Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Từ vựng tiếng anh cần thiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.12 KB, 10 trang )

Unit 1 - Recruitment
Recruit (v) : tuyển thêm , tuyển nhân viên
Recruiter n. /rɪˈkruːtər/ Nhà tuyển dụng
Recruitment n. /rɪˈkruːtmənt/ Sự tuyển dụng
Interview /ˈɪntərvjuː/ Phỏng vấn(v) Cuộc phỏng vấn/ Sự phỏng vấn
Interviewer n. /ˈɪntərvjuːər/ Người phỏng vấn
interviewee n. / ˌɪntərvjuːˈiː/ Người được phỏng vấn
Position /pəˈzɪʃn/ n. Vị trí
Vacancy n. /ˈveɪkənsi/ Vị trí còn khuyết , chỗ còn trống
Apply v. /əˈplaɪ/ Xin việc
Applicant : (n) /ˈæplɪkənt/ = Candidate (n) /ˈkændɪdeɪt/ Người dự tuyển
Train v. /treɪn/ Đào tạo; Huấn luyện (n) Training
Qualify v. /ˈkwɑːlɪfaɪ/ Đủ tiêu chuẩn; Đủ khả năng
Qualification n. /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng cấp; Trình độ chuyên môn
major (n) /ˈmeɪdʒər/ chuyên ngành = Specialty (n) /ˈspeʃəlti/
Employment n. /ɪmˈplɔɪmənt/ Công việc; Sự thuê người làm công
Employer n. /ɪmˈplɔɪər/ = boss /bɔːs/ : Ông chủ , người thuê
Employee n. /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên/ Người làm thuê
Employ v. /ɪmˈplɔɪ/ = hire (v) /ˈhaɪər/ : Thuê
Full-time (adj) / fʊlˈtaɪm / Toàn thời gian
Part-time (adj) / ˌpɑːtˈtaɪm / Bán thời gian
Permanent adj. /ˈpɜːrmənənt/ : dài hạn
Temporary adj. /ˈtempəreri / : tạm thời
Experience /ɪkˈspɪriəns/ (n) Kinh nghiệm (v) Trải nghiệm
Experienced adj. /ɪkˈspɪriənst/ Có kinh nghiệm
Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích; Phúc lợi
Beneficial adj. /ˌbenɪˈfɪʃl/ Có ích; Có lợi
Solve v. /sɔːlv/ Giải quyết = resolve /re sɔːlv/
Solution n. /səˈluːʃn/ Sự giải quyết , giải pháp , cách giải quyết
Accept v. /əkˈsept/ Chấp nhận Acceptable adj. /əkˈseptəbl/
Motivate v. /ˈmoʊtɪveɪt/ Thúc đẩy


Motivation n. /ˌmoʊtɪˈveɪʃn / Sự thúc đẩy; Động cơ thúc đẩy , động lực
Impress v. /ɪmˈpres/ Gây ấn tượng (adj) : Impressive /ɪmˈpresɪv/
Personnel /ˌpɜːrsəˈnel/ (n) : nhân viên = staff
Responsibility n./rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ = Duty n. /ˈduːti/ Trách nhiệm
Decision n. /dɪˈsɪʒn/ Sự quyết định , sự giải quyết
Unit 2 - Workplace (Nơi làm việc)
Facility (n) /fəˈsɪlətiz/ Cơ sở vật chất
Furniture n. /ˈfɜːrnɪtʃər/ nội thất , Đồ đạc
Equip v. /ɪˈkwɪp/ Trang bị
Office supplies n. /ˈɑːfɪs səˈplaɪz/ = Stationery /ˈsteɪʃəneri/ : Văn phòng phẩm
Paper clip n. /ˈpeɪpər klɪp/ Ghim kẹp giấy
Stapler n. /ˈsteɪplər/ Cái dập ghim
Personal items n. /ˈpɜːrsənl ˈaɪtəmz/ Đồ dùng cá nhân
Paperwork n. /ˈpeɪpərwɜːrk/ Công việc giấy tờ
Customer file n. /ˈkʌstəmər faɪlz/ Hồ sơ khách hàng
Invoice n. /ˈɪnvɔɪs/ = Bill /bɪl/ : Hóa đơn
Discuss v. /dɪˈskʌs/ Thảo luận


Discussion n. /dɪˈskʌʃn/ Cuộc thảo luận; Sự thảo luận
Assign v. /əˈsaɪn/ Phân công; Giao việc (n) : Assignment /əˈsaɪnmənt/
Workstation n. /ˈwɜːrksteɪʃn/ Vị trí làm việc
Cabinet n. /ˈkæbɪnit/ Tủ đựng đồ riêng đồ quý
File cabinet n. /faɪl ˈkæbɪnət/ tủ đựng hồ sơ
Colleague n. /ˈkɑːliːɡ/ = Co-worker /koʊ ˈwɜːrkər/ Đồng nghiệp
partner (n) vợ , chồng , cộng sự
Photocopy machine = Copy machine = Photocopier : máy photocopy
Main office = Headquarter (n) : trụ swro chính
Branch office n. /bræntʃ ˈɑːfɪs/ Văn phòng chi nhánh
Marketing department n. /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng quảng cáo

