Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Bài giảng Toán 1 chương 2 bài 15: Phép cộng trong phạm vi 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.49 MB, 15 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BÀI GIẢNG MÔN TOÁN LỚP 1
PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 10


PHÉP CỘNG TRONG PHẠM VI 10
5+5= 10

3
+
7
10

1+0+7= 8


10 – 1 = 9…

10 – 9 = 1…

8
10 – 2 = …

10 – 8 = 2…

7
10 – 3 = …

10 – 7 = 3…


6
10 – 4 = …

10 – 6 = 4…

5
10 – 5 = …

5
10 – 5 = …
Nguyễn Thị Thuy
̉


10 –

=1

10 –

=9

10 –

=2

10 –

=8


10 –

=3

10 –

=7

10 –

=

10 –

=

10 –

=
Nguyễn Thị Thuy
̉


10 –

1=

9

10 –


9=

1

10 –

2=

8

10 –

8=

2

10 –

3=

7

10 –

7=

3

10 –


4=

6

10 –

6=

4

10 –

5=

5


10 - 9 = 1
10 - 1 =
10 - 8 = 2
10 - 2 =
10 - 7 = 3
10 - 3 =
10 - 6 = 4
10 - 4 =
10 - 5 = 5

9
8

7
6


10 - 1 = 9
10 - 2 = 8
10 - 3 = 7
10 - 4 = 6

10 - 9 = 1
10 - 8 = 2
10 - 7 = 3
10 - 6 = 4
10 - 5 = 5


GIẢI LAO


LUYỆN TẬP

Bài 1a : Tính
10
-

1
9

10


10

10
-

-

82

73
Nguyễn Thị Thuy
̉

10
-

4
6

10
-

5
5

10
0


Bài 1b: Tính

1 + 9 = 10
10 - 1 = 9
10 - 9 = 1

3 + 7 = 10
2 + 8 = 10
10 - 3 = 7
10 - 2 = 8
10 - 7 = 3
10 - 8 = 2
5 + 5 = 10
4 + 6 = 10
10 - 5 = 5
10 - 4 = 6
10 - 0 = 10
10 - 6 = 4


Bài 2: Số
7

10
+

4

7

1
+


4

+

-1

1

2

5

+0

8

-2

+

6

9


Bài 3: Viết phép tính thích hợp

6


+

4

= 10


9 –9 3– =3 6=

99 ++ 00==9

Có thưởng

9 –9 0– =0 9=

5 5++55==10

44++66 == 10


DẶN DÒ
-Xem lại các bài tập.
-Học thuộc bảng cộng trong phạm vi 10.
-Xem trước các bài tập của bài: Luyện tập.

Nguyễn Thị Thuy
̉





×