Bạn có biết, theo thống kê của đại học Oxford thì chỉ cần nắm được 1000 từ vựng tiếng Anh
thông dụng dưới đây là bạn có thể nắm 95% nội dung các cuộc trò truyện và văn bản tiếng Anh.
Còn chần chờ gì nữa, chỉ cần thuộc vài từ mỗi ngày, bạn sẽ cảm thấy sự khác biệt.
A:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
Able (adj): có năng lực, có tài
Abandon (v): bỏ, từ bỏ
About (adv. Prep.): khoảng, về
Above (prep. Adv.): ở trên, lên trên
Act (n, v): hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
Add (v): cộng, thêm vào
Afraid (adj): sợ, sợ hãi, hoảng sợ
After (prep, conj, adv): sau, đằng sau
Again (adv): lại, nữa, lần nữa
Against (prep): chống lại, phản đối
Age (n): tuổi
Ago (adv): trước đây
Agree (v): đồng ý, tán thành
Air (n): không khí, bầu không khí, không gian
All (det, pron, adv): tất cả
Allow (v): cho phép, để cho
Also (adv0: cũng, cũng vậy, cũng thế
Always (adv): luôn luôn
Among (prep): giữa, ở giữa
An (tiếng địa phương): nếu
And (conj): và
Anger (n): sự tức giận, sự giận dữ
Animal (n): động vật
Answer (n,v): sự trả lời, trả lời
Any (adv): một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
Appear (v): xuất hiện, hiện ra, trình diện
Apple (n): quả táo
Are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
Area (n): diện tích, bề mặt
Arm (n, v): cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
Arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Arrive (v): đến nơi, tới nơi
Art (n): nghệ thuật, mỹ thuật
As (adv): như
Ask (v): hỏi
At: ở tại (chỉ vị trí)
Atom (n): nguyên tử
B:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
Baby: trẻ mới sinh, trẻ thơ
Back (n): lưng, về phía sau, trở lại
Bad (adj): xấu, tồi
Ball (n): quả bóng
Band (n): băng, đai, nẹp
Bank (n): bờ (sông), đê
Bar (n): quán bán rượu
Base (n,v): cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt trên, đặt cơ sở trên cái gì
Basic (adj): cơ bản, cơ sở
Bat: vợt
Be: thì, là
Bear (v): mang, cầm, vác
Beat (n,v): tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
Beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp
Bed (n): cái giường
Been: thì, là
Before (adv): trước, đằng trước
Began: bắt đầu, khởi đầu, mở đầu
Begin (v): bắt đầu
Behind (adv): sau, ở đằng sau
Believe (v): tin tưởng
Bell (n): cái chuông, tiếng chuông
Best: tốt nhất
Better: tốt hơn
Between (adv): giữa, ở giữa
Big: to, lớn
Bird (n): chim
Bit (n): miếng, mảnh
Black (n): đen, màu đen
Block (n,v): khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
Blood (n): máu,, huyết; ự tàn sát, chém giết
Blow (v,n): nở hoa, sự nở hoa
Blue (adj): xanh, màu xanh
Board (n,v): tấm ván, lót ván
Boat (n): tàu thuyền
Body (n): thân thể
Bone (n): xương
Book (n,v): sách, ghi chép
Born (v): sinh ra
Both (pron): cả hai
Bottom (n): phần dưới cùng, thấp nhất
Bought: mua
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
Box (n): hộp, thùng
Boy (n): con trai, thiếu niên
Branch (n): nhành cây, nhánh song
Bread (n): bánh mỳ
Break (v, n): bẻ gãy, đập vỡ
Bright (adj): sáng, sáng chói
Bring (v): mang, cầm
Broad (adj): rộng
Broke: túng quẫn, bần cùng
Brother (n): anh, em trai
Brought: cầm lại, đem lại, mang lại
Brown (adj): nâu, màu nâu
Build (v): xây dựng
Burn (v): đốt cháy
Busy (adj): bận rộn
But (conj): nhưng
Buy (v): mua
