GLOSSARY
Unit
1
.................................................................................................
biologist (n)
caring (a)
close-knit (a)
household chore
join hands
/baIẩlôdZIst/
leftovers
/ẩleftầôuvôz/
secure (a)
shift (n)
supportive (of) (n)
willing (to do
something)
/sIẩkjUô(r)/
Unit
/ẩklôUsnIt/
/ẩhaushôuld tSự(r)/
/dZIn hQndz/
/SIft/
/sôẩpựtIv/
/ẩwIlIN/
thức ăn thừa, đồ ăn còn li
sau bữa ăn
an toàn
ca, kp
ủng hộ
sn sàng làm cái g
2
.................................................................................................
bride (n)
confide (v)
conical (a)
contractual (a)
counterpart (n)
determine (v)
groom (n)
maintain (v)
oblige (v)
precede (v)
reject (v)
rim (n)
sacrifice (v)
188
/ẩkeôrIN/
nhà sinh vật học
quan tâm tới ngời khác
quan hệ khăng kht
việc nhà, việc vặt trong nhà
cùng nhau
/braId/
/kônẩfaId/
/ẩknIkl/
/kônẩtrQktSuôl/
/ẩkaUntôpAựt/
/dIẩtẻựmIn/
/gruựm/
/meInẩteIn/
/ôẩblaIdZ/
/prIẩsiựd/
/rIẩdZekt/
/rIm/
/ẩsQkrIfaIs/
cô dâu
chia sẻ, tâm sự
có hnh nón
thoả thuận
bên tơng ứng, đối tác
xác đnh
chú rể
giữ, duy tr
bt buộc, cỡng bách
đến trớc, đi trớc
khớc từ, bác bỏ, loi bỏ
vành, mp
hi sinh
Unit
3
.................................................................................................
apologize (v)
approach (v)
argument (n)
attract (v)
clap (v)
compliment (n)
decent (a)
install (v)
kidding (n)
marvellous (a)
maximum (n)
Unit
/ôẩplôdZaIz/
/ôẩprôUtS/
/ẩAựgjumônt/
/ôẩtrQkt/
/klQp/
/ẩkmplImônt/
/ẩdiựsnt/
/Inẩstựl/
/ẩkIdIN/
/ẩmAựvôlôs/
/ẩmQksImôm/
xin lỗi
tiếp cận
sự tranh luận
thu hút, hấp dẫn
vỗ tay
khen ngợi
lch sự, tử tế
lp đặt
đùa
tuyệt vời
tối đa
4
.................................................................................................
compulsory (a)
/kômẩplsôri/
bt buộc
curriculum (n)
/kôẩrIkjôlôm/
chơng trnh môn học
certificate (n)
/sôẩtIfIkôt/
giấy chứng nhận
nursery (n)
/ẩnẻựsôri/
nhà trẻ
kindergarten (n)
general education
/ẩkIndôgAựtn/
mẫu giáo
/ẩdZenôrôl
ầedZuẩkeISn/
primary education
/ẩpraImôri
ầedZuẩkeISn/
secondary education
giáo dục trung học
/ẩlôUô(r) ẩsekôndri
skuựl/
upper secondary school
giáo dục tiểu học
/ẩsekôndri
ầedZuẩkeISn/
lower secondary school
giáo dục phổ thông
trờng trung học cơ sở
/ẩpô(r) ẩsekôndri
skuựl/
trờng trung học phổ thông
189
Unit
5
.................................................................................................
application form (n)
applicant (n)
blame
daunt
mate
maximum (n)
require (v)
scary
undergraduate course
Unit
6
.................................................................................................
accompany (v)
category (n)
jot down
keenness (n)
rsum (n)
retail (n)
shortcoming (n)
vacancy (n)
wholesale (n)
workforce (n)
Unit
/ôẩkmpôni/
/ẩkQtôgôri/
/dZt daUn/
/ẩkiựnôs/
/ẩrezjumeI/
/rIẩteIl/
/ẩSựtkmIN/
/ẩveIkônsi/
/ẩhôUlseIl/
/ẩwẻựkfựs/
đi cùng, hộ tống
loi, hng
ghi li tóm tt
say mê, thiết tha
bản tóm tt
bán lẻ
vành, mp
v tr, chức vụ bỏ trống
bán buôn
lực lợng lao động
7
.................................................................................................
commitment (n)
dissolve (v)
domestic (a)
drug (n)
drug-taker (n)
eliminate (v)
190
đơn xin học
/ẩQplIkônt/
ngời xin học
/bleIm/
đổ lỗi, chu trách nhiệm
/dựnt/
làm nản ch, nản lòng
/meIt/
bn bè
/ẩmQksImôm/
nhiều nhất, tối đa
/rIẩkwaIô(r)/
yêu cầu
/skeôri/
sợ hãi
/ầndôẩgrQdZuôt kựs/ khoá học đi học
/ầQplIẩkeISn fựm/
/kôẩmItmônt/
/dIẩzlv/
/dôẩmestIk/
/drg/
/ẩdrg teIkô(r)/
/IẩlImIneIt/
sự cam kết
giải tán, giải thể
nội đa, trong nớc
ma tu
ngời sử dụng ma tu
loi bỏ, loi trừ
Enterprises Law
ethnic minority
eventually (adv)
/ẩentôpraIzIz lự/
expand (v)
guideline (n)
illegal (a)
in ruins
/IkẩspQnd/
/ầeTnIk maIẩnrôti/
/IẩventSuôli/
/ẩgaIdlaIn/
/Iẩliựgl/
/In ẩruựinz/
inflation (n)
inhabitant (n)
/InẩfleISn/
intervention (n)
investment (n)
islander (n)
Land Law
/ầIntôẩvenSn/
legal ground
reaffirm (v)
reform (v), (n)
/ẩlIgl graUnd/
renovation (n)
sector (n)
stagnant (a)
/ầrenôẩveISn/
subsidy (n)
substantial (a)
/ẩsbsôdi/
Unit
/InẩhQbItônt/
/Inẩvestmônt/
/ẩaIlôndô(r)/
/lQnd lự/
/ầriựôẩfẻựm/
/rIẩfựm/
/ẩsektô(r)/
/ẩstQgnônt/
/sôbẩstQnSl/
Luật Doanh nghiệp
ngời dân tộc thiểu số
cuối cùng
mở rộng
nguyên tc chỉ đo
bất hợp pháp
trong tnh trng h hi,
suy sụp
lm phát
dân c
sự can thiệp
sự đầu t
ngời dân ở đảo
Luật đất đai
cơ sở pháp l
tái xác nhận
cải cách, cải tổ
sự đổi mới
khu vực
tr trệ
sự bao cấp
lớn, đáng kể
8
.................................................................................................
pessimistic (a)
optimistic (a)
terrorist (n)
labour-saving (a)
/ầpesIẩmIstIk/
/ầptIẩmIstIk/
/ẩterôrIst/
/ẩleIbô ầseIvIN/
bi quan
lc quan
quân khủng bố
tiết kiệm sức lao động
micro-technology (n) /ẩmaIkrôU
công nghệ vi mô
/ầtelikôẩmjuựnIkeISnz/ viễn thông
tekẩnlôdZi/
telecommunications (n)
191
unexpected (a)
contribute (to) (v)
incredible (a)
/ầnIksẩpektId/
centenarian (n)
eternal (a)
eradicated (adj)
/ầsentIẩneôriôn/
Unit
/kônẩtrIbjuựt/
/Inẩkredôbl/
/iựẩtẻựnl/
/IẩrQdIkeItId/
.................................................................................................
/ôẩkeISô/
/ẩeôriôl/
/ẩQntIlôUp/
/ẩkQktôs/
/ẩkQmôl/
/ẩklôni/
/krest/
/ẩdezôt/
/djuựn/
/ầekspIẩdISn/
/gôẩzel/
/ẩhmôk/
jackal (n)
rainfall (n)
slope (n)
/ẩdZQkôl/
spinifex (n)
/ẩspaInôfeks/
stretch (v)
tableland
/stretS/
/ẩreInfựl/
/slôUp/
/ẩteIbllQnd/
10
bamboo (n)
bared teeth (n)
192
ngời sống tới trăm tuổi
vĩnh cửu, vĩnh hằng
b tiêu huỷ, thủ tiêu
9
acacia (n)
aerial (a)
antelope (n)
cactus (n)
camel (n)
colony (n)
crest (n)
desert
dune (n)
expedition (n)
gazell (n)
hummock (n)
Unit
bất ngờ, không mong đợi
đóng góp (vào)
không thể tin đợc
cây keo
trên không, trên trời
nai sừng tấm
cây xơng rồng
lc đà
thuộc đa
đỉnh, nóc, ngọn
sa mc
cồn cát, đụn cát
cuộc thăm dò, thám hiểm
linh dơng gazel
gò, đống
chó hoang sa mc
lợng ma
dốc, độ dốc
cỏ lá nhọn (úc)
ko dài, căng ra
vùng cao nguyên
............................................................................................