Accounting department n. /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng kế toán
Customer service department
n. /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng chăm sóc khách hàng
Information technology department
n. /ˌɪnfərˈmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng công nghệ thông tin
Sales department n. /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng kinh doanh
Unit 3 - Business Công việc kinh doanh
Transact v. /trænˈzækt/ Giao dịch , thương lượng n.Transaction
Collaborate v. /kəˈlæbəreɪt/ Hợp tác n. Collaboration incoperrate
Collaborator n. /kəˈlæbəreɪtər/ Cộng tác viên = partner
Collaborative adj. /kəˈlæbəreɪtɪv/ Có tính hợp tác
Asset n. /ˈæset/ Tài sản
Debt n. /det/ Khoản nợ; Tình trạng nợ nần
Merge v. /mɜːrdʒ/ Sáp nhập , hòa vào
Expand v./ɪkˈspænd/ Mở rộng; Phát triển n. Expansion
Bankrupt /ˈbæŋkrʌpt/ (v) Làm phá sản (adj) Phá sản
Bankruptcy n. /ˈbæŋkrʌptsi/ Sự phá sản
Regulation n. /ˌreɡjuˈleɪʃn/ Quy định
Terminate v. /ˈtɜːrmɪneɪt/ Chấm dứt; kết thúc n.Termination
agenda n. /əˈdʒendə/ Chương trình nghị sự , nghị trình
Adjourn v. /əˈdʒɜːrn/ Hoãn lại = delay = postpone n. Adjournment
Lay off v. /leɪ ɔːf/ Cho thôi việc , sa thải
= Dismiss v. /dɪsˈmɪs/ Sa thải
Sick leave n. /sɪk liːv/ phép nghỉ ốm , Thời gian nghỉ ốm
Commit v. /kəˈmɪt/ Cam kết n. Commitment
Progress v. /prəˈɡres/ Tiến bộ; Phát triển n. sự tiến bộ , sự tiến triển
Progressive adj. /prəˈɡresɪv/ Tiến bộ; Phát triển; Tăng dần
Payday n. /ˈpeɪdeɪ/ Ngày trả lương
Copyright n. /ˈkɑːpiraɪt/ Bản quyền
License n. /ˈlaɪsns/ Giấy chứng nhận; Giấy phép

Manage v. /ˈmænɪdʒ/ Quản lý n. management adj. Managerial
Manager n. /ˈmænɪdʒər/ Người quản lý; Giám đốc
Staff n. /stæf/ Nhân viên
Capital n. /ˈkæpɪtl/ Vốn
Investor n. /ɪnˈvestər/ Nhà đầu tư v. invest n. investment
Contract n. /ˈkɑːntrækt/ Hợp đồng
Board of directors n. /bɔːrd əv dəˈrektərz/ Ban giám đốc = directorate
CEO - Chief Executive Officer /tʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɑːfɪsər/ Giám đốc điều hành


Board meeting n. /bɔːrd ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp ban giám đốc , họp hội đồng quản trị
Conference n. /ˈkoːnfərəns/ Hội thảo
Promote v. /prəˈmoʊt/ Thăng chức n. promotion
Retire v. /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu n. Retirement
Resign v. /rɪˈzaɪn/ Từ chức , xin thôi việc , bỏ , từ bỏ , hủy bỏ
Resignation n. /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ Sự từ chức , đơn xin từ chứ, thôi việc
Unit 4 - Trade (Thương mại và mậu dịch)
Order /ˈɔːrdər/ Đặt hàng (v) Sự đặt hàng; Đơn đặt hàng; Hàng được đặt (n)
Ship v. /ʃɪp/ Gửi; Vận chuyển (Hàng hóa)
Shipment n. /ˈʃɪpmənt/ Sự vận chuyển; Lô hàng
Import /ɪmˈpɔːrt/ (v) : nhập khẩu , (n) : sự nhập khẩu
Export /ɪkˈspɔːrt/ (v) : xuất khẩu , (n) : sự xuất khẩu
produce v./prəˈduːs/ Sản xuất
Producer n. /prəˈduːsər/ Nhà sản xuất
Production n. /prəˈdʌkʃn/ Sự sản xuất; Sản lượng
Product = Goods = Merchandise = Commodity (n) : hàng hóa Sản phẩm
Productive adj. /prəˈdʌktɪv/ Hiệu quả; Có năng suất cao
Productively adv. /prəˈdʌktɪvli/ Một cách hiệu quả
Productivity n. /ˌproʊdʌkˈtɪvəti/ Hiệu suất; Năng suất
Supply /səˈplaɪ/ (v) Cung cấp (n) Sự cung cấp; Hàng cung cấp

Supplier n. /səˈplaɪər/ Người cung cấp; Nhà cung cấp
Profit v. /ˈprɑːfɪt/ Thu lợi; Có ích (n) : lợi nhuận , lợi ích
Profitable adj. /ˈprɑːfɪtəbl/ có lợi , Sinh lợi; Có lãi
Figure /ˈfɪɡjər/ (v) Tính toán (n) Con số , Số liệu
Sales n. /seɪlz/ Doanh số
Consume v. /kənˈsuːm/ Tiêu thụ
Consumption n. /kənˈsʌmpʃn/ Sự tiêu thụ
Consumer n. /kənˈsuːmər/ Người tiêu dùng
Trademark .n /reɪdmɑːrk/ nhãn hiệu
Tax /tæks/ (v) Đánh thuế , (n) Thuế
Evade v. /ɪˈveɪd/ Lẩn trốn; Trốn tránh
Evasion n. /ɪˈveɪʒn/ Sự lẩn trốn; Sự trốn tránh
Compete v. /kəmˈpiːt/ Cạnh tranh
Competition n. /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ Sự cạnh tranh
Competitor n./kəmˈpetɪtər/ Đối thủ cạnh tranh
Competitive adj. /kəmˈpetətɪv/ Mang tính cạnh tranh; Có sức cạnh tranh
retail /ˈriːteɪl/ (v,n) : bán lẻ , sự bán lẻ
Retailer n. /ˈriːteɪlər/ Người bán lẻ; Nhà bán lẻ
Distribute v. /ˈdɪstrɪbjuːt/ Phân phối
Distribution n. /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ Sự phân phối
Distributor n. /dɪˈstrɪbjətər/ Người phân phối; Nhà phân phối
Negotiate v. /nɪˈɡoʊʃieɪt/ Đàm phán; Thương lượng
Negotiation n. /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn/ Cuộc đàm phán; Sự thương lượng
Negotiator n. /nɪˈɡoʊʃieɪtər/ Người đàm phán; Nhà thương thuyết
Deal n. /diːl/ Thỏa thuận mua bán; Giao dịch mua bán
Unit 5 - Money and Banking (Tiền tệ và Hoạt động ngân hàng)
Loan /loʊn/ n. Sự vay nợ; Khoản tiền vay n. Cho vay
Interest n. /ˈɪntrəst/ Tiền lãi
Bank statement /bæŋk ˈsteɪtmənt/ Bản sao kê



Checking account n. /ˈtʃekɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản thanh toán
Withdraw v. /wɪθˈdrɔː/ : rút tiền n. Withdrawal : sự rút tiền
Transfer n,v. /trænsˈfɜːrl / (Sự) Chuyển; Chuyển nhượng
Inherit v. /ɪnˈherɪt/ Thừa kế n. Inheritance : sự tk , tiền tk
Currency n. /ˈkɜːrənsi/ Tiền; Tiền tệ; Hệ thống tiền tệ lưu hành
Turnover n. /ˈtɜːrnoʊvər/ Doanh thu
Check n./tʃek/ Ngân phiếu
Traveler’s check /ˈtravələz tʃek/ Ngân phiếu du lịch
Expenditure n. /ɪkˈspendɪtʃər/ Sự chi tiêu
Deduct v. /dɪˈdʌkt/ Khấu trừ; Giảm trừ
Deduction v /dɪˈdʌkʃn/ Sự khấu trừ; Sự giảm trừ
Accumulation n. /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ Sự tích lũy
Calculate v. /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán
Calculation n. /ˌkælkjuˈleɪʃn/ Sự tính toán; Phép tính
Calculator n. /ˈkælkjuleɪtər/ Máy tính
Credit card n. /ˈkredɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng
Account n. /əˈkaʊnt/ Tài khoản
Cash /kæʃ/ n. Tiền mặt v. Đổi thành tiền mặt
Expense n. /ɪkˈspens/ Chi phí
Bank teller /bæŋk ˈtelər/ = /ˈtelər/ Teller Giao dịch viên (ngân hàng)
Banker n. /ˈbæŋkər/ Chủ ngân hàng; Người giữ vị trí quan trọng trong ngân hàng
Savings account n. /seɪvɪŋz əˈkaʊnt/ Tài khoản tiết kiệm
Finance n. /ˈfaɪnæns/ Tài chính Financial adj. /faɪˈnænʃl/ Thuộc về tài chính
Balance /ˈbæləns/ v. Cân bằng; Quyết toán n. sự cân bằng , cái cân
Bookkeeper n. /ˈbʊkkiːpər/ Người giữ sổ sách
Exchange rate n /iksˈtʃeɪnʤ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Unit 6 - Marketing (Quảng cáo và tiếp thị)
Marketing n. /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Quảng cáo tiếp thị
Advertise v. /ˈædvərtaɪz/ Quảng cáo

