Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Cách chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.53 KB, 1 trang )

4 cách chuyển tính từ thành danh từ
trong tiếng Nhật
1. A(い/な) → A(い/な) + さ Ví dụ:
小さい (nhỏ, bé) → 小ささ (sự nhỏ bé)
おいしい (ngon) → おいしさ (độ ngon)
きれいな (đẹp) → きれいさ (vẻ đẹp)
親切な (tốt bụng) → 親切さ (sự tốt bụng)
2. A(い/な) → A(い/な) + の Giống như trong tiếng Anh, dạng chuyển đổi này
thường xuất hiện trong 1 ngữ cảnh cụ thể, trả lời cho câu hỏi về một đối tượng mà
tính từ được nhắc tới là đặc tính của nó. Ví dụ:
新しいスカートを買いたいです。 (Tôi muốn mua cái váy mới)
白いのと赤いのと、どちらがいいですか。 (Bạn muốn cái nào vậy, cái màu trắng hay
màu đỏ?)
3. A(い/な) → A(い/な) + み Dạng chuyển đổi này giúp chuyển tính từ thành
danh từ chỉ tình trạng hay tính chất. Ví dụ:
苦い (đắng) → 苦み (vị đắng, sự đắng)
悲しい (buồn) → 悲しみ (nỗi buồn)
危険な (nguy hiểm) → 危険み (sự nguy hiểm)
静かな (yên tĩnh) → 静かみ (sự yên tĩnh)
4. A(い) → A(い) + め Dạng chuyển đổi này giúp chuyển tính từ thành danh
từ có mức độ nhấn mạnh hơn khi so sánh với một cái khác. Ví dụ:
多い (nhiều) → 多め (cái nhiều, phần nhiều)
大きい (to, lớn) → 大きめ (cái to, phần to)
少ない (ít) → 少なめ (cái ít, phần ít)
短い (ngắn) → 短め (cái ngắn, phần ngắn) => 短めのを選びます。(Tôi chọn cái
ngắn hơn)
Nguồn: Dekiru
—————————————–




×