䄀
吀
䰀
䰀
䄀
吀
匀섀䌀䠀
嘀伀䌀䄀
匀䌀䠀伀伀䰀
䴀伀匀吀
唀匀䔀䐀
匀䔀一吀
䔀一䌀䔀匀
䤀
一
䔀一䜀䰀
䤀
匀䠀
䌀伀一嘀䔀刀匀䄀吀
䤀
伀一
吀甀礀
쌞渀
琀
괞瀀
栀ꄁ渀
㌀
ᄁꜞ甀
猀挀栀
吀䠀倀吀
☀
䰀甀礀
윞渀
琀
栀椀
ᄁꄞ椀
栀촞挀
瀀栀픞
戀椀
渀
ᄁ뀁挀
搀豈渀最
琀
爀
漀渀最
最椀
愀漀
琀
椀
뼞瀀⸀
䌀栀漀
挀挀
戀ꄞ渀Ⰰ
琀
�
氀
嘀伀䌀䄀⸀
吀�
挀
洀�琀
挀挀栀
挀
琀
栀쌞
最椀
切瀀
挀挀
戀ꄞ渀
栀촞挀
琀
椀
뼞渀最
䄀渀栀
琀
栀渀最
洀椀
渀栀
瘀
搀씞
搀渀最
栀ꄁ渀
爀
ꔞ琀
渀栀椀
섞甀⸀
ခ뜞挀
戀椀
윞琀
渀栀ꔞ琀
氀
Ⰰ
渀
欀栀渀最
栀섞
渀栀洀
挀栀渀
瘀
爀
ꔞ琀
琀
栀切
瘀쬞
⸀
䌀挀
戀ꄞ渀
挀
洀甀턞渀
戀椀
뼞琀
挀挀栀
ᄁ
氀
最
欀栀渀最㼀
䠀礀
最栀
琀
栀́洀
瘀
栀촞挀
琀
椀
뼞渀最
䄀渀栀
瘀
�椀
琀
�
琀
ꄞ椀
ᄁ쬞
愀
挀栀줞
眀攀戀猀椀
琀
攀
渀礀
渀栀㨀
眀眀眀⸀
瘀
漀挀愀⸀
瘀渀
刀ꔞ琀
瘀甀椀
ᄁ뀁挀
ᄁ팞渀最
栀渀栀
挀豈渀最
戀ꄞ渀
琀
爀
渀
挀漀渀
ᄁ뀁�渀最
挀栀椀
渀栀
瀀栀挀
䄀渀栀
渀最⸀
吀栀攀
匀洀愀爀
琀
圀愀礀
吀漀
䰀攀愀爀
渀
䔀渀最氀
椀
猀栀
圀攀戀猀椀
琀
攀㨀
瘀
漀挀愀⸀
瘀
渀
簀
氀
攀愀爀
渀戀礀
栀攀愀爀
琀
⸀
瘀
渀
䜀䤀
�䤀
吀䠀䤀
옞唀
䌀䠀唀一䜀
嘀쀞
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
⠀
䜀䤀
ꈞ䤀
倀䠀섀倀
䠀찞䌀
吀
嘀一䜀
吀䤀
븞一䜀
䄀一䠀
吀䠀퐀一䜀
䴀䤀
一䠀
䠀쀀一䜀
ခꘞ唀
吀ꀞ䤀
嘀䤀
옞吀
一䄀䴀⤀
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
䰀쀀
䜀찀
㼀
䠀꼁�一䜀
䐀ꨞ一
ခȁ一䜀
䬀�
吀쀀䤀
䬀䠀伀ꈞ一
䠀찞䌀
吀䤀
븞一䜀
䄀一䠀
䴀䤀
쐞一
倀䠀촀
吀刀쨀一
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
䈀뀁�挀
㨀
吀爀
甀礀
挀괞瀀
瘀
漀
ᄁ쬞
愀
挀栀줞
眀攀戀猀椀
琀
攀㨀
眀眀眀⸀
瘀
漀挀愀⸀
瘀渀
㈀
䈀뀁�挀
㈀㨀
一栀ꔞ渀
瘀
漀
渀切琀
ခȁ一䜀
䬀�
瘀
ᄁ椀
섞渀
ᄁꜞ礀
ᄁ
琀
栀渀最
琀
椀
渀⸀
䰀뀁甀
ﴀ
㨀
䈀ꄞ渀
挀椁渀最
挀
琀
栀쌞
氀
愀
挀栀촞渀
ᄁ́渀最
欀
ﴀ
戀넞渀最
琀
椀
欀
栀漀ꌞ渀
䘀愀挀攀戀漀漀欀
栀漀뜞挀
䜀洀愀椀
氀
⸀
㌀
䈀뀁�挀
㌀㨀
堀挀
琀
栀挀
琀
栀渀最
琀
椀
渀
瘀
ခ́渀最
渀栀괞瀀
瘀
漀
栀윞
琀
栀턞渀最⸀
㐀
䈀뀁�挀
㐀㨀
嘀漀
吀栀뀁
瘀
椀
윞渀
氀
愀
挀栀촞渀
洀�琀
戀�
琀
瘀
渀最
琀
椀
뼞渀最
䄀渀栀
挀
琀
渀
䰀䔀吀✀
匀
䜀伀
瘀
渀栀ꔞ渀
瘀
漀
渀切琀
䠀찞䌀
一䜀䄀夀
ᄁ쌞
戀꼞琀
ᄁꜞ甀
琀
爀
ꌞ椀
渀最栀椀
윞洀
瀀栀뀁ꄁ渀最
瀀栀瀀
栀촞挀
挀愀
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
䰀椀
渀
栀윞
瘀�椀
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
琀
栀渀最
焀甀愀㨀
盲
圀攀戀猀椀
琀
攀㨀
眀眀眀⸀
瘀漀挀愀⸀
瘀渀 䘀愀挀攀戀漀漀欀㨀
䘀䈀⼀
眀眀眀⸀
瘀漀挀愀⸀
瘀渀
맴
吀攀氀
㨀
㈀
㤀㤀㤀
㔀㠀㔀㠀
吀찀
䴀
䠀䤀
숞唀
吀䠀쨀䴀
嘀伀䌀䄀
䴀唀匀䤀
䌀㨀
䜀䤀
ꈞ䤀
倀䠀섀倀
䠀찞䌀
吀䤀
븞一䜀
䄀一䠀
儀唀䄀
숀䴀
一䠀ꀞ䌀
嘀伀䌀䄀
䴀唀匀䤀
䌀
䰀쀀
䜀찀
㼀
䠀꼁�一䜀
䐀ꨞ一
ခȁ一䜀
䬀�
吀쀀䤀
䬀䠀伀ꈞ一
䠀찞䌀
吀䤀
븞一䜀
䄀一䠀
䴀䤀
쐞一
倀䠀촀
吀刀쨀一
嘀伀䌀䄀
䴀唀匀䤀
䌀
䈀뀁�挀
㨀
吀爀
甀礀
挀괞瀀
瘀
漀
ᄁ쬞
愀
挀栀줞
眀攀戀猀椀
琀
攀㨀
眀眀眀⸀
氀
攀愀爀
渀戀礀栀攀愀爀
琀
⸀
瘀渀
䈀뀁�挀
㈀㨀
一栀ꔞ渀
瘀
漀
渀切琀
ခȁ一䜀
䬀�
瘀
ᄁ椀
섞渀
ᄁꜞ礀
ᄁ
琀
栀渀最
琀
椀
渀⸀
䰀뀁甀
ﴀ
㨀
䈀ꄞ渀
挀椁渀最
挀
琀
栀쌞
氀
愀
挀栀촞渀
ᄁ́渀最
欀
ﴀ
戀넞渀最
琀
椀
欀
栀漀ꌞ渀
䘀愀挀攀戀漀漀欀
栀漀뜞挀
䜀洀愀椀
氀
⸀
圀攀戀猀椀
琀
攀㨀
眀眀眀⸀
氀
攀愀爀
渀戀礀栀攀愀爀
琀
⸀
瘀渀
盲
䈀뀁�挀
㌀㨀
堀挀
琀
栀挀
琀
栀渀最
琀
椀
渀
瘀
ခ́渀最
渀栀괞瀀
瘀
漀
栀윞
琀
栀턞渀最⸀
䈀뀁�挀
㐀㨀
嘀漀
吀栀뀁
瘀椀
윞渀
氀
愀
挀栀촞渀
洀�琀
䈀椀
栀琀
䴀椀
씞渀
瀀栀
瘀
渀栀ꔞ渀
瘀
漀
渀切琀
䠀찞䌀
一䜀䄀夀
ᄁ쌞
戀꼞琀
ᄁꜞ甀
琀
爀
ꌞ椀
渀最栀椀
윞洀⸀
䌀
爀
ꔞ琀
渀栀椀
섞甀
ᄁ椀
섞甀
琀
栀切
瘀
쬞
ᄁ愀渀最
挀栀�
戀ꄞ渀
欀栀椀
ᄁ뼞渀
瘀
�椀
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
瘀
嘀伀䌀䄀
圀漀眀℀
䴀唀匀䤀
䌀⸀
䌀渀
挀栀ꜞ渀
挀栀
最
渀愀
洀
欀栀渀最
琀
栀
琀
洀
渀栀
欀栀洀
瀀栀
挀ꄁ
挀栀㼀
䰀䔀吀✀
匀
䜀伀℀
℀
ᰠ
䠀礀
ᄁ쌞
挀栀切渀最
琀
椀
挀豈渀最
戀ꄞ渀
ᄁ팞渀最
栀渀栀
琀
爀
渀
挀漀渀
ᄁ뀁�渀最
挀栀椀
渀栀
瀀栀挀
䄀渀栀
渀最⸀
ᴠ
Unit 1 HOMELIFE (cuộc sống gia đình)
Biologist (n): nhà sinh vật học\ [bai'ɔlədʒist]
caring (a): chu đáo
join hands : cùng nhau
lettover: thưc ăn thừa
secure (a): an toàn
willing(to do some thing ):sẵn sàng làm gì đó
supportive(of) (n): ủng hộ
close-knit (a): quan hệ khăng khít
nures (n): nữ y tá\ [nə:s]
possible (a): có khả năng\ ['pɔsəbl]
lab (n): ph ̣ng thí nghiệm
shift (n): ca, kíp\ [∫ift]
generally (adv):nói chung
household (a): trong gia đ́ nh;(n): hộ
running (n): sự quản lư;(a): đang chảy
responsibility (n): trách nhiệm\ [ri,spɔnsə'biləti]
suitable (a): thích hợp\ ['su:təbl]
rush (v): vội vă đi gấp\ [rʌ∫];(n): sự vội vàng
by the time: trước thời gian however : tuy nhiên
dress (v): mặc đồ
ell soup (n): súp lươn
garbage (n): rác\ ['gɑ:bidʒ]
secondary (n): trung học
pressure (n): sức ép\ ['pre∫ə(r)]
attempt (n): sự cố gắng;(v): cố gắng\ [ə'tempt]
mischievous (a): tác hại\ ['mist∫ivəs]
obedient (a): ngoan ngoăn\ [ə'bi:djənt]
1
obedience (n): sự vâng lời\ [ə'bi:djəns]
supportive (a): thông cảm\ [sə'pɔ:tiv]
share (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu\ [∫eə]
discuss (v): thảo luận\ [dis'kʌs]
frankly (adv): thẳng thắn\ ['frỉçkli]
solution (n): sự hoà tan\ [sə'lu:∫n]
confidence (n): chuyện riêng\ ['kɔnfidəns]
safe (a): an toàn\ [seif]
base (v): dựa vào;(n):chân đế\ [beis]
well-behaved (a): có hạnh kiểm tốt
support (v): chống đỡ
separately (adv): tách biệt nhau\['seprətli]
relationship (n): mối quan hệ\[ri'lei∫n∫ip]
trick (n): tr ̣ bịp bợm\[trik]
annoying (a): làm trái ư\[ə'nɔiiç]
decision (n): sự giải quyết \[di'siʒn]
flight (n): chuyến bay\[flait]
Sibship (n): anh chị em ruột\ ['sib∫ip]
conclusion (n): sự kết luận\ [kən'klu:ʒn]
Assumed (a): làm ra vẻ\ [ə'sju:md]
assume (v): cho rằng\ [ə'sju:m]
driving test (n): cuộc thi bằng lái
silence (n): sự im lặng\ ['sailidʒ]
experiment (n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm\ [iks'periment]
unexpectedly (adv): bất ngờ\ [,ʌniks'pektidli]
raise (v): đỡ dậy
provide (v): cung cấp\ [prə'vaid]
thoroughly (a): hoàn toàn\ ['ʌrəli]
2
