Tải bản đầy đủ (.pdf) (147 trang)

Dự toán thiết kế thi công phan coc căn biệt thự

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (850.99 KB, 147 trang )

Dự toán ACITT 2011

Bảng tổng hợp kinh phí
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
Ngày....thángnăm
STT

Chi phí

Cách tính

Giá trị (Đ)

Ký hiệu

Chi phí theo đơn giá

Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng
Chênh lệch chi phí máy xây dựng

Bảng CLVT

63.213.516
-5.752.800
37.175.726
37.976.072
-683.443



A1
CLVL
B1
C1
CLM

(A1 + CLVL) * 1
B1 * 0,8316
C1*0,9494+CLM
(VL+NC+M)*2,5%
VL+NC+M+TT

57.460.717
30.915.334
35.371.040
3.093.677
126.840.768

VL
NC
M
TT
T

T * 6,5%
T+C
(T+C) * 5,5%

8.244.650

135.085.417
7.429.698

C
Z
TL

Giá trị dự toán xây dựng tr-ớc thuế

T+C+TL

142.515.115

G

IV Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế
Chi phí xây nhà tạm tại hiện tr-ờng để ở và
điều hành thi công
Cộng
Làm tròn

G * 10%
G + GTGT

14.251.512
156.766.627

GTGT
GxDCPT


1.567.666

GxDLT

I

Chi phí trực tiếp

1
2
3
4

Chi phí vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy xây dựng
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp

Bảng CLVT

II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
III Thu nhập chịu thuế tính tr-ớc

G * 1% * (1+10%)

158.334.293
158.334.000


1


Dù to¸n ACITT 2011

2


Dự toán ACITT 2011

Bảng dự toán
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

l-ợng

1 AG.11114 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê
tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250

m3


Đơn giá

Khối
Vật liệu

Nhân công

15,975

706.997

365.395

1,649

365.590

5.656.821

tấn

0,765 16.597.030

3.085.453

tấn

1,819 16.391.100


1.693.210

C1: 65*0,2*0,2*6,0*1,01 = 15,756
Đoạn mũi: 65*0,2*0,2*0,25/3*1,01 =
0,219
2 AG.31121 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 100m2
bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván
khuôn cọc, cột
C1 : 65*1*6,0*0,2*2/100*1,01 = 1,576

Thành tiền
Máy

73.946

Vật liệu

Nhân công

Máy

11.294.277

5.837.185

1.181.287

602.858

9.328.098


94.725

12.696.728

2.360.372

72.465

447.880

29.815.411

3.079.949

814.694

Mũi : 65*1*(3*1/2*0,2)*0,25/100*1,01
= 0,049
Vách 1 đầu : 60*0,2*0,2/100*1,01 =
0,024
3 AG.13111 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm,
giằng, đ-ờng kính <= 10 mm
C1 :
65*(9,2+1,14+1,03+0,29)*1,01/1000 =
0,765
4 AG.13121 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm,
giằng, đ-ờng kính <=18 mm

C1 : 65*27,7*1,01/1000 = 1,819

3


Dự toán ACITT 2011
STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

l-ợng

5 AG.13131 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm,
giằng, đ-ờng kính > 18 mm
C1 : 65*2,54*1,01/1000 = 0,167
6 AI.13111 Sản xuất thép bản đầu cọc

Đơn giá

Khối
Vật liệu

Nhân công


Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

Máy

tấn

0,167 16.391.100

1.651.757

396.853

2.737.314

275.843

66.274

tấn

0,198 19.668.804

8.880.165 1.836.894


3.894.423

1.758.273

363.705

tấn
100m

0,198
4,063

3.906.514
556.343
2.737.667 6.553.021

136.235

100m

0,780

Sản xuất cọc dẫn ép âm

cái

1,000

2.000.000


11 AA.22111 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê
tông có cốt thép
65*0,2*0,2*0,5 = 1,3
12 AB.41414 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
1km, ôtô 5T, BT cọc
13 AB.42314 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
6km, ôtô 5T, BT cọc
14 AB.42414 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
3km cuối, ôtô 5T, BT cọc
15 AM.33031 Vận chuyển cọc đến chân công trình,
bằng ô tô 12 tấn, cự ly 1km đầu tiên

m3

1,300

27.900

100m3

0,013

2.284.435

29.698

100m3

0,013


5.321.388

69.178

100m3

0,013

1.652.856

21.487

10tấn

3,954

74.130

293.110

C1 : 65*3,01*1,01/1000 = 0,198
7 AI.65211 Lắp đặt thép bản đầu cọc
8 AC.25222 ép tr-ớc cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc >4 m, kích th-ớc cọc 20x20
(cm), đất cấp II
C1 : 65*1*6,0/100 = 3,9
Mũi : 65*1*0,25/100 = 0,163
9 AC.25222 ép âm cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc >4 m, kích th-ớc cọc 20x20
(cm), đất cấp II (NC & MTC nhân với

hệ số 1,05)

688.058

2.874.550 6.880.672

773.490
110.156
11.123.141 26.624.924

2.242.149

5.366.924

168.888

425.758

65*1,2/100 = 0,78
10 TT

4

2.000.000
129.914

327.506

36.270



Dự toán ACITT 2011
STT

mã hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị

Đơn giá

l-ợng

C1: 65*0,2*0,2*6,0*2,5/10 = 3,9
Đoạn mũi: 65*0,2*0,2*0,25/3*2,5/10 =
0,054
16 AM.33034 Vận chuyển cọc đến chân công trình,
10tấn
bằng ô tô 12 tấn, cự ly 14km cuối
17 AM.14001 Bốc xếp cọc lên xe bằng cơ giới, nhân
công bậc 3,0/7, cần cẩu 10T
C1: 65*0,2*0,2*6,0*2,5 = 39
Đoạn mũi: 65*0,2*0,2*0,25/3*2,5 =
0,542
18 AM.14002 Bốc xếp cọc xuống xe bằng cơ giới,
nhân công bậc 3,0/7, cần cẩu 10T

Đơn giá


Khối
Vật liệu

Nhân công

3,954

Thành tiền
Máy

Vật liệu

Nhân công

366.289

Máy

1.448.306

Tấn

39,542

3.385

16.511

133.853


652.864

tấn

39,542

2.389

11.007

94.485

435.242

63.213.516 37.175.726 37.976.072

tổng Cộng

5


Dự toán ACITT 2011

Bảng chênh lệch vật tCông trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

Mã hiệu

Tên vật t-


Đơn vị

Khối l-ợng

Đơn giá
Gốc

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


:A.0516
:A.0761
:A.1275
:A.1276
:A.1355
:A.1371
:A.1433
:A.1451
:A.1736
:A.1760
:A.2062
:A.2097
:A.2608
:A.2922
:A.2930
:A.2933
:A.2935
:A.2938
:A.2939
:A.3172

22 :B.0007
23 :B.0010
24 :B.0011

Vật liệu
Cát vàng
Cọc bê tông L>4m 20*20cm
Dây thép
Dây thép 4 ly

Đá dăm 1x2
Đá mài
Đất đèn
Đinh
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván
N-ớc (lít)
Ô xy
Que hàn
Thép tấm
Thép tròn
Thép tròn d<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>14
Thép tròn D>18mm
Xi măng PCB30
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm I

Chênh lệch

Thông báo

m3
m
kg
kg

m3
viên
kg
kg
m3
m3
lít
chai
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
%

7,199
78,780
44,746
2,911
14,026
0,139
2,930
16,490
0,002
0,137
2.999,706
0,653

15,888
163,350
3,465
768,825
1.855,380
54,549
170,340
6.566,923

189.000

219.398

19.000
19.000
214.000
15.000
50.000
19.000
2.000.000
2.000.000
5
45.000
18.600
16.484
15.670
16.010
15.718
15.718
15.718

