ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN : PHẦN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11
CHƯƠNG I,II: HÀM SỐ LƯNG GIÁC-PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC
Số lượng: 20 câu Thời gian: 45 phút
Thí sinh chọn phương án cho là đúng nhất
Câu 1:Trên đường tròn lượng giác; hai cung có cùng điểm ngọn là:
3π
3π
π
3π
π
3π
A.
và
B.
và
C. và
D. π và π
4
4
2
2
4
4
Câu 2:Tập xác đònh của hàm số y tgx cotgx là:
π
π
A.
B. \ kπ / k }
C. \ kπ / k
D. k / k
2
2
Câu 3:Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn?
A. y sin x
B. y cos x sin x C. y cos x sin 2 x
D. y sin x.cos x
Câu 4:Hàm số y cos x là hàm số :
A. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ T 2π
B. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ T π
C. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ T 2π
D. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ T π
13π
Câu 5: sin
có giá trò là:
3
1
1
3
3
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
1 tg x
A
2
2
1
sau khi rút gọn bằng:
4tg x
4sin x.cos 2 x
1
1
A. 1
B. 1
C.
D.
4
4
1
2
Câu 7:Cho biết cotgx giá trò của biểu thức C
bằng:
2
2
sin x sin x.cos x cos 2 x
A. 6
B. 8
C. 10
D. 12
Câu 8:Cho A, B, C là ba góc của một tam giác. Chọn hệ thức sai:
A B 3C
A. sin
B. cos A B C cos C
cos C
2
3C
3C
A B 2C
A B 2C
C. tg
D. cotg
cotg
tg
2
2
2
2
Câu 6:Biểu thức
2
2
Câu 9:Kết quả rút gọn của biểu thức A
A. 1
B. 1
cos 2880 .cotg 720
tg 162 .sin108
0
C. 0
π
4π
5π
Câu 10:Biểu thức A cos .cos .cos có giá trò bằng:
7
7
7
1
1
1
A.
B.
C.
8
8
4
0
tg180 là:
D.
1
2
D.
1
4
Câu 11:Với 1200 x 900 thì nghiệm của phương trình sin 2 x 150
A. x 300 ; x 750 ; x 1050
C. x 600 ; x 900 ; x 1050
Câu 12:Phương trình sin x cos x có nghiệm là:
π
A. x k 2π
4
π
5π
C. x k 2π x
k 2π
4
4
Câu 13:Phương trình 2sin 2 x 1 0 có nghiệm là:
π
π
A. x k 2π
B. x kπ
C. x
4
4
2
là:
2
B. x 300 ; x 1050
D. x 300 ; x 450 ; x 750
B. x
π
k 2π
4
D. Một kết quả khác.
π
π
k
4
2
D. x
π
π
k
4
4
Câu 14:Phương trình 2sin 2 x sin x 3 0 có nghiệm là:
π
π
π
A. kπ
B. kπ
C. k 2π
D. k 2π
2
2
6
Câu 15:Phương trình sin x.cos x.cos 2 x 0 có nghiệm là:
π
π
π
A. kπ
B. k
C. k
D. k
2
4
8
Câu 16:Phương trình sin x 3 cos x 2 có nghiệm là:
π
π
5π
5π
A. k 2π
B. kπ
C.
D.
k 2π
kπ
6
6
6
6
Câu 17:Phương trình sin 2 2 x cos2 3x 1 có nghiệm là:
2π
π
A. x= k 2π
B. x k
C. x π kπ
D. x kπ x k
5
5
Câu 18:Phương trình sin x cos x 2 sin 5x có nghiệm là:
π
π
π
π
π
π
π
π
A. x k x l
B. x k x
l
4
2
6
3
12
2
24 3
π
π
π
π
π
π
π
π
C. x k x l
D. x k x l
16
2
8
3
18
2
9
3
1
Câu 19:Phương trình sin x cos x 1 sin 2 x có nghiệm là:
2
π
π
A. x k 2π x kπ
B. x k 2π x k 2π
6
2
π
π
π
C. x kπ x k
D. x kπ x kπ
8
2
4
2
sin x
Câu 20:Nghiệm của hệ
2 là:
tgx 1
π
π
3π
3π
kπ
k 2π
A. x k 2π
B. x kπ
C. x
D. x
4
4
4
4
Câu 21. Phương trình 2sin 2 x sin x 3 0 có nghiệm là:
π
π
C. k 2π
kπ
2
2
Câu 22. Phöông trình sin x.cos x.cos 2 x 0 coù nghieäm laø:
π
π
A. kπ
B. k
C. k
2
4
A.
kπ
B.
D.
π
k 2π
6
D.
k
π
8
Câu 23. Phương trình sin8x cos 6x 3 sin 6x cos8x có các họ nghiệm là:
x 3 k
x 5 k
x 8 k
b.
c.
d.
x k
x k
x k
6
2
7
2
9
3
7
Câu 24. Phương trình sin 6 x cos6 x
có nghiệm là:
16
a. x k
b. x k
c. x k
d. x k
4
2
3
2
5
2
6
2
Câu 25. Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2x 0 có các nghiệm là:
2
x k2
x k
x k 3
x k 2
a.
b.
c.
d.
x n
x n
x 2 n
x n
3
6
4
3
x
x
Câu 26. Phương trình sin 2x cos 4 sin 4 có các nghiệm là;
2
2
2
x 6 k 3
x 3 k
x 4 k 2
x 12 k 2
a.
b.
c.
d.
x k2
x 3 k2
x k
x 3 k
2
4
2
2
3
Câu 27. Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sin 3 x.cos3x cos3 x.sin 3x là:
8
2
5
5
5
5
,
,
a. ,
b. ,
c.
d.
12 12
24 24
6 6
8 8
x 4 k
a.
x k
12
7
Câu 28. Phương trình: 3sin 3x 3 sin 9x 1 4sin 3 3x có các nghiệm là:
2
2
2
x 6 k 9
x 9 k 9
x 12 k 9
a.
b.
c.
x 7 k 2
x 7 k 2
x 7 k 2
6
9
9
9
12
9
2
2
Câu29. Phương trình sin x sin 2x 1 có nghiệm là:
x 12 k 3
x 6 k 3
x 3 k 2
a.
b.
c.
x k
x k
x k
3
2
4
x
x 5
Câu 30. Các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 của phương trình: sin 4 cos 4 là:
2
2 8
3
5
2 4
a. ; ;
b. , ,
c. , ,
4 2 2
6 6
3 3 3
Câu 31. Phương trình 4cos x 2cos 2x cos 4x 1 có các nghiệm là:
2
x 3 k 3
x
k
x
k
a.
b.
c.