Advertisement n. /ˌædvərˈtaɪzmənt/ Sự quảng cáo; Mục quảng cáo
Advertiser n. /ˈædvərtaɪzər/ Nhà quảng cáo
Advertiser n. /ˈædvərtaɪzər/ Nhà quảng cáo
Advertising agency (n) /ˈædvərtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/ : hãng/ công ty quảng cáo
Promote v. /prəˈmoʊt/ Quảng cáo; Quảng bá; Thúc đẩy : thăng chức
Promotional campaign = Marketing campaign (n) : chiến dịch quảng cáo
Attract v. /əˈtrækt/ Thu hút
Attraction n. /əˈtrækʃn/ Sự thu hút; Sự hấp dẫn
Attractive adj. /əˈtræktɪv/ Cuốn hút; Hấp dẫn
Inspire v. /ɪnˈspaɪər/ Truyền cảm hứng n. Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/
Inspirational adj./ˌɪnspəˈreɪʃənl/ (thuộc ) Truyền cảm hứng
Brand n. /brænd/ Thương hiệu , nhãn hàng hóa v. đóng nhãn , dán nhãn
Sponsor n. /ˈsponsər/ Nhà tài trợ
Strategy n. /ˈstrætədʒi/ Chiến lược # campaign : chiến dịch
Target n. /ˈtɑːrɡɪt / chỉ tiêu phấn đấu , mục tiêu
Trend n. /trend/ Xu hướng , khuynh hướng , phương hướng
Potential adj ./pəˈtenʃl / tiềm tàng, tiềm năng n. tiềm lực , khả năng
loyalty n. / ˈlɔɪəlti/ lòng trung thành
Satisfy v. /ˈsætɪsfaɪ/ Làm vừa lòng; Làm thỏa mãn , đáp ứng
Satisfied adj. /ˈsætɪsfaɪd/ Cảm thấy hài lòng >< Dissatisfied /dɪsˈsætɪsfaɪd/
Satisfaction n. /ˌsætɪsˈfækʃn/ Sự thỏa mãn; Sự hài lòng


Respond v. /rɪˈspond/ Phản hồi n. Response /rɪˈspons/ # responsibility
Analyze v. /ˈænəlaɪz/ Phân tích
Analyst n./ˈænəlɪst/ Nhà phân tích
Analysis n. /əˈnæləsɪs/ Sự phân tích
Unit 7 - Communication (Truyền thông)
Communicate v. /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Trao đổi (thông tin); Truyền đạt; Giao tiếp
Communication n. /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ Sự trao đổi ; Sự truyền đạt; Sự giao tiếp

Communicator n. /kəˈmjuːnɪkeɪtər/ Người truyền đạt
Network n. /ˈnetwɜːrk/ Mạng lưới; Hệ thống
Connect v. /kəˈnekt/ Kết nối; Liên hệ n. Connection /kəˈnekʃn
Broadcast /ˈbrɔːdkæst/ (v) : Phát sóng; Phát thanh
(n) : Chương trình phát sóng/phát thanh
Public phone = Payphone n. điện thoại công cộng
Rack n. /ræk/ Giá (để đồ) - để sách
Subscribe v. /səbˈskraɪb/ Đặt mua; Đăng ký (sử dụng dịch vụ)
Postal /ˈpoʊstl / adj. thuộc bưu điện , thuộc bưu chính
Text message /tekst /
Disconnect v. /ˌdɪskəˈnektɪd/ Không liên lạc được; Mất liên lạc
Telephone booth n. /ˈtelɪfoʊn buːθ/ Buồng điện thoại; Trạm điện thoại công cộng
Landline phone n. /ˈlændlaɪn foʊn/ Điện thoại cố định
Cell phone = Mobile phone : đtdđ
Dial v. /ˈdaɪəl/ Quay số
Helpline n. /ˈhelplaɪn/ Đường dây trợ giúp; Đường dây tư vấn
Hotline n. /ˈhɑːtlaɪn/ Đường dây nóng
Pick up /pɪk ʌp/ nhấc máy >< Hang up /hæŋ up/ : cúp máy
Text message : tin nhắn văn bản # Voice message : tin nhắn thoại
Mailbox n. /ˈmeɪlbɑːks/ Hòm thư
Subscribe v. /səbˈskraɪb/ Đặt mua; Đăng ký (sử dụng dịch vụ) n. Subscription
Unit 8 - Shopping (Mua sắm)
Window - shopping n./ˈwɪndoʊ ˌʃɑːpɪŋ/ Sự xem hàng qua ô kính
Department store n. /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ Cửa hàng bách hóa; Cửa hàng tổng hợp
clerk /klɜːrk/ : người thư khí
Sales clerk : /seɪlz klɜːrk/ = Shop assistant /ʃɑːp əˈsɪstənt/ lúc trư
Refund /ˈriːfʌnd/ n.Khoản tiền trả lại v.Trả lại tiền
Receipt n. /rɪˈsiːt/ Biên lai (thu tiền) = Bill
Warranty n. /ˈwɔːrənti/ Phiếu bảo hành , sự bảo hành , sự bảo đảm
Cart n. /kɑːrt/ xe đẩy hàng

