Tải bản đầy đủ (.docx) (90 trang)

2012 RM6 catalogue VN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.32 MB, 90 trang )

Phânphốitrungthế
Catalogue|2012

RM624kV
Tủhợpbộmạchvòngtrungthế


Sửdụngnănglượnghiệuquả



DòngsảnphẩmRM6

Nộidung

Giớithiệu

3

Dòng sản phẩm RM6

11

Đặc tínhtủRM6

17

Điều khiển mạng điện từxa

39


Các phụ kiện

47

Kếtnối trung thế

55

Lắp đặt

61

Mẫu đặthàng

67
1


2


Giớithiệu

Nộidung

Các ứngdụng

4

Các ưuđiểmcủadòngsảnphẩm


6

Các dựántiêubiểuởViệtNam

8

Bảovệ môitrường

9

Chất lượng- Tiêuchuẩn

10

3


Giớithiệu

Các ứngdụng

RM6 là mộtgiải pháp đáp ứng
cho tấtcả các nhu cầu về phân
phối điện năng trung thếđến
24kV.

RM6 làmộtthiếtbịnhỏgọn,tíchhợpmọichứcnăngphía
trungthếbaogồmkết nối,cấpđiệnvà bảovệ chocác máy
biếnápchomạnghìnhtiahoặcmạngvònghở:

■ Sửdụngdaocắt tải kết hợpcầuchì,địnhmức đến2000kVA
■ Sửdụngmáy cắt córơlebảovệ, địnhmức đến8000kVA.
Thiết bị đóng cắt và thanh cái nằm trong vỏ kínchứa đầy khíSF6.

M
T
5

Trạmcao thế/trung thế

Trạmcao thế/trung thế
D
E
5

NE-IQI

M
T
5

NE-IIDI

NE-IDI

M
T
5

D

D
D
R
D
E
E
E
E

4


Giớithiệu

Các ứngdụng

Là mộtdãy sản phẩm đầy đủ,
RM6 đượclắp đặtởcác nút mạng
nhằm tăngcườngđộ tin cậy của
hệ thốngđiện.

Lướiphân phối đôi khi đòi hỏi các điểm đóng cắt ngoài trạmbiến áp cao/trung
thếđể giớihạn sự cố trên lưới.

RM6 chophépchọnlựacác giảipháp2,3 hoặc4 đấunối
■ Bảovệ đườngdây bằngmáy cắt 630A.
■ Đóngcắt lướibằngdaocắt tải.
■ Có hệthốngđiềukhiểntừ xa kết hợpbộcấpnguồn.

Trạmcao thế/trung thế


Trạmcao thế/trung thế

D
E
5

NE-IBI

NE-BIBI

NE-IDI

NE-IBI

NE-II

NE-IDI

NE-IDI

NE-TIII

R
E

NE-D

D
E


D
E

NE-D

5


Giớithiệu

ƯuthếcủadòngsảnphẩmRM6

LựachọnRM6đemđếnchobạnnhữngtrải
nghiệmvớinhàsảnxuấthàngđầutủRMU.

Sựlựa chọn sáng suốt
ThếhệmớiRM6đượcthừahưởngkinhnghiệmđúckếttừ1000000tủđãđược
lắpđặttrongmạnglướiđiệncủahơn50nướcởchâuPhi,châuMỹ,châuÁ,châu
ÂuvàchâuÚc.
Với20nhàmáysảnxuấttrêntoànthếgiới,SchneiderElectriccóthểcungcấpsản
phẩmđápứngnhucầukháchhàngtrongthờigianngắnnhất.

TủRMU - bề dày kinh nghiệm
1983: TungrathịtrườngtủhợpbộRM6đầutiênvớicáchđiệntoàndiện.
1987: Chếtạorathếhệmáycắtgắnkèmrơlebảovệkhôngcầnnguồnphụ.1990:
ChorađờitủRM6loạithiếtbịmộtchứcnăng.
1994: ChếtạorathiếtbịchonútmạngbằngcáchkếthợpRM6vàđiềukhiểntừxa.
1998: Chếtạomáycắttíchhợprơlebảovệđườngdâyvàgiớithiệudòngsản
phẩmRM6cóthểmởrộngtạichỗ.

2007: Đưarabộđotrungthếvớicácchứcnăngkếthợp(bộđo,bộghépnốithanh
cái,bộkếtnốicáp).

1983

1987
0

1998
0
3

0
5

Ưu việtcủa thiếtkế đã đượckiểm chứng
Thiếtbịđóngcắt RM6
■ Đảm bảoantoànchongười:
□ Khả năng chịu hồ quang bên trong phù hợpchuẩn IEC62271-200
□ Nối đất thấyđược
□ Dao cắt 3 vị tríhình thành khóa liên động tự nhiên
□ Dụng cụ tin cậy chỉ báo trạngthái hiện hành.
■ Khôngbịtác độngcủamôitrường:
□ Vỏtủ kínbằng thép không rỉ
□ Vỏkhoang cầu chìbằng kim loại, kín,có thểtháo lắp được
■ Chất lượngsảnphẩmđượccôngnhận:
□ Tuân theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế
□ Quytrìnhthiết kế và sản xuất đượcchứng nhận đạt ISO9000 (v.2008)
□ Thừahưởngkinh nghiệm đượctíchlũy từ 1 000 000 tủ lắp đặt trên toàn thếgiới.
■ Bảovệ môitrường:

□ Có thểthu hồi khíSF6đã qua sử dụng
□ Các cơsởsản xuất đạt tiêu chuẩn ISO14001
■ Lắpđặtđơngiảnvà nhanhchóng:
□ Nối cáp ởmặt trướcởcùng độ cao
□ Dễ dàng gắn trên sàn bằng 4 bu-lông
■ Tiếtkiệm,kinhtế:
□ Thiết bị có 1 đến 4 khối chức năng nằm trong cùng một hộp kínđượccách điện và
đóng cắt trong môi trườngkhíSF6
□ Tuổithọ30 năm
■ Các bộphậnkhôngcầnbảotrì:
□ Tuân thủtiêu chuẩn IEC62271-1, hệ thốngáp suất đượchàn kínvĩnh viễn

6


Giớithiệu

ƯuthếcủadòngsảnphẩmRM6

Thiếtkếhợpbộvàmởrộngđược,dòngRM6
đápứngmọinhucầucủakháchhàng
Thiếtkế hợpbộ (Compact)
TủđóngcắtTrungthếRM6hoàntoànphùhợpvớicáccấuhìnhđơngiảntừ1đến4
chứcnăng.
P
■ Tủ"tấtcảtrongmột"đượctíchhợptrongmộtvỏkimloại
E
■ Tủkhôngbịtácđộngbởicácđiềukiệnmôitrường
■ Kíchthướctốiưu
■ Lắpđặtnhanhchóngvàosànbằng4bulôngvàkếtnốicáptừphíatrước.


Khả năng mởrộng
TủRM6đápứngtốtnhucầucủakháchhàngnhờthiếtkếhợpbộkiểumô-đunvà
khôngchịutácđộngbởimôitrường.
Nhờviệcthêmcáckhốichứcnăng,RM6chophépbạnxâydựngcáctủphânphối
trungthếtheonhucầu.
Thíchhợpchoviệcpháttriểntrongtươnglaimàkhôngcầnphảithaymớithiếtbị.
RM6cóthểmởrộngtạichỗmàkhôngphảigiảiquyếtvấnđềkhíSF6phátsinh,và
cũngkhôngcầnphảichuẩnbịmặtsànđặcbiệt,giúpviệcpháttriểnmạngđiệnthật
đơngiảnvàđảmbảoantoàn.

Máy cắt,an toàn hơnvà chi phí thấphơn
P
E
5

Dòngsảnphẩmcócácmáycắttừ200Ađến630Agiúpbảovệcảmáybiếnáplẫn
đườngdây.Chúngđượckếthợpvớirờlebảovệđộclậptựcungcấpđiệnthông
quacảmbiếndòngđiệnhoặckếthợpvớirơlebảovệnguồnphụ.

D
E
5
7

MITOP

■ Vậnhànhantoànhơn,đảmbảotínhliêntụccungcấpđiện
□ Phốihợpcácthiếtbịbảovệcủanguồn-máycắt,cầuchìhạáp
□ Vớidòngđiệnđịnhmứcthườngởmứccao,chophépsửdụngcácmáycắtđểcáchly

□ Hệthốngchấtcáchđiệnkhôngbịtácđộngbởimôitrường

RờleVIP

■ Việcchuyểnmạchđơngiảnvàcóđiềukhiểntừxa
P
E
5

Cuộncắt

RờleSepam
series +nguồn
phụ

■ Giảmtổnhao
D
E
NhờvàogiátrịRI2thấp(trườnghợpsửdụngmộtdaocắttảikếthợpcầuchìcho
5
7
biếnthế1000kVAcóthểtiêuhao100W)
■ Giảmchiphíbảotrì
Khôngchohoạtđộngkhithaythếcầuchì

7


Giớithiệu


Các dựántiêubiểuởViệtNam

Ha Noi
Khách sạn 4 sao ThắngLợi

Công tyđiện lực Hà Nội

Da Nang

Ho Chi Minh City

Tháp tài chính Bitexco

Khu resort 5 sao Nam Hải

Các côngtrìnhchính
MiềnBắc
■ NhàmáyBenQ,khucôngnghiệpLángHòaLạc,HàNội
■ KhuđôthịmớiCiputra,HàNội
■ KhuđôthịmớiViệtHưng,HàNội
■ KhuđôthịmớiCaoXanh,QuảngNinh
■ KhuđôthịmớiVựngĐâng,QuảngNinh
■ Kháchsạn4saoThắngLợi,HàNội

MiềnTrung
■ KhuresortsinhtháiPhúQuý,NhaTrang,KhánhHòa
■ Khuresort5saoNamHải,HộiAn

MiềnNam
■ KhuCôngNghệCao,TPHCM

■ NhàmáyPepsi,khucôngnghiệpTràNócII,CầnThơ
■ EDC,Campuchia
■ KhuresortHồTràm,VũngTàu
Các văn bản chấp thuận sử dụng trên lướiđiện

■ TòanhàvănphòngHarbourViewTower,TPHCM
■ TòanhàHavana,TPHCM
■ QuảngTrườngHạnhPhúc,TPHCM
■ TòanhàSailingTower,TPHCM
■ TháptàichínhBitexco,TPHCM

8


Giớithiệu

Bảovệ môitrường

Qui trìnhtái chế của Schneider Electric
Qui trìnhtái chế các sản phẩm SF6là
mộtphần của hệ thốngquản lý
nghiêm ngặt,cho phép theo dõi mỗi
thiếtbị cho
đến khi đượcxử lý hoàn toàn.

M
T
5

Schneider Electric luôn tận tâmvớicác chính sách lâu dài về môi trường.

Vớichính sách này, dòng sản phẩm RM6 đượcthiết kế thân thiện vớimôi trường,
đặc biệt trong vấn đề tái chế sản phẩm.
Tấtcả các vật liệu cách điện và dẫn điện đều có thểnhận biết và phân loại dễ dàng.
Khi hết thờigian sử dụng, tủ RM6 có thểđượcxử lý, tái chế và vật liệu của nó được thu
lại tuân theo các dự thảoquy định Châu Âu về các sản phẩm điện và điện tử,đặc biệt
không xả khíhoặc chất lỏng gây ô nhiễm môi trường.