2
4
2
x k
x k2
x k
2
x 54 k 9
d.
x k 2
18
9
d. Vô nghiệm.
d.
3 5
, ,
8 8 8
x 6 k 3
d.
x k
4
Câu 32. Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là:
a. x k
b. x k
c. x k2
d. Vô nghiệm
3
Câu 33. Phương trình cos4 x cos 2x 2sin 6 x 0 có nghiệm là:
a. x k
b. x k
c. x k
d. x k2
2
4
2
3
câu 34. Phương trình sin 2 2x 2cos 2 x 0 có nghiệm là:
4
2
a. x k
b. x k
c. x k
d. x
k
4
6
3
3
5
Câu 35. Phương trình cos 2 x 4cos x có nghiệm là:
3
6
2
x 3 k2
x 6 k2
x 6 k2
x 3 k2
a.
b.
c.
d.
x 5 k2
x k2
x 3 k2
x k2
6
2
2
4
Câu 36. Để phương trình: 4sin x .cos x a 2 3 sin 2x cos 2x có nghiệm, tham số a phải thỏa điều kiện:
3
6
1
1
a. 1 a 1
b. 2 a 2
c. a
d. 3 a 3
2
2
câu 37. Cho phương trình cos5x cos x cos 4x cos 2x 3cos2 x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình là:
2
b. ,
c. ,
d. ,
2 4
2 2
3 3
2
2
2
a
sin x a 2
Câu38. Để phương trình
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:
cos 2x
1 tan 2 x
a. | a | 1
b. | a | 2
c. | a | 3
d. | a | 4
a.
2
,
3 3
5
Câu 39. Phương trình: sin 4 x sin 4 x sin 4 x có nghiệm là:
4
4 4
a. x k
b. x k
c. x k
d. x k2
4
2
2
8
4
Câu 40. Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x có nghiệm là:
4
4
x 6 k2
x 3 k2
x 12 k2
x 4 k2
a.
b.
c.
d.
x 2 k2
x 5 k2
x 11 k2
x 3 k2
12
3
6
4
2
Câu 41. Để phương trình: sin x 2 m 1 sin x 3m m 2 0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là:
1
1
m
a. 2
2
1 m 2
1
1
m
b. 3
3
1 m 3
2 m 1
c.
0 m 1
1 m 1
d.
3 m 4
Câu 42. Phương trình: 4cos5 x.sin x 4sin5 x.cos x sin 2 4x có các nghiệm là:
x k2
x k
x k 4
x k 2
a.
b.
c.
d.
3
x k2
x
k
x k
x k
3
4
8
2
4
2
sin 6 x cos 6 x
m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
Câu 43. Để phương trình
tan x tan x
4
4
1
1
c. 1 m 2
d. m 1
4
4
sin 3x cos3x 3 cos 2x
Câu 44. Cho phương trình: sin x
. Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng 0; 2 là:
1 2sin 2x
5
5
5
5
5
,
a.
b. ,
c. ,
d. ,
12 12
4 4
6 6
3 3
b. 1 m
a. 2 m 1
Câu 45. Để phương trình: 2sin
a. 1 m 2
Câu 46. Phương trình
2
x
2cos
b.
2
3 1 sin x
x 4 k2
a.
x k2
6
x
m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
c. 2 2 m 3
d. 3 m 4
2 m2 2
3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là:
x 2 k2
b.
x k2
3
Câu 47. Phương trình 2sin 2 x 3 sin 2x 3 có nghiệm là:
2
a. x k
b. x
k
3
3
x 6 k2
c.
x k2
9
c. x
4
k
3
câu 48. Phương trình sin x cos x
x 4 k 2
a.
b.
x k
6
3
2 sin 5x có nghiệm là:
x 16 k 2
x 12 k 2
c.
x k
x k
24
3
8
3
1
Câu 49. Phương trình sin x cos x 1 sin 2x có nghiệm là:
2
x 6 k 2
x 8 k
x k
a.
b.
c.
4
x k
x k
x k
4
2
Câu 50. Phương trình 8cos x
x 16 k 2
a.
x 4 k
3
3
1
có nghiệm là:
sin x cos x
x 12 k 2
b.
x k
3
x
c.
x
k
8
2
k
6
x 8 k2
d.
x k2
12
d. x
5
k
3
x 18 k 2
d.
x k
9
3
x k2
d.
2
x k2
x
d.
x
k
9
2
2
k
3
Câu 51. Cho phương trình: m2 2 cos2 x 2msin 2x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số là:
1
1
1
1
m
c. m
d. | m | 1
2
2
4
4
câu 52. Phương trình: 2 3 sin x cos x 2cos 2 x 3 1 có nghiệm là:
8
8
8
3
5
5
3
x 8 k
x 4 k
x 8 k
x 4 k
a.
b.
c.
d.
x 5 k
x 5 k
x 7 k
x 5 k
16
12
24
24
Câu 53. Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là:
a. 1 m 1
b.
b. x k
c. x k
d. x k
k
4
2
8
6
6
6
câu 54. Để phương trình sin x cos x a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:
a. x
a. 0 a
1
8
b.
1
3
a
8
8
c. a
1
4
d. a
1
4
câu 55. Phương trình: sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là:
k
c. x k2
d. Vô nghiệm
4
2
3
1
Câu 56. Phương trình sin 3 x cos3 x 1 sin 2x có các nghiệm là:
2
3
3
x 4 k
x
k2
x
k
x
k2
a.
b.
c.
d.