/ầbQmẩbuự/
/ầbeôd tIựT/
cây tre
răng hở
be driven to
the verge of ...
/vẻựdZ/
b đẩy đến bên bờ của ...
biologist (n)
deforestation (n)
/baIẩlôdZIst/
/dIầfrIsẩteISn/
nhà sinh vật học
sự phá rừng
derive (from) (v)
/dIẩraIv/
bt nguồn (từ)
enact (v)
/IẩnQkt/
ban hành
gorilla (n)
/gôẩrIlô/
khỉ đột
habitat (n)
/ẩhQbItQt/
môi trờng sống
leopard (n)
/ẩlepôd/
con báo
panda (n)
/ẩpQndô/
gấu trúc
parrot (n)
/ẩpQrôt/
con vẹt
reserve (n)
/rIẩzẻựv/
khu bảo tồn
rhinoceros (n)
/raIẩnsôrôs/
con tê giác
sociable (a)
/ẩsôUSôbl/
dễ gần gũi, hoà đồng
urbanization (n)
/ầẻựbônaIẩzeISn/
sự đô th hoá
vulnerable (a)
/ẩvlnôrôbl/
dễ b tổn thơng
wildlife (n)
/ẩwaIldlaIf/
động vật hoang dã
worm (n)
/wẻựm/
sâu, giun
Unit
11
............................................................................................
chew (v)
/tSuự/
nhai
digest (v)
/daIẩdZest/
tiêu hoá
fascinating (a)
/ẩfQsIneItIN/
hấp dẫn, thu hút
personality (n)
/ầpẻựsônẩQlôtI/
tnh cách
survive (v)
/sôẩvaIv/
sống sót
swallow (v)
/ẩswlôU/
nuốt chửng
reunite (v)
/ầriựjuựẩnaIt/
đoàn tụ
taste (v)
/teIst/
nếm
193
unnoticed (a)
/nẩnôUtIst/
wilderness (n)
/ẩwIldônôs/
Unit
12
không b nhận ra,
không b nhn thấy
vùng hoang dã
............................................................................................
canoeing (n)
/kôẩnuựIN/
môn thể thao đi thuyền
cap (n)
/kQp/
mũ lỡi trai
eject (v)
/IẩdZekt/
đẩy ra, tống ra
foul (n)
/faUl/
phm luật, sai sót
opponent (n)
/ôẩpôUnônt/
đối thủ, đối phơng
penalty (n)
/ẩpenôlti/
hnh pht
scuba-diving
/ẩskuựbô daIvIN/
lặn có bnh kh
synchronized swimming /ầsINkrônaIzd ẩswImIN/ bơi nghệ thuật
tie (n)
/taI/
trận hoà
vertical (a)
/ẩvẻựtIkl/
phơng thng đứng
windsurfing (n)
/ẩwIndsẻựfIN/
môn thể thao lớt ván buồm
water polo (n)
/ẩwựtô(r) pôUlôU/
môn bóng nớc
Unit
13
............................................................................................
clear (v)
/klIô(r)/
nhảy qua
composed (a)
/kômẩpôUzd/
gồm có; bao gồm
countryman (n)
/ẩkntrimôn/
ngời trong cùng một nớc;
(pl. men)
đồng bào
deal (n)
/diựl/
sự thoả thuận
defend (v)
/dIẩfend/
bảo vệ
enthusiast (n)
/InẩTjuựziQst/
ngời say mê
milkmaid (n)
/ẩmIlkmeId/
ngời vt sữa (nữ)
outstanding (a)
/aUtẩstQndIN/
xuất sc
194
overwhelming (a)
/ầôUvôẩwelmIN/
lớn; vĩ đi
podium (n)
/ẩpôUdiôm/
bục danh dự (thể thao)
point (n)
/pInt/
thời điểm; thời gian
pole vaulting (n)
/pôUl ẩvựltIN/
nhảy sào
precision (n)
/prIẩsIZn/
độ chnh xác
present (v)
/prIẩzent/
trao tặng
rival (n)
/ẩraIvôl/
đối thủ; đch thủ
scoreboard (n)
/ẩskựbựd/
bảng điểm
title (n)
/ẩtaItl/
danh hiệu; danh hiệu vô đch
Unit
14
............................................................................................