By (adv): bởi, bằng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
Call (v, n): gọi, tiếng kêu, tiếng gọi
Came: khung chì (để) lắp kính (cửa)
Camp (n, v): trại, chỗ cắm trại; cắm trại
Can (n, adj): có thể; nhà tù; bình, ca đựng
Capital (n): thủ đô, tiền vốn, chủ yếu, chính yếu
Capitain (n): người cầm đầu, thủ lĩnh
Car (n): xe hơi
Card (n): thẻ, danh thiếp
Care (n, v): sự chăm sóc
Carry (v): mang, vác, khuân
Case (n): vỏ, ngăn, túi
Cat (n): con mèo
Catch (v): bắt lấy, tóm lấy
Caught: sự bắt lấy
Cause (n, v): nguyên nhân, nguyên do, gây ra, gây nên
Cell (n): ô, ngăn
Cent (n): đồng xu
Center: như
Century (n): thế kỷ
Certain (adj): chắc chắn
Chair (n): ghế
Chance (n): sự may mắn
Change (v, n): thay đổi, sự thay đổi
C:
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
Character (n): tính cách, đặc tính, nhân vật
Charge: nhiệm vụ, bổn phận
Chart (n): đồ thị, biểu đồ
Check (v, n): kiểm tra, sự kiểm tra
Chick: gà con, chim con
Chief (adj, n): trọng yếu, thủ lĩnh, lãnh tụ
Child (n): đứa trẻ
Children: đứa trẻ
Choose (v): chọn, lựa chọn
Chord: dây (đàn)
Circle (n): đường tròn, hình tròn
City (n): thành phố
Claim (v, n): đòi hỏi, sự đòi hỏi
Class (n): lớp học
Clean (adj): sạch sẽ
Clear (adj, v): lau chùi, quét dọn
Climb (v): leo trèo
Clock (n): đồng hồ
Close (v): đóng kín
Clothe: mặc quần áo cho
Cloud (n): mây, đám mây
Coast (n): sự lao dốc, bờ biển
Coat (n): áo choàng
Cold (n): lạnh, sự lạnh lẽo
Collect (v): sưu tập, tập trung lại
Colony: thuộc địa
Color: màu sắc
Column (n): cột, mục
Come (v): đến, đi đến
Common: công, công cộng
Company (n): công ty
Compare (v): so sánh, đối chiếu
Complete (v): hoàn thành, xong
Condition (n): điều kiện, hoàn cảnh
Connect (v): kết nối
Consider (v): cân nhắc, xem xét
Consonant: thuận tai, êm ái, du dương
Contain (v): bao hàm, chứa đựng, bao gồm
Continue (v): tiếp tục
Control (n, v): sự điều khiển, điều hành, quyền lực
Cook (v, n): nấu ăn, người nấu ăn
Cool: mát mẻ
Copy (n, v): bản sao; sự sao chép
Corn: chai
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
Corner (n): góc
Correct (v): sửa, sửa chữa
Cost (n, v): giá, trả giá
Cotton (n): bông, chỉ, sợi
Could: có thể, có khả năng
Count (v): đếm, tính
Country (n): quốc gia
Course (n): tiến trình
Cover (n, v): bao bọc; vỏ bọc
Cow (n): con bò cái
Crease: nếp nhăn, nếp gấp
Create (v): sáng tạo, tạo nên
Crop (n): vụ mùa
Cross (n, v): cây thánh giá, bang qua, vượt qua
Crowd (n): đám đông
Cry (v, n): khóc, kêu la; tiếng khóc
Current (n): dòng (nước)
Cut (v, n): cắt, sự cắt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
Dad (n): bố, cha
Dance (n, v): sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
Danger (n): sự nguy hiểm
Dark (n): bóng tối
Day (n): ban ngày
Dead (adj): chết, tắt
Deal (v, n): phân phối, sự giao dịch
Dear (adj): thân mến, thân yêu
Death (n): sự chết, cái chết
Decide (v): quyết định
Decimal: thập phân (trong toán học)
Deep (adv): sâu, khó lường
Degree (n): mức độ, trình độ
Depend: phụ thuộc, tùy thuộc
Describe (v): diễn tả, mô tả
Desert (n, v): sa mạc; rời bỏ, bỏ trốn
Design (n, v): sự thiết kế; kế hoạch
Determine (v): xác định, quyết định
Develop (v): phát triển, mở rộng
Dictionary (n): từ điển
Die (v): chết, từ trần, hy sinh
Differ: khác, không giống
Difficult: khó khan
D:
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
Direct (adj): trực tiếp, thẳng thắn
Discuss (v): thảo luận, tranh luận
Distant: xa cách
Divide (v): chia ra, phân ra
Division (n): sự phân chia
Do (v): làm
Doctor (n): bác sĩ y khoa
Does: hươu cái, nai cái
Dog (n): con chó
Dollar (n): đô la Mỹ
Done: xong, hoàn thành
Door (n): cửa, cửa ra vào
Double (adj): đôi, hai, kép
Down: xuống
Draw (v): vẽ, kéo
Dream (n): giấc mơ
Dress (n): quần áo
Drink (n, v): đồ uống, uống
Drive (v, n): lái, đua xe; cuộc đua xe
Drop (v, n): chảy nhỏ giọt, rơi, rớt
Dry (adj): khô, cạn, làm khô
Duck: con vịt
During: trong lúc, trong thời gian
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
Each: mỗi
Ear (n): tai
Early (adj): sớm
Earth (n): trái đất
Ease (n): sự thanh thản
East (n): hướng đông
Eat (v): ăn
Edge (n): lưỡi, cạnh sắc
Effect (n): hiệu ứng
Egg (n): quả trứng
Eight: tám
Either: mỗi, một
Electric (adj): điện, có điện, phát điện
Element (n): yếu tố, nguyên tố
Else (adv): khác, nữa, nếu không
End (n): giới hạn, sự kết thúc
Enemy (n): kẻ thù, quân địch
Energy (n): năng lượng, nghị lực
E:
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
Engine (n): máy, động cơ
Enough: đủ
Enter (v): đi vào, gia nhập
Equal: ngang, bằng
Equate: làm cân bằng, san bằng
Especially (adv): đặc biệt là, nhất là
Even (adv): ngay cả, ngay, lại còn
Evening (n): buổi tối
Event (n): sự kiện
Ever (adv): từng, từ trước tới giờ
Every: mỗi
Exact (adj): chính xác, đúng
Example (n): thí dụ, ví dụ
Except: trừ ra, không kể
Excite (v): kích thích, kích động
Exercise: bài tập, sự thi hành
Expect (v): chờ đợi
Experience (n, v): kinh nghiệm, trải qua
Experiment (n, v): cuộc thí nghiệm, thí nghiệm
Eye (n): mắt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
Face (n, v): mặt, đương đàu, đối phó
Fact (n): việc, sự kiện
Fair (adj): hợp lý, công bằng
Fall (v): rơi, ngã
Family (n): gia đình
Famous (adj): nổi tiếng
Far (adv): xa
Farm (n): trang trại
Fast (adj): nhanh
Fat (adj): béo
Father (n): cha
Favor: thiện ý, sự quý mến
Fear (n): sự sợ hãi
Feed (v): cho ăn, nuôi
Feel (v): cảm thấy
Feet: chân, bàn chân
Fell: da long
Felt: nỉ, phớt
Few: ít, vài, một ít
Field (n): cánh đồng
Fig: quả sung, quả vả
F:
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
Fight (v, n): đấu tranh, sự đấu tranh
Figure (n, v): hình dáng, hình dung, miêu tả
Fill (v): làm đầy, lấp kín
Final (adj): cuối cùng, cuộc đấu chung kết
Find (v): tìm, tìm thấy
Fine (adj): tốt, giỏi
Finger (n): ngón tay
Finish (v): kết thúc, hoàn thành
Fire (n, v): lửa, đốt cháy
First: thứ nhất, đầu tiên
Fish (n, v): con cá, câu cá
Fit (v): hợp vừa
Five: năm
Flat (n): bằng phẳng, bẹt, nhẵn
Floor (n): sàn, tầng
Flow (n, v): sự chảy, chảy
Flower (n): hoa, bông hoa
Fly (n, v): sự bay, bay
Follow (v): đi theo sau, tiếp theo
Food (n): đồ ăn, thức ăn, món ăn
Foot (n): chân, bàn chân
For: cho, dành cho
Force (n, v): sức mạnh, ép buộc
Forest (n): rừng
Form (n, v): hình thể, hình dạng; làm thành
Forward (adv): về tương lai
Found (v): tìm, tìm thấy
Four: bốn
Fraction: phân số
Free (adj, v): miễn phí, tự do, giải phóng
Fresh (adj): tươi, tươi tắn
Friend (n): người bạn
From: từ
Front (n): mặt, đằng trước
Fruit (n): quả, trái cây
Full (adj): đầy, đầy đủ
Fun (n): sự vui đùa, sự vui thích
1.
2.
3.
4.