2
4
2
x k
x 2k 1
x k
x k2
2
Câu 57. Cho phương trình: sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị
thích hợp của m là:
1
1
1
1
a. 2 m 2
b. 2 m 1
c. 1 m 2
d. 2 m 2
2
2
2
2
câu 58. Phương trình 6sin 2 x 7 3 sin 2x 8cos2 x 6 có các nghiệm là:
3
x 2 k
x 4 k
x 8 k
x 4 k
a.
b.
c.
d.
x k
x k
x k
x 2 k
6
3
3
12
a. x
k
2
câu 59. Phương trình:
b. x
3 1 sin 2 x 2 3 sin x cos x
x 4 k
a.
x k víi tan 2 3
x 8 k
c.
x k Víi tan 1 3
3 1 cos 2 x 0 có các nghiệm là:
x 4 k
b.
x k
x 8 k
d.
x k
Víi tan 2 3
Víi tan 1 3
Câu 60. Cho phương trình: 4 sin 4 x cos4 x 8 sin 6 x cos6 x 4sin 2 4x m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô
nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:
3
3
a. 1 m 0
b. m 1
c. 2 m
2
2
câu 61. Phương trình: sin x sin 2x sin x sin 2x sin 2 3x có các nghiệm là:
d. m 2 hay m 0
2
x k 3
x k 6
xk
x k3
a.
b.
c.
d.
3
x k
x k
x k2
x k
2
4
câu 62. Phương trình: 3cos2 4x 5sin 2 4x 2 2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là:
a. x k
b. x k
c. x k
d. x k
12
2
24
4
6
18
3
6
6
sin x cos x
Câu 63. Cho phương trình:
2m.tan 2x , trong đó m là tham số. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp
cos 2 x sin 2 x
của m là:
1
1
1
1
1
1
a. m hay m
b. m hay m
c. m hay m
d. m 1 hay m 1
4
4
2
2
8
8
cos 2x
44. Phương trình cos x sin x
có nghiệm là:
1 sin 2x
x 4 k2
a. x k
8
x k
2
3
x 4 k2
x 4 k
b. x k
c. x k2
2
2
x k
x k2
1
1
Câu 65. Phương trình 2sin 3x
có nghiệm là:
2cos3x
sin x
cos x
3
k
a. x k
b. x k
c. x
4
4
4
Câu 66. Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2x.cos 2 2x có nghiệm là:
4
x 6 k
x 18 k
x 12 k
a.
b.
c.
x 5 k
x 5 k
x 5 k
6
12
18
5
x 4 k
3
d. x
k
8
x k
4
d. x
3
k
4
x 24 k
d.
x 5 k
24
Câu 67. Phương trình 2sin 2x 3 6 | sin x cos x | 8 0 có nghiệm là:
x 3 k
a.
x 5 k
3
x k
b.
4
x 5 k
x 6 k
c.
x 5 k
4
x 12 k
d.
x 5 k
12
1
4 tan x
cos 4x
m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
2
1 tan 2 x
5
3
5
3
a. m 0
b. 0 m 1
c. 1 m
d. m hay m
2
2
2
2
Câu 69. Phương trình sin 2 3x cos2 4x sin 2 5x cos2 6x có các nghiệm là:
x k 9
x k 12
xk
xk
a.
b.
c.
d.
6
3
x k
x k
x k
x k2
4
2
2
Câu 70. Phương trình: 4sin x.sin x .sin x cos3x 1 có các nghiệm là:
3
3
2
x 6 k 3
x 4 k
x 2 k2
x
k2
a.
b.
c.
d.
3
x k 2
x k
x k
x k
3
3
4
sin x sin 2x sin 3x
Câu 71. Phương trình
3 có nghiệm là:
cos x cos 2x cos3x
2
5
a. x k
b. x k
c. x
d. x
k
k
3
2
6
2
3
2
6
2
Câu 68. Cho phương trình
Câu 72. Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình:
tan x sin x tan x sin x 3tan x là:
3
5
,
c. ,
4 4
6 6
sin 3x cos3x
2
Câu 73. Phương trình
có nghiệm là:
cos 2x sin 2x sin 3x
a. x k
b. x k
c. x k
8
4
6
3
3
2
a.
5
,
8 8
b.
Câu 74. Phương trình sin3 x cos3 x sin3 x.cot x cos3 x.tan x 2sin 2x có nghiệm là:
d.
2
,
3 3
d. x
k
4
a. x
k
8
b. x
k
4
c. x
k2
4
sin 4 x cos 4 x 1
tan x cot x có nghiệm là:
sin 2x
2
a. x k
b. x k2
c. x k
2
4
2
3
d. x
3
k2
4
câu 75. Phương trình
d. Vô nghiệm.
câu76. Phương trình 2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2x có nghiệm là:
b. x k
c. x k2
k
6
6
3
2
câu 77. Phương trình 2sin x 1 3cos 4x 2sin x 4 4cos x 3 có nghiệm là:
a. x
d. Vô nghiệm.
x 6 k2
7
k2
a. x
6
x k
2
x 3 k2
2
k2
d. x
3
x k 2
3
x 6 k2
x 3 k2
5
4
k2
k2
b. x
c. x
6
3
x k
x k2
1
Câu 78. Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x
có nghiệm là:
sin 2x
a. x k
b. x k
c. x k
12
2
6
3
d. x
Câu 79. Phương trình sin 3 x cos3 x 2 sin 5 x cos5 x có nghiệm là:
a. x
k
6
2
Câu 80. Phương trình: 48
a. x
k
16
4
b. x
k
4
2
c. x
k
8
4
1
2
1 cot 2x.cot x 0 có các nghiệm là:
cos 4 x sin 2 x
b. x k
c. x k
12
4
8
4
k
9
d. x
k
3
2
d. x
k
4
4
Câu 81. Phương trình: 5 sin x cos x sin 3x cos3x 2 2 2 sin 2x có các nghiệm là:
k2
b. x k2
c. x k2
d. x k2
4
4
2
2
Câu 82. Cho phương trình cos 2x.cos x sin x.cos3x sin 2x sin x sin 3x cos x và các họ số thực:
2
4
I. x k
II. x k2
III. x k
IV. x k
4
2
14
7
7
7
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là:
a. I, II
b. I, III
c. II, III
d. II, IV
Câu 83. Cho phương trình cos2 x 300 sin 2 x 300 sin x 600 và các tập hợp số thực:
a. x
I. x 300 k1200
II. x 600 k1200
III. x 300 k3600
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình:
a. Chỉ I
b. Chỉ II
c. I, III
tan x
1
cot x có nghiệm là:
câu 84. Phương trình
4
1 tan 2 x 2
a. x k
b. x k
c. x k
3
6
2
8
4
x
x
Câu 85. Phương trình sin 4 x sin 4 x 4sin cos cos x có nghiệm là:
2
2
2
3
3
3
k
k
a. x
b. x
c. x
k
4
12
8
2
IV. x 600 k3600
d. I, IV
d. x
k
12
3
d. x
3
k
16
2
50 BÀI TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1). Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.
A). x k 2 , x
C). x k 2 , x
2
2
k , x
4
k , x
D). x k , x
k .