graduate (n): người có bằng cấp\ ['grỉdʒuət]
blossomed (n): sự hứa hẹn
military (n): quân đội\ ['militri]
unfortunately (adv):khơng may\[ʌn'fɔ:t∫ənitli]
thereafter (adv): sau đó
overseas (a): nước ngoài\ [,ouvə'si:z]
serve (v): phục vụ\ [sə:v]
discharge (n): sự dỡ hàng\ [dis't∫ɑ:dʒ]
Upon nhờ vào\ [ə'pɔn]
couple (n): cặp\ ['kʌpl]
Settled (a): không thay đổi\ ['setld]
overjoyed (a):vui mừng khôn xiết\ [,ouvə'dʒɔid]
Devote (v): hiến dâng\ [di'vout]
phrase (n): lối nói\ [freiz]
Candidate (n): người xin việc\ ['kỉndidit]
conscience (n): lương tâm\ ['kɔn∫ns]
Rebellion (n): cuộc nổi loạn\ [ri'beljən]
gesture (v): làm điệu bộ\ ['dʒest∫ə]
Judge (v): xét xử;(n): quan toà\ ['dʒʌdʒ]
embark (v): cho ln\ [im'bɑ:k]
Legacy (n): gia tài\ ['legəsi]
encourage (v): khuyến khích\ [in'kʌridʒ]
Value (n): giá trị\ ['vỉlju:]
respect (n): sự tôn trọng\ [ri'spekt]
Rule (n): luật lệ\ [ru:l]
definitely (adv): dứt khoát\ ['definitli]
Offer (v): tặng
3
career (n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp\[kə'riə]
Unconditional (a): tuyệt đối\ [,ʌnkən'di∫ənl]
divorce (v): ly dị\ [di'vɔ:s]
Stepmother (n): mẹ ghẻ
brief (a): vắn tắt\ [bri:f]
Marriage (n): hơn nhn, lễ cưới\ ['mỉridʒ]
fatherhood (n): cương vị làm cha
Consider (v): nghĩ về ai/cái ǵ\ [kən'sidə]
privilege (n): đặc quyền\ ['privəlidʒ]
Entitlement (n): quyền\ [in'taitlmənt]
worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
Opportunity (n): cơ hội\ [,ɔpə'tju:niti]
memory (n): trí nhó.kỷ niệm\ ['meməri]
Devoted (a): dng cho\ [di'voutid]
appreciate (v): đánh giá cao\ [ə'pri:∫ieit]
Underestimate (v): đánh giá thấp\ [,ʌndər'estimeit]
effort (n): sự cố gắng\ ['efət]
Precious (a): quư giá\ ['pre∫əs]
cherish (v): yêu thương\ ['t∫eri∫]
Courage (n): sự can đảm\ ['kʌridʒ]
possess (v): có\ [pə'zes]
Wonder (v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu\ ['wʌndə]
Unit 2 CULTURAL DIVERSITY
(Tính đa dạng văn hoá)
Attract (v): thu hút\[ə'trỉkt]
Contractual (a): bằng khế ước\[kən'trỉktjuəl]
Bride (n): cô dâu
Groom (n): chú rễ
4
On the other hand : mặt khác
develop (v): bày tỏ\[di'veləp]
Suppose (v): cho là; tin rằng\[sə'pouz]
precede (v): đến trước ,đi trước\ [pri:'si:d]
to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác
survey (n): nh́ n chung\['sə:vei]
determine (v): xác định\[di'tə:min]; quyết định
summary (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt\['sʌməri]
maintain (v): duy tr\́ [mein'tein]
appearance (n): sự xuất hiện\[ə'piərəns]
confiding (a): nhẹ dạ\[kən'faidiç]
in fact : thật ra
majority (n): tuổi thành niên;đa số\[mə'dʒɔriti]
wise (n): sáng suốt\[waiz]
confide (v): kể (một bí mật); giao phó\[kən'faid]
reject (v):k chấp thuận;(n):vật bỏ đi\['ri:dʒekt]
sacrifice (v): hy sinh;(n):vật hiến tế\ ['sỉkrifais]
significantly (adv): Điều có ư nghĩa đặc biệt
obliged (a): bắt buộc,cưỡng bức\ [ə'blɑidʒd]
demand (v): đ ̣i hỏi; cần\ [di'mɑ:nd]
counterpart (n): bản đối chiếu\ ['kauntəpɑ:t]
attitude (n): quan điểm\['ỉtitju:d]
concern (n): mối quan tâm\[kən'sə:n]
finding (n): sự khám phá\['faindiç]
generation (n): thế hệ\[,dʒenə'rei∫n]
even (adv): thậm chí; ngay cả\['i:vn]
groceries (n): hàng tạp phẩm\['grousəriz]
nursing home (n): bệnh xá\['nə:siçhoum]
5
income (n): thu nhập\['içkʌm]
banquet (n): bữa ăn trọng thể\['bỉçkwit]
ancestor (n): ông bà, tổ tiên\['ỉnsistə]
blessing (n): phúc lành\['blesiç]
schedule (v): sắp xếp\['∫edju:l; 'skedʒul]
altar (n): bàn thờ\['ɔ:ltə]
ceremony (n): nghi lễ\['seriməni]
newly (adv): gần đây
envelop (n): bao\[in'veləp]
exchange (v): trao đổi\[iks't∫eindʒ]
process (n): quá trń h\['prouses]
covering (n): vật che phủ\['kʌvəriç]
conclusion (n): phần cuối\[kən'klu:ʒn]
meatball (n): thịt viên\['mi:tbɔ:l]
wildlife (n): hoang dă\['waildlaif]
connical (a): có hình nón
Diverse (a): thay đổi khác nhau\ [dai'və:s]
afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d]
Curriculum (n): chương trń h giảng dạy\ [kə'rikjuləm]
object (v): không thích\['ɔbdʒikt]
Behave (v): đối xử\ [bi'heiv]
dramatically (adv): đột ngột\ [drə'mỉtikəli]
Solution (n): giải pháp\ [sə'lu:∫n]
elderly (a): cao tuổi\ ['eldəli]
Approximately (adv): độ chừng\ [ə'prɔksimitli]
overburden (v): đè nặng\ [,ouvə'bə:dn]
Strength (n): sức mạnh\ ['streç]
expect (v): mong chờ\ [iks'pekt]
6
Opinion (n): quan điểm\ [ə'piniən]
emotion (n): cảm xúc\ [i'mou∫n]
Fear (n): sự sợ hăi\ [fiə]
likely (a): được chờ đợi
Familiar (a): quen thuộc\ [fə'miljə]
basically (adv): về cơ bản\ ['beisikəli]
In the case : trong trường hợp
complicated (a):phức tạp,rắc rối\['kɔmplikeitid]
Require (v): cần đến\ [ri'kwaiə]
patience (n): sự nhẫn nại\ ['pei∫ns]
Disappointing (a): làm thất vọng\ [,disə'pɔintiç]
inability (n): sự bất lực\ [,inə'biliti]
Frustration (n): tâm trạng thất vọng\ [frʌs'trei∫n]
absolutely (adv): hoàn toàn\ ['ỉbsəlu:tli]
Situation (n): trạng thái; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
Spouse (n): vợ\ [spauz; spaus]
advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Apologetic (a): xin lỗi \ [ə,pɔlə'dʒetik]
critical (a): phê phán\ ['kritikəl]
Convincing (a): có sức thuyết phục\[kən,vinsiç]
overcome (v): chiến thắng\ [,ouvə'kʌm]
Combination (n): sự kết hợp\ [,kɔmbi'nei∫n]
brunch (n): (từ lóng) bữa nửa buổi\[brʌnt∫]
Tend (v): giữ ǵn\ [tend]
cereal (n): ngũ cốc;(a):(thuộc)nc\ ['siəriəl]
Toast (n): bánh ḿ nướng\ [toust]
muffin (n): bánh nướng xốp\ ['mʌfin]
7
Sausage (n): xúc xích\ ['sɔsidʒ]
bacon (n): thịt hông lợn muối xông khói\['beikən]
Overwhelm tràn ngập\ [,ouvə'welm]
utensils (n): đồ dùng (trong nhà )\ [ju:'tensl]
Outermost (a): phía ngoài cùng\['autəmoust]
socially (adv): thuộc xă hội\ ['sou∫əli]
Basic (a): cơ bản\ ['beisik]
society (n): xă hội\ [sə'saiəti]
Arrange (v): sắp đặt\ [ə'reindʒ]
engagement (n): sự hứa hôn\[in'geidʒmənt]
Consideration (n): sự suy xét\ [kən,sidə'rei∫n]
primarily (adv): chủ yếu\ ['praimərəli]
Moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại\ [mɔ:'rouvə]
illegal (a): bất hợp pháp\ [i'li:gəl]
Regardless (adv): bất chấp\ [ri'gɑ:dlis]
westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n]
Eastern (a): về…\ ['i:stən]
element (n): yếu tố\ ['elimənt]
Spiritual (a): (thuộc ) tinh thần\ ['spirit∫uəl]
fortune (n): số phận\ ['fɔ:t∫u:n]
Teller (n): người kể chuyện\ ['telə]
extensive (a): lớn về số lượng\ [iks'tensiv]
Consist of : gồm có
Consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ\[kən'sist]
Consist with : phù hợp…
permission (n): sự chấp nhận;giấy phép\[pə'mi∫n]
Attendance (n): số người dự\ [ə'tendəns]
huge (a): đồ sộ\ [hju:dʒ]
in former :trước đây
individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl]
8
consulting (a): cố vấn\ [kən'sʌltiç]
perform (v): cử hành (nghi lễ...)\ [pə'fɔ:m]
equality (n): sự b́ nh đẳng\ [i:'kwɔliti]
measurement (n): khuôn khổ\ ['məʒəmənt]
act (v): đóng(phim,kich..)
mistakenly (adv):một cách sai lầm\[mis'teikənli]
indeed (adv): thực vậy\[in'di:d]
communication (n):thông báo\[kə,mju:ni'kei∫n]
cultural (a): (thuộc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl]
misunderstanding (n):sự bất hoà\['misʌndə'stỉndiç]
unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl]
romance (a):mối t́nh lăng mạn\[rou'mỉns]
kindness (n): lng
̣ tốt\ ['kaindnis]
considerate (a): chu đáo\[kən'sidərit]
community (n): cộng đồng\ [kə'mju:niti]
particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju'lỉrəli]
UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING
(những cách thích nghi với xã hội)
grammar: REPORTED SPEECH (câu tường thuật)
từ vựng sgk
Apologize (v): xin lỗi\ [ə'pɔlədʒaiz]
approach (v): tiếp cận\ [ə'prout∫]
Argument (n): sự tranh luận\ ['ɑ:gjumənt]
Decent (a): lịch sự\ ['di:snt]
kidding (n): đùa
Marvellous (a): tuyệt diệu\ ['mɑ:vələs]
Verbal (n): bằng lời nói\ ['və:bl]
compliment (n): lời khen\ ['kɔmplimənt]
attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
non-verbal:không bằng văn bản hay lời nói
9
Probably (adv): hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
waving (n): đợt
Raise (v): giơ lên\ [reiz] wave (v): vẫy tay ra hiệu\ [weiv]
Signal (a): nổi bật;(n): dấu hiệu\ ['signəl]
obvious (a): hiển nhiên\ ['ɒbviəs]
Appropriate (a): thích hợp\ [ə'proupriət]
choice (n): sự lựa chọn\ [t∫ɔis]
Nod (v): cúi đầu; nod off (v): ngủ
slightly (adv): nhỏ,mỏng manh\ ['slaitli]
Assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns] impolite (a): bất lịch sự\ [,impə'lait]
Social (a): thuộc xă hội\ ['sou∫l]
even rude : thô thiển
informality (n):điều thân mật\[,infɔ:'mỉliti]
allow (v): cho phép ai/ [ə'lau]
point (v): chỉ trỏ\ [pɔint] rude (a): vô lễ\ [ru:d]
acceptable (a): đáng hoan nghênh\ [ək'septəbl]
simply (adv): giản dị\ ['simpli] style (n): cách
handle (v): đối xử\ ['hỉndl]
reasonable (a): hợp lư\ ['ri:znəbl]
separate (a): riêng biệt\ ['seprət]
regulation (n): điều lệ\ [,regju'lei∫n]
posture (n): tư thế\['pɔst∫ə(r)] relax (v): buông lỏng\[ri'lỉks]
shy (a): e thẹn\[∫ai]
lack (n):sự thiếu\[lỉk]
