Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng nhật liên quan tới chữ ngôn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (188.38 KB, 2 trang )

1

言う

いう

2

言葉

ことば

3

言語

げんご

N

4

言葉遣い

ことばづかい

Các

5

言い出す



いいだす

6

言い訳

いいわけ

Lí l

7

言論

げんろん

N

8

言い方

いいかた

Cách

9

言動


げんどう

Lời nói

10

言質

げんち

11

言い回し

いいまわし

Các

12

言訳

ことづて

Lời tr

13

言いなり


いいなり

N

14

言い返す

いいかえす

15

言い訳い

いいあらそい

16

言外

げんがい

17

言明

げんめい

18


言い逃れ

いいのがれ

Né tr

19

言語訳

げんごがく

Ngô

20

言語能力

げんごのうりょく

Năng l

21

方言

ほうげん

Tiếng


22

助言

じょげん

Lờ

23

訳言

しょうげん

24

予言

よげん

Lờ

25

訳り言

ひとりごと

Đ


26

訳言

はつげん

Ph

27

宣言

せんげん

28

無言

むごん

29

遺言

ゆいごん

30

訳言


ねごと

N

31

苦言

くげん

Lời khuy

32

提言

ていげん

Đề xuất

33

小言

こごと

34

甘言


かんげん

N

L

Nói l

C

Tuyên b

Chứng

Tu

Y
Lời trăn

La m

Lờ


35

妄言

ぼうげん


36

直言

ちょくげん

37

訳言

きょげん

Lờ

38

泣き言

なきごと

Lời

39

多言

たげん

40


訳言

たわごと

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan
đến “Ngôn” (言)

Lời nói bất c

Nói thẳn

N

Lời



×