4
B). x k 2 , x
k .
2
2
k , x
k , x
4
4
k 2 .
k .
; .
2 2
2). Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x
A). - 1 < m 0
B). 0 m < 1.
C). 0
3). Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.
A). x k 2 , x
4
C). x k 2 , x
4
m
1
D). - 1 < m < 1
B). x k 2 , x k 2
k
4
D). x k 2 , x k
k 2
4
4). Giải phương trình sin2x + sin2x.tan2x = 3.
D). x k 2
C). x k
6
6
B). x k 2
A). x k
3
3
2
2
5). Phương trình 1 + cosx + cos x + cos3x - sin x = 0 tương đương với phương trình.
A). cosx.(cosx + cos3x) = 0.
B). cosx.(cosx - cos2x) = 0.
C). sinx.(cosx + cos2x) = 0.
D). cosx.(cosx + cos2x) = 0.
6). Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.
A). x k 2
B). x
2
2
k 2
C). x k 2
D). x k 2
7). Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
k
3
2
A). x
B). x
.
24
k
2
C). x
.
12
k
2
k
6
2
D). x
.
.
8). Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình
A). sinx = 0 v sinx =
D). sinx = 0 v sinx = -
1
2
1
2
.
B). sinx = 0 v sinx = 1.
.
9). Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.
2
k 2
A). x k 2 B). x k 2 , x
x
3
C). sinx = 0 v sinx = - 1.
3
6
3
C). x
6
k 2 , x
5
k 2
6
D).
k 2
10). Phương trình
sin x cos x
3 tương đương với phương trình .
sin x - cos x
B). tan( x ) 3
A). cot ( x ) 3
4
4
3
3
5
C). tan( x ) 3
4
D). cot ( x ) 3
4
5
11). Giải phương trình sin x + cos x = 2(sin x + cos x).
A). x
4
k .
B). x
4
k
2
.
x y
12). Giải hệ phương trình
.
3
cos x - cos y 1
C). x
4
k 2 .
D). x k 2 .
4
x 6 k 2
A).
y k 2
6
2
x 3 k 2
C).
y k 2
3
2
x 3 k 2
B).
y k 2
3
tan x sin x
2
13). Giải phương trình
.
sin x cot x
2
A). x k
B). x
4
3
4
x 2 k 2
D).
y k 2
6
C). x k 2
k 2
D). x
4
3
4
cos x (cos x 2sin x ) 3sin x(sin x 2)
1.
sin 2 x 1
3
A). x k 2
B). x k
C). x k 2 , x k 2
4
4
4
4
x k 2
4
k
14). Giải phương trình
D).
15). Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.
A). x
x k , x
8
k , x
2
8
k
B). x k , x
4
8
k
4
C). x
2
k , x
8
k
D).
2
k
2
16). Giải phương trình
A). x
tan x sin x
1
.
3
sin x
cos x
k
2
B). x k 2
D). x
C). Vô nghiệm.
k
2
17). Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos2x.
A). x
C). x
k , x
2
2
k , x
6
3
k
B). x
k 2
D). x
2
2
k , x
k , x
6
3
A). - 3 m 1
B). - 2 m 6
C). 1 m 3
19). Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A). m 12.
B). m 6
C). m 24
2
2
2
20). Giải phương trình sin x + sin 3x = cos x + cos23x.
4
C). x
4
k
2
,x
k
4
2
k
4
2
B). x
8
k
D). x
4
k
; .
2 2
18). Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x
A). x k 2
k 2
D). - 1
D). m
,x
,x
8
4
m
3
3
k
4
k
2
21). Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x (0; ).
A). -1 < m < 1
B). 0 < m 1
C). 0 m < 1
D). 0 < m < 1
22). Giải phương trình
A). x
12
1 sin x
1 sin x
4
với x (0; ) .
2
1 - sin x
1 sin x
3
B). x
2
4
C). x
23). Giải phương trình 3 - 4cos x = sinx(1 + 2sinx).
3
D). x
6
A). x
k 2 , x
2
6
k 2 , x
2
6
C). x k 2 , x
5
k 2
6
5
k 2 , x
6
k 2
B). x
2
k 2 , x
k 2 , x
6
5
6
k 2
2
2
3
3
D). x k 2 , x k 2 , x
k 2
x y
24). Giải hệ phương trình
.
3
sin x sin y 1
x 6 k 2
A).
y k 2
6
x 6 k 2
B).
y k 2
6
1
sin x.cos y - 4
25). Giải hệ phương trình
.
cos x.sin y - 3
4
x 6 k 2 x 6 (k l )
A).
v
y k 2 y 2 (k l )
3
3
x 6 (k l ) x 6 (k l )
C).
v
y (k l ) y 2 (k l )
3
3
x y 3
26). Giải hệ phương trình
.
tan x tan y 2 3
3
x 6 k
x k
A).
B).
3
y k
y k
6
cos2 x sin 2 x
27). Giải phương trình 4 cot 2 x
.
cos6 x sin 6 x
A). x
4
k 2 .
B). x
4
k .
x 3 k 2
C).
y m2
6
x 6 k 2
D).
y k 2
3
x 6 (k l )
B).
v
y (k l )
3
x 6 (k l )
D).
v
y (k l )
3
2
x 3 k
C).
y k
3
5
x 6 (k l )
y 2 (k l )
3
5
x 6 (k l )
y 2 (k l )
3
x 6 k 2
D).
y k 2
6
C). x k 2 .
D). x
4
4
k
2
.
28). Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.
A). x
k
3
, x k 2
B). x
k
3
,x
2
k 2
C). x
k
3
D). x k 2
29). Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
A). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
B). 2sinx =1 v sinx + cosx 2sinx.cosx = 0.
C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
3
cos x.cos y 4
30). Giải hệ phương trình
.
sin x.sin y 1
4
x 6 (k l ) x 6 (k l )
x 6 (k l) x 6 (k l )
A).
B).
v
v
y (k l ) y (k l )
y (k l ) y (k l )
6
6
6
6
x 3 (k l) x 6 (k l )
x 3 (k l) x 3 (k l )
C).
D).
v
v
y (k l ) y (k l )
y (k l ) y (k l )
6
3
3
3
x y 3
31). Tìm m để hệ phương trình
có nghiệm.
m
cos x.cos y
4
A). - 2
m
2.
B). - 1
m
3.
C). - 1
m
1.
D). - 3
m
3.
32). Giải phương trình tan( x ). tan( 2 x ) 1 .
3
A). x
6
k .
3
B). x
3
k .
C). x
1
2
2
sin x sin y 2
33). Giải hệ phương trình
.
x y
3
x 2 k
x 6 k
A).
B).
C).
y k
y k
6
6
2
(cos x sin 2 x ).sin 2 x
34). Giải phương trình 8cot 2 x
cos6 x sin 6 x
A). x k
k
4
2
B). x
4
2
3
3
A). cotgx = 3 .
36). Giải phương trình
B). cotg3x = 3 .
6
k .
D). Vô nghiệm.
2
x 3 k
y k
3
x k
D).
3
y k
.
C). x
35). Phương tình tan x tan( x ) tan( x
4
k
D). x
4
k
2
) 3 3 tương đương với phương trình.
C). tgx = 3
D). tg3x = 3 .
1 sin x
tg 2 x 4 .
2
1 sin x
A). x k 2
3
2
B). x k 2
6
C). x k
D). x k
6
3
37). Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
A). x
C). x
2
2
k , x k 2
k , x k 2
B). x
2
k , x
3
k 2
D). x
2
k 2 , x k 2
38). Giải phương trình
A). x k 2 , x
C). x
2
2
sin10 x cos10 x
sin 6 x cos6 x
.
4
4 cos2 2 x sin 2 2 x
k 2
B). x
k
.
2
D). x k , x
k
3
3
2
k 2 .
39). Giải phương trình cos( x ) cos( x ) 1 .
A). x
k 2
3
B). x k 2 .
.
C). x
k
D). x
.
3
3
k 2
3
2
x y
40). Giải hệ phương trình
.
3
tan x. tan y 3
x k
A).
y 3 k
2
k
x
B).
3
y k
5
x 6 k
D).
y k
6
x 3 k
C).
y k
3
41). Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
5
.
4
1
m 1.
4
cos x (1 - 2 sin x )
3.
42). Giải phương trình
2 cos2 x sin x - 1
A). m
B).
A). x k 2
6
B). x k 2
6
C).
5
4
C). x
m
1.
k 2
6
D).
5
4
m
- 1.
6
2
D). x k 2 , x k 2
43). Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
A).
9
8
m
2
B).
9
8
m
1
C). m
9
8
44). Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x
A). - 1
m < 0.
B). 1 < m < 2.
C). - 1 < m < 0.
D).
5
8
m
2
( ; 0) .
2
D). 0 < m
1.
sin x
1 cos x
4
45). Phương trình
tương đương với các phương trình.
1 cos x
sin x
3
A). sin x 3 cos x 3 v 3 sin x cos x 1
B). sin x 3 cos x 1 v
3 sin x cos x 3
C). sin x - 3 cos x 3 v 3 sin x - cos x 1
D). sin x - 3 cos x 1 v 3 sin x - cos x 3
sin
3
x
cos3
x
46). Giải phương trình 5 sin x
cos 2 x 3 .
1 2 sin 2 x
A). x k 2
3
B). x k 2
6
C). x k
3
D). x k
6
47). Giải phương trình sin x.cos x(1 tgx )(1 cot gx ) 1 .
A). Vô nghiệm.
48). Giải phương trình
B). x k 2
sin 2 x cos2 x cos4 x
9.
cos2 x sin 2 x sin 4 x
C). x
k
2
D). x k
A). x k .
3
B). x k 2 .
3
C). x k .
6
D). x k 2 .
6
49). Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x
3
( ;
2
A). - 1
m < 0.
B). 0 < m
1.
C). 0
m < 1.
).
2
D). - 1 < m < 0.
50). Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x
A). -1 < m
1
B). 0 < m
1
.
2
C). -1 < m
1
.
2
D).
1
2
0 ; 2 .
3
1
TRĂC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1. Phöông trình 2sin 2 x sin x 3 0 coù nghieäm laø:
π
π
kπ
C. k 2π
2
2
2.Phöông trình sin x.cos x.cos 2 x 0 coù nghieäm laø:
π
π
A. kπ
B. k
C. k
2
4
A. kπ
3. Phương trình
sin 8x cos 6x 3 sin 6x cos8x
x 3 k
a.
b.
x k
6
2
7
Phương trình sin 6 x cos6 x có nghiệm
16
a. x k
b. x k
4
2
3
2
5. Phương trình
a.
x k2
x n
3
6. Phương trình
a.
sin 3x 4sin x.cos 2x 0
x
x
2
k
6
3
k2
2
5
,
6 6
d.
x
x
c.
x k
5
2
d.
x k
6
2
d.
2
x k 3
x 2 n
3
c.
3sin 3x 3 sin 9x 1 4sin 3 3x
2
2
x 6 k 9
x 9 k 9
b.
x 7 k 2
x 7 k 2
6
9
9
9
sin 2 x sin 2 2x 1 có nghiệm
x 6 k 3
x 3 k 2
b.
x k
x k
2
4
5
; ;
6 6
b.