Gift n. /ɡɪft/ Quà tặng
Wrap v. /ræp/ Bọc; Gói
Label /ˈleɪbl/ = brand : n. nhãn hàng v. dán nhãn
Barcode n. /ˈbɑːrkoʊd/ Mã vạch
Price tag n./praɪs tæɡ/ Nhãn giá , mác giá
Affordable adj. /əˈfɔːrdəbl/ Không đắt; Vừa túi tiền; Hợp lý
Coupon n./ˈkuːpɑːn/ Phiếu giảm giá , vé , phiếu mau hàng = ticket
Discount /dɪsˈkaʊnt/ n. Sự giảm giá v. giảm giá
grocery (n) : cửa hàng tạp hóa
Stock n. /stɑːk/ : cổ phần , cổ phiếu , trữ lượng
Outlet n. /ˈaʊtlet/ = agent = agency Cửa hàng; Đại lý
Fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/ = Dressing room /ˈdresɪŋ ruːm/ Phòng thử đồ
Counter n. /ˈkaʊntər/ Quầy thu ngân , quầy thu tiền


Purchase /ˈpɜːrtʃəs/ v. mua n. sự mua
Sale n. /seɪl/ Sự bán hàng
Mall n. /mɔːl/ Trung tâm mua sắm
Cash register n. /kæʃ ˈredʒɪstər/ Máy tính tiền
Cashier n. /kæˈʃɪr/ Nhân viên thu ngân
Unit 9 - Eating out (Ăn ở ngoài)
Change n. /tʃeɪndʒ/ Tiền lẻ; Tiền thừa (sau khi thanh toán)
Flavor n. /ˈfleɪvər/ Mùi vị; Hương vị (v) Cho gia vị; Thêm hương vị
Appealing adj. /əˈpiːl/ sức lôi cuốn , sức quyến rũ
Delicious /dɪˈlɪʃəs/ = tasty /ˈteɪsti/ : ngon
Well-done adj. /wel dʌn/ làm tốt lắm , làm tốt
Medium adj. /ˈmiːdiəm/ trung trung , trung bình
Rare adj. /rer/ Tái , hiếm , hiếm có rare beef : thịt bò tái
Refresh n. /rɪˈfreʃ / làm cho tỉnh người , làm khoan khoái , làm cho tươi lại
n. refreshment

Beverage /ˈbevərɪdʒ/ = drink /drɪŋk/
Dessert n. /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng # desert (n) : sa mạc
Specialty n. /ˈspeʃəlti/ Đặc sản Special adj. /ˈspeʃl/ Đặc biệt
course / kɔːrs/ = Dish /dɪʃ/ : món ăn , món đựng trong đĩa
Dine v. /daɪn/ Ăn tối , ăn trưa
Order v. /ˈɔːrdər/ Gọi món , ra lệnh
Menu n. /ˈmenjuː/ Thực đơn
Delivery n. /dɪˈlɪvəri/ Sự giao hàng (v) Deliver : giao , đưa , giao hàng
Reservation n. /ˌrezərˈveɪʃn/ Sự đặt trước (v) : reserve /rɪˈzɜːrv/
Serve v. /sɜːrv/ Phục vụ; Cung cấp Service n. /ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ
Recipe n. /ˈresəpi/ Công thức nấu ăn
Cook /kʊk/ v. Nấu ăn n. Đầu bếp
Chef n. /ʃef/ Bếp trưởng
Customer /ˈkʌstəmər/ khách hàng
Unit 10 - Travel 2 Đi lại và du lịch
patient (n) : bệnh nhân , người bệnh (adj) : kiên nhẫn
Travel /ˈtrævl/ Đi lại , Đi du lịch n. Sự đi lại
Commute v . /kəˈmjuːt/ :ngày nào cũng đi làm qua lại bằng vé tháng
Commuter n. /kəˈmjuːter/
Journey n. /ˈdʒɜːrni/ Chuyến đi; Hành trình
Luggage = Baggage n . /ˈlʌɡɪdʒ/ /ˈbæɡɪdʒ/ Hành lý
Layover = Stopover n. thời gian nghỉ giữa chuyến đi tàu xe , nghỉ đêm
Punctual adj. /ˈpʌŋktʃuəl/ Đúng giờ
Delay = Put off : trì hoãn , chậm trễ , hoãn lại
Fill up v. /fɪl ʌp/ Làm đầy; Lấp đầy; Nạp đầy
Travel agency n. /ˈtrævl ˌeɪdʒənsi/ Công ty du lịch , hãng du lịch
Heavy traffic /ˈhevi ˈtræfɪk/ Giao thông đông đúc
Traffic jam n.phr. /ˈtræfɪk dʒæm/ Tắc nghẽn giao thông
Sign n. /saɪn/ Biển báo , dấu hiệu
Cab /kæb/ = Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi



Parking lot n. /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ Khu vực đỗ xe; Bãi để xe
Sidewalk n. /ˈsaɪdwɔːk/ = Pavement /ˈpeɪvmənt/ Vỉa hè
Box office n. /ˈbɑːks ˌɔːfɪs/ Phòng bán vé
Get off : xuống xe , xuống tàu >< get on : lên xe , lên tàu
Boarding pass n./ˈbɔːrdɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay; Thẻ lên tàu thuyền
Flat tire n./flæt ˈtaɪər/ Lốp xẹp; Lốp hết hơi
Stuck adj. /stʌk/ Bị kẹt n. cái gậy , que củi
Front desk n. /ˌfrʌnt ˈdesk/ Bàn tiếp tân ,quầy lễ tân
receptionist n. tiếp tân , lễ tân
One-way ticket /ˌwʌnˈweɪ ˈtɪkɪt/ = Single ticket /ˈsɪŋɡl ˈtɪkɪt/ Vé 1 chiều
Round-trip ticket /ˌraʊndtrɪp ˈtɪkɪt/ = Return ticket /rɪˌtɜːrn ˈtɪkɪt/ Vé khứ hồi
Patron /ˈpeɪtrən/ Khách quen
commit (v) : cam kết , hứa
Cafeteria n. /ˌkæfəˈtɪriə/ Quán ăn tự phục vụ
Buffet n. /bəˈfeɪ/ Tiệc đứng; Bữa ăn tự chọn
Subscribe v. /səbˈskraɪb/ Đặt mua; Đăng ký (sử dụng dịch vụ) n. Subscription
aircraft (n) : máy bay , tày bay
Flight attendant n. /ˈflaɪt əˌtendənt/ tiếp viên hàng không
Non-stop adj. /ˌnɑːn ˈstɑːp / thẳng 1 mạch , bay 1 mạch không ngừng
Compartment (n.) /kəmˈpɑːrtmənt/ Ngăn để đồ; Khoang tàu
Take off (.v.) /teɪk ɔːf/ Cất cánh
Depart (v.) /dɪˈpɑːrt/ Khởi hành , xuất phát n . departure
Platform (n.) /ˈplætfɔːrm/ bục giảng , chỗ đứng chờ tàu , Sân ga
Express train (n) /ɪkˈspres treɪn/ Tàu tốc hành
conductor (n) / kənˈdʌktər/ : ng bán vé , người phục vụ hành khách , ng chỉ huy
Confirm (v.) /kənˈfɜːrm/ Xác nhận; Chứng thực n. confirmation
Fare (n.) /fer/ Tiền vé
Miss (v.) /mɪs/ Lỡ; Nhỡ

Itinerary (n.) /aɪˈtɪnəreri/ Lộ trình
Travel sickness (n.phr.) /ˈtrævl ˌsɪknəs/ Sự say tàu xe
sick (adj) : ốm , yếu sickness (n) : bệnh , sự đau ốm
Check in (phr.v.) /tʃek ɪn/ Làm thủ tục nhận phòng ; Làm thủ tục chuyến bay
Hire (v.) /ˈhaɪər/ Thuê n. sự thuê
Unit 14 - Housing and Property (Nhà ở và tài sản)
Accommodation (n.) /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ Chỗ ăn ở , chỗ trọ
Detached house (n) /dɪˈtætʃt haʊs/ Nhà đứng riêng; Nhà tách biệt
Bungalow (n.) /ˈbʌŋɡəloʊ/ Nhà 1 tầng
Condominium (n.) /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ Khu nhà chung cư = apartment
Slum (n.) /slʌm/ Khu nhà ổ chuột
Corridor (n.) /ˈkɔːrɪdɔːr/ Hành lang
Basement (n.) /ˈbeɪsmənt/ Tầng hầm
Foundation (n.) /faʊnˈdeɪʃn/ Nền móng
High-rise (adj.) /ˈhaɪraɪz/ Cao tầng; Có nhiều tầng
Landlord (n.) /ˈlændlɔːrd/ Chủ nhà (nhà cho thuê)
Tenant (n.) /ˈtenənt/ Người thuê nhà
Deposit (n.) /dɪˈpɑːzɪt/ tiền đặt cọc
Evict (v.) /ɪˈvɪkt/ Đuổi khỏi (nhà, đất đai) (n) Eviction
Remodel (v.) /ˌriːˈmɑːdl/ Tu sửa; Tổ chức lại
Tile (v.) /taɪl/ Lát (gạch); Lợp (mái) n. gạch lát , ngói
Appraise (v.) /əˈpreɪz/ Định giá; Đánh giá n. Appraisal /əˈpreɪzl/


Appraiser (n.) /əˈpreɪzər/ Người định giá , người đánh giá
Decorate (v.) /ˈdekəreɪt/ Trang trí = Decoration = Decorator
Renovate (v.) /ˈrenəveɪt/ Nâng cấp; Sửa chữa; Phục hồi ; đổi mới
Renovation (n) : sự đổi mới , sự cải tiến
Occupy (v.) /ˈɑːkjupaɪ/ Cư ngụ; Cư trú ; chiếm chỗ
Occupant (n.) /ˈɑːkjəpənt/ Người cư ngụ; Người cư trú ; người chiếm giữ