appalled (a)
/ôẩpựld/
b choáng
appeal (v)
/ôẩpiựl/
kêu gọi
dedicated (a)
/ẩdedIkeItId/
cống hiến
disaster-stricken (a)
/dIẩzAựstô ẩstrIkôn/
b thiên tai tàn phá
epidemic (n)
/ầepIẩdemIk/
dch bệnh, nn dch
hesitation (n)
/ầhezIẩteISn/
sự do dự
initiate (v)
/IẩnISieIt/
khởi sự
tsunami (n)
/tsuựẩnAựmi/
sóng thần
wash (away) (v)
/wS ôweI/
qut sch
Unit
15
............................................................................................
chủ trơng, tán thành
advocate (v)
/ẩQdvôkeIt/
Age of Enlightenment
/eIdZ ôv InẩlaItnmônt/ Thời đi khai sáng
childbearing (n)
/ẩtSaIldbeôrIN/
việc sinh con
deep-seated (a)
/ầdiựp ẩsiựtId/
ăn sâu, lâu đời
discriminate (v)
/dIsẩkrImIneIt/
phân biệt đối xử
195
homemaking (n)
/ẩhôUm meIkIN/
việc chăm sóc gia đnh
intellectual (a)
/ầIntôẩlektSuôl/
thuộc tr tuệ
involvement (n)
/Inẩvlvmônt/
sự tham gia
look down upon
/lUk daUn ôẩpn/
coi thờng, khinh rẻ
lose contact with
/luựz ẩkntQkt wID/
mất liên lc với
lose one's temper
/luựz wnz ẩtempô(r)/
nổi giận, cáu
lose touch with
/luựz ttS wID/
mất liên lc với
neglect (v)
/nIẩglekt/
sao lãng, bỏ bê
nonsense (n)
/ẩnnsôns/
sự vô l, lời nói càn
philosopher (n)
/fIẩlsôfô(r)/
nhà triết học, triết gia
pioneer (n)
/ầpaIôẩnIô(r)/
ngời tiên phong
rear (v)
/rIô(r)/
nuôi dỡng
rubbish (n)
/ẩrbIS/
chuyện nhảm nh, điều vô l
struggle (n); (v)
/ẩstrgl/
(sự) đấu tranh
Unit
16
............................................................................................
accelerate (v)
/ôkẩselôreIt/
thúc đẩy; đẩy nhanh
Baht (n)
/bAựt/
đồng Bt (đơn v tiền
Thái Lan)
Buddhism (n)
/ẩbUdIzôm/
đo Phật
Catholicism (n)
/kôẩTlôsIzôm/
Thiên chúa giáo La Mã
Christianity (n)
/ầkrIstIẩQnôti/
đo Cơ đốc
currency (n)
/ẩkrônsi/
đơn v tiền tệ
diverse (a)
/daIẩvẻựs/
thuộc nhiều loi khác nhau
forge (v)
/fựdZ/
to dựng
gross domestic product /grs dôẩmestIk
(GDP)
integration (n)
196
ẩprdkt/
tổng sản phẩm xã hội
/ầIntIẩgreISn/
sự hoà nhập; hội nhập
Islam (n)
/ẩIzlAựm ; IzẩlAựm/
đo Hồi
justice (n)
/ẩdZstIs/
sự công bằng
namely (adv)
/ẩneImli/
cụ thể là ; ấy là
Peso (n)
/ẩpesôU/
đồng Pê-sô (đơn v tiền
Phi-lip-pin)
realization (n)
/ầriựlaIẩzeISn/
hiện thực hoá, sự thực hiện
Ringgit (n)
/ẩrINgIt/
đồng Ring-gt (đơn v tiền
Ma-lay-xia)
series (n)
/ẩsIôriựz/
lot ; chuỗi
socio-economic (a)
/ẩsôUsIôU ầiựkôẩnmIk/
thuộc kinh tế-xã hội
stability (n)
/stôẩbIlôti/
sự ổn đnh
thus (adv)
/Ds/
nh thế ; nh vậy
197