2 4
, ,
3 3 3
11. Phương trình
4cos x 2cos 2x cos 4x 1
x 2 k
x k2
x 4 k 2
x k
a.
k
5
k
7
2
k
8
k
9
3
x k 2
x n
4
x
x
sin 4 có các nghiệm là;
2
2
x 3 k
x 12 k 2
x 4 k 2
b.
c.
d.
x 3 k2
x 3 k
x k
2
4
2
3
khoảng 0; của phương trình sin3 x.cos3x cos3 x.sin 3x là:
8
2
b. , 5
c. , 5
d. , 5
12 12
24 24
8 8
10. Các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 của
a.
c.
x
x
là:
x k
x n
6
9. Phương trình
a.
π
8
có các nghiệm là:
8. Phương trình:
a.
D. k
sin 2x cos 4
7. Các nghiệm thuộc
a.
b.
D. k 2π
có các họ nghiệm là:
x 4 k
x k
12
7
4.
π
6
B.
12. Phương trình
b.
2cot 2x 3cot 3x tan 2x
có các nghiệm là:
c.
2
x 12 k 9
x 7 k 2
12
9
d.
x 54 k 9
x k 2
18
9
là:
x 12 k 3
c.
d. Vô nghiệm.
x k
3
phương trình: sin 4 x cos4 x 5 là:
2
2 8
c. , , 3
d. , 3 , 5
4 2 2
8 8 8
có các nghiệm là:
c.
2
x 3 k 3
x k
2
có nghiệm là:
1
d.
x 6 k 3
x k
4
a.
xk
3
b.
x k
c.
d. Vô nghiệm
x k2
13. Phương trình
14.
15.
16.
cos4 x cos 2x 2sin 6 x 0 có nghiệm là:
a. x k
b. x k
c. x k
2
4
2
Phương trình sin 2 2x 2 cos 2 x 3 0 có nghiệm là:
4
a. x k
b. x k
c. x k
4
6
3
Phương trình cos 2 x 4 cos x 5 có nghiệm là:
3
6
2
x 3 k2
x 6 k2
x 6 k2
a.
b.
c.
x 5 k2
x k2
x 3 k2
6
2
2
Để phương trình: 4sin x .cos x a 2 3 sin 2x cos 2x có
3
6
d.
x k2
d.
x
d.
x
x
2
k
3
k2
3
k2
4
nghiệm, tham số a phải thỏa
điều kiện:
a.
1 a 1
17. Cho phương trình
phương trình là:
a.
2
,
3 3
18. Để phương trình
a.
| a | 1
1
1
a
2
2
2
cos5x cos x cos 4x cos 2x 3cos x 1 . Các nghiệm
b.
2 a 2
2
,
3 3
2
a
sin 2 x a 2 2
2
cos 2x
1 tan x
b. | a | 2
c.
b.
c.
,
2 4
d.
3 a 3
thuộc khoảng ; của
d.
,
2 2
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:
c.
| a | 3
d.
| a | 4
5
sin 4 x sin 4 x sin 4 x có nghiệm là:
4
4 4
a. x k
b. x k
c. x k
d. x k2
4
2
2
8
4
Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x có nghiệm là:
4
4
x 3 k2
x 6 k2
x 12 k2
x 4 k2
a.
b.
c.
d.
x 2 k2
x 5 k2
x 11 k2
x 3 k2
12
3
6
4
2
Để phương trình: sin x 2 m 1 sin x 3m m 2 0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của
19. Phương trình:
20.
21.
tham số m là:
a.
1
1
2 m 2
1 m 2
b.
1
1
3 m 3
1 m 3
c.
2 m 1
0 m 1
d.
1 m 1
3 m 4
22. Phương trình:
23.
4cos5 x.sin x 4sin5 x.cos x sin 2 4x có các nghiệm là:
x k2
x k
x k 4
x k 2
a.
b.
c. 3
d.
x k2
x
k
x k
x k
3
4
8
2
4
2
sin 6 x cos6 x
Để phương trình
m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều
tan x tan x
4
4
a. 2 m 1
b. 1 m 1
c. 1 m 2
d. 1 m 1
4
4
2
kiện:
24. Cho phương trình:
sin 3x cos 3x 3 cos 2x
sin x
1 2sin 2x
5
. Các nghiệm của phương trình thuộc
khoảng 0; 2 là:
a.
5
,
12 12
5
,
6 6
b.
25. Để phương trình: 2sin x 2cos
a. 1 m 2
b.
26. Phương trình 3 1 sin x
2
27.
28.
29.
a.
8cos x
x 16 k 2
x 4 k
3
31. Cho phương trình:
hợp của tham số là:
d.
m
có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
c. 2 2 m 3
d. 3 m 4
3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là:
2m2 2
3
1
có nghiệm
sin x cos x
x 12 k 2
b.
x k
3
2
a.
1 m 1
x
a.
0a
1
8
35. Phương trình:
a.
x
k
2
d.
x
d.
x 18 k 2
x k
9
3
d.
x 2 k2
x k2
d.
x
x
5
k
3
là:
c.
x
x
k
8
2
k
6
k
6
sin 6 x cos6 x a | sin 2x |
b.
34. Để phương trình
d.
x 8 k2
x k2
12
k
9
2
2
k
3
2 cos2 x 2msin 2x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích
b.
k
8
5
,
3 3
m
1
1
m
c. 1 m 1
2
4
2
4
Phương trình: 2 3 sin x cos x 2 cos 2 x 3 1 có
8
8
8
3
5
3
x 8 k
x 4 k
x 4 k
a.
b.
c.
x 5 k
x 5 k
x 5 k
16
12
24
Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là:
a.
33.
x
5
,
4 4
x 6 k2
x 4 k2
x 2 k2
a.
b.
c.
x k2
x k2
x k2
6
3
9
2
Phương trình 2sin x 3 sin 2x 3 có nghiệm là:
a. x k
b. x 2 k
c. x 4 k
3
3
3
Phương trình sin x cos x 2 sin 5x có nghiệm là:
x 16 k 2
x 4 k 2
x 12 k 2
a.
b.
c.
x k
x k
x k
6
3
24
3
8
3
1
Phương trình sin x cos x 1 sin 2x có nghiệm là:
2
x 6 k 2
x 8 k
x k
a.
b.
c. 4
x k
x k
x k
4
2
30. Phương trình
32.
