Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7( FULL)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (364.74 KB, 10 trang )

UNIT 1. BACK TO SCHOOL
1. bus stop
/bʌs stɒp/
(n)
trạm xe buýt
2. different
/ˈdɪfərənt/
(adj) khác .
3. distance
/ˈdɪstəns/
(n)
khoảng cách
4. far
/fɑr/
(adj/adv)xa
5. means
/minz/
(n)
phương tiện
6. transport
/ˈtrænspɔrt/ (n)
sự chuyển chở, vận tải
7. miss
/mɪs/
(v)
nhớ, nhỡ
8. nice
/naɪs/
(adj) vui
9. fine
/faɪn/


(adj) tốt, khỏe
10. pretty
/ˈprɪti/
(adv) khá
11. unhappy
/ʌnˈhæpɪ/
(adj) không hài lòng, không vui
12. still
/stɪl/
(adv) vẫn
13. lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n)
phòng ăn trưa
14. parent
/ˈpɛərənt/
(n)
cha, mẹ
15. market
/ˈmɑː.kɪt/
(n)
chợ
16. movie
/ˈmuː.vi/
(n)
bộ phim
17. survey
/ˈsɜrveɪ/
(n)
cuộc điều tra
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
1. address

2. appear
3. birthday
4. calendar
5. call
6. date
7. except
8. finish
9. invite
10. join
11. fun
12. moment
13. nervous
14. party
15. worried
 Months
1. January
2. February
3. March
4. April
5. May
6. June
7. July
8. August
9. September
10. October

/əˈdrɛs/
/əˈpɪər/
/ˈbɜrθˌdeɪ/
/ˈkæləndər/

/kɔl/
/deɪt/
/ɪkˈsɛpt/
/ˈfɪnɪʃ/
/ɪnˈvaɪt/
/dʒɔɪn/
/fʌn/
/ˈmoʊmənt/
/nɜrvəs/
/ˈpɑrti/
/ˈwɜrid/

(n)
địa chỉ
(v)
xuất hiện
(n)
sinh nhật
(n)
lịch, tờ lịch
(v)
gọi, gọi điện thoại
(n)
ngày (trong tháng)
(v)
ngoại trừ
(v)
kết thúc, hoàn thành
(v)
mời

(v)
tham gia
(adj/noun) vui, cuộc vui
(n)
khoảnh khắc, chốc lát
(adj) lo lắng, hồi hộp
(n)
bữa tiệc
(adj) lo lắng

/ˈdʒænjuəri/ (n)
/ˈfebruəri/
(n)
/mɑːtʃ/
(n)
/ˈeɪprəl/
(n)
/meɪ/
(n)
/dʒuːn/
(n)
/dʒuˈlaɪ/
(n)
/ˈɔːɡəst /
(n)
/sepˈtembə(r)/(n)
/ɒkˈtəʊbə(r)/ (n)

tháng một
tháng hai

tháng ba
tháng tư
tháng năm
tháng sáu
tháng bảy
tháng tám
tháng chín
tháng mười

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

1


11. November
12. December

/nəʊˈvembə(r)/(n)
/dɪˈsembə(r)/ (n)

tháng mười một
tháng mười hai

UNIT 3. AT SCHOOL
1. Primary School
2. Secondary school
3. High School
4. Uniform
5. Schedule
6. Timetable

7. Library
8. Plan
9. Index
10. Order
11. Title
12. Set
13. Shelf
→Shelves
14. Area
15. Author
16. Dictionary
17. Novel
18. Rack
19. Past
20. Quarter
21. Break
22. Cafeteria
23. Snack
24. Capital
25. Receive
26. Show

/ˈpraɪmɛri skul/
/ˈsɛkənˌdɛri skul/
/haɪ skul/
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/
/ˈskɛdʒul/
/ˈtaɪmˌteɪbəl /
/ˈlaɪˌbrɛri/
/plænl/

