Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng Toán 1 chương 2 bài 13: Phép cộng trong phạm vi 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (261.19 KB, 11 trang )

BÀI GIẢNG TOÁN 1 CHƯƠNG 2
BÀI 13: PHÉP CỘNG TRONG
PHẠM VI 9


Toán
Phép cộng trong phạm vi 9
8+1=9

1+8=9

7+2=9

2+7=9

6+3=9

3+6=9

5+4=9

4+5=9


Toán

Phép cộng trong phạm vi 9
8 + 1 = 9
7 + 2 = 9
6 + 3 = 9


1 + 8 = 9
2 + 7 = 9
3 + 6 = 9

5 + 4 = 9

4 + 5 = 9


Toán
Phép cộng trong phạm vi 9
Học thuộc bảng cộng

8 + 1 =
7 + 2 =
6 + 3 =
5 + 4 =

9

9

9

9


1
2
3

4






+ 8 = 9
+ 7 = 9
+ 6 = 9
+ 5 = 9


Toán
Phép cộng trong phạm vi 9

 


 


8 + 1 = 9
7 + 2 = 9
6 + 3 = 9
5 + 4 = 9

9
 =
9

+
=
7
2

+ 6 = 9
3


+ 5 = 9
4


1

+ 8


Toán
Phép cộng trong phạm vi 9

  
+
7
2 =
9
 
+
6
3 =

9
 
5 +
4 =
9

8

+ 1

= 9

  
2
+
9
7
=

 
3 +
6 =
9

4
+
5
=
9
  

1

+ 8

= 9


Toán

Phép cộng trong phạm vi 9
Tính :

1

+

1
8
9

+

3
5
8

+

4
5

9

+

7
2
9

+

6
3
9

+

3
4
7


Toán

Phép cộng trong phạm vi 9
2

Tính :

2+7= 9


4+5= 9

8+1= 9

0+9= 9

4+4= 8

5+2= 7

8–5= 3

7–4= 3

6–1= 5


Toán

Phép cộng trong phạm vi 9
3

Tính :

4+5= 9
4+1+4= 9
4+2+3= 9


Toán


Phép cộng trong phạm vi 9
Bài 4: Viết phép tính thích hợp:
a)
b)

8 + 1

=

9

7 + 2

=

9


Toán
Phép cộng trong phạm vi 9

  
+
7
2 =
9
 
+
6

3 =
9
 
5 +
4 =
9

8

+ 1

= 9

  
2
+
9
7
=

 
3 +
6 =
9

4
+
5
=
9

  
1

+ 8

= 9



×