TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỒNG KHO I
MÔN TOÁN – LỚP 1
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
Toán
KIỂM TRA BÀI CŨ
Luyện tập
+
8
2
10
…
5
5
3
+
7
10
+
0
10
…
10
…
10
…
+
TOÁN
Tiết: 60
Phép trừ trong phạm vi 10
10 – 1 = 9
10 – 9 = 1
10 – 2 = 8
10 – 8 = 2
10 – 3 = 7
10 – 7 = 3
10 1
10
10
–
–
8
3
=
=
2
7
10
10
10–––297===813
= 9
Toán
Tiết: 60
Phép trừ trong phạm vi 10
10
10––64 ==46
10 – 5 = 5
10 – 1 = 9
10 – 9 = 1
10 – 2 = 8
10 – 8 = 2
10 – 3 = 7
10 – 7 = 3
10 – 4 = 6
10 – 6 = 4
10 – 5 = 5
Toán
Tiết: 60
Phép trừ trong phạm vi 10
10
=…
9
10 –– 11 =
10
=…
1
10 –– 99 =
10
=…
8
10 –– 22 =
10
=…
2
10 –– 88 =
10
=…
7
10 –– 33 =
10
7=
=…
3
10 –– 7
10
=…
6
10 –– 44 =
10
6=
=…
4
10 –– 6
10
10 –– 55 == 5…
Thực hành:
Bài 1: Tính
a/
10
10
10
8
7
6
2
…
...
3
…4
10
10
10
5
4
3
5
…
…6
…7
Toán
Tiết: 60
Phép trừ trong phạm vi 10
b)
10 – 1 = …
10 – 9 = …
10 – 2 = …
10 – 8 = …
10 – 3 = …
10 – 7 = …
10 – 4 = …
10 – 6 = …
10 – 5 = …
Thực hành:
Bài 1: Tính
b/ 9 + 1 = 10
8 + 2 = 10
7 + 3 = 10
1 + 9 = 10
2 + 8 = 10
3 + 7 = 10
10 – 1 = 9
10 – 2 = 8
10 – 3 = 7
10 – 9 = 1
10 – 8 = 2
10 – 7 = 3
6 + 4 = 10
5 + 5 = 10
4 + 6 = 10
10 – 5 = 5
10 – 4 = 6
10 – 0 = 10
10 – 6 = 4
10 –10 = 0
Toán
Tiết: 60
Phép trừ trong phạm vi 10
10 – 1 = …
10 – 9 = …
10 – 2 = …
10 – 8 = …
10 – 3 = …
10 – 7 = …
10 – 4 = …
10 – 6 = …
10 – 5 = …
Thực hành:
Bài 1: Tính
Bài 4: Viết phép tính thích hợp:
10 -
4
=
6
KÍNH CHÚC SỨC KHỎE CÁC
THẦY CÔ GIÁO
XIN CHÀO VÀ HẸN GẶP LẠI