1.045

19.000
19.000
243.338
15.000
50.000
19.000
2.000.000
2.000.000
5
45.000
19.800
16.484
12.800
12.800
13.150
13.150
13.150
1.260

công
công
công

76,577
27,157
59,805

199.123

216.523
223.483

199.123
216.523
223.483

6

Thành tiền

30.398

-5.752.800
218.844

29.338

411.485

1.200

19.065

-2.870
-3.210
-2.568
-2.568
-2.568
215


-9.945
-2.467.928
-4.764.616
-140.082
-437.433
1.411.888
5.922


Dự toán ACITT 2011
STT

Mã hiệu

Tên vật t-

Đơn vị

Khối l-ợng

Đơn giá
Gốc

25 :B.0012
26 :B.0014
27
28
29
30

31
32
33
34
35
36
37

:C.0016
:C.0031
:C.0056
:C.0110
:C.0146
:C.0153
:C.0159
:C.0169
:C.0207
:C.0213
:C.0249

Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I
Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T
Búa căn khí nén 1,5m3/ph
Cần trục bánh xích 10T
Máy đầm dùi 1,5kW
Máy cắt uốn cắt thép 5kW
Máy ép cọc tr-ớc <=150T
Máy hàn điện 23kW

Máy khoan 2,5kW
Máy mài 2,7kW
Máy nén khí động cơ diezel 360m3/h
Máy trộn bê tông 250l
Máy khác

công
công

3,307
6,910

ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
%

0,090
0,390
11,961
2,876
0,915

11,961
3,487
0,307
0,307
0,195
1,518

7

233.923
254.446
1.343.785
254.864
1.834.515
230.940
236.812
722.656
328.420
251.596
225.875
1.170.066
270.051

Chênh lệch

Thành tiền

Thông báo

233.923

254.446
1.173.435
274.376
1.705.029
249.500
256.015
780.227
361.731
269.742
243.664
1.027.255
289.768

-170.350
19.512
-129.486
18.560
19.203
57.571
33.311
18.146
17.789
-142.811
19.717

-683.443
-15.258
7.610
-1.548.772
53.370

17.567
688.598
116.152
5.569
5.459
-27.848
29.924
-15.813


BảNG chiết tính đơn giá ca máy
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
Đơn giá VậT TƯ
STT

MHCM

TÊN MáY

GốC

26 :C.0016

27 :C.0031

28 :C.0056

29 :C.0110


30 :C.0146

31 :C.0153

Ô tô tự đổ 5T
Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)
Thợ điều khiển máy
Lái xe bậc 2/4, loại 3,5 - 7,5
Tấn
Búa căn khí nén 1,5m3/ph
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Cần trục bánh xích 10T
Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Thợ điều khiển máy bậc 5/7
Máy đầm dùi 1,5kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy cắt uốn cắt thép 5kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy ép cọc tr-ớc <=150T

Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7

chênh lệch

ĐƠN GIá CA MáY

ĐƠN Vị Định mức
thực tế

GIá VậT TƯ

Hệ số

ca
lít

40,500

18.955

14.482

công

1,000

232.790


252.662

-4.473 1,05000
19.872

ca
công
ca

1,000

228.688

248.200

lít

36,000

18.955

14.482

công
công
ca

1,000
1,000


195.876
268.063

212.508
291.031

kWh

6,750

1.242

1.509

công
ca

1,000

195.876

212.508

kWh

9,000

1.242


1.509

công
ca

1,000

195.876

212.508

kWh

75,000

1.242

1.509

công

1,000

195.876

212.508
8

19.512


-4.473 1,05000
16.632
22.968

267 1,07000
16.632

267 1,07000
16.632

267 1,07000
16.632

TổNG CộNG

-170.350
-190.222
-190.222
19.872

GốC(*KMTC)

THựC Tế

1.343.785

1.173.435

254.864


274.376

1.834.515

1.705.029

230.940

249.500

236.812

256.015

722.656

780.227

19.872
19.512
19.512
19.512
-129.486
-169.086
-169.086
39.600
16.632
22.968
18.560
1.928

1.928
16.632
16.632
19.203
2.571
2.571
16.632
16.632
57.571
21.427
21.427
36.144
16.632


Đơn giá VậT TƯ
STT

MHCM

TÊN MáY

GốC

32 :C.0159

33 :C.0169

34 :C.0207


35 :C.0213

36 :C.0249

Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Máy hàn điện 23kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Máy khoan 2,5kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy mài 2,7kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy nén khí động cơ diezel
360m3/h
Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Máy trộn bê tông 250l
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy

Thợ điều khiển máy bậc 3/7

chênh lệch

ĐƠN GIá CA MáY

ĐƠN Vị Định mức
thực tế

công
ca

1,000

228.688

248.200

kWh

48,300

1.242

1.509

công
ca

1,000


228.688

248.200

kWh

5,300

1.242

1.509

công
ca

1,000

195.876

212.508

kWh

4,050

1.242

1.509


công

1,000

195.876

212.508

GIá VậT TƯ

Hệ số

19.512

267 1,07000
19.512

267 1,07000
16.632

267 1,07000
16.632

ca
lít

34,560

18.955


14.482

công
ca

1,000

228.688

248.200

kWh

10,800

1.242

1.509

công

1,000

195.876

212.508

9

-4.473 1,05000

19.512

267 1,07000
16.632

TổNG CộNG

19.512
33.311
13.799
13.799
19.512
19.512
18.146
1.514
1.514
16.632
16.632
17.789
1.157
1.157
16.632
16.632

GốC(*KMTC)

THựC Tế

328.420


361.731

251.596

269.742

225.875

243.664

-142.811

1.170.066

1.027.255

-162.323
-162.323
19.512
19.512
19.717
3.085
3.085
16.632
16.632

270.051

289.768



dữ liệu tính toán điều chỉnh CHI PHí nhân công và MáY THI CÔNG
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
Phụ cấp theo

Phụ cấp theo

TíNH
STT

Dữ LIệU ĐầU VàO

ĐƠN Vị

GốC

THựC Tế

HS PHụ l-ơng đơn giá gốc

l-ơng đơn giá

THEO

1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13

Xăng
Dầu Diezen
Điện
Dầu Mazut
Mức l-ơng tối thiểu chung
Mức l-ơng tối thiểu vùng
Phụ cấp l-u động
Phụ cấp khu vực
Phụ cấp thu hút
Phụ cấp độc hại
Phụ cấp không ổn định SX
Các khoản l-ơng phụ
Các khoản chi phí khoán

đ/lít
đ/lít
đ/kWh
đ/kg
đồng
đồng
%

%
%
%
%
%
%

LTT
LTT
LTT
LTT
LCB
LCB
LCB

19.000
15.800
18.955
14.482
1.242
1.509
13.548
11.964
830.000 830.000
2.000.000 2.000.000
20%
20%
0%
0%
0%

0%
0%
0%
0%
0%
12%
12%
4%
4%

*Ghi chú:
- LTTC: L-ơng tối thiểu chung
- LTTV: L-ơng tối thiểu vùng
- LCBC: L-ơng cơ bản bằng hệ số cấp bậc nhân với l-ơng tối thiểu chung
- LCBV: L-ơng cơ bản bằng hệ số cấp bậc nhân với l-ơng tối thiểu vùng.

tính theo

thực tế tính theo

LTTC
LTTC
LTTC
LTTC
LCBC
LCBC
LCBC

LTTC
LTTC

LTTC
LTTC
LCBV
LCBV
LCBV

1,03
1,05
1,07


BảNG phân tích ca máy
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
khối l-ợng
STT

MHCM

thành phần giá ca máy

ĐƠN Vị
ca máy

26 :C.0016

Ô tô tự đổ 5T
Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)
Thợ điều khiển máy

Lái xe bậc 2/4, loại 3,5 - 7,5 Tấn

27 :C.0017

Ô tô tự đổ 7T
Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)
Thợ điều khiển máy
Lái xe bậc 3/4, loại 3,5 - 7,5 Tấn

28 :C.0031

29 :C.0056

30 :C.0110

31 :C.0146

32 :C.0153

33 :C.0159

34 :C.0169

Búa căn khí nén 1,5m3/ph
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Cần trục bánh xích 10T
Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)

Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Thợ điều khiển máy bậc 5/7
Máy đầm dùi 1,5kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy cắt uốn cắt thép 5kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy ép cọc tr-ớc <=150T
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Máy hàn điện 23kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Máy khoan 2,5kW

ca

định mức


vật t-

0,090

lít

40,500

3,628

công

1,000

0,090

lít

45,900

#REF!

công

1,000

#REF!