2
c.
x
c.
x
k
4
1
1
3
c. a
a
4
8
8
sin 3x cos x 2sin 3x cos 3x 1 sin x 2 cos 3x 0
x
| m | 1
nghiệm là:
d.
5
x 8 k
x 7 k
24
d.
x
k
2
có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:
b.
b.
d.
k
4
2
c.
3
x
k2
3
d.
a
1
4
có nghiệm là:
d. Vô nghiệm
36. Phương trình
a.
1
sin 3 x cos3 x 1 sin 2x
2
x 4 k
x k
b.
có các nghiệm là:
x 2 k2
x k2
c.
3
x 4 k
x k
2
d.
3
x 2 k2
x 2k 1
37. Cho phương trình: sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương
trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
1
b. 1 2 m 1
2 m 2
2
2
Phương trình 6sin 2 x 7 3 sin 2x 8cos 2 x 6
x 2 k
x 4 k
a.
b.
x k
x k
6
3
a.
38.
39. Phương trình:
a.
c.
3 1 sin 2 x 2 3 sin x cos x
x 4 k
x k víi tan 2 3
x 8 k
x k Víi tan 1 3
c.
1
2
2
d.
1
2m2
2
d.
3
x 4 k
x 2 k
3
có các nghiệm là:
c.
x 8 k
x k
12
3 1 cos 2 x 0
b.
1 m
d.
có các nghiệm là:
x 4 k
x k
x 8 k
x k
Víi tan 2 3
Víi tan 1 3
40. Cho phương trình: 4 sin 4 x cos4 x 8 sin6 x cos6 x 4sin 2 4x m trong đó m là tham số. Để
phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:
a.
1 m 0
41. Phương trình:
3
m 1
c. 2 m 3
2
2
2
sin
x
sin
2x
sin
x
sin
2x
sin
3x
có
các
nghiệm
b.
43.
m 2 hay m 0
d.
x k3
x k2
d.
x
là:
x k 3
x k
2
42.
d.
2
x k 6
xk
a.
b.
c.
3
x k
x k
4
2
2
Phương trình: 3cos 4x 5sin 4x 2 2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là:
a. x k
b. x k
c. x k
12
2
18
6
3
sin 6 x cos 6 x
2m.tan 2x , trong đó m là tham
Cho phương trình:
cos 2 x sin 2 x
k
24
4
số. Để phương trình có
nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
1
1
hay m
4
4
cos 2x
Phương trình cos x sin x
có nghiệm
1 sin 2x
x 4 k2
x 4 k2
x
k
a.
b. x k
8
2
x k
x k
2
a.
44.
1
1
m hay m
8
8
45. Phương trình
a.
x
k
4
2sin 3x
b.
m
1
1
2cos3x
sin x
cos x
b. x k
4
c.
m
1
1
hay m
2
2
d.
m 1 hay m 1
d.
5
x 4 k
x 3 k
8
x k
4
d.
x
là:
c.
3
x 4 k
x k2
2
x k2
có nghiệm là:
c.
4
x
3
k
4
3
k
4
2sin 3x 1 8sin 2x.cos 2 2x có nghiệm là:
4
x 6 k
x 18 k
x 12 k
a.
b.
c.
x 5 k
x 5 k
x 5 k
12
18
6
Phương trình 2sin 2x 3 6 | sin x cos x | 8 0 có nghiệm là:
46. Phương trình
47.
a.
x 3 k
x 5 k
3
48. Cho phương trình
b.
x 4 k
x 5 k
c.
x 6 k
x 5 k
4
d.
x 24 k
x 5 k
24
d.
x 12 k
x 5 k
12
1
4 tan x
cos 4x
m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m
2
1 tan 2 x
phải thỏa mãn điều kiện:
a.
5
m0
2
b.
0 m 1
c.
1 m
3
2
5
3
m hay m
2
2
d.
x k 3
x k2
d.
x 2 k2
x k
4
49. Phương trình
50.
sin 2 3x cos2 4x sin 2 5x cos2 6x có các nghiệm là:
x k 9
x k 12
xk
a.
b.
c.
6
x k
x k
x k
4
2
Phương trình: 4sin x.sin x .sin x 2 cos 3x 1 có các nghiệm
3
3
2
x 6 k 3
x 4 k
x k2
a.
b.
c. 3
x k 2
x k
x k
3
3
d.
sin x sin 2x sin 3x
3
cos x cos 2x cos3x
a. x k
b. x k
6
3
2
2
Các nghiệm thuộc khoảng 0; của
51. Phương trình
52.
a.
5
,
8 8
53. Phương trình
a.
x
k
8
4
54. Phương trình
a.
x
k
8
55. Phương trình
a.
x
k
2
56. Phương trình
a.
x
k
6
57. Phương trình
là:
có nghiệm là:
c.
x
phương trình:
2
d. x 5 k
k
6
3
2
2
tan x sin x tan x sin x 3 tan x
3
,
c. , 5
4 4
6 6
sin 3x cos3x
2
có nghiệm là:
cos 2x sin 2x sin 3x
b. x k
c. x k
6
3
3
2
3
3
3
3
sin x cos x sin x.cot x cos x.tan x 2sin 2x có
b. x k
c. x k2
4
4
4
4
sin x cos x 1
tan x cot x có nghiệm là:
sin 2x
2
b. x k2
c. x k
4
2
3
2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2x có nghiệm là:
b.
2
,
3 3
d.
x
k
4
x
3
k2
4
nghiệm là:
c. x k2
x k
6
3
2
2sin x 1 3cos 4x 2sin x 4 4 cos x 3 có nghiệm
d.
d. Vô nghiệm.
d. Vô nghiệm.
b.
5
d.
là:
là:
x 6 k2
a.
b. x 5 k2
6
x
k
Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x 1
sin 2x
a. x k
b. x k
12
2
6
x 6 k2
x 7 k2
6
x k
2
58.
59. Phương trình
a.
x
k
6
2
60. Phương trình:
a.
x
sin3 x cos3 x 2 sin5 x cos5 x
b.
48
k
16
4
x
c.
x
k2
4
c.
62. Cho phương trình
I.
x
k
4
x
k
3
d.
x
d.
x
k
3
2
d.
x
k
4
4
k
9
có nghiệm là:
k
4
2
c.
x
k
8
4
1
2
1 cot 2x.cot x 0 có các nghiệm
cos4 x sin 2 x
b. x k
c. x k
12
4
8
4
2 2 sin 2x
là:
có các nghiệm là:
k2
c. x k2
2
4
cos 2x.cos x sin x.cos 3x sin 2x sin x sin 3x cos x
II. x k2
III. x k 2
2
14
7
b.
d.
x 3 k2
x 2 k2
3
x k 2
3
có nghiệm là:
61. Phương trình: 5 sin x cos x sin 3x cos3x 2
a.
x 3 k2
x 4 k2
3
x
k2
x
d.
x
k2
2
và các họ số thực:
IV.
x
4
k
7
7
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là:
a. I, II
b. I, III
c. II, III
d. II, IV
2
0
2
0
0
63. Cho phương trình cos x 30 sin x 30 sin x 60 và các tập hợp số thực:
I. x 300 k1200
II. x 600 k1200
III. x 300 k3600
IV. x 600 k3600
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình:
a. Chỉ I
b. Chỉ II
c. I, III
d. I, IV
tan x
1
cot x có nghiệm là:
2
4
1 tan x 2
a. x k
b. x k
c. x k
8
6
3
2
4
Phương trình sin 4 x sin 4 x 4sin x cos x cos x có nghiệm là:
2
2
2
a. x 3 k
b. x 3 k
c. x 3 k
12
4
8
2
64. Phương trình
65.
6
d.
x
k
12
3
d.
x
3
k
16
2
Trắc Nghiệm Lượng Giác
x
2
1/ Giải phương trình lượng giác: 2cos + 3 = 0 có nghiệm là :
a
x
5
k 4
6
x
b
5
k 4
3
c
x
5
k 2
6
d
x
5
k 2
3
2/ Cho phương trình lượng giác: 3.sinx + (m - 1).cosx = 5. Định m để phương trình vô nghiệm.
a
b
c
d
m 3 hay m 5
3 m 5
m5
2
3/ Gía trị lớn nhất của y cos x 2sin x 2 là :
a 4 b -1 c 1 d 5
4/ Tìm chu kì của hàm số: y sin
c
5
5/ Gía trị nhỏ nhất của
a 1 b 2 c
a
6 b
2x
x
cos
3
5
2
d 2
5
y sin 2 x 4sin x 5 là :
3
d
5
6/ Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : sin2x - 2.(m -1).sinx.cosx - (m -1).cos2x = m có nghiệm
a 0≤m≤1
b m>1
c 0
d
m0
7/ Cho phương trình m sin x 1 3m cos x m 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm.
a
1
m3
3
b
m
1
3
c
Không có giá trị nào của m
d
m3
8/ Một nghiệm của phương trình lượng giác: sin2x + sin22x + sin23x = 2 là
a
b
c
d
12
3
6
8
9/ : Cho phương trình sin x 3 cos x 2m . Tìm m để phương trình vô nghiệm.
3
3
; 1 1;
a ; 1 1; b
c
1;1 d m R
10/ Phương trình lượng giác: mcosx -1 = 0 có nghiệm khi m là :
a m<-1 m>1 b
d
1 m 1
1 m 1 và m 0
m 1 hoặc m 1 c
11/ Phương trình nào dưới đây vô nghiệm ?
a cos3x - 3 sin3x = 2 b cos3x - 3 sin3x =-2
c sin x
d 3sin( x ) 4 cos x 5 0
3
3
12/ Cho hai khỏang J1= ; và J2= ; kết luận nào dưới đây là đúng?
4 4
2 2
3
3
Hàm y =cotx tăng trên khỏang J2
b Hàm y =tanx giảm trên khỏang J1
Hàm y =cosx giảm trên khỏang J2 d Hàm y =sinx tăng trên khỏang J1
13/ Cho phương trình cos(2x- ) - m = 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
a
c
3
a Không tồn tại m
b [-1;3]
c [-3;-1]
d
4
2
14/ Giải phương trình lượng giác 4sin x+12cos x-7=0 có nghiệm là :
mọi giá trị của m
k 2
a
x
a
x 2 k
b
x k
6
b
x
k
x
c
k
d
x
4
4
2
2
2
15/ Phương trình 2cos x 3 3 sin 2 x 4sin x 4 có tập nghiệm là?
4
2
k 2
c
16/ Tập xác định của hàm số y
aR \ k ; k Z
2
x
6
d
2
4
k
k
1
1
là :
sin x cos x
k
cR \ ; k Z
bR \ k 2 ; k Z
k
2
dR \ k ; k Z
1
là ?
sin x cos x
R \ k ; k Z
c R \ k 2 ; k Z
4
4
17/ Tập xác định của hàm số y
a
R b
d
R \ k ; k Z
4
18/ Tìm nghiệm của phương trình lượng giác: cos²x - cosx = 0 thoả điều kiện 0 < x < π
a x=0 b x=c x=
d x=π
2
2
19/ Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos²x +cosx = sinx +sin2x là?
a x=
b x=
c x=
6
4
d
3
=
20/ Tìm nghiệm của phương trình lượng giác: 2.sin2x - 3.sinx + 1 = 0 thoả điều kiện 0 ≤ x <
a
x=
2
b
x=
4
c
x=
5
6
d
x=
21/ Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng ; ?
3 6
6
2
3
2
tan 2 x b
cot 2 x c
sin 2 x d
cos 2x+
3
6
6
6
2
22/ Phương trình cos x 3cos x 2 0 có tập nghiệm là ?
x k 2 ; x arccos 2 k 2
xk
a x k ; x arccos 2 k 2
b
c
k 2 d
2
23/ Phương trình lượng giác 3 tanx +3 = 0 có nghiệm là :
x k c
x k
x k
a x k b
d
3
3
6
6
a
24/ Trong các hàm số sau hàm số nào tuần hoàn
a
y sin 2 x 5cos3x
25/ Trong khoảng (0 ;
a
Ba nghiệm b
b
y x sin x
c
y sin x x tan x
d
y
sin x
x
), phương trình: sin24x + 3.sin4x.cos4x - 4.cos24x = 0 có:
2
Một nghiệm
c Hai nghiệm d Bốn nghiệm