IDI

P
E
5

Kim loại chứa sắt

IQI

78.5% 72.5%

Kim loại không chứa sắt

13.3%

11.3%

Nhựa nhiệt rắn

4.7%

11.3%


Nhựa nhiệt dẻo

2%

4.1%

Chất lỏng

0.5%

0.4%

Phần điện tử

0.7%

0%

Các phần khác

0.4%

0.4%

Hệ thốngquản lý về môi trườngtrong các nhà máy sản xuất RM6 của
Schneider Electric đượckiểm tra,đánh giá thỏamãn các yêu cầu của
tiêu chuẩn ISO14001.
D
E

5

9


Giớithiệu

Chất lượng- Tiêuchuẩn

TiêuchuẩnIEC
Dòng sản phẩm RM6 đượcthiết kế tuân theo các tiêu chuẩn sau đây:

Điềukiệnhoạtđộngbìnhthườngchocácthiếtbịđóngcắttrongnhà
IEC62271-1 (các thông số kỹ thuật chung cho thiết bị đóng cắt và điều khiển cao áp)
■ Nhiệtđộkhôngkhímôitrường:loại-25oCtrongnhà
□Thấphơnhoặcbằng40oCmàkhôngphảihạcấpđịnhmức
□Thấphơnhoặcbằng35oC,trungbìnhtrong24giờmàkhônghạcấpđịnhmức
□Lớnhơnhoặcbằng-25oC
■ Trên2000m:hãyliênhệchúngtôiđểcóhướngdẫncụthể
■ Độcao
□Thấphơnhoặcbằng1000m
□Trên1000mvàkhôngquá2000mvớiđầunốicódẫnhướngtrường
IEC62271-200 (cho các thiết bị đóng cắt và điều khiển có vỏ tủ kim loại vớiđiện áp
định mức từ 1kV đến 52kV)
■ Phânloạithiếtbịđóngcắt:loạiPM(phânchiatheokimloại)
■ Ngừng,hoạtđộngkhôngliêntục:loạiLSC2Bchomáycắtvàdaocắttải(LSC2A
chodaocắttảikếthợpcầuchì)
■ Phânloạikhảnăngchịuđựnghồquang:loạiA-FLđến20kA1stheoyêucầu(có
thểtiếpcậnởmặttrướcvàmặtsau,chỉchocáccánhâncóthẩmquyềntráchnhiệm).


Cầudaophụtảicách ly
IEC60265-1(highvoltageswitchesforratedvoltageabove1kVandless
than52kV)
■ LoạiM1/E3
□100lầnđóngmởtạidòngđịnhmứcvàhscs=0.7.
□1000lầnđóngmởcơkhí.

Máy cắt: bảovệ dây nhánh200A hoặcđườngdây 630A
IEC62271-100(máycắtcaoápxoaychiều)
■ LoạiM1/E2
□2000lầnmởcơkhí
□Mở-3phút-đóngmở3phút-chukỳđóngmởtạidòngngắnmạchđịnhmức

Các tiêuchuẩnkhác
■ Daocắttảikếthợpcầuchì:IEC62271-105vềdaocắttảikếthợpcầuchìdòng xoaychiều
■ Daotiếpđịa:IEC62271-102vềdaocáchlydòngxoaychiềuvàcácdaotiếpđịa
■ Rơleđiện:IEC60255

Ưuđiểmchính
D
E
5

SchneiderElectrictíchhợpmộtbộphậnchuyêntráchtrongmỗiđơnvị.Nhiệmvụ
chínhcủabộphậnnàylàkiểmtrachấtlượngvàsựhợpchuẩn.
Quitrìnhnày:
■ đồngnhấtxuyênsuốtcácbộphận
■ đượckháchhàngvàcáctổchứccôngnhận
Trênhết,việctuânthủchặtchẽcácquytrìnhchấtlượngđượccôngnhậnbởitổ
chứcđộclập:HiệphộiđảmbảochấtlượngPháp(AFAQ).

HệthốngchấtlượngchothiếtkếvàsảnxuấtRM6đãđượcchứngnhận
phùhợpvớimôhìnhquảnlýchấtlượngISO9001:2008.
P
E
5

Sựkiểmsoát cóhệthốngvà chặtchẽ
Trongquátrìnhsảnxuất,mỗiRM6đượcthửnghiệmmộtcáchhệthốngnhằmkiểm
trachấtlượngvàhợpchuẩn:
■ Kiểmtrađộkín
■ Kiểmtraápsuấtkhínạp
■ Đotốcđộđóngcắt
■ Đolườngmômenvậnhành
■ Kiểmtraphóngđiệnmộtphần
■ Kiểmtracáchđiện
■ Kiểmtrasựphùhợpvớisơđồ,bảnvẽ

10


DòngsảnphẩmRM6

Nộidung

Môtả thiếtbịđóngcắt RM6

12

An toànchongười


13

RM6 chocác ứngdụnghànghải

15

Cáctínhnănglựachọnphongphú

16

11


DòngsảnphẩmRM6

MôtảthiếtbịđóngcắtRM6

P
ThiếtbịđóngcắtRM6baogồm1đến4chứcnăng,kíchthướcnhỏgọn,cáchđiện
E
5
hoàntoàn,mỗikhốibaogồm:
■ Hộphànkínkhívĩnhviễnbằngthépkhôngrỉchứacácphầnmangđiện,daocắtphụtải,dao
nốiđất,daocắtkếthợpcầuchìhoặcmáycắt
■ Mộtđếnbốnhộpđấucápvớiđầunốiđểkếtnốivớilướiđiệnhoặcmáybiếnáp
■ Ngănthiếtbịhạáp
■ Ngăncơcấuvậnhànhđiện
■ Ngăncầuchìchochứcnăngcầudaocáchlycócầuchìhoặcdaocắtkếthợpcầuchì
CácđặctínhhoạtđộngcủaRM6đápứngđịnhnghĩa"hệthốngápsuấtkín"theokhuyến
cáocủaIEC.

Daocắtcáchlyvàdaonốiđấtđemđếnchongườivậnhànhsựđảmbảoantoàn
cầnthiếtkhisửdụng:

Độkín
TủđóngcắtchứađầykhíSF6ởápsuất0.2barđượchànkínvĩnhviễn.Độkínkhínày
đượckiểmtramộtcáchhệthốngởxưởngchếtạochophéptuổithọthiếtbịlêntới30năm.Cácbộphậ
nmangđiệncủaRM6khôngcầnphảibảotrìtrongsuốtquátrìnhsửdụng.
Dao cắt tải cách ly
Việc dập hồ quang sử dụng kỹ thuật phun khíSF6.
Máy cắt
Sửdụng kỹ thuật quay hồ quang cộng vớisự tự dãn khíSF6,cho phép cắt tấtcả
dòng cho tớidòng ngắn mạch.

P
E
5

Dòngsảnphẩmchophépmởrộngtạichỗ
Trongđiềukiệnkhắcnghiệtcủakhíhậuhoặcmôitrường,cầnthiếtphảisửdụng
thiếtbịđóngcắthợpbộ.Tuynhiênnhucầupháttriểnlướiđiệnđòihỏikhảnăng
thayđổitrongtươnglai.Vìvậy,RM6đưaramộtdòngsảnphẩmgồmnhữngthiết
bịđóngcắtcóthểmởrộng.
Việcthêmmộthoặcnhiềuchứcnăngđượcthựchiệndễdàngbằngcáchgắncác môđunriênglẻlạivớinhaunhờvàođầunốithanhcái.
Côngviệcnàycóthểthựchiệntạichỗmộtcáchđơngiản:
■ Khôngcầnxửlýkhí
■ Khôngcầndụngcụchuyêndùng
■ Khôngcầnsựchuẩnbịđặcbiệtvềnềnđặtthiếtbị.
ViệcmởrộngtủphânphốidùngRM6chỉbịgiớihạnbởidòngđịnhmức
củathanhcái:630Aở40oC.


Khôngbịảnhhưởngbởimôitrường
0
5

Cách điệnhoàntoàn
■ Mộttủkimloạilàmbằngthépkhônggỉ,khôngsơnvànạpđầykhí(IP67),chứa
cácphầnmangđiệncủathiếtbịđóngcắtvàthanhcái.
■ Bahộpkíngắncầuchìđượcphủkimloạimặtngoàivàcóthểtháorời,dùngđể
cáchlycầuchìkhỏibụivàẩm...
■ Hộpcầuchìđượcphủkimloạihoặcđầunốicápgiớihạntrườnggiữđiệntrườngtrongcách
điệnrắn.
Nhờtấtcảcácyếutốtrên,RM6hoàntoànđượccáchlyvàkhôngbịảnhhưởngcủa
môitrườngbụi,ẩmướtvàngậptạmthời.
(MứcđộbảovệIP67:ngập30phúttheotiêuchuẩnIEC60529,§14.2.7)

12


DòngsảnphẩmRM6

An toànchongười

Thiếtbịđóngcắt
0
5

Dao cắt cách ly và máy cắt có cấu trúctươngtự nhau:
■ Mộtcơcấutiếpđiểmđộngvớibavị trí ổnđịnh(đóng, mởvà nối đất)chuyển
động thẳngđứng và đượcthiết kế sao cho không thểxảy ra việc đóng đồng
thờidao cắt (hay máy cắt)và dao nối đất.

■ Dao nốiđất:có khả năng đóng vào dòng ngắn mạch theo tiêu chuẩn.
■ RM6 kết hợpchức năng cắt vớichức năng cách ly.
■ Thanh nối đất có kíchthướcphù hợpvớimạng.
■ Cửa khoang đấu cáp có thểđượckhóa liên động vớidao nối đất và/hoặc dao cắt
hoặc máy cắt.
Dao cắt 3 vị trícân bằng

Cơcấuvậnhànhđángtincậy
P
E
5

Cơcấu vận hành cơkhívà điện đươcđặt phía sau mặt trướcvà đượcthểhiện
bằng sơđồ "Micmic" trạngthái thiết bị cắt (đóng, mở,nối đất):
■ Đóng:tiếp điểm động đượcđiều khiển bằng cơcấu tácđộng nhanh. Cơ cấu
cơkhítíchnăng lượngởtrạngthái này.
Đối vớimáy cắt và dao cắt kết hợpcầu chì,cơcấu mởđượcnạp điện khi đóng tiếp
điểm.
■ Mở:việc mởthiết bị đóng cắt đượcthựchiện nhờcùng một cơcấu tác động
nhanh, đượcthao táctheo hướngngượclại.
Đối vớimáy cắt hoặc dao cắt kết hợpcầu chì,thao táccắt đượckíchhoạt bằng:
□ Một nút nhấn
□ Một sự cố
■ Nốiđất:một trụcthao tácdùng để đóng hoặc mởtiếp điểm nối đất,lỗ để tiếp cận
trụcthao tácđượcchặn bởimột nắp đậy,nắp đậy chỉ mởnếu dao cắt hoặc máy cắt
mởvà bị khóa lúc dao cắt hoặc máy cắt đóng.
■ Chỉ thịtrạngtháithiếtbịđóngcắt: đượcđặt trựctiếp trên trụccủa tiếp điểm
động (phụ lụcAcủa tiêu chuẩn IEC62271-102).
■ Cầnthaotác: đượcthiết kế vớicơcấu chống quay ngượcđể ngăn không cho mởlại
tức thờidao cắt hoặc dao nối đất sau khi đóng.

