Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

tu vung tieng anh theo chu de

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.23 KB, 14 trang )

1) VOCABULARY OF TET HOLIDAYS

 Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
- Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
- Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.
- Before New Year’s Eve = Tất Niên.
- