Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (615.62 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: A trip to the countryside
GETTING STARTED - LISTEN AND READ
- to take turn (v) lần lượt

- bamboo (n) cây tre

- to feed- fed- fed (v)cho ăn

- forest (n) = wood rừng

- to plow (v) cày

- to reach (v) đến

- to harvest (v) thu hoạch

- banyan (n) cây đa

- to lie (v) nằm

- to feel- felt- felt cảm thấy

- mountain (n)núi

- tired (a)- > tiredness (n) mệt mõi

- > mountainous (a) có núi

- shrine (n) đền thờ



- foot (n) chân

- to sit- sat- sat ngồi

- rest (n) nghỉ ngơ

- snack (n) refreshment món ăn nhẹ

- journey (n)cuộc hành trình

- to reply (v) to answer trả lời

- chance (n)cơ hội
SPEAK

- to leave- left- left rời bỏ

- to role (v) đóng vai

- real (a) ≠ unreal có thật

- village (n) làng mạc

- > reality (n) sự thật

- > villager (n) dân làng

- south (n) phía nam


- to raise (v) chăn nuôi

- north (n) phía bắc

- cattle (n) gia súc

- west (n) phía tây

- to fly- flew- flown bay

- east (n) phía nam

- to flow chảy
LISTEN

- to make- made- made làm, chế tạo

- route (n) tuyến đường

- to continue = to go on tiếp tục

- airport (n) phi trường

- fuel (n) nhiên liệu

- gas station (n) trạm xăng dầu

- westward (a) hướng tây

- highway (n ) xa lộ


- instead of thay vì

- dragon (n) con rồng

- direction (n) hướng

- parking lot (n) nơi đậu xe

- to drop (v) làm rơi

- to pick someone up đón ai
READ

- through (pre) xuyên qua


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
exchange (a) trao đổi

- nearby (a) lân cận

- kilometer (n) kilomét

- baseball (n) bóng chày

- outside (pre) bên ngoài

- to eat- ate- eaten (v) ăn


- to grow- grew- grown trồng, mọc

- to help giúp đỡ

- to begin- began- begun bắt đầu

- > helpful (a) = useful hữu ích

- > beginning (n) sự bắt đầu

- to feel- felt- felt cảm thấy

- maize (n) = corn ngô, bấp

- column (n) cột, mục

- part- time bán thời gian

- state (n) tiểu bang

- grocery store (n) gian hàng thực phẩm

- to do chores (v) làm việc nhà

- to arrive (v) đến

- to relax - > relaxation (n) thư giản

- > arrival (n) nơi đến
WRITE


- to enjoy - > enjoyable (a) thưởng thức

- passage (n) đoạn văn

- to lay- laid- laid bày ra

- to write- wrote- written viết

- blind man buff bịt mắt bắt dê

- to entitle (v) mang tựa đề

- hurriedly (adv) vội vã

- site (n) = place nơi

- to gather (v) = to collect gom, nhặt

- to put- put- put down lấy ra, dọn ra

- to catch- caught- caught bắt đuổi kịp

- blanket (n) tấm trải
LANGUAGE FOCUS

- to run - ran- run chạy

- review (v) ôn tập


- to reach (v) đạt đến

- preposition (n) giới từ

- to wake- woke- woken (v) thức dậy

- to fly- flew- flown bay

- air conditioner máy điều hoà nhiệt độ

- itinerary (n) lịch trình
- depart (n) khởi hành
- > departure (n) sự khởi hành
- to leave- left- left rời bỏ
- appointment (n) cuộc hẹn
- to return (v) quay lại
- at least ít nhất
- waterfall (n) thác nước



×