Balcony (n.) /ˈbælkəni/ Ban công
Own (v.) /oʊn/ Sở hữu
Owner (n.) /ˈoʊnər/ Người sở hữu; Chủ
Housekeeping (n.) /ˈhaʊskiːpɪŋ/ Công việc quản gia , quản lý gia đình
Housekeeper (n.) /ˈhaʊskiːpər/ người quản gia , người giúp việc
Rent (v.) /rent/ Thuê, Cho thuê
Lease (v.) /liːs/ Thuê, Cho thuê
Unit 15 - Weather (Thời tiết)
Hurricane (n.) /ˈhɜːrəkeɪn/ Bão lớn (phía Tây của Đại Tây Dương)
Blizzard (n.) /ˈblɪzərd/ Bão tuyết
Tornado (n.) /tɔːrˈneɪdoʊ/ Cơn lốc xoáy; Vòi rồng
Lightning (n.) /ˈlaɪtnɪŋ/ Sét , chớp , tia chớp
Thunder (n.) /ˈθʌndər/ Sấm
Thunderstorm (n.) /ˈθʌndərstɔːrm/ Dông bão
Hail (n.) /heɪl/ Mưa đá
Drizzle (n.) /ˈdrɪzl/ Mưa phùn; Mưa bụi
Severe (adj.) /sɪˈvɪr/ Khắc nghiệt; Dữ dội; Gay gắt , nghiêm khắc
Freezing (adj.) /ˈfriːzɪŋ/ Lạnh cóng; Băng giá , ljanh lùng ( tính cách )
= Chilly (adj.) /ˈtʃɪli/ Ớn lạnh , lạnh lẽo # chilli : bột ớt , ớt khô
Wet (adj.) /wet/ Ẩm ướt; Có mưa
Damp (adj.) /dæmp/ Ẩm; Ẩm ướt; Ẩm thấp
Muggy (adj.) /ˈmʌɡi/ Nồm ẩm; Oi bức
Mild (adj.) /maɪld/ Ôn hòa; Dễ chịu
Overcast (adj.) /ˌoʊvərˈkæst/ Phủ mây; U ám
Mist (n.) /mɪst/ Sương mù nhẹ Misty (adj.)
Frost (n.) /frɔːst/ Sương giá; Lớp băng mỏng Frosty : adj
Breeze (n.) /briːz/ Cơn gió nhẹ Breezy : adj
Windy (adj.) /ˈwɪndi/ Nhiều gió
Brisk (adj.) /brɪsk/ Mát mẻ , lộng gió
Fog (n.) /fɔːɡ/ Sương mù Foggy(adj.) /ˈfɔːɡi/

Forecast (n.) /ˈfɔːrkæst/ bản dự báo , Sự dự báo
Temperature (n.) /ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
Degree Celsius (n.) /dɪˈɡriː ˈselsiəs/ Độ C
Degree Fahrenheit (n) /dɪˈɡriː ˈfærənhaɪt/
Typhoon (n.) /taɪˈfuːn/ Bão lớn (vùng nhiệt đới)
Shower (n.) /ˈʃaʊər/ Cơn mưa; Mưa rào
Flood (n.) /flʌd/ Lũ lụt
Clear (adj.) /klɪr/ Quang mây , trong , trong trẻo
Unit 16 - Health 1 (Sức khỏe 1)
Prevent (v.) /prɪˈvent/ Phòng ngừa; Ngăn chặn; Ngăn cản
Preventive (adj.) /prɪˈventɪv/ Mang tính phòng ngừa n. Prevention
Vaccinate (v.) /ˈvæksɪneɪt/ Tiêm phòng
Vaccine (n.) /vækˈsiːn/ Vắc xin


Habit (n.) /ˈhæbɪt/ Thói quen
Habitual (adj.) /həˈbɪtʃuəl/ Thuộc về thói quen; Thường xuyên
Diagnose (v.) /ˌdaɪəɡˈnoʊs/ Chẩn đoán
Diagnosis (n.) /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ Sự chẩn đoán
Diagnostic (adj.) /ˌdaɪəɡˈnɑːstɪk/ Có tính chẩn đoán
Disease (n.) /dɪˈziːz/ Bệnh tật
Symptom (n.) /ˈsɪmptəm/ Triệu chứng
Fever (n.) /ˈfiːvər/ Sốt
Cold (n.) /koʊld/ Chứng cảm lạnh catching a cold. : nhiễm cảm lạnh
Cough (v,n ) /kɔːf/ Ho
Sick (adj.) /sɪk/ Ốm
Allergic (adj.) /əˈlɜːrdʒɪk/ Dị ứng
Sore (adj.) /sɔːr/ Đau; Sưng đỏ
Injure (v.) /ˈɪndʒər/ Làm bị thương
Injury (n.) /ˈɪndʒəri/ Vết thương

Blood pressure (n.phr.) /blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp
Pregnant (adj.) /ˈpreɡnənt/ Có thai
Pregnancy (n.) /ˈpreɡnənsi/ Sự mang thai; Thai kỳ
Prescribe (v.) /prɪˈskraɪb/ Kê đơn thuốc
Prescription (n.) /prɪˈskrɪpʃn/ Sự kê đơn thuốc; Đơn thuốc; Thuốc được kê
Medicine (n.) /ˈmedɪsn/ Thuốc; Y học
Medical (adj.) /ˈmedɪkl/ Thuộc về y học; Thuộc về y tế
Pill (n.) /pɪl/ Viên thuốc
Antibiotic (n.) /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ Thuốc kháng sinh
Pharmacy (n.) /ˈfɑːrməsi/ Hiệu thuốc; Dược khoa
Pharmacist (n.) /ˈfɑːrməsɪst/ Dược sĩ
Dentist (n.) /ˈdentɪst/ Nha sĩ
Dental (adj.) /ˈdentl/ Thuộc về răng
Ambulance (n.) /ˈæmbjələns/ Xe cấp cứu
Surgeon (n.) /ˈsɜːrdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Surgery (n.) /ˈsɜːrdʒəri/ Cuộc phẫu thuật
Heal (v.) /hiːl/ Làm lành; Lành lại
Operate (on) (v.) /ˈɑːpəreɪt/ Mổ
Operation (n.) /ˌɑːpəˈreɪʃn/ Ca mổ; Ca phẫu thuật
Treat (v.) /triːt/ Điều trị , thiết đãi (n) : Treatment
Cure (v.) /kjʊr/ Chữa bệnh
Emergency (n.) /iˈmɜːrdʒənsi/ Trường hợp khẩn cấp ,tình trạng khẩn cấp
Suffer (v.) /ˈsʌfər/ Chịu đựng; Trải qua
Pain (n.) /peɪn/ Sự đau đớn; Sự đau nhức
Painful (adj.) /ˈpeɪnfl/ Đau đớn
Serious (adj.) /ˈsɪriəs/ Nghiêm trọng
Accident (n.) /ˈæksɪdənt/ Tai nạn
Patient (n.) /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân
Harm /hɑːrm/ v. Làm hại; Gây hại n. tác hại
Harmful (adj.) /ˈhɑːrmfl/ Có hại

Recover (v.) /rɪˈkʌvər/ Hồi phục Recovery (n.) /rɪˈkʌvəri/
Examine (v.) /ɪɡˈzæmɪn/ Khám; Kiểm tra
Examination (n.) /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/
Appointment (n.) /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn
Consult (v.) /kənˈsʌlt/ Hỏi ý kiến , tham khảo
Consultant (n.) /kənˈsʌltənt/ Bác sĩ cố vấn
Consultation (n.) /ˌkɑːnslˈteɪʃn/ Sự hỏi ý kiến; Cuộc trao đổi ý kiến; Cuộc hội chẩn
Potential (adj.) /pəˈtenʃl/ Tiềm ẩn; Tiềm tàng


Periodic (adj.) /ˌpɪriˈɑːdɪk/ Định kỳ; Thường kỳ; Theo chu kỳ
Annual (adj.) /ˈænjuəl/ Hàng năm
Exercise (v.) /ˈeksərsaɪz/ Tập thể dục; Rèn luyện
Diet (n.) /ˈdaɪət/ Đồ ăn thường ngày; Chế độ ăn uống
Vegetarian (n.) /ˌvedʒəˈteriən/ Người ăn chay
Health insurance (n.phr.) /helθ ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm y tế
Unit 18 - Entertainment (Giải trí)
Admission (n.) /ədˈmɪʃn/ Sự chấp nhận cho vào
Audience (n.) /ˈɔːdiəns/ Thính giả; Khán giả
Spectator (n.) /ˈspekteɪtər/ Khán giả
Perform (v.) /pərˈfɔːrm/ Biểu diễn
Performance (n.) /pərˈfɔːrməns/ Buổi biểu diễn
Documentary (n.) /ˌdɑːkjuˈmentri/ Phim tài liệu
Comedy (n.) /ˈkɑːmədi/ Phim hài
Comedian (n.) /kəˈmiːdiən/ Diễn viên hài
Orchestra (n.) /ˈɔːrkɪstrə/ Dàn nhạc
Volunteer (n.) /ˌvɑːlənˈtɪr/ Tình nguyện viên
Voluntary (adj.) /ˈvɑːlənteri/ Tình nguyện; Tự nguyện
Entertain (v.) /ˌentərˈteɪn/ Giải trí
Entertainment (n.) /ˌentərˈteɪnmənt/

Relax (v.) /rɪˈlæks/ Nghỉ ngơi; Thư giãn n. Relaxation
Relaxing (adj.) /rɪˈlæksɪŋ/ (Làm cho ai) Sảng khoái
Relaxed (adj.) /rɪˈlækst/ (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
Spare time (n.phr.) /sper taɪm/ Thời gian rảnh rỗi
Hobby (n.) /ˈhɑːbi/ Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)
Favorite (adj.) /ˈfeɪvərɪt/ Yêu thích
Popular (adj.) /ˈpɑːpjələr/ Phổ biến; Được yêu thích
Event (n.) /ɪˈvent/ Sự kiện
Participate (v.) /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia
Participation (n.) /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn/ Sự tham gia
Recommend (v.) /ˌrekəˈmend/ Giới thiệu; Gợi ý
Actor (n.) /ˈæktər/ Nam diễn viên >< actress : nữ diễn viên
Collect (v.) /kəˈlekt/ Sưu tầm; Thu thập
Collection (n.) /kəˈlekʃn/ Bộ sưu tập
Exhibit (v.) /ɪɡˈzɪbɪt/ Trưng bày; Triển lãm
Exhibition (n.) /ˌeksɪˈbɪʃn/ Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
Massage (n.) /məˈsɑːʒ/ Sự xoa bóp



×