/ˈɪndeks/
/ˈɔːdər/
/ˈtaɪtl/
/set/
/ʃelf/
/ˈɛəriə/
/ˈɔθər/
/ˈdɪkʃəˌnɛri /
/ˈnɒv.əl/
/ræk/
/pɑst/
/ˈkwɔː.tər/
/breɪk/
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/
/snæk/
/ˈkæp.ɪ.təl/
/rɪˈsiːv/
/ʃoʊ/

n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n

n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
v
v

Trường tiểu học
Trường trung học cơ sở
Trường phổ thông trung học
Đồng phục
Lịch trình, chương trình
Thời khóa biểu
Thư viện
Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)
Mục lục( Sách thư viện)
Thứ tự
Tiêu đề
Bộ
Giá sách

Giá sách(số nhiều)
Khu vực
Tác giả
Từ điển
Truyện, tiểu thuyết
Giá đỡ
Qua ( Khi nói giờ)
1/4, 15 phút
Giờ giải lao
Quán ăn tự phục vụ
Đồ anh nhanh
Thủ đô
Nhận
Cho thấy

UNIT 4 BIG OR SMALL?
1. Math
2. History
3. Music
4. Geography
5. Economics
6. Biology
7. Chemistry
8. Physical Education
9. Physics
10. English

/mæθ/
n
/ˈhɪstəri/

n
/ˈmjuː.zɪk/
n
/dʒiˈɒgrəfi/
n
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/
n
/baɪˈɒlədʒi/
n
/ˈkɛməstri /
n
/ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n
/ˈfɪzɪks /
n
/ˈɪŋglɪʃ/
n

Môn toán, toán học
Lịch sử, môn lịch sử
Môn nhạc
Địa lý, môn địa lý
Môn kinh tế
Môn sinh học
Môn hóa học
Môn thể dục
Môn vật lý
Môn tiếng Anh

UNIT 5 WORK AND PLAY
1. Appliance


/əˈplaɪəns/

n

Thiết bị

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

2


2. Atlas
3. Bell
4. Blindman's bluff
5. Calculator
6. Chat
7. Drawing
8. Energetic
9. Enjoy
10. Equation
11. Essay
12. Event
13. Experiment
14. Famous
15. Fix
16. Globe
17. Household
18. Indoors
19. Marbles

20. Pen pal
21. Portable
22. Present
23. Relax
24. Repair
25. Score
26. Swap

/ˈætləs/
n
/bɛl/
n
/ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ n
/ˈkælkyəˌleɪtər/
n
/ˈ tʃæt/
v
/ˈdrɔɪŋ/
n
/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/
n
/ɛnˈdʒɔɪ/
adj
/ɪˈkweɪ.ʒən/
n
/ˈes.eɪ/
n
/ɪˈvɛnt/
n
/ɪkˈspɛrəmənt/

n
/ˈfeɪməs/
adj
/ fɪks/
v
/gloʊb/
n
/ˈhaʊsˌhoʊld/
n
/ɪnˈdɔrz/
adv
/ˈmɑrbəlz/
n
/penpæl/
n
/ˈpɔrtəbəl/
adj
/ˈprɛzənt/
adj
/rɪˈlæks/
v
/rɪˈpɛər/
n
/skɔːr/
v
/swɑːp/
v

Sách bản đồ
Cái chuông

Trò bị mắt bắt dê
Máy tính
Tán gẫu
Tranh vẽ
Hiếu động, nhiều năng lượng
Yêu thích, thưởng thức
Công thức
Bài tiểu luận
Sự kiện
Thí nghiệm
Nổi tiếng
sửa chữa
Quả địa cầu
Hộ gia đình
Trong nhà
Trò bắn bi
Bạn qua thư
Có thể xách tay
Hiện tại
Thư giãn
Sửa chữa (máy móc)
Ghi bàn (thể thao)
Trao đổi

UNIIT 6 AFTER SCHOOL
1. Anniversary
/ˌæn əˈvɜr sə ri /
n
Ngày/lễ kỷ niệm
2. Campaign

/kæmˈpeɪn/
n
Chiến dịch/ đợt vận động
3. Celebration
/ˌselɪˈbreɪʃən/
n
Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
4. Collection
/kəˈlekʃən/
n
Bộ sưu tập
5. Comic
/ˈkɑːmɪk/
n
Truyện tranh
6. Concert
/ˈkɒnsət/
n
Buổi hòa nhạc
7. Entertainment
/entəˈteɪnmənt/
n
Sự giải trí
8. Orchestra
/ˈɔːkɪstrə/
n
Dàn nhạc giao hưởng
9. Paint
/peɪnt/
v

