Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Mẫu CV bằng tiếng nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.81 KB, 3 trang )

履歴書
                    平成   年   月   日現在
ふりがな

男歴女

氏  名



生年月日

1. 歴 36~40 mm
  歴 24~30 mm
2. 本人歴身胸から上
3. 裏面にのりづけ
4. 裏面に氏名記入

昭和歴平成    年    月    日生 歴(   )歴

ふりがな
現住所

歴歴を貼る位置

(自宅電話)

(携歴電話)

E-mail
ふりがな


連絡先



(連絡先電話)




(現住所以外に連絡を希望する場合のみ記入)

歴歴歴職歴(各別にまとめて書く)






免許歴資格

通勤時間  約  時間  分

扶養家族歴

最寄り歴    線    歴

( 配 偶 者 を 除 く )

配偶者
有歴無


配偶者の扶養義務
有歴無


特技歴趣味歴得意科目など

志望の動機

本人希望記入欄(特に給料歴職種歴勤務時間歴勤務地歴その他についての希望などがあれば記入)

保護者(本人が未成年の場合のみ記入)
ふりがな
氏名

住所 歴

(連絡先電話番歴)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×