■ Bộkhóa: 1 đến 3 khóa đượcsử dụng để ngăn ngừa:
□ Tiếp cận trụcthao táccủa dao cắt hoặc máy cắt
□ Tiếp cận trụcthao táccủa dao nối đất
□ Kíchhoạt nút nhấn "cắt"
0
5

Chỉthịtrạngtháinốiđất
■ Chỉ thịvị trí đóngcủadaonốiđất:đượcđặt ởphần trên cùng của RM6 và có
thểđượcnhìn thấyqua nắp đậy trong suốt khi dao nối đất ởvị tríđóng.

Khả năngchịuđượchồquangbêntrong
RM6 đượcthiết kế rất tin cậy, chắc chắn và không bị ảnh hưởngcủa môi trường
nên rất khó05 xuất hiện sự cố bên trong thiết bị.
Tuynhiên, để đảm bảo an toàn cao nhất cho con người,RM6 còn đượcthiết kế để chịu
đượchồ quang bên trong tạo nên do dòng ngắn mạch trong thờigian một giây mà không
gây nguy hiểm cho ngườivận hành.
Việc quá áp suất đột ngột do hồ quang bên trong đượcgiớihạn bằng cách mởmột van
an toàn ởđáy tủ kim loại.
Khả năng chịu hồ quang bên trong của tủ là 20kA1s.
Vớitùychọn chịu hồ quang bên trong khoang cáp, tủ RM6 có khả năng chịu hồ
quang bên trong lên tới20kA1s,thỏamãn mọi tiêu chuẩn của IACloạiA-FLtheo
IEC62271-200, phụ lụcA.Khíphát ra ởphía sau tủ không ảnh hưởngtớiphía
trước.Nếu khíthổira phía sau, khả năng chịu hồ quang bên trong lớnnhất là 16kA1s.
Trườnghợpkhíthổixuống đáy, khả năng chịu hồ quang bên trong lên tới20kA1s.

13


DòngsảnphẩmRM6


An toànchongười

An toàntrongvậnhành
0
5

Thửnghiệmcách điệncủacáp
Để thửnghiệm cách điện của cáp hoặc dò tìmsự cố, có thểđặt điện áp một chiều tới
42kV trong 15 phút vào cáp qua RM6 mà không cần tháo rờiđầu cáp.
Để thựchiện đo cách điện cáp, cần đóng dao nối đất và tháo nối đất di động để đặt
vào điện áp qua "hệ thốngthanh nối đất".Hệ thốngnày là đặc điểm nổi bật riêng biệt
của RM6. Schneider có cung cấp bộ thửnghiệm cầm taynếu đượcyêu cầu.

Đènchỉthịđiệnáp
P
E

5
Thiết bị đượccung
cấp như một tùychọn vớimọi chức năng cho phép kiểm trasự
hiện hữu (hoặc không) của điện áp trên cáp.
Hai loại chỉ thịcó thểđượccung cấp tùytheo yêu cầu vận hành lưới:
■ Loại có đèn gắn sẵn - VPIS(Voltage Presence Indicating System)phù hợp vớitiêu
chuẩn IEC62271-206

■ Loại có đèn cấp riêng rẽ VDS (Voltage Detection System)phù hợpvớitiêu chuẩn
P
IEC61243-5.
E

5

14


DòngsảnphẩmRM6

RM6 chocác ứngdụnghànghải

RM6 chohànghải:nhữnglợiíchcủamạchvòngtrungthế
(MV) trên tàu thủy
P
E
5

RM6 có chứng nhận DNV cho các ứng dụng hàng hải. Cấu hình mạch vòng
MV có nhiều ưu điểm lớn:
■ Tủtrung thếchính nhỏ hơn(chỉ hai cần hai ngăn để cấp cho mạch vòng)
■ Chiều dài của cáp trung thếgiảm thiểu (tỉlệ trung bình >30%)
■ Mức độ duy trìvà sẵn sàng cấp điện của mạng cũng đượccải thiện

Thựcvậy:
■ Có thểcách ly phân đoạn cáp bị sự cố trên mạch vòng MV
■ Có thểtự động cấu hình mạch vòng MV sau khi phát hiện sự cố

An toànchongười
■ Nếu RM6 đượctrang bị bộ lọc LRU đặc biệt (thiết bị hạn chế hồ quang bên trong), phân
cấp hồ quang bên trong là AFLR 20 kA1s theo định nghĩa chuẩn IEC62271- 200.

Chốngrung

■ Phù hợpvớicác tiêu chuẩn hàng hải IACS
■ RM6 có trọngtâmởvị trírất thấp

Chịuđượcmôitrườngkhắcnghiệt
■ Chịu đượcnhiệt
độ cao
P
E
5

Mộtsốứngdụnghànghảiđãthựchiện
■ Aker Yards:
□ NCLCruiseLiner,
□ Genesis1&2.
■ MeyerWerft:
□ Aïdaships,
□ NorvegianGem,
□ NorvegianPearl,
D
□ PrideofHawaï,NorvegianJewel,
E
5
□ Jeweloftheseas…
7