movement (n): sự cử động\['mu:vmənt]
tap (v): gõ
express (v): biểu lộ\[iks'pres]
slump (v): sụp xuống\[slʌmp]
carpet (n): tấm thảm\['kɑ:pit]
rare (a): hiếm thấy\ [reə]
từ vựng bài tập
Lecturer (n): người diễn thuyết\ ['lekt∫ərə]
response (n): câu trả lời\ [ri'spɔns]
Attentive (a): ân cần\ [ə'tentiv] dimension (n): kích thước\ [di'men∫n]
Reliance (n): sự tin cậy\ [ri'laiəns]
entwine (v): ơm\ [in'twain]
Signify (v): có nghĩa là\ ['signifai]
estimate (v):đánh giá\['estimit - 'estimeit]
Stimulating (a): kích thích\ ['stimjuleitiç]
distinct (a): khác biệt; dễ nhận\[dis'tiçkt]
Masked (a): che đậy; che mặt\[mɑ:skt]
avenue (n): đại lộ\['ỉvinju:]
10
Visual (a): (thuộc) thị giác\['vi∫uəl]
orientation (n):sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n]
Positive (a): rơ ràng; tích cực\['pɔzətiv]
dichotomized (v): phân đôi
Contradict (v):mâu thuẫn;phủ nhận\[,kɔntrə'dikt] disordered (a): lộn xộn\[dis'ɔ:dəd]
stomach (n): dạ dày;bụng dạ\
Dominate (v): chi phối;kiềm chế \['dɔmineit]
['stʌmək]
Desire (n): lng
̣ khát khao;dục vọng\[di'zaiə] status (n): địa vị; thân phận\ ['steitəs]
Spatial (a): (thuộc) không gian\['spei∫l]
activity (n):sự hoạt động\[ỉk'tiviti]
Commonly (adv):thường thường;tầmthường\['kɔmənli]
imitate (v): noi gương;bắt
chước\['imiteit]
Verbalize (v): diễn đạt thành lời\ ['və:bəlaiz]
adept (n): người tinh thông;(a): tinh
thơng
Orientation (n): sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n]
customary (a):theo phong tục thông
thường
Respectful (a): lễ phép;kính cẩn\ [ri'spektfl] applauder (n): người hay khen
Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ:d] prolonged (a): kéo dài\ [prə'lɔçd]
Affection (n): yêu mến\ [ə'fek∫n]
encounter (v): chạm trán\ [in'kauntə]
Emphasis (n): sự nhấn mạnh\ ['emfəsis]
Quizzical (a): thách đố\['kwizikl]
dramatic (a): gây xúc động\ [drə'mỉtik]
ambiguous(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ\[ỉm'bigjuəs]
Mutual (a): của nhau; lẫn nhau\ ['mju:tjuəl] explicit (a): rơ ràng,dứt khoát\ [iks'plisit]
Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:]
Bias (n): dốc\ ['baiəs]
underlying (a): nằm dưới\['ʌndə,laiiç]
seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miçli]
Subway (n): đường ngầm\['sʌbwei]
pushing (n): dám làm\ ['pu∫iç]
Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM
(hệ thống giáo dục nhà trường)
grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động)
từ vựng sgk
11
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary
Education)
Compulsory (a): bắt buộc\ [kəm'pʌlsəri]
Nursery (n): nhà trẻ\ ['nə:sri]
certificate (n): giấy chứng nhận\ [sə'tifikit]
kindergarten (n): trường mẫu giáo\ ['kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary
secondary education :giáo dục trung học
education: giáo dục tiểu học
lower secondary school:trường trung học cơ
sở
upper secondary school:trường trung học phổ thông
term (n): học kỳ\ [tə:m]
academic (n): hội viên học viện\[,ỉkə'demik] mid (a): giữa của cái ǵ\ [mid]
state (n): nhà nước\[steit]
parallel (a): song song\ ['pỉrəlel]
independent (n): độc lập\ [,indi'pendənt]
fee (n): học phí\ [fi:]
government (n): chính quyền\ ['gʌvnmənt] subject (n): môn học\['sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm\ ['teərəwei]
disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv]
publish (v): công bố\ ['pʌbli∫]
methodical (a): ngăn nắp\ [mi'ɔdikl]
struggle (n): sự đấu tranh\ ['strʌgl]
translate (v): biên dịch; hiểu\[trỉnz'leit]
commercially (n):về thương mại\[kə'mə:∫əli]
tragedies (n): bi kịch\ ['trỉdʒədi]
medicine (n): y học\ ['medsn; 'medisn]
calculation (n): sự tính toán\[,kỉlkju'lei∫n]
category (n): loại\ ['kỉtigəri]
từ vựng bài tập
Increasing (a): tăng dần\[in'kri:siç]
juvenile (a): vị thành niên\['dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tội\[di'liçkwənsi] backyard (n): sn sau\ ['bỉkjɑ:d]
Crucial (a): chủ yếu\ ['kru:∫l]
equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ\[im'presiv]
whether : được hay không\
['weđə]
12
Essential (a): (thuộc) bản chất\ [i'sen∫əl]
charge (n): tiền thù lao\[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện\ ['institju:t ;'institu:t] instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns]
Privilege (n): đặc quyền\['privəlidʒ]
manufacture (n):sự sản xuất\[mỉnju'fỉkt∫ə]
Unaware (a): không biết\[,ʌbə'weə]
threshold (n): ngưỡng cửa\['re∫hould]
Acceptance (n): sự chấp thuận\ [ək'septəns] corporation (n): tập đoàn\[,kɔ:pə'rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu\[mə'tiəriəl]