1,000


0,390

lít

36,000

430,592

công
công
ca

1,000
1,000

11,961
11,961

kWh

6,750

19,410

công
ca

1,000

2,876


kWh

9,000

8,233

công
ca

1,000

0,915

kWh

75,000

897,068

công
công
ca

1,000
1,000

11,961
11,961


kWh

48,300

168,418

công
ca

1,000

3,487

ca

ca
công
ca

#REF!

0,390

11,961

2,876

0,915

11,961


3,487

0,307


khối l-ợng
STT

MHCM

thành phần giá ca máy

ĐƠN Vị
ca máy

35 :C.0207

36 :C.0213

37 :C.0249

Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy mài 2,7kW
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy

Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Máy nén khí động cơ diezel
360m3/h
Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Máy trộn bê tông 250l
Nhiên liệu, năng l-ợng
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Thợ điều khiển máy bậc 3/7

định mức

vật t-

kWh

5,300

1,627

công
ca

1,000

0,307


kWh

4,050

1,243

công

1,000

0,307

lít

34,560

6,739

công
ca

1,000

0,195

kWh

10,800

16,390


công

1,000

1,518

ca

0,307

0,195

1,518


bảng tính tiền l-ơng ngày công nhân công
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc

Mức l-ơng tối thiểu
- Chung (LTTC) :
- Vùng (LTTV) :

Thực tế
830.000 đồng/tháng
2.000.000 đồng/tháng
Đơn giá nhân công thực tế

Bậc


HS l-ơng

L-ơng cơ bản
LCBC

LCBV

Gốc
Thực tế
(1)

(2)

(3)

(4)

Các khoản phụ cấp Các khoản phụ cấp
tính theo l-ơng tối tính theo l-ơng cơ
thiểu
bản
LTTC

LTTV

LCBC

LCBV


20%

0%

0%

16%

(5)

(6)

(7)

(8)

Tiền l-ơng
tháng

Tiền l-ơng
ngày công
thực tế

26
(9)=(4)+(5)+(6)
+(7)+(8)

(10)=(9)/26

Xây dựng cơ bản - Nhóm II - A.1 (trang 64)

3/7
4/7
5/7

5.525.200
6.453.200
7.566.800

212.508
248.200
291.031

2. Xe tải, xe cẩu từ 3,5 Tấn đến d-ới 7,5 Tấn, xe khách từ 20 ghế đến d-ới 40 ghế
2/4
2,76
2.290.800 5.520.000 166.000
0
0 883.200
6.569.200
3/4
3,25
2.697.500 6.500.000 166.000
0
0 1.040.000
7.706.000

252.662
296.385

2,31

2,71
3,19

1.917.300
2.249.300
2.647.700

4.620.000 166.000
5.420.000 166.000
6.380.000 166.000

0
0
0

0 739.200
0 867.200
0 1.020.800

Công nhân lái xe - B.12 (trang115)


BảNG chênh lệch vật t- ca máy
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

MVTcm

tên vật t-


ĐƠN Vị

đơn giá
khối l-ợng
gốc

1 NL0002
2 NL0003
3
4

TM8202
TM8203

5 TM9230
6 TM9240
7 TM9250

Nhiên liệu, năng l-ợng
Dầu Diezen (Kp=1,05)
Điện (Kp=1,07)
Thợ điều khiển máy
Lái xe bậc 2/4, loại 3,5 - 7,5
Tấn
Lái xe bậc 3/4, loại 3,5 - 7,5
Tấn
Thợ điều khiển máy bậc 3/7
Thợ điều khiển máy bậc 4/7
Thợ điều khiển máy bậc 5/7