KHU VỰC1

KHU VỰC2

KHU VỰC3


KHU VỰC4

Cấuhìnhmạch vòngMV
Trạm
RM6

Trạm
RM6

Trạm
RM6

Trạm
RM6

Trạm
RM6

Trạm
RM6

Trạm
RM6

Trạm
RM6

Cấuhìnhhìnhtia


Vídụ cấu trúcmột tàu khách viễn dương

15


DòngsảnphẩmRM6

Cáctínhnănglựachọn phongphú

Các chứcnăngcủadòngsảnphẩmRM6
Dòng sảnphẩmRM6đápứngtất cả cácchứanăngcholướitrung thế, chophép:
■ Kếtnối,cấpnguồn,vàbảovệmáybiếnáptrongmạng
hìnhtiahoặcmạngmạchvònghởthông quamáycắt200Avớibảovệđộclậphoặcthông
quacácdaocắtkếthợpcầuchì
■ Bảovệđườngdâynhờmáycắt630A
■ Vàxâydựng cáctrạmbiếnápriêngTrung/Hạvớiđolườngphíatrungthế
Dao cắt tải

Máy cắt 630A
bảo vệ đườngdây

D
E
5

Máycắt200A
bảo vệ máy biến áp

Daocắtkếthợpcầuchì
bảo vệ máy biến áp


D
E
5

D
E
5

630A

D
E
5

200A

I

B

D

Q

Dao cắt bảo vệ
kết nối mạng

Máy cắt 630A bảo vệ
kết nối mạng


Kếtnối cáp

Đo lườngtrung thế

D
E
5

D
E
5

630A

IC

BC

Cấuhìnhthiếtbị
Ký hiệucủacác tủ
khác nhau
NE:không thểmởrộng
RE:có thểmởrộng bên phải
LE:có thểmởrộng bên trái
DE:có thểmởrộng về
bên phải hoặc bên trái
(một chức năng)

Vídụvề ký hiệu


Mt

Cấuhìnhtheoloạitủ
Cấuhìnhtheochứcnăng*
I

B
D
Q
IC
BC
O
Mt
RM6NE-DIDI
RM6RE-IDI
RM6NE-IQI

(*) Xem bảng trang 68 để chọn các kết hợp khác 47

16

O

I
B
D
Q
I


no.1
RM6DE-II
RM6NE-D
RM6DE-Mt

D
E
5


Đặc tínhtủRM6

Nộidung

Các đặctínhchủyếu

18

Các đặctínhchitiếtchomỗichứcnăng

19

Đolườngtrungthế

27

RM6 tùy chọntổhợpchứcnăng

28


RM6 - Cấuhình5 chứcnăng-TÍNH NĂNG MỚI2012
Chức năngmáy cắt
Chọn rơ-lebảo vệ

Bảovệmáybiếnápbằngmáycắt
VIP40, VIP45

Tínhnăngbảovệ chungbằngmáy cắt
VIP400
Hệ thốngtíchhợpVIP

Bảovệ đườngdây và biếnápbằngmáy cắt

30
30
31
31
33
33
34

Sepam series 10
Core balance CTs CSH120, CSH200

35
35
36

Bảovệmáybiếnápbằngdaocắtkếthợpcầuchì


37

17


Đặc tínhtủRM6

Các đặctínhchủyếu

Các đặctínhđiện
Điệnápđịnhmức

Ur

(kV)

12

Tầnsố

f

(Hz)

50hoặc60

17.5

24


Cấpcách điện
Tầnsốcôngnghiệp50Hz1phút.
(kVhiệudụng)

cách điện(1)
Ud
cách điện(2)Ud

kV hiệudụng 28

38

50

45

60

cách điện(1)Up

kV hiệudụng 32
75
kVđỉnh

xung1.2/50μs

95

125


cách điện(2)Up

kVđỉnh

110

145

85

Khảnăngchịuđựnghồquang

20kA1s

(1) Pha-pha, pha-đất
(2) Dọc theo khoảng cách điện.

Điềukiệnthờitiết
(°C)

40

45

50

55

60


Thanh cái 630A

Ir

(A)

630

575

515

460

425

Thanh cái 400A

Ir

(A)

400

400

400

355


Chức năng D (vớikiểu đấu nối BC)

(A)
(A)

630
200

575
200

515
200

460
200

Chức năng Function Q

(A)

(3)

(4)

(4)

(4)

Chức năng: I,O,B(vớikiểu đấu nối C)


(3) Tùythuộc vào việc chọn lựacầu chì
(4) Hãy liên lạc với chúng tôi

Lựachọntổngquát
■ Ápkếhoặcswitchchỉthịápsuất
■ Thanhdẫntiếpđịatrongkhoangcáp
■ Hộpcápchịuhồquang20kA1schocácchứcnăngI,D,B.

Tùychọnchovậnhành
Chỉthịđiệnáp
■ VPIS
■ VDS

Các phụtùng
■ Đếnâng
■ 3cầuchìtrungthếFusarcCF
■ Bộsosánhđồngvịpha
■ Hộpkiểmtrarờlemáycắt(VAP6)
■ Cơcấuvậnhànhphụ
Các chỉdẫnphụ
Cho việc lắp đặt và hướngdẫn kỹ thuật

ĐấunốichoRM6
■ Đấunốicho630A(1bộ=1chứcnăng)
■ Đấunốicho4000A(1bộ=1chứcnăng)
■ Đấunốicho250A(1bộ=1chứcnăng)

Chỉsốbảovệ
■ Khoangchứavàphầncaothế:IP67

■ Ngănđiềukhiểnphầnhạthế:IP3X
■ Mặttrướcvàcơcấuvậnhành:IP3X
■ Khoangcáp:IP2XC
■ Bảovệchốngtácđộngcơkhí:IK07

18

425
200


Đặc tínhtủRM6

Đặc tínhchitiếtmỗichứcnăng

Bảovệ mạngđiệnvớidaocắt cách ly(chức năngI)
Điệnápđịnhmức

Ur

(kV)

17.5

24

24

24


24

Dòngchịuđựngngắnhạn

Ik

(kA hiệu dụng)25

12

21

12.5

16

16

20

Thờigian(giây)1

1or3

1

1

1


1or3

Dòngđịnhmức thanh

tk
Ir

(A)