within : không quá\[wi'đin]
Issue (n): sự phát hành\['isju:] drama (n): kịch tính\['drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức\['litərit]
standardize (v): chuẩn
hoá\['stỉndədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət]
guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo
hành\[,gỉrən'ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá\[,ekstrəkə'rikjulə]
Investment (n): vớn đầu tư\[in'vestmənt]
associate (a): kết giao\[ə'sou∫iit]
attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc\[ə'tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận\ [ə'kreditid] ability (n):tài năng;trí thông
minh\[ə'biliti]
Publicize (v): cơng khai\ ['pəblisaiz] require (v): quy định\ [ri'kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên\ ['evidənt]
discretion (n): sự thận trọng\ [dis'kre∫n]
Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
từ vựng sgk
application form (n): đơn xin học
applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm
daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè
scary (v): sợ hãi
13
campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs]
roommate (n): bạn chung ph ̣ng\['rummeit]
college (n): trường đại học\['kɔlidʒ]
notice (v): chú ư, (n): thông cáo\['noutis]
midterm (n): giữa năm học\['midtə:m]
graduate (v): tốt nghiệp\['grỉdʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziç] probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo
socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli]
plenty (n): sự có nhiều\['plenti]
appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt]
request (n): lời yêu cầu\[ri'kwest]
knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ]
experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns]
agricultural (a):(thuộc)nông nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] lecturer (n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học
từ vựng bài tập
Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri]
surgery (n): khoa phẫu thuật\ ['sə:dʒəri]
Talented (a): có tài\ ['tỉləntid]
leader (n): người lănh đạo\ ['li:də]
Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv] admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học\ [,saiən'tifik]
regret (v): hối tiếc\ [ri'gret]
Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou] establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔlv]
decade (n): thập kỷ\ ['dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs]
hundredth (n): lần thứ một trăm\
['hʌndrəd]
Statistics (n): số liệu thống kê\ [stə'tistiks]
scholar (n): học giả\ ['skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải\ ['relətivli]
global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Policy (n): đường lối\ ['pɔləsi] weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis]
Ability (n): khả năng\ [ə'biliti] strength (n): sức mạnh\ ['streç]
Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d]
counselor (n): cố vấn
14
self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt]
workforce (n):lực lượng lao
động\['wə:k'fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz]
attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt] significant (a): có ư nghĩa\
[sig'nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉçk]
unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt]
mirror (n): gương\ ['mirə]
remarkable (a): đáng chú ư\ [ri'mɑ:kəbl]
avoid (v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid]
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni]
Retail (n): bán lẻ\['ri:teil]
category (n): hạng, loại\['kỉtigəri]
shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiç]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi]
Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl]
wholesale (n): bán buôn\['houlseil]
particularly(adv):một cách đặc
biệt\[pə,tikju'lỉrəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s]
pressure (n): sức ép\['pre∫ə(r)]
Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl] candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit]
Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] previous (a): ưu tiên\['pri:viəs]
Employer (n): chủ\[im'plɔiə]
employee (n): người làm công\[,implɔi'i:]
Employ (v): thuê làm\[im'plɔi] relate (v): liên hệ, thuật lại\[ri'leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli]
effort (n): sự cố gắng\['efət]
