Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.61 KB, 1 trang )
T ỪV Ự
N G CH ỦĐỀ THÂN TH Ể:
1. 手臂 shǒubì: cánh tay
2. 后背 hòu bèi: lưng
3. 秃头 tūtóu: đầu hói
4. 胡须 húxū: râu
5. 血液 xiěyè: máu
6. 骨 gǔ: xương
7. 屁股 pìgu: mông đít
8. 辫子 biànzi: bím tóc
9. 大脑 dànǎo: não bộ
10. 乳房 rǔfáng: ngực (vú)
11. 耳朵 ěrduǒ: tai
12. 眼睛 yǎnjīng: mắt
13. 脸 liǎn: khuôn mặt
14. 手指 shǒuzhǐ: ngón tay
15. 指纹 zhǐwén: vân tay
16. 拳头 quántóu: nắm tay
17. 脚 jiǎo: bàn chân
18. 头发 tóufā: tóc
19. 发型 fāxíng: kiểu tóc
20. 手 shǒu: bàn tay
21. 头 tóu: đầu
22. 心脏 xīnzàng: trái tim
23. 食指 shízhǐ: ngón tay trỏ
24. 肾脏 shènzàng: thận
25. 膝盖 xīgài: đầu gối
26. 腿 tuǐ: chân
27. 唇 chún: môi
28. 口 kǒu: miệng
29. 长卷发 cháng juàn fā: tóc xoăn