Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bảng công thức tích phân đạo hàm mũ logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (261.09 KB, 2 trang )

BẢNG CÔNG THỨC ĐẠO HÀM - NGUYÊN HÀM
I. Các công thức tính đạo hàm.
1. (u

v)'

2. (u.v)'

u' v'
1. ku '

Hệ Quả:

u '.v

u.v '
'

1
2.
v

k.u '

u
3.
v

'

u '.v



u.v '
v2

v'
v2

II. Đạo hàm và nguyên hàm các hàm số sơ cấp.
Bảng đạo hàm
x '

x 

 

u '   .u '.u 1

1

sin x  '  cos x

2

x


 x dx 

sin u  '  u '.cos u


 cos x  '   sin x
 tan x  '  cos1

Bảng ngun hàm

 cos u  '  u '.sin u

 1  tan 2 x

 tan u  '  cosu ' u  u '. 1  tan u 
2

2

 cot x  '  sin1 x   1  cot x   cot u  '  sinu 'u  u '. 1  cot u 
2

2

2

2

u'
u.ln a
u'
ln u '
u

1

x ln a
1
ln x '
x

loga x '

ax '

loga u '

au '

a x . ln a

ex '

u

c

1

 sin xdx   cos x  c

 sin  ax  b  dx   a cos  ax  b   c

 cos xdx  sin x  c

 cos  ax  b  dx  a sin  ax  b   c


1

1

1

1

1

1

dx  tan x  c

 cos  ax  b  dx  a tan  ax  b   c

1
 sin2 x dx   cot x  c

 sin  ax  b  dx   a cot  ax  b   c

 cos

2

x

2


2

1

x
 a dx 

1

x

x

1

 ax  b dx  a ln ax  b  c
a x  
c
 .ln a
1 ax  b
ax  b
 e dx  a e  c

ax
c
ln a

 e dx  e

u


 1



 x dx  ln x  c

a u .u '.ln a

 e  '  u '.e

ex

1  ax  b 
  ax  b  dx  a .   1

x 1
 c,   1
 1

 x
 a dx 

c

Bổ sung:
dx
x

2


a

2

1
x
arctan
a
a

C

x

III. Vi phân: dy
VD: d(ax
d(ln x )

b)

1
x
ln
2a x

dx
2

adx


dx
, d(tan x )
x

a

2

a
a

C

dx
a2

x2

arcsin

x
a

C

dx
x

2


a

2

ln x

y ' .dx
dx

1
d (ax
a

dx
, d(cot x )
cos2 x

b ) , d(sin x )
dx
...
sin2 x

cos xdx , d(cos x )

sin xdx ,

x2

a2


C


BẢNG CÔNG THỨC MŨõ - LOGARIT
I. Công thức hàm số Mũ và Logarit.
Hám số mũ

1 
;a
a



a


a .a

a



a

 .

a.b

a


 



a

a

a
a .b ;
b





a

a

1 : a

0

a








a

a
b

1 : a


a

loga 1

0 ; loga a

a

1






x




loga b.c

loga b

b
c

loga b

logb c

c

x, 0

logb a

;a



loga c
loga 



loga c.logc b

loga b


1
logb a

loga 

loga 

1 : loga 

0

a

 loga b

loga c

loga b

a

1

a

1 ; loga b

loga b ; loga a 

loga b


a



0





M

1

0

aM

loga x

loga





a




a
; 
a





a

Hàm số Logarit

logc b
logc a





loga 

1 : loga 





loga 






II.Một số giới hạn thường gặp.

1. lim 1
x

1
x

x

2. lim 1  x   e
1
x

x 

a 1
3. lim
 ln a
x
1  x 
4. lim
a
x
x


e

x 0

a

x 0

5. lim
x 0

log 1  x 
 log e
x
a

a



×