prepare (v): chuẩn bị\[pri'peə]
concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit]
admit (v): nhận vào\ [əd'mit]
15
willing (a): bằng lng,
technical
̣ vui lng;muốn
̣
aspect of :khía cạnh chuyên môn
của…
explain (v): giải thích\ [iks'plein]
keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti]
proficiency (n): sự thành
thạo\[prə'fi∫nsi]
từ vựng bài tập
Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m]
nervous (a): lo lắng\ ['nə:vəs]
curriculum vitae(n):bản lư
lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai]
Firm (n): hăng
grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt]
light-hearted (a): vui vẻ,thư
thái\['lait'hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t] rapport (n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l]
anxiety (n): sự lo lắng\ [ỉç'zaiəti]
Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt]
manner (n): cách\ ['mỉnə]
Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒenjuin] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt]
disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n]
Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai]
equally (adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến
occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n]
fit (v): thích hợp
opinion (n): ư kiến;quan điểm\ [ə'piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis] increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siç]
preparation (n): sự chuẩn bị\ [,prepə'rei∫n]
diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə]
outlook (n): cách nh́ n,quan điểm\['autluk]
interpersonal (a): giữa cá nhân với
nhau\[,intə'pə:snl]
positive (a): rơ ràng\ ['pɔzətiv] attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik]
persistent (a): bền bỉ,kiên tr\́ [pə'sistənt]
16
punctual (a): đúng giờ\ ['pʌçkt∫uəl]
relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist]
tourist guide (n): hướng dẫn viên du
lịch
apply (v): áp dụng\ [ə'plai]
disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
express (v): bày tỏ, biểu lộ\ [iks'pres]
specified (a): lư thuyết\ ['spesifaid]
introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv]
concise (a): ngắn gọn\
[kən'sais]
reference (n): sự hỏi ư kiến\ ['refərəns]
strategy (n): chiến lược\ ['strỉtədʒi]
discuss (v): thảo luận.tranh luận\ [dis'kʌs]
topic (n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik]
constructive criticism :lời hận xét góp ý
mannerism (n): phong cách
riêng\['mỉnərizm]
colloquialism (n):cunói thông tục\[kə'loukwiəlizm]
Unit 7;ECONOMIC REFORMS
(những cải cách kinh tế)
grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of;
because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
từ vựng sgk
Commitment (n): sự cam kết\[kə'mitmənt]
Domestic (a): nội địa,trong nước\[də'mestik]
dissolve (v): giải tán,giải thể\[di'zɔlv]
drug (n): ma tuý,thuốc ngủ\[drʌg]
drug-taker (n): người sử dụng ma tuý eliminate (v):loại bỏ,loại trừ\[i'limineit]
enterprises law :luật doanh nghiệp
ethnic minority:người dân tộc thiểu số
eventually (adv): cuối cùng là\[i'vent∫uəli]
expand (v): mở rộng\[iks'pỉnd]
guideline (n): nguyên tắc chỉ đạo\['gaidlain] illegal (a): bất hợp pháp\[i'li:gəl]
in ruins : trong t́nh trạng hư hại inflation (n): lạm phát\[in'flei∫n]
inhabitant (n): dân cư\[in'hỉbitənt]
intervention (n): sự can thiệp\[,intə'ven∫n]
17
investment (n):sự đầu tư;vốn đầu tư\[in'vestmənt] land law :luật đất đai
legal ground :cơ sở pháp lí
reaffirm (v): tái xác nhận\['ri:ə'fə:m]
reform (v): , (n): cải cách,cải tổ\[ri'fɔ:m]
sector (n): khu vực\['sektə]
renovation (n): sự đổi mới\[,renə'vei∫n]
stagnant (a): tŕ trệ\['stỉgnənt]
subsidy (n): sự bao cấp\['sʌbsidi]
substantial (a): lớn,đáng kể\[səb'stỉn∫əl]
promote (v): xúc tiến,thăng cấp\[prə'mout] constantly (adv):luôn luôn;liên
tục\['kɔnstəntli]
congress (n): đại hội\['kɔçgres] aware (a): nhận thức về…\[ə'weə]
communist (n): người cộng sản\['kɔmjunist] restructure (v): sắp xếp lại\[,ri:'strʌkt∫ə]
dominate (v): trội hơn, chế ngự\['dɔmineit] salary (n): tiền lương\['sỉləri]
production (n): sản xuất\[prə'dʌk∫n]
private (a): riêng, tư, cá nhân\['praivit]
train (v): đào tạo;(n): xe lửa\[trein]
gain (v): giành được,(n): lợi ích\[gein]
namely (adv): cụ thể là; ấy là\['neimli]
subsequent (a): xảy ra sau\['sʌbsikwənt]
achievement (n): thành tựu\[ə't∫i:vmənt]
standard (n): tiêu chuẩn\['stỉndəd]
officially (adv): một cách chính thức\[ə'fi∫əli]
initiate (v): khởi đầu,đề