630

630

400

400

630

630

Đóngcắt mạng(chức năngI)
Dòngđịnhmức
Khả năng cắt

Khả năng đóng dòng của
dao cắt và dao nối đất
nối Kiểu đấu

Ir


(A)

630

630

400

400

630

630

Dòng tải

I1

(A)

630

630

400

400

630


630

Dòng rò

I6a

(A)

320

320

320

320

320

320

Cáp không tải

I4a

(A)
(kA đỉnh)

110


110

110

110

110

110

62.5

52.5

31.25

40

40

50

C

C

BhoặcC

BhoặcC


C

C

Ima
RatedvoltageĐiệnápđịnhmức

Thiếtbịđóngcắt khôngthểmởrộng
D
E
5

NE-I

NE-II

NE-III

NE-IIII

Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngphíaphải
D
E
5

RE-II

RE-III

RE-IIII


Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngvề haiphía
D
E
5

DE-III

DE-IIII

Phụtùngvà tùy chọn(chức năngI)
Vậnhànhtừ xa
Cơcấu động cơvà các công tắc phụ LBSw NO-2 NC và ESw 1 O/C.
Côngtắc phụriênglẻ
Cho chỉ thịvị trídao cắt chính LBSw NO-2 NC và ESw 1 O/C(tùy
chọn này đượcbao gồm trong việc điều khiển từ xa)
Khoangđấucáp mặt trước
■ Đượcsiếtbulông
■ CóthểtháoravớikhóaliênđộngESw
■ CóthểtháoravớikhóaliênđộngESwvàkhóaliênđộngLBSw
Bộchỉthỉsự cốvà dòngtải tự cấpđiện
■ Flair21D
■ Flair22D
■ Flair23DV
■ Amp21D.
Thiếtbịkhóachìa
■ LoạiR1
■ LoạiR2

19



Đặc tínhtủRM6

Đặc tínhchitiếtmỗichứcnăng

Bảovệ mạngđiệnbằngmáy cắt 630A (chức năngB)
Điệnápđịnhmức

Ur

(kV)

17.5

24

24

Dòngchịuđựngngắnhạn

Ik
tk
Ir

(kA hiệudụng)25

21

16


20

thờigian (giây)1

1or3

1

1or3

(A)

630

630

630

630

Dòngđịnhmức thanhcái

12

Đóngcắt mạng(chức năngI)
Dòngđịnhmức
Khả năng cắt

Ir


(A)

630

630

630

630

Dòng tải

I1

(A)

630

630

630

630

Dòng rò

I6a

(A)


320

320

320

320

Cáp không tải

I4a

(A)

110

110

110

110

Ima

kAđỉnh

62.5

52.5


40

50

C

C

C

C

Khả năng đóng dòng
của dao cắt và dao nối đất
Bushing nối Kiểu đấu

Bảovệ đườngdây (chức năngB)
Dòngđịnhmức

Ir

(A)

630

630

630


630

Khả năng cắt dòng ngắn mạch

Isc

(kA)

25

21

16

20

Khả năng đóng

Ima

(kApeak)

62.5

52.5

40

50


C

C

C

C

Bushing Kiểu đấu nối

Thiếtbịđóngcắt khôngthểmởrộng
D
E
5

NE-B

NE-BI

NE-IBI

NE-IIBI

NE-BIBI

Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngphíaphải
D
E
5


RE-IBI

RE-IIBI

RE-BIBI

Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngvề haiphía
D
E
5

DE-IBI

DE-IIBI

Phụtùngvà tùy chọn(chức năngB)
Vậnhànhtừ xa
Cơcấu động cơbao gồm cuộn dây cắt mạch song song và các
tiếp điểm phụ máy cắt (CB 2NO- NC và ESw 1 O/C).
Các tiếpđiểmphụriênglẻ
Cho chỉ thịvị trímáy cắt CB 2 NO - 2 NC và ESw 1 O/C(tùy
chọn này đượcbao gồm trong việc điều khiển từ xa)
Khoangđấucáp mặt trước
■ Đượcsiếtbulông
■ CóthểtháoravớikhóaliênđộngESw
■ CóthểtháoravớikhóaliênđộngESwvàkhóaliênđộngCB
Cuộndây songsongchocắt ngoài
■ 24Vdc
■ 48/60Vdc
■ 120Vac

■ 110/125Vdc-220Vac
■ 220Vdc/380Vac

20

Cuộndây điệnápthấp
■ 24Vdc
■ 48Vdc
■ 125Vdc
■ 110-230Vac
Rơlebảovệ choviệcbảovệ biếnápbằngmáy cắt
(VIP400 hoặc Sepam series 10)
Nghiêmcấm đóngkhicósự cố1 NC
TiếpđiểmphụloạiD hoặcB tác động
Thiếtbịkhóachìa
■ LoạiR1
■ LoạiR2


Đặc tínhtủRM6

Đặc tínhchitiếtmỗichứcnăng

Bảovệnhánhmáybiếnáp200Abằngmáycắtcáchly(chứcnăngD)
Điệnápđịnhmức

Ur

(kV)


17.5

24

24

24

24

24

Dòngchịuđựngngắnhạn

Ik
tk

(kA hiệudụng) 25

21

12.5

16

12.5

16

20


thờigian (giây) 1

1or3

1

1

1

1

1or3

Ir

(A)

630

630

400

400

630

630


630

Dòngđịnhmức thanhcái

12

Đóngcắt mạng(chức năngI)
Dòngđịnhmức
Khả năng cắt

Ir

(A)

630

630

400

400

630

630

630

Dòng tải


I1

(A)

630

630

400

400

630

630

630

Dòng rò

I6a

(A)

320

320

320


320

320

320

320

Cáp không tải

I4a

(A)

