Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Các cụm từ tiếng nhật về lỗi máy tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.5 KB, 3 trang )

Các cụm từ tiếng Nhật về lỗi máy tính
Học từ vựng tiếng Nhật qua các cụm từ là một trong những cách học hiệu quả nhất bởi các cụm từ thường
dễ ghi nhớ do chúng có nghĩa sâu hơn và bạn không chỉ học được các từ vựng đơn lẻ mà còn học cả ngữ
pháp nữa. Nghĩa là bạn sẽ học được cách kết hợp chính xác từ đó với các từ khác và bạn sẽ không phải
nghĩ đến ngữ pháp khi nói cũng như viết.

Các cụm từ tiếng Nhật về lỗi máy tính
Tiếp nối các bài học tiếng Nhật, chúng tôi xin chia sẽ với các bạn Các cụm từ tiếng Nhật về lỗi máy tính. Hãy học và
note lại để sử dụng khi cần nhé.
1. パソコンがフリーズした。
Pasokon ga Freez shita.
Máy tính bị đơ.
2. フリーズしたウインドウを閉じる
Freez shita Window wo tojiru.
Tắt cửa sổ bị đơ.
3. パソコンがフリーズしてしまいました。再起動もできません。一度、電源を落としていいですか?
Pasokon ga Freez shite shimai mashita. Saikidou mo deki masen. Ichido, Dengen wo otoshite iidesu ka?
Máy tính của tôi bị đơ. Không thể khởi động lại được, tôi có thể tắt nguồn đi được không?
4. 不正アクセス
Fusei Access
Truy nhập bất hợp pháp.


5. ファイヤーウォールで不正アクセスをブロックする。
Firewall de Fusei Access wo block suru.
Block (ngăn chặn) những truy nhập bất hợp pháp bằng tường lửa.
6. パソコンの具合が変です。ウイルスに感染しているみたいです。
Pasokon no Guai ga Hen desu. Uirusu ni Kansen shiteiru mitai desu.
Máy tính của tôi có vẻ gì không ổn. Có vẻ như nó bị nhiễm virus.
7. ウイルスをスキャンする
Uirusu wo Scan suru.


Quét (san) virus.

8. このPCはウイルスに感染している。
Kono PC wa Uirusu ni Kansen shite iru.
Quét (san) virusMáy này bị nhiễm virus.
9. ウイルスに感染したファイル
Uirusu ni Kansen shita File.
1 file bị nhiễm virus.
10. ウイルスが入ったファイル
Uirusu ga haitta File
1 file có chứa virus.
11. アンチウイルスソフトでウイルスを駆除する。
Anchi-Uirusu Soft de Uirusu wo Kujo suru.
Quét
virus
bằng

phần

mềm

diệt

virus.


Ngày nay, máy tính đã trở thành người bạn thân thiết của mỗi chúng ta và chắc chắn những cụm từ trên đây khá bổ
ích đúng không?




×