Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.81 KB, 3 trang )
履歴書
平成 年 月 日現在
ふりがな
男歴女
氏 名
印
生年月日
1. 歴 36~40 mm
歴 24~30 mm
2. 本人歴身胸から上
3. 裏面にのりづけ
4. 裏面に氏名記入
昭和歴平成 年 月 日生 歴( )歴
ふりがな
現住所
歴歴を貼る位置
(自宅電話)
歴
(携歴電話)
E-mail
ふりがな