Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

tu vung tieng anh lop 9 unit 2 clothing

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (650.52 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Clothing
Nhằm hỗ trợ tối đa việc giảng dạy của quý thầy cô giáo, việc học tập của các em học sinh,
VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp các Từ vựng Unit 2 thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh
lớp 9 Unit 2. Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn.

- century (n): thế kỷ

- designer (n): nhà thiết kế

- poet (n): nhà thơ

- fashion designer nhà thiết kế thời trang

- poetry (n): thơ ca

- material (n): vật liệu

- poem (n): bài thơ

- convenient (a): thuận tiện

- traditional (a): truyền thống

- convenience (n): sự thuận tiện

- silk (n): lụa

- lines of poetry những câu thơ


- tunic (n): tà áo

- fashionable (a): hợp thời trang

- slit (v): xẻ

- inspiration (n): nguồn cảm hứng

- loose (a): lỏng, rộng

- inspire (v): gây cảm hứng

- pants (n): trousers quần (dài)

- ethnic minority dân tộc thiểu số

- design (n, v): bản thiết kế, thiết kế

- symbol (n): ký hiệu, biểu tượng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- symbolize (v): tượng trưng

- generation (n): thế hệ

- cross (n): chữ thập

- (be): fond of = like thích


- stripe (n): sọc

- hardly (adv): hầu như không

- striped (a): có sọc

- put on = wear mặc vào

- unique (a): độc đáo

- point of view quan điểm

- subject (n): chủ đề, đề tài

- (be): proud of tự hào về …

- modernize (v): hiện đại hóa - modern (a): hiện
đại
- plaid (a): có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit (a): trơn
- sleeve (n): tay áo
- sleeveless (a): không có tay
- short-sleeved (a): tay ngắn
- sweater (n): áo len
- baggy (a): rộng thùng thình
- faded (a): phai màu
- shorts (n0 quần đùi
- casual clothes (n): quần áo thông thường
- sailor (n): thủy thủ
- cloth (n): vải

- wear out mòn, rách
- embroider (v): thêu
- label (n): nhãn hiệu
- sale (n): doanh thu
- go up = increase tăng lên
- economic (a): thuộc về kinh tế
- economy (n): nền kinh tế
- economical (a): tiết kiệm
- worldwide (a): rộng khắp thế giới
- out of fashion:lỗi thời



×