chênh lệch

#REF!
1.112,389

18.955
1.242

14.482
1.509

công

0,090

232.790

252.662

19.872

272.985

296.385

23.400

195.876
228.688

268.063

212.508
248.200
291.031

16.632
19.512
22.968

công
công
công

#REF!
29,845
16,033
11,961

thành tiền

thực tế

lít
kWh

công

Hệ số


-4.473 1,05000
267 1,07000

#REF!
#REF!
317.798
#REF!
1.788
#REF!
496.382
312.836
274.720


Dự toán ACITT 2011

Bảng phân tích vật tCông trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

Mã hiệu

MSVT

Thành phần hao phí

Đơn vị

Khối l-ợng
Thi công


1 AG.11114

:A.3172
:A.0516
:A.1355
:A.2062
:A.3178
:B.0007
:C.0249
:C.0110
:C.0336
2 AG.31121

:A.1760
:A.1736
:A.1451
:A.3178
:B.0007
3 AG.13111

:A.2933
:A.1275
:B.0010
:C.0146
4 AG.13121

:A.2935
:A.1275
:A.2608


Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê m3
tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
Vật liệu
Xi măng PCB30
kg
Cát vàng
m3
Đá dăm 1x2
m3
N-ớc (lít)
lít
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Máy đầm dùi 1,5kW
ca
Máy khác
%
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván
100m2
khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn
gỗ, ván khuôn cọc, cột
Vật liệu
Gỗ ván

m3
Gỗ đà nẹp
m3
Đinh
kg
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
công
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn
sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm,
giằng, đ-ờng kính <= 10 mm
Vật liệu
Thép tròn d<=10mm
kg
Dây thép
kg
Nhân công
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
công
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5kW
ca
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn
sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm,
giằng, đ-ờng kính <=18 mm
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
kg

Dây thép
kg
Que hàn
kg
Nhân công

15

Định mức

Hệ số

Vật t-

15,975

411,075
0,451
0,878
187,775
0,500

6.566,923
7,199
14,026
2.999,706

1,830

29,234


0,095
0,180
10,000

1,518
2,876

0,083
0,002
10,000
1,000

0,137
0,002
16,490

28,710

47,343

1.005,000
21,420

768,825
16,386

14,250

10,901


0,400

0,306

1.020,000
14,280
4,700

1.855,380
25,975
8,549

1,649

0,765

1,819


Dự toán ACITT 2011
STT

Mã hiệu

MSVT

Thành phần hao phí

Đơn vị


Khối l-ợng
Thi công

:B.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
Máy thi công
:C.0159 Máy hàn điện 23kW
:C.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW
5 AG.13131
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm,
giằng, đ-ờng kính > 18 mm
Vật liệu
:A.2939 Thép tròn D>18mm
:A.1275 Dây thép
:A.2608 Que hàn
Nhân công
:B.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
Máy thi công
:C.0159 Máy hàn điện 23kW
:C.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW
6 AI.13111
Sản xuất thép bản đầu cọc và thép
mối nối cọc
Vật liệu
:A.2922 Thép tấm
:A.2938 Thép tròn D>14
:A.2097 Ô xy
:A.1433 Đất đèn
:A.1371 Đá mài

:A.2608 Que hàn
:A.3178 Vật liệu khác
Nhân công
:B.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I
Máy thi công
:C.0159 Máy hàn điện 23kW
:C.0207 Máy mài 2,7kW
:C.0169 Máy khoan 2,5kW
:C.0336 Máy khác
7 AI.64211
Lắp đặt thép bản đầu cọc và thép mối
nối cọc
Vật liệu
:A.2608 Que hàn
:A.2930 Thép tròn
:A.1276 Dây thép 4 ly
:A.3178 Vật liệu khác
Nhân công
:B.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
Máy thi công
:C.0159 Máy hàn điện 23kW
:C.0336 Máy khác