xướng\[i'ni∫iit]
method (n): phương pháp,sự ngăn nắp\['meəd]
include (v): bao gồm,kể cả\ [in'klu:d]
insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm\[in'∫uərəns] equipment (n): thiết bị\[i'kwipmənt]
efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm\[i'fi∫əntli]
scholarship (n):học bổng,sự
uyên bác\['skɔlə∫ip]
export (v): (n): xuất khẩu\ ['ekspɔ:t] import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết
overcome (v): khắc phục,chiến thắng recognize (v):công nhận,nhận ra\['rekəgnaiz]
industry (n): công nghiệp\ ['indəstri] agriculture (n): nông nghiệp\['ỉgrikʌlt∫ə]
construction (n): nghành xây dựng\ [kən'strʌk∫n]
fishery (n): nghề cá\['fi∫əri]
forestry (n): lâm nghiệp\['fɔristri]
18
từ vựng bài tập
Regulation (n): quy định\ [,regju'lei∫n]
impose (v): áp đặt\ [im'pouz]
densely-populated :dân cư trú đông đúc
iberalization (n):sự mở rộng tự do
implement (v): thi hành;(n): phương tiện\['implimənt]
regime (n): chế độ\ ['reʒi:m]
fiscal (a): (thuộc) tài chính\ [fiskəl]
negotiation (n): sự đàm phán\ [ni,gou∫i'ei∫n]
insufficient (a): thiếu\ [,insə'fi∫ənt]
productivity (n): năng suất\ [,prɔdʌk'tivəti]
output (n): sản lượng
guilty (a): đáng khiển trách\ ['gilti]
subsidy (n): tiền trợ cấp\ ['sʌbsidi]
integrate (v): hoà nhập;hội nhập\ ['intigreit]
enable (v): cho phép (ai) (làm ǵ)
vary (v): thay đổi,biến đổi\ ['veəri]
commerce (n):thương mại,sự giao thiệp\['kɔmə:s] regard (v): đánh giá;(n): sự tôn kính
exploit (v): khai thác,bóc lột; (n):kỳ công\['eksplɔit]
suit (v): hợp với,tiện cho;(n):trang phục\ [sju:t]
colony (n): thuộc địa\ ['kɔləni]
capacity (n):công suất,sức chứa\
[kə'pỉsiti]
Unit 8; LIFE IN THE FUTURE
(cuộc sống tương lai)
grammar :PREPOSITIONS AND ARTICLES (giới từ và mạo từ )
từ vựng sgk
Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik] optimistic (a): lạc quan\[,ɔpti'mistik]
Terrorist (n): quân khủng bố\['terərist]
Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni]
unexpected (a): bất ngờ, gy ngạc nhiên\[,ʌniks'pektid]
contribute (v): đóng
góp\[kən'tribju:t]
incredible (a): không thể tin được\[in'kredəbl]
centenarian (n):N sống trăm
tuổi\[,senti'neəriən]
eternal (a): vĩnh cửu,bất diệt\[i:'tə:nl] eradicate (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ\[i'rỉdikeit]
depression (n): sự suy yếu\[di'pre∫n] instead of : thay cho,thay v́\[in'sted]
micro-technology (n): công nghệ vi mô
destroy (v): phá hoại,triệt phá\[di'strɔi]
19
factor (n): nhân tố\['fỉktə]
aspect (n): diện mạo, khía cạnh\['ỉspekt]
threaten (v): đe doạ\['retn]
dramatic (a): gây xúc động\[drə'mỉtik]
Jupiter (n): sao Mộc\['dʒu:pitə] citizen (n): cơng dn,\ ['sitizn]
Mushroom (n): nấm\['mʌ∫rum] curable (a): chữa khỏi được\['kjuərəbl]
Cancer (n): bệnh ung thư\['kỉnsə]
conflict (n): sự xung đột\['kɔnflikt]
Pattern (n): gương mẫu, mẫu mực\['pỉt(ə)n] diagnostic (a): chẩn đoán\[,daiəg'nɔstik]
high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao
proper (a): thích hợp\['prɔpə]
telecommunications(n):viễn thông\[,telikə,mju:ni'kei∫nz]
materialistic(a):quá thiên về vật chất\[mə,tiəriə'listik]
labour-saving(a):tiết kiệm sức lao động\['leibə,seiviç]
violent (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội\['vaiələnt]
Demographic(a):(thuộc)nhân khẩu học\[,di:mə'grỉfik]
từ vựng bài tập
Teenager =teener (n):thanh thiếu niên\['ti:neidʒə] weapon (n): vũ khí\['wepən]
Postpone (v): hoăn lại,tŕ hoăn\ [pə'spoun]
innovative (a): sáng kiến\ ['inouveitiv]
Exposure (n): quảng cáo, phơi bày\ [iks'pouʒə]
extremely (adv):cực độ,cực kỳ\
[iks'tri:mli]
Stable (a): kiên quyết, b́ nh tĩnh\['steibl]
atmosphere (n):khí quyển,không
khí\['ỉtməsfiə]
Miniature (a): nhỏ;(n):vật thu nhỏ\['minət∫ə] household (n): hộ,(n): trong gia đ́ nh\
Domestic (a): trong gia đ́ nh,nội địa
burden (n):gánh nặng;(v):đè nặng lên\['bə:dn]
Burdensome (a): nặng nề, phiền toái assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns]
Assistant (n): người phụ tá\ [ə'sistənt] source (n): nguồn\ [sɔ:s]
Atom (n): nguyên tử\['ỉtəm]
bath-tub (n): bồn tắm\ ['bɑ:tʌb]
Bound (n):ranh giới,(v): nhảy lên,đi\ [baund]
Influence (v): (n): ảnh hưởng\ ['influəns]
Vehicle (n): xe cộ\ ['viəkl; vi:hikl]
impact (v): ép;(n): sự va chạm
replace (v): thay thế\ [ri'pleis]
emit (a): phát ra,toả ra,phát hành\[i'mit]
20
Reality (n):sự thực,thực tế,tính xác thực\[ri:'ỉliti]
reduce (v): giảm bớt\ [ri'dju:s]
Unit 9; DESERTS
( sa mạc)
grammar :
+conjunctions (liên từ): so,therefore,but,however,..\ [kən'dʒʌçk∫n]
