Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Phieu dieu tra nong ho

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.85 KB, 5 trang )

PHIẾU ĐIỀU TRA
PHIẾU ĐIỀU TRA NÔNG HỘ
I. Thông tin chung:
1.Tên chủ hộ:………..……………………Dân tộc…..........................Tuổi…………
Tổng số nhân khẩu……………người

trong đó tham gia lao động:………………người

2. Địa chỉ: Thôn: ……………………….….Xã:………………………………..
3. Một số thông tin về đời sống
Tổng thu nhập trong hộ trong năm 2014:…………………. Triệu đồng
Nhà (tạm, bán kiên cố)…………………………….
Nguồn nước sinh hoạt:……………………………, Công trình vệ sinh:………………..
Điện sinh hoạt (nguồn, ổn định hay không):…………………………………………….
Một số tài sản lâu bền (TV, tủ lạnh, xe máy,…):………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
Chi tiêu trong năm 2014:……………………………. Triệu đồng,
Trong đó: cho sinh hoạt gia đình:……………….. triệu đồng
Cho chữa bệnh:…………… tr.đồng

Chi mua tài sản:………………tr.đồng

Cho sản xuất:………………… tr.đồng

Chi khác……………….tr.đồng

4. Tổng diện tích đất gồm cả đất ở của hộ:...................ha,
Trong đó diện tích trồng hàng năm…..............ha, đất trồng cây lâu năm:………… ha.
Diện tích phục vụ chăn nuôi…..............ha, Mặt nước nuôi thủy sản:………… ha.
Diện tích đất thổ cư:……………… m2


Diện tích vườn tạp:………………m2

5. Một số khó khăn hiện nay của hộ là gì?:…………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………..
I. Thông tin cây trồng và vật nuôi:
1. Cây hàng năm (điều tra năm 2014)
a. Cây trồng…………………………… diện tích: …….. ha, tại thôn…………
Trên đất màu:………….., độ dốc…………., tầng dày phần đất thịt……....cm
Đã trồng được:………………năm, Năng suất trung bình:………………tạ/ha.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống cây trồng …………………………. đồng
Chi phí phân bón:...................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
1

1


Những khó khăn liên quan đến cây trồng này:………………...................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
b. Cây trồng…………………………… diện tích: …….. ha, tại thôn…………
Trên đất màu:………….., độ dốc…………., tầng dày phần đất thịt……....cm
Đã trồng được:………………năm, Năng suất trung bình:………………tạ/ha.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống cây trồng …………………………. đồng
Chi phí phân bón:...................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng

Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
Những khó khăn liên quan đến cây trồng này:………………...................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
c. Cây trồng…………………………… diện tích: …….. ha, tại thôn…………
Trên đất màu:………….., độ dốc…………., tầng dày phần đất thịt……....cm
Đã trồng được:………………năm, Năng suất trung bình:………………tạ/ha.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống cây trồng …………………………. đồng
Chi phí phân bón:...................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
Những khó khăn liên quan đến cây trồng này:………………...................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
2. Cây lâu năm (điều tra năm 2014)
a. Cây trồng………………, diện tích: …….. ha, tại thôn…………xã……………
Trên đất màu:………….., độ dốc…………., tầng dày phần đất thịt……....cm
Đã trồng được:………………năm, Năng suất trung bình:………………tạ/ha.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống cây trồng …………………………. đồng
Chi phí phân bón:...................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
2

2


Những khó khăn liên quan đến cây trồng này:………………...................................

.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
b. Cây trồng………………, diện tích: …….. ha, tại thôn…………xã……………
Trên đất màu:………….., độ dốc…………., tầng dày phần đất thịt……....cm
Đã trồng được:………………năm, Năng suất trung bình:………………tạ/ha.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống cây trồng …………………………. đồng
Chi phí phân bón:...................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
Những khó khăn liên quan đến cây trồng này:………………...................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
c. Cây trồng………………, diện tích: …….. ha, tại thôn…………xã……………
Trên đất màu:………….., độ dốc…………., tầng dày phần đất thịt……....cm
Đã trồng được:………………năm, Năng suất trung bình:………………tạ/ha.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống cây trồng …………………………. đồng
Chi phí phân bón:...................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
Những khó khăn liên quan đến cây trồng này:………………...................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
3. Chăn nuôi thủy sản (điều tra năm 2014)
a. Vật nuôi………………, Số lượng: …….. con, nuôi tại thôn…………………….
Đã nuôi được:………năm, Sản lượng xuất chuồng năm 2014:………………tạ.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống …………………………. đồng

Chi phí thức ăn:......................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
Những khó khăn liên quan đến vật nuôi này:……………….....................................
3

3


.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
b. Vật nuôi………………, Số lượng: …….. con, nuôi tại thôn…………………….
Đã nuôi được:………năm, Sản lượng xuất chuồng năm 2014:………………tạ.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống …………………………. đồng
Chi phí thức ăn:......................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
Những khó khăn liên quan đến vật nuôi này:……………….....................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
c. Vật nuôi………………, Số lượng: …….. con, nuôi tại thôn…………………….
Đã nuôi được:………năm, Sản lượng xuất chuồng năm 2014:………………tạ.
Giá bán trung bình:……………đồng/kg, Tổng thu:………………đồng.
Chi phí đã bỏ ra trong năm 2014:……………………….. tr.đồng.
Trong đó: Chi phí giống …………………………. đồng
Chi phí thức ăn:......................đồng, chi phí vật tư khác:……………đồng
Chi phí lao động:............................................................................ đồng.
Những khó khăn liên quan đến vật nuôi này:……………….....................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................

III. Cơ sở hạ tầng dân sinh
1. Hệ thống điện (đường dây, công suất biến áp):…………………………………..
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
2. Nước (sinh hoạt, sản xuất, độ sâu giếng đào, khoan): …………………………..
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
3. Đường sá (khu vực sinh sống, nơi sản xuất):……………………………………..
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
IV. Kế hoạch sản xuất kinh doanh của hộ 5 năm tới
1. Cây hàng năm:…………………………………………………………………...
4

4


………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
2. Cây lâu năm:………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
3. Chăn nuôi:……………………………………....………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
4. Nghề khác (ghi rõ):………………………………………………………………...
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
IV. Những kiến nghị và đề xuất của hộ về nhu cầu (vốn, đất đai, giống, tập huấn, hỗ

trợ đầu ra,…):
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
……..Ngày…….. tháng ….. .năm 2015.
ĐIỀU TRA VIÊN

5

5



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×