Game (n): trò chơi
Garden (n): vườn
Gas (n): khí, hơi đốt
Gather (v): tập hợp, hái, lượm
G:
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
Gave: cho, biếu, tặng
General (adj): chung, tổng
Gentle (adj): hiền lành, dịu dàng
Get (v): được, có được
Girl (n): con gái
Give (v): cho, biếu, tặng
Glad (adj): vui lòng, vui sướng
Glass (n): kính, thủy tinh
Go (v): đi
Gold (n, adj): vàng, bằng vàng
Gone: đã đi
Good (adj): tốt
Govern (v): cầm quyền
Grand (adj): rộng lớn
Grass (n): bãi cỏ
Gray: xám, hoa râm
Great (adj): to lớn, vĩ đại
Green: xanh lá cây
Grew: mọc, mọc lên
Ground (n): mặt đất
Group (n): nhóm
Grow (v): mọc, mọc lên
Guess (v, n): đoán, phỏng đoán; sự ước chừng
Guide (n, v): điều chỉ dẫn; dẫn đường
Gun (n): sung
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Had: có
Hair (n): tóc
Haft (n): một nửa, phần chia đôi
Hand (n, v): tay, bàn tay; trao tay
Happen (n): xảy ra
Happy (adj): hạnh phúc, vui sướng
Hard (adj): cứng rắn, hà khắc; hết sức, cố gắng
Has: có
Hat (n): cái mũ
Have (v): có
He: nó, anh ấy, cậu ấy, ông ấy
Head (n, v): cái đầu; chỉ huy, lãnh đạo
Hear (v): nghe
Heard: nghe
Heart (n): trái tim
Heat (n, v): hơi nóng, sức tưởng tượng
H:
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
Heavy (adj): nặng, nặng nề
Held (n): khoang (tàu thủy)
Help (v, n): giúp đỡ, sự giúp đỡ
Her: nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
Here (adv): ở đây
Hight (adj): cao, ở mức độ cao
Hill (n): đồi
Him: nó, hắn, anh ấy, ông ấy
His: của anh/hắn/ông ấy
History (n): lịch sử, lịch sử học
Hit (v, n): đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
Hold (v, n): cầm, nắm giữ; sự cầm, sự nắm giữ
Hole (n): lỗ, lỗ trống, hang
Home (n, adv): nhà, ở tại nhà
Hope (v, n): nguyện vọng; nguồn hy vọng
Horse (n): ngựa
Hot (adj): nóng, nóng bức
Hour (n): giờ
Hourse (n): nhà, căn nhà
How (adv): thế nào, như thế nào
Huge (adj): to lớn, khổng lồ
Human (n): con người, loài người
Hundred: trăm
Hunt (v): săn, đi săn
Hurry (v): vội vàng, gấp rút
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
I: tôi, mình
Ice (n): băng, nước đá
Idea (n): ý tưởng, quan niệm
If (conj): nếu
Imagine (v): tưởng tượng, hình dung
In (adv): ở, tại
Inch (n): insơ (đơn vị đo chiều dài = 2,54cm)
Include (v): bao gồm, tính cả
Indicate (v): chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày
Industry (n): công nghiệp, kỹ nghệ
Insect (n): sâu bọ, côn trùng
Instant: một lúc, chốc lát
Instrument (n); dụng cụ âm nhạc
Interest (n, v): thích thú, sự quan tâm; làm quan tâm, làm chú ý
Invent (v): phát minh, sáng chế
Iron (n, v): sắt, bọc sắt
I:
17. Is: là
18. Island (n): hòn đảo
J:
1.
2.
3.
4.
5.
Job (n): việc, việc làm
Join (v): gia nhập, tham gia
Joy (n): niềm vui, sự vui mừng
Jump (v, n): nhảy, sự nhảy, bước nhảy
Just (adv): vừa đúng, vừa đủ
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Keep (v): giữ lại
Kept: giữ lại
Key (n): chìa khóa
Kill (v): giết, tiêu diệt
Kind (n): loại, giống; tử tế
King (n): vua, quốc vương
Knew: biết, hiểu biết
Know (v): biết
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Lady (n): người yêu, vợ
Lake (n): hồ
Land (n, v): đất canh tác, đất đai
Language (n): ngôn ngữ
Large (adj): rộng lớn
Last (n, v): lần cuối, sau cùng
Late (adj): trễ, muộn
Laugh (n, v): cười, tiếng cười
Law (n): luật
Lay (v): xếp, đặt, bố trí
Lead (v ,n): lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo
Learn (v): học, nghiên cứu
Least (adv): tối thiểu, ít nhất
Leave (v): bỏ đi, rời đi
Left (adj): bên trái, về phía trái
Leg: chân
Length (n): chiều dài, độ dài
Less (adv): nhỏ bé, ít hơn
Let (v): cho phép, để cho
Letter (n): thư, chữ cái
K:
L:
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
Level (n): trình độ, cấp, vị trí
Lie (v, n): nói dối, sự dối trá
Life (n): đời, sự sống
Lift (v, n): giơ lên, nhấc lên; sự nâng lên
Light (n): ánh sáng, nhẹ nhàng
Like (conj): giống như, thích
Line (n): dây, đường, tuyến
Liquid (n): chất lỏng
List (n, v): danh sách; ghi vào danh sách
Listen: nghe, lắng nghe
Little (adj): nhỏ, bé, chút ít
Live (n): sống
Locate (v): xác định vị trí, định vị
Log: khúc gỗ
Lone: hiu quạnh
Long (adj): dài, xa
Look (v, n): nhìn, cái nhìn
Lost (adj): thua, mất
Lot: thăm, việc rút thăm
Loud (adj): to, inh ỏi, ầm ĩ
(còn nữa…)