+purpose clause (mệnh đề mục đích)\ ['pə:pəs] [klɔ:z]
+so\such\too\enough
từ vựng sgk
(almost dùng trước no, nobody, none, nothing, never) :thực ra, thực t́nh, kỳ thực
almost (adv): hầu như,gần như\ ['ɔ:lmoust] circle (n): đường tr ̣n;(v):xoay quanh, ượn
quanh
Acacia (n): cy keo\[ə'kei∫ə]
aerial (a): trên trời,trên không\['eəriəl]
Antelope (n): nai sừng tầm\['ỉntiloup] cactus (n): cây xương rồng\['kỉktəs]
Camel (n): lạc đà\['kỉməl]
colony (n): thuộc địa,bầy,đàn\['kɔləni]
Crest (n): đỉnh,nóc,ngọn\[krest]
dune (n): cồn cát,đụn cát\[dju:n]
Expedition (n):cuộc thámhiểm,c thăm dò\[,ekspi'di∫n]
gazelle (n): linh dương
gazen\[gə'zel]
Hummock (n): g,̣ đống\['hʌmək]
jackal (n): chó haong sa mạc\['dʒỉkɔ:l]
Rainfall (n): lượng mưa,trận mưa rào slope (n): dốc,độ dốc\[sloup]
Spinife (n): cỏ lá nhọn (úc)
stretch (v):kéo dài,căng ra\[stret∫]
Tableland (n): vùng cao nguyên
explore (v):thăm d ̣,thám hiểm\ [iks'plɔ:]
Branch (n):nhánh(sông),ngả (đường),cành cây
lead (v): chỉ huy, dẫn đường\ [li:d]
Route (n):tuyến đường;lộ trń h,đường đi [ru:t]
grass (n): cỏ,(v): trồng cỏ
Corridor (n): hành lang\ ['kɔridɔ:]
parallel (a):song song,tương tự\ ['pỉrəlel]
Salt (n): muối; (a): mặn\ [sɔ:lt] eastward (a)(n):hướng đông\['i:stwəd]
Network (n): mạng lưới,hệ thống\['netwə:k] loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
21
Wide (a): rộng\[waid]
survey (v):quan sát,sự điều tra\['sə:vei]
Aborigine (n): thổ dân,thổ sản\[,ỉbə'ridʒini:z]
Enormous (a): to lớn,khổng lồ\[i'nɔ:məs]
steep (n):(a): dốc;(v):ngm vào nước
interpreter (n):người phiên dịch\[in'tə:pritə]
Eucalyptus (n): cây bạch đàn\ [,ju:kə'liptəs] frog (n): con ếch\[frɔg]
Horse (n): ngựa\ [hɔ:s]
crocodile (n): cá sấu\['krɔkədail]
Lizard (n): con thằn lằn\ ['lizəd]
Rabbit (n): con thỏ\ ['rỉbit]
goat (n): con d\ [gout]
sheep (n): con cừu\[∫i:p]
Walkman (n): máy cát-xét nhỏ buffalo (n): con tru\['bʌfəlou]
Cow (n): b ̣ cái\ [kau]
blanket (n): mền,chăn\['blỉçkit]
Mosquito (n): con muỗi\ [məs'ki:tou] agent (n): tác nhân,đại lư\ ['eidʒənt]
Needle (n): kim, khu,lách qua\['ni:dl] cause (n): nguyn nhn,(v): gy ra\[kɔ:z]
Similar (a):(n): giống nhau,tương tự\ ['similə]
Firewood (n): củi\ ['faiəwud]
petroleum (n): dầu mỏ\[pə'trouliəm]
plant (n): thực vật
Growth (n): sự phát triển,sự gia tăng\ [grou]
từ vựng bài tập
Therefore (adv): bởi vậy,v́ thế,vậy th́ moreover (adv):hơn nữa,ngoài ra,vả lại, Finger (n):
ngón tay
hostile (a): căm ghét,thù địch\['hɔstail]
Dehydration (n): sự khử nước\[,di:hai'drei∫n]
Hospitable (a): hiếu khách\['hɔspitəbl]
bedouin (n): người du cư\ ['beduin]
extensive (a): có phạm vi rộng\[iks'tensiv]
Adapt (v):lắp vào,phỏng theo,làm thích nghi\[ə'dỉpt]
sandstorm (n): băo cát\
['sỉndstɔ:m]
Unprepared (a): không chuẩn bị trước machinery (n):máy móc,bộ máy\[mə'∫i:nəri]
Biome (n): quần xă sinh vật\ ['bai,oum]
starvation (n): sự chết đói
Escape (v): trốn thoát,(n): lối thoát\[is'keip] compensate (v): bồi thường\ ['kɔmpenseit]
Period (n): thời kỳ\['piəriəd]
useful (a): có ích,có năng lực\ ['ju:sfl]
22
Sparse (a): thưa thớt, rải rác\ [spɑ:s] crawl (v): b ̣, trườn,lê bước\ [krɔ:l]
Moisture (n):hơi ẩm,nước ẩm đọng lại\['mɔist∫ə]
Mouse sn mice (n): chuột
Seed (n): hạt giống
prey (n): con mồi,(v): săn mồi
jerboa (n): chuột nhảy\ [dʒə:'bouə]
bug (n): con rệp\[bʌg]
Infrequent (a): ít xảy ra\ [in'fri:kwənt] livestock (n): vật nuôi,thú nuôi\['laivstɔk]
Hunt (v): săn, săn đuổi\ [hʌnt] blizzard (n): trận băo tuyết\['blizəd]
ice-field (n): đồng băng, băng nguyên supply (v): cung cấp,tiếp tế\ [sə'plai]
visibility (n): tính minh bạch\ [,vizə'biləti]
scorpion (n): con bọ cạp\['skɔ:piən]
immense (a):mnh mơng,bao la,rộng lớn\[i'mens]
reptile (n): lớp b ̣ sát,(a): đê
tiện\['reptail]
stereotype (n): mẫu sẵn\ ['steriətaip]
harsh (a): thô,ráp,xù x́\ [hɑ:∫]
metropolitan (a): (thuộc) thủ đô\ [,metrə'pɔlitən]
Unit 10: ENDANGERED SPECIES
(gây nguy hiểm cho loài)
grammar :
+Modal verbs:general (động từ khiếm khuyết :khái quát)
+ Use of modal verbs (cách dùng của động từ khiếm khuyết )
từ vựng sgk
Bared teeth (n): răng hở be driven to the verge of… :bị đầy đến bờ của…..
Biologist (n): nhà sinh vật học\[bai'ɔlədʒist] deforestation (n):sự phá rừng\[di,fɔris'tei∫n]
Derive (from) (v): bắt nguồn từ\ [di'raiv]
Gorilla (n): con khỉ đột\ [gə'rilə]
enact (v): ban hành (đạo luật)\ [i'nỉkt]
habitat (n):mt sống,chỗ ở (người)\['hỉbitỉt]
Leopard (n): con báo\ ['lepəd] parrot (n): con vẹt\ ['pỉrət]
23