Tải bản đầy đủ (.pptx) (20 trang)

Tieng anh dong vat tap 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.17 MB, 20 trang )

TỪ VỰNG TIẾNG ANH
ĐỘNG VẬT
Tập 1


 Boar: lợn rừng
/bɔ:/


ong nghệ

Bumble-bee:


Bunny
/´bʌni/


Canary:/kə'neəri/
Chim hoàng yến , chim vàng anh


/´ʃæmwa:/:
con sơn dương

Chamois


 Chihuahua
Chó nhỏ có
 bộ lông 


mướt

/tʃɪˈwɑwɑ , tʃɪˈwɑwə/


Cicada: con ve sầu
/si'kɑ:də/


/'koubrə/

Cobra: 
rắn hổ mang


Cockroach
/'kɔkroutʃ/


Crab:/kræb/


/kreɪn/
Crane: con sếu


/'krɒkədaɪl/

Crocodile: cá sấu



/´dæks¸hund/

Dachshund: chó chồn


Donkey:
con lừa
/´dʌηki/


/´drɔmidəri/

Dromedary:
lạc đà 1 bướu


Duck
/dʌk/


Eagle: đại bàng

/'iːgl/


Eel: con lươn
/i:l/



/'fɔ:lkən/

Falcon: chim ưng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×