 19調 員く
TIỆN
lf the rnal:arrives in one day
(‐
一日),itis convenient.
踊横が=旨 で篇ぃたら
鎧莉ですね。
Nếu thư đến trong 1 ngày, thật tiện lợi
convcnicnt/1nail
tiện lơi
bất tiện
>べ ん びん
>た よ
<9>
ノ
便オ1な (べ んりな)cOllvenicnt tiện lợi
bưu điện
郵便局 (ゅ うびんきょく)post omce
便 り (た ょり)lcttet news
便所 (べ んじょ)lav7atOw
航 空便 に うくうびん)dmal
解蒲こ なびん)surfacc mail
便 せ ん (び んせん)lcttcr papα
便 (び ん)night
(、 s、
40
⑫ イlBl― o)日 oっ 紆使に
41 1炉 炉 炉 伊 便
「
DĨ
丁his is the start:ng line.
ここがスター トラインです。
một người chạy vượt qua vạch xuất phát
điểm bắt đầu
startingp01nt
hơn nữa
>い
以後 `
ご)hereafter
∼以 来 `
らい)shce…
(も
ít hơn
(も
kể từ
ngoài ra
ん以 内 (い ない)withh…trong vòng...
以前 `
ぜん)beお r%おrlncJy trước đây
(も
<5>
1
シ
ジ
ツ
以
/>
>第 20課 (305-306)
● この課 の漢字
TRƯỜNG
TRÌ
305
HỘ
SỞ
ỐC
ĐƯỜNG
ĐÔ
HUYỆN
KHU
PHÁT
KIÉN
VẬT
PHẨM
LỮ
THÔNG
TIẾN
TRƯỜNG
→土易
Good soil(」 1)and sunshino
(日
).Let's decide on this place.
つち
ひ ぁ
ぃ い土 が あって 日当 た りの いい
この 場 所 に しよ う。
Nơi đây đất tốt, và có mặt trời, quyết định nơi
đây thôi.
địa điểm
>じ ょう
địa điểm
>ば
trường hợp
駐車場
(ち
ゅぅしゃじょう)
nơi đỗ xe
nhà máy
広場
市場
ろば)squarc;。 pcn
(い ち③ market
(ひ
spacc
nơi bán hàng
306
1
ユン
<12>
サ1 1サ ロ 多H
ロ
ナ 諄
テ
場 場 場
HỘ
機 土鯰0日 (1っ
This is the shapё Ofthe door.
と か
た
ち
戸 の形 です。
Hình ảnh của cánh cửa
Cửa
>こ
>と
ど
戸棚 (と だな)cupboard
井戸 (い ど)weⅡ giếng
戸締 まり (と しまり)10cking up
網 戸 (あ みど)screcll doOr
一
戸
く4>
cửa ra vào
コ
江戸時代 (え どじだい)Edo p“ Od
戸籍 に せき)falniけ КgiSter