110

110

110

110

110

110

110

Ima


kAđỉnh

62.5

52.5

31.25

40

31.25

40

50

C

C

Bhoặc C

C

C

C

Khả năng đóng dòng của

dao cắt và dao nối đất
Kiểu đấu nối

Bhoặc C

Bảovệmáybiếnáp(chứcnăngD)
Dòngđịnhmức

Ir

(A)

200

200

200

200

200

200

200

Khả năng đóng điện máy biến áp không tải

I3


(A)

16

16

16

16

16

16

16

Khả năng cắt dòng ngắn mạch

Isc

(kA)

25

21

12.5

16


12.5

16

20

Khả năng đóng

Ima

kAđỉnh

62.5

52.5

31.25

40

31.25

40

50

C

C


A

A

Bhoặc C

C

Kiểu đấu nối

Bhoặc C

Thiếtbịđóngcắt khôngthểmởrộng
D
E
5

NE-D

NE-DI(*)

NE-IDI

NE-IIDI

NE-DIDI

Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngphíaphải
D
E

5

RE-IDI

RE-IIDI

RE-DIDI

Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngvề haiphía
D
E
5

DE-IDI

DE-IIDI

Phụtùngvà tùy chọn(chức năngD)
Vậnhànhtừ xa
Cơcấu động cơbao gồm cuộn dây cắt mạch song song và
các tiếp điểm phụ máy cắt (CB 2NO- NC và ESw 1 O/C).
Các tiếpđiểmphụriênglẻ
Cho chỉ thịvị trímáy cắt CB 2 NO - 2 NC và ESw 1 O/C(tùychọn
này đượcbao gồm trong việc điều khiển từ xa)
Khoangđấucáp mặt trước
■ Đượcsiết bulông.
■ Có thểtháo ra vớikhóa liên động ESw.
■ Có thểtháo ra vớikhóa liên động ESw và khóa liên động CB.
Cuộndây songsongchocắt ngoài
■ 24Vdc

■ 48/60Vdc
■ 120Vac
■ 110/125Vdc-220Vac
■ 220Vdc/380Vac.

Cuộndây điệnápthấp
■ 24Vdc
■ 48Vdc
■ 125Vdc
■ 110-230Vac.
Rơlebảovệ choviệcbảovệ biếnápbằngmáy cắt
(VIP40, 45, 400 hoặc Sepam series 10)
Nghiêmcấm đóngkhicósự cố1 NC
TiếpđiểmphụloạiD hoặcB tác động
Thiếtbịkhóachìa
■ LoạiR6
■ LoạiR7
■ LoạiR8.

(*) Đối với NE-DI, dòng định mứclà 200 Acho các chứcnăng I và D.

21


Đặc tínhtủRM6

Đặc tínhchitiếtmỗichứcnăng

Bảovệmáybiếnápbằngdaocắtkếthợpcầuchì(chứcnăngQ)
Điệnápđịnhmức


Ur

(kV)

12

12

17.5

24

24

24

24

Dòngđịnhmức thanh cái

Ir

(A)

630

630

630


400

400

630

630

Đóngcắt mạng (chức năngI)
Dòngđịnhmức
Khả năng cắt

Ir

(A)

630

630

630

400

400

630

630


Dòng tải

I1

(A)

630

630

630

400

400

630

630

Dòng rò

I6a

(A)

320

320


320

320

320

320

320

Cáp không tải

I4a

(A)

110

110

110

110

110

110

110


(kA hiệudụng) 21

25

21

12.5

16

16

Thờigian

Ik
tk

Thờigian(giây) 1

1

1hoặc3

1

1

Ima


kAđỉnh

52.5

62.5

52.5

31.25

40

40

50

C

C

C

BorC

BorC

C

C


Dòngchịuđựngngắnhạn
Khả năng đóng dòng của
dao cắt và dao nối đất
Kiểu đấu nối

1

20
1hoặc3

Bảovệmáybiếnáp(chứcnăngQ)
Dòngđịnhmức

Ir

(A)

200

200

200

200

200

200

200


Khả năng đóng điện máy biến áp không tải

I3

(A)

16

16

16

16

16

16

16

Khả năng cắt dòng ngắn mạch

Isc

(kA)

21

25


21

12.5

16

16

20

Khả năng đóng

Ima

kAđỉnh

52.5

62.5

52.5

31.25

40

40

50


A

A

A

A

A

A

A

Kiểu đấu nối

Thiếtbịđóngcắt khôngthểmởrộng
D
E
5

NE-QI(*)

NE-IQI

NE-IIQI

NE-QIQI


Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngphíaphải
D
E
5

RE-IQI

RE-IIQI

RE-QIQI

Thiếtbịđóngcắt cóthểmởrộngvề haiphía
D
E
5

DE-IQI

DE-IIQI

Phụtùngvà tùy chọn(chức năngQ)
Vậnhànhtừ xa
Cơcấu động cơbao gồm các tiếp điểm phụ hợpbộ dao cắt - cầu chì(2NO- NC).
Các tiếpđiểmphụriênglẻ
Cho chỉ thị vị trídao cắt kết hợpcầu chìLBSw 2 NO- 2 NC
(tùychọn này đượcbao gồm trong việc điều khiển từ xa)
Côngtắc phụchocầuchìnổ
Cuộndây songsongchocắt ngoài
■ 24Vdc
■ 48/60Vdc

■ 120Vac
■ 110/125Vdc-220Vac
■ 220Vdc/380Vac.
Cuộndây điệnápthấp
■ 24Vdc
■ 48Vdc
■ 125Vdc
■ 110-230Vac.
(*) Đối với NE-DI, dòng định mứclà 200 Acho các chứcnăng I và D.

22

Thiếtbịkhóachìa
■ LoạiR6
■ LoạiR7
■ LoạiR8.


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×