Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

từ vựng tiếng nhật liên quan đến bệnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.79 KB, 3 trang )

từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Bệnh” (病).
1



やまい

Bệnh, thói xấu, điểm yếu, lỗi

2

病気

びょうき

Bệnh, ốm

3

病院

びょういん

Bệnh viện

4

病人

びょうにん


Bệnh nhân

5

病状
病態

びょうじょう
びょうたい

Bệnh tình

6

病弱

びょうじゃく

Sức khỏe yếu

7

病床

びょうしょう

Giường bệnh

8


病名

びょうめい

Tên bệnh

9

病室

びょうしつ

Phòng bệnh

10

病歴

びょうれき

Tiền sử lịch

11

病身

びょうしん

Tình trạng bệnh tật trong ngườ


12

病み上がり

やみあがり

Điều dưỡng

13

病欠

びょうけつ

Vắng mặt vì ốm

14

病原体

びょうげんたい

Mầm bệnh

15

病理

びょうり


Bệnh lý

16

病死

びょうし

Chết vì bệnh

17

病因

びょういん

Nguyên nhân căn bệnh

18

病根

びょうこん

Gốc rễ căn bệnh


19

病変


びょうへん

Chuyển biến bệnh tình

20

病的

びょうてき

Khác thường

21

病害

びょうがい

22

病巣

びょうそう

Vết thương, vết sâu

23

病苦


びょうく

Đau đớn vì ốm bệnh

24

病患

びょうかん

Bệnh tật, căn bệnh

25

病理学

びょうりがく

Bệnh lí học

26

病が篤い

やまいがあつい

Bệnh nghiêm trọng

27


病人食

びょうにんしょ


Bữa ăn cho người bệnh

28

病体

びょうたい

Cơ thể bệnh tật

29

病児

びょうじ

Đứa trẻ ốm

30

病気見舞

びょうきみまい


Thăm bệnh người ốm

31

病葉

わくらば

Lá bị sâu bệnh

32

病毒
病菌

びょうどく
びょうきん

Virus

33

病気がち

びょうきがち

Hay ốm

34


病気のふり

びょうきふり

Giả vờ ốm

35

病閹

びょうえん

Bệnh dài ngày không khỏi

36

銹病

さびびょう

Bệnh nấm rỉ ở cây

Thiệt hại mùa màng do sâu bện


37

躁病

そうびょう


Ham mê, nghiện

38

臆病

おくびょう

Hèn nhát, nhát gan

39

壊血病

かいけつびょう

Hèn hạ, đê tiện

40

原子病

げんしびょう

Bệnh do bức xạ nguyên tử




×