Sơn
10. Pastime
/ˈpɑːstaɪm/
n
Trò tiêu khiển
11. Rehearse
/rɪˈhɜːs/
v
Diễn tập
12. Stripe
/straɪp/
n
Kẻ sọc
13. Teenager
/ˈtiːnˌeɪdʒər/
n
Thiếu niên(13-19 tuổi)
14. Volunteer
/ˌvɒlənˈtɪər/
n
Tình nguyện viên
15. Wedding
/ˈwedɪŋ/
n
Lễ cưới
16. Should
/ʃʊd/
v
Nên
17. Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ

18. Bored
/bɔːd/
adj
Buồn chán
19. Healthy
/ˈhelθi/
adj
Khỏe mạnh
20. Attend
/əˈtend/
v
Tham dự
21. Model
/ˈmɒdəl/
n
Mô hình, mẫu
22. Coin
/kɔɪn/
n
Tiền xu
>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

3


23. Environment
24. Wear
25. Assignment

/ɪnˈvaɪə rənmənt/

/weər/
/əˈsaɪnmənt/

n
v
n

Môi trường
Mặc, đội
Bài tập

UNIT 7 THE WORLD OF WORK
1. Coop
2. Definitely
3. Feed
4. Hard
5. Hour
6. Lazy
7. Period
8. Public holiday
9. Quite
10. Real
11. Realize
12. Shed
13. Shift
14. Typical
15. Vacation
16. Easter
17. Thanksgiving
18. Review

19. Supermarket
20. Homeless

/kuːp/
/ˈdefɪnətli/
/fiːd/
/hɑːd/
/aʊr/
/ˈleɪ.zi/
/ˈpɪə.ri.əd/
/ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/
/kwaɪt/
/riː.əl/
/ˈrɪə.laɪz/
/ʃed/
/ʃɪft/
/ ˈtɪp.ɪ.kəl/
/veɪˈkeɪ.ʃən/
/ˈiː.stər/
/ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/
/rɪˈvjuː/
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/
/ˈhəʊm.ləs/

n
adv
v
adv
n
adj

n
n
adv
adj
v
n
n
adj
n
n
n
v
n
adj

Chuồng gà
Chắc chắn, nhất định
Cho ăn
Vất vả/chăm chỉ
Tiếng, giờ
Lười biếng
Tiết học
Ngày lễ
Tương đối, khá
Thật, thật sự
Nhận ra
Nhà kho, chuồng (trâu bò)
Ca làm việc
Điển hình, tiêu biểu
Kỳ nghỉ lễ

Lễ Phục Sinh
Lễ Tạ Ơn
Ôn tập
Siêu thị
.
Không nhà

UNIT 8 PLACES
1. Altogether
2. Change
3. Coach
4. Cost
5. Direction
6. Guess
7. Mail
8. Overseas
9. Phone card
10. Plain
11. Regularly
12. Send
13. Souvenir
14. Total
15. Police station
16. Bakery
17. Envelope
18. Price
19. Item

/ˌɔːltəˈgeðər/
/tʃeɪndʒ/

/koʊtʃ/
/kɒst/
/da ɪˈrekʃən/
/ges/
/meɪl/
/ˌəʊvəˈsiːz/
/fəʊn kɑːd/
/pleɪn/
/ˈregjʊləli/
/Send/
/ˌsu:vənˈɪər/
/ˈtəʊtəl/
/ pəˈliːs ˈsteɪʃən/
/ˈbeɪkəri/
/ˈenvələʊp/
/praɪs/
/ˈaɪtəm/

adv
n
n
n,v
n
v
v
adj
n
n
adv
v

n
n, adj
n
n
n
n
n

Tổng cộng, tính gộp lại
Tiền lẻ, tiền thừa
Xe chạy đường dài
Chi phí, có giá là
Phương hướng
Sự phỏng đoán
Gửi thư
Ở nước ngoài
Thẻ điện thoại
Đồng bằng
Thường xuyên
Gửi đi
Đồ lưu niệm
Tổng, toàn bộ
Đồn cảnh sát
Hiệu bánh
Phong bì
Giá tiền
Món hàng

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!


4


20. Ask

/ɑːsk/

v

Hỏi

1. recent
2. welcome
3. welcome back
4. think of
5. friendly
6. delicious
7. quite
8. aquarium
9. gift
10. shark
11. dolphin
12. turtle
13. exit
14. cap
15. poster
16. crab
17. seafood
18. diary
19. rent

20. move(to)
21. keep in touch
22. improve

UNIT 9: AT HOME AND AWAY
/'ri:snt/
(adj) gần đây, mới đây
/'welk m/
(v)
chúc mừng, chào đón
(v)
chào mừng bạn trở về
/θiɳk əv/
(v)
nghĩ về
/'frendli/
(adj) thân thiện, hiếu khách
/di'liʃəs/
(adj) ngon
/kwait/
(adv) hoàn toàn
/ə'kweəriəm/
(n)
bể/ hồ nuôi cá
/gift/
(n)
quà
/ʃɑ:k/
(n)
cá mập

/'dɔlfin/
(n)
cá heo
/'tə:tl/
(n)
rùa biển
/‘eksit/
(n)
lối ra
/kap/
(n)
mũ lưỡi trai
/'poustə/
(n)
áp phích
/krab/
(n)
con cua
/'si:fud/
(n)
hải sản, đồ biển
/'daiəri/
(n)
nhật kí
/rent/
(v)
thuê
/mu:v/
(v)
di chuyển

(v)
liên lạc
/im'pru:v/
(v)
cải tiến, trau dồi
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/
.
đau đớn nhiều
2. be scared of
/biː skeəd ǝv/ .
sợ
3. broken
/ˈbrəʊkən/
adj
hư, bể, vỡ
4. cavity
/ˈkævəti/
n
lỗ răng sâu
5. check
/tʃek/
v
kiểm tra
6. dentist
/ˈdentɪst/
n
nha sĩ
7. difficult

/ˈdɪfɪkəlt/
adj
khó khăn
8. explain
/ɪkˈspleɪn/
v
giả thích
9. fill
/fɪl/
v
trám, lấp lỗ hổng
10. have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/
có cuộc hẹn với
11. healthy
/ˈhelθi/
adj
lành mạnh, bổ dưỡng
12. hurt
/hɜːt/
v
làm đau
13. keep sb away
/kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v
ngăn ai đến gần
14. kind
/kaɪnd/
adj
tử tế, tốt bụng
15. loud
/laʊd/

adj
to(âm thanh)
16. notice
/ˈnəʊtɪs/
v
chú ý
17. pain
/peɪn/
n
sự đau đớn
18. patient
/ˈpeɪʃnt/
n
bệnh nhân
19. serious
/ˈsɪəriəs/
adj
nghiêm trọng
20. smile
/smaɪl/
v
cười
21. sound
/saʊnd/
n
âm thanh
>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

5



22. strange
23. toothache
24. touch
25. unhealthy
26. personal
27. hygiene
28. harvest
29. all the time
30. shower
31. take care of
32. washing
33. do the washing
34. iron
35. ironing
36. own
37. be bad for (+ noun)
38. advice
39. advise
40. follow one's advice
41. change
42. probably
43. brush
44. comb
45. take exercise
46. reply
47. suitable
48. appointment
49. drill
50. afterwards

51. fix
52. surgery
53. nervous
54. painful
55. sensible
56. neglect

/streɪndʒ/
adj
/ˈtuːθeɪk/
n
/tʌtʃ/
v
/ʌnˈhelθi/
adj
/ˈpɜː.sən.əl/
adj
/ˈhaɪ.dʒiːn/
n
/ˈhɑː.vɪst/
n,v
/ɔːl ðə taɪm/
adv
/ʃaʊəʳ/
n,v
/teɪk keəʳ əv/
n
/wɒʃɪŋ/
n
/duː ðə wɒʃɪŋ/

v
/aɪən/
v
/ˈaɪə.nɪŋ/
n
/əʊn/
adj
/bi bæd fɔːʳ/
v
/ədˈvaɪs/
n
/ədˈvaɪz/
v
/ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v
/tʃeɪndʒ/
v
/ˈprɒb.ə.bli/
adv
/brʌʃ/
v,n
/kəʊm/
v,n
/teɪk ˈek.sə.saɪz/
v
/rɪˈplaɪ/
n,v
/ˈsjuː.tə.bļ/
adj
/əˈpɔɪnt.mənt/
n

/drɪl/
v,n
/ˈɑːf.tə.wədz/
adv
/fɪks/
v
/ˈsɜː.dʒər.i/
n
/ˈnɜː.vəs/
adj
/ˈpeɪn.fəl/
adj
/ˈsent.sɪ.bļ/
adj
/nɪˈglekt/
v

lạ lẫm
đau răng
sờ, đụng, chạm
không lành mạnh, không bổ dưỡng
cá nhân
phép vệ sinh
mùa gặt/thu hoạch
luôn luôn
vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
săn sóc, trông nom
việc giặt quần áo
giặt quần áo
ủi (quần áo)

việc ủi quần áo
riêng, cá nhân
có hại cho...
lời khuyên
khuyên
theo lời khuyên của ai
thay đổi
có lẽ
chải (bằng bàn chải)/bàn chải
chải (tóc)/cái lược
tập thể dục
câu trả lời/trả lời
thích hợp
cuộc hẹn
khoan/cái khoan
sau đó
lắp
phòng khám bệnh, giải phẫu
lo lắng, ái ngại
đau đớn
khôn ngoan
lơ là

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
1. check-up
/´tʃek¸ʌp/
2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/
3. record
/´rekɔ:d/
4. medical record

'medikə rekɔ:d/
5. follow
/'fɔlou/
6. temperature
/´temprətʃə/
7. run/have a temperature
8. take one's temperature
9. normal
/'nɔ:məl/
10. height
/hait/
11. measure
/'meʤə/

n
n
n
n
v
n
v
v
adj
n
v

khám tổng thể
khám sức khỏe tổng thể
hồ sơ
hồ sơ bệnh lí

đi theo
sốt, nhiệt độ
bị sốt
đo nhiệt độ
bình thường
chiều cao, đỉnh cao
đo

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

6


12. centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/
13. weigh
/wei/
14. scale
/skeil/
15. get on
/get ɔn/
16. form
/fɔ:m/
17. medical form
/'medikəfɔ:m/
18. cover
/'kʌvə/
19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/
20. record card
/´rekɔ:d kɑ:d/
21. forename

/´fɔ:¸neim/
22. male
/meil/
23. female
/'fi:meil/

n
v
n
v
n
n
v
n
n
n
adj
adj

1 phân
cân, cân nặng
tỉ lệ, cân
lên, bước lên
mẫu đơn
đơn/ giấy khám sức khỏe
điền
thông tin thiếu
phiếu hồ sơ Put record card in this box.
tên riêng, tên gọi
nam, giống đực

nữ, giống cái

1. Add
2. Affect
3. Amount
4. Balanced
5. Bowl
6. Chopstick
7. Cucumber
8. Diet
9. Dirt
10. Dish
11. Durian
12. Energy
13. Lifestyle
14. Moderate
15. Pan
16. Plate
17. Ripe
18. Selection
19. Slice
20. Spinach
21. Spoon
22. Stir-fry
23. Taste
24. Smell

UNIT 12: LET'S EAT!
/æd/
v

Thêm vào, bổ sung
/əˈfekt/
v
Ảnh hưởng
/əˈmaʊnt/
n
Số lượng, khối lượng
/ˈbælənst/
adj
Cân đối, cân bằng
/boʊl/
n
Cái bát
/ˈtʃɒpstɪk/
n
Chiếc đũa
/ˈkjuːkʌmbər/
n
Quả dưa chuột
/ˈdaɪət/
n
Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
/dɜːt/
n
Bụi bẩn
/dɪʃ/
n
Món ăn
/dʊəriən/
n

Quả sầu riêng
/ˈenədʒi/
n
Năng lượng
/ˈlaɪfstaɪl/
n
Phong cách sống
/ˈmɒdərət/
adj
Khiêm tốn, vừa phải, trung bình
/ pæn/
n
Cái soong
/pleɪt/
n
Cái đĩa
/raɪp/
adj
Chín
/sɪˈlekʃən/
n
Sự lựa chọn
/slaɪs/
n, v Lát mỏng, thái lát mỏng
/ ˈspɪn.ɪtʃ/
n
Rau chân vịt
/spuːn/
n
Cái thìa

/ˈstɜːfraɪ/
v
Xào
/teɪst/
v,n
Nếm, có vị/Vị
/smel/
v,n
Ngửi, có mùi/Mùi

1.
2.
3.
4.
5.
6.

UNIT 13:
/'ti:n,eidʤə/
/sə'praiziɳ/
/´skeit¸bɔ:d/
/´skeit¸bɔ:diɳ/
/'roulə skeitiɳ/
/roulə bleidiɳ/

ACTIVITIES
n
thanh thiếu niên
adj
đáng ngạc nhiên

v
trượt ván
n
môn trượt ván
n
trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
n
trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở

/tʃɔis/
/tʃu:z/

n
v

teenager
surprising
skateboard
skateboarding
roller-skating
roller- blading
dưới)
7. choice
8. choose

sự lựa chọn
lựa chọn

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!


7


9. athlectics
/æθ'letiks/
n
10. swimmer
/'swimə/
n
11. cyclist
/'saiklist/
n
12. cycle
/'saikl/
v
13. skateboarder
/´skeit¸bɔ:də/
n
14. skillful
/'skilful/
adj
15. badly
/'bædli/
adv
16. take part in
/teik pɑ:t in/
v
17. competition
/,kɔmpi'tiʃn/
n

18. district
/'distrikt/
n
19. prize
/praiz/
n
20. organize
/'ɔ:gənaiz/
v
21. participant
/pɑ:'tisipənt/
n
22. increase
/'inkri:s/
v
23. regular activity
/'rəgjulə æk'tiviti/ n
24. walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n
25. volunteer
/,vɔlən'tiə/
v
26. be on one's way
/bi: ɔn wʌns wei/ v
27. awareness
/ə´wɛənis/
n
28. aim
/eim/
n
29. water safety

/wɔ:tə seifti/
n
30. kid
/kid/
n
31. lifeguard
/'laifgɑ:d/s
n
32. swimming pool
/'swimiɳpu:l/
n
33. stay away
/stei ə'wei/
v
34. edge
/edʤ/
n
35. flag
/'flæg/
n
36. strict
/strikt/
adj
37. obey
/ə'bei/
v
38. sign
/sain/
n
39. be aware of

/bi: ə'weə ɔv/
v
40. risk
/risk/
n
41. careless
/'keəlis/
adj
42. water play
/wɔ:tə plei/
n
43. jump
/ʤʌmp/
v
44. land on one's back /lænd ɔn wʌnsbæk/ v
45. speed
/spi:d/
n
46. bump
/bʌmp/
n
47. fly
/flaɪ/
v
48. at the speed of sound/æt ðə spi:d əv saund/

1.
2.
3.
4.

5.
6.
7.

Adventure
Band
Cartoon
Character
Complete
Contest
Contestant

môn điền kinh
người bơi
người đi xe đạp
đi xe đạp
người trượt ván
khéo tay
kém, dở
tham gia
cuộc thi/đua
quận, khu vực
giải thưởng
tổ chức
người tham gia
tăng
sinh hoạt thường xuyên
ngày đi bộ đến trường
tình nguyện
trên đường đi tới

ý thức
mục đích
sự an toàn nước
con dê con, đứa trẻ
nhân viên bảo vệ, cứu hộ
hồ bơi
giữ cách xa, tránh xa
mé, bìa
cờ
nghiêm ngặt
vâng lời, tuân theo
bảng hiệu
ý thức
sự nguy hiểm, rủi ro
bất cẩn
trò chơi dưới nước
nhày, cú nhảy
té ngửa
tốc độ
cú va chạm
bay
với tốc độ âm thanh

UNIT 14: FREE TIME FUN
/ədˈventʃər/
n
Cuộc phiêu lưu
/bænd/
n
Ban nhạc

/kɑrˈtun/
n
Phim hoạt hình
/ˈkærɪktər/
n
Nhân vật
/kəmˈpli:t/
v
Hoàn thành
/ˈkɒntest/
n
Cuộc thi
/kənˈtestənt/
n
Người dự thi

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

8


8. Cricket
9. Detective
10. Gather
11. Import
12. Mixture
13. Owner
14. Perform
15. Satellite
16. Series

17. Switch on
18. Viewer
19. Drama
20. Interest
21. Cable TV
22. Comfortable

/ˈkrɪkɪt/
/dɪˈtektɪv/
/ˈgæð.ər/
/ ɪmˈpɔrt/
/ˈmɪkstʃə/
/ˈəʊnər/
/pəˈfɔːm/
/ˈsætəlaɪt/
/ˈsɪəri:z/
/swɪtʃ ɒn/
/ˈvjuːər/
/ ˈdrɑmə/
/ˈɪntərɪst/
/ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/
/ˈkʌmftəbəl/

n
n
v
v
n
n
v

n
n
v
n
n
n
n
adj

Con dế
Thám tử
Tập hợp
Nhập khẩu
Sự pha trộn, kết hợp
Người sở hữu
Biểu diễn
Vệ tinh
Phim truyền hình nhiều tập
Bật công tắc
Người xem
kịch
Sở thích
Truyền hình cáp
Thoải mái

UNIT 15: GOING OUT
1. amusement
2. amusement center
3. addictive
4. arcade

5. player
6. dizzy
7. outdoors
8. indoors
9. develop
10. social skill
11. skill
12. of one's age
13. protect
14. premises
15. robbery
→robber
→rob
16. education
17. university course
18. teaching aid
19. recorder
20. industry
21. compact disc
22. image
23. worldwide
24. at the same time

/ə'mju:zmənt/
/ə'mju:zmənt 'sentə/
/ə´diktiv/
/ɑ:'keid/
/'pleiə/
/'dizi/
/'aut'dɔ:z/

/'indɔ:z/
/di'veləp/
/'souʃəl skil/
/skil/
/ɔv wʌns eiʤ/
/prə'tekt/
/'premis/
/'rɔbəri/
/'rɔbə/
/rɔb/
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
/ju:ni'və:siti kɔ:s/
/'ti:tʃiɳ eid/
/ri'kɔ:də/
/'indəstri/
/'kɔmpækt disk/
/'imiʤ/
/'wə:ldwaid/
/ət ðə seim taim/

n
n
adj
n
n
adj
adv
adv
v
n

n
prep
v
n
n
n
v
n
n
n
n
n

sự giải trí
trung tâm giải trí
(có tính) gây nghiện
khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
người chơi
choáng
ngoài trời
trong nhà
phát triển, mở rộng
kĩ năng giao tiếp
kĩ năng
cùng tuổi
bảo vệ, che chở
nhà cửa, đất đai, cơ ngơi
vụ cướp
tên cướp
cướp

việc giáo dục
khóa học ở đại học
trợ huấn cụ, học cụ
máy ghi âm
công nghiệp
đĩa com-pắc
n
hình ảnh
adj, adv
rộng khắp thế giới
adv cùng một lúc, đồng thời

UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
1. Ancient
2. Attraction

/ˈeɪnt ʃənt/
/əˈtrækʃən/

adj
n

Cổ xưa
Sự hấp dẫn

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

9



3. Battle
4. Bulb
5. Coral
6. Defeat
7. Depend
8. Destination
9. Gramophone
10. Invention
11. Minority
12. Monument
13. Quiz
14. Region
15. Resort
16. Show
17. Temple
18. Veteran
19. Peaceful

/ˈbætl/
/bʌlb/
/ˈkɔrəl /
/dɪˈfiːt/
/dɪˈpend/
/ˌdestɪˈneɪʃən/
/ˈgræməˌfoʊn/
/ɪnˈvent ʃən/
/maɪˈnɒrɪti/
/ˈmɒnjʊmənt/
/kwɪz/
/ˈriː.dʒən/

/rɪˈzɔːt/
/ʃəʊ/
/ˈtempl /
/ˈvetərən/
/ˈpiːsfəl/

n
n
n
v
v
n
n
v
n
n
n
n
n
n
n
n
adj

Trận chiến đấu
Bóng đèn
San hô
Đánh bại
Phụ thuộc
Điểm đến

Máy quay đĩa
Sáng chế
Thiểu số
Tượng đài
Câu đố
Vùng/miền
Khi nghỉ dưỡng
Buổi trình diễn
Đền thờ
Cựu chiến binh
Bình yên

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

10



×