16

Định mức

Hệ số

Vật t-


công

7,820

14,225

ca
ca
tấn

1,133
0,320

2,061
0,582

1.020,000
14,280
4,700

170,340
2,385
0,785

công

7,490

1,251


ca
ca
tấn

1,093
0,160

0,183
0,027

kg
kg
chai
kg
viên
kg
%

825,000
275,500
3,300
14,800
0,700
19,380
2,500

163,350
54,549
0,653

2,930
0,139
3,837

công

34,900

6,910

ca
ca
ca
%
tấn

3,230
1,550
1,550
2,000

0,640
0,307
0,307

kg
kg
kg
%


3,870
17,500
14,700
10,000

0,766
3,465
2,911

công

16,700

3,307

ca
%

1,540
10,000

0,305

0,167

kg
kg
kg

0,198


0,198


Dự toán ACITT 2011
STT

Mã hiệu

MSVT

Thành phần hao phí

Đơn vị

Khối l-ợng
Thi công

8 AC.25222

:A.0761
:A.3178
:B.0011
:C.0153
:C.0056
:C.0336
9 AC.25222

:A.0761
:A.3178

:B.0011
:C.0153
:C.0056
:C.0336
10 TT
11 AA.22111

:A.2608
:B.0010
:C.0031
:C.0213

ép tr-ớc cọc bê tông cốt thép, chiều
100m
dài đoạn cọc >4 m, kích th-ớc cọc
20x20 (cm), đất cấp II
Vật liệu
Cọc bê tông L>4m 20*20cm
m
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm I
công
Máy thi công
Máy ép cọc tr-ớc <=150T
ca
Cần trục bánh xích 10T
ca
Máy khác

%
ép tr-ớc cọc bê tông cốt thép, chiều
100m
dài đoạn cọc >4 m, kích th-ớc cọc
20x20 (cm), đất cấp II (NC & MTC
nhân với hệ số 1,05)
Vật liệu
Cọc bê tông L>4m 20*20cm
m
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm I
công
Máy thi công
Máy ép cọc tr-ớc <=150T
ca
Cần trục bánh xích 10T
ca
Máy khác
%
Sản xuất cọc dẫn
cái
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn,
m3
bê tông có cốt thép
Vật liệu
Que hàn
kg
Nhân công

Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
công
Máy thi công
Búa căn khí nén 1,5m3/ph
ca
Máy nén khí động cơ diezel 360m3/h
ca

:C.0159 Máy hàn điện 23kW
ca
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3
vi 1km, ôtô 5T, BT cọc
Máy thi công
:C.0016 Ô tô tự đổ 5T
ca
13 AB.42324
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3
vi 6km, ôtô 5T, BT cọc
Máy thi công
:C.0016 Ô tô tự đổ 5T
ca
14 AB.42414
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3
vi 3km cuối, ôtô 5T, BT cọc
12 AB.41414

17

Định mức


Hệ số

Vật t-

4,063

101,000
1,000

0

0,000

12,250

1

49,772

2,450
2,450
3,000

1
1

9,954
9,954

101,000

1,000

1

78,780

12,250

1,05

10,033

2,450
2,450
3,000

1,05
1,05

2,007
2,007

0,780

1,000
1,300

1,500

1,950


0,600

0,780

0,300
0,150

0,390
0,195

0,230

0,299

1,700

0,022

0,013

0,013

0,660
0,013

6

0,051



Dự toán ACITT 2011
STT

Mã hiệu

MSVT

Thành phần hao phí

Đơn vị

Khối l-ợng
Thi công

Máy thi công
:C.0016 Ô tô tự đổ 5T
15 AM.33031
Vận chuyển cọc đến chân công trình,
bằng ô tô 12 tấn, cự ly 1km đầu tiên

ca
10tấn

3,954

16 AM.33034

Vận chuyển cọc đến chân công trình,
bằng ô tô 12 tấn, cự ly 14km cuối


10tấn

3,954

17 AM.14001

Bốc xếp cọc lên xe bằng cơ giới,
nhân công bậc 3,0/7, cần cẩu 10T
Bốc xếp cọc xuống xe bằng cơ giới,
nhân công bậc 3,0/7, cần cẩu 10T

Tấn

39,542

tấn

39,542

18 NC theo
ĐG

18

Định mức

0,410

Hệ số


3

Vật t-

0,016


Dự toán ACITT 2011

Bảng tổng hợp vật tCông trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

Mã hiệu

Tên vật t-

Đơn vị

Khối l-ợng

Vật liệu
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

:A.0516
:A.0761
:A.1275
:A.1276
:A.1355
:A.1371
:A.1433
:A.1451
:A.1736
:A.1760
:A.2062
:A.2097
:A.2608
:A.2922
:A.2930
:A.2933

:A.2935
:A.2938
:A.2939
:A.3172

21
22
23
24
25

:B.0007
:B.0010
:B.0011
:B.0012
:B.0014

26
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

:C.0016

:C.0031
:C.0056
:C.0110
:C.0146
:C.0153
:C.0159
:C.0169
:C.0207
:C.0213
:C.0249

Cát vàng
Cọc bê tông L>4m 20*20cm
Dây thép
Dây thép 4 ly
Đá dăm 1x2
Đá mài
Đất đèn
Đinh
Gỗ đà nẹp
Gỗ ván
N-ớc (lít)
Ô xy
Que hàn
Thép tấm
Thép tròn
Thép tròn d<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>14
Thép tròn D>18mm

Xi măng PCB30
Nhân công
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm I
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I
Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T
Búa căn khí nén 1,5m3/ph
Cần trục bánh xích 10T
Máy đầm dùi 1,5kW
Máy cắt uốn cắt thép 5kW
Máy ép cọc tr-ớc <=150T
Máy hàn điện 23kW
Máy khoan 2,5kW
Máy mài 2,7kW
Máy nén khí động cơ diezel 360m3/h
Máy trộn bê tông 250l

19

m3
m
kg
kg
m3
viên
kg
kg

m3
m3
lít
chai
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg

7,199
78,780
44,746
2,911
14,026
0,139
2,930
16,490
0,002
0,137
2.999,706
0,653
15,888
163,350
3,465
768,825
1.855,380

54,549
170,340
6.566,923

công
công
công
công
công

76,577
27,157
59,805
3,307
6,910

ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca

0,090
0,390

11,961
2,876
0,915
11,961
3,487
0,307
0,307
0,195
1,518


Dự toán ACITT 2011

Bảng giá trị vật tCông trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

Mã hiệu

Tên vật t-

Đơn vị

20

Khối l-ợng

Đơn giá

Thành tiền



Dự toán ACITT 2011

Bảng chi phí vận chuyển
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
Cự ly

STT Mã hiệu

Loại vật liệu

Đơn vị Khối l-ợng

Trọng

Nguồn

Ph-ơng

Bậc

Cự ly phân theo

tổng
l-ợng

mua


tiện vận

hàng
cộng

Đơn vị

chuyển

21

(Km)

Giá c-ớc

Đơn giá

đ/t.km

V. chuyển

cấp đ-ờng
Kiểu đ-ờng

Cự ly (Km) Cấp đ-ờng

Thành tiền


Dự toán ACITT 2011


giá giao vật liệu đến hiện tr-ờng
Công trình :
Hạng mục :
Chi phí trung chuyển (nếu có)
Khối
STT

Mã hiệu

Loại vật liệu

Đơn vị
l-ợng

Giá gốc

Chi phí

(giá mua) vận chuyển

Hao hụt trung chuyển
Bốc xếp
%

22

Thành tiền

Giá giao


Cộng chi phí

vật liệu

trung

đến hiện

chuyển

tr-ờng


Dự toán ACITT 2011

giá vật liệu xây dựng đến hiện tr-ờng
Công trình :
Hạng mục :
Chi phí tại hiện tr-ờng

Giá giao vật
Khối
STT

Mã hiệu

Loại vật liệu

Đơn vị


Chi phí

liệu đến hiện

chi phí

tr-ờng

Bốc xếp

l-ợng

Giá vật liệu

Cộng chi phí tại bình quân đến

vận chuyển nội

23

hiện tr-ờng
bộ

hiện tr-ờng


Dự toán ACITT 2011

Bảng đơn giá chi tiết

Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn vị

24

KL định mức

đơn giá

Hệ số

Thành tiền


Dự toán ACITT 2011

Bảng dự toán dự thầu
Công trình : nhà ở thấp tầng
Hạng mục : mẫu BT2-1 - phần cọc
STT

Mã hiệu


Nội dung công việc

Đơn vị

25

Khối l-ợng

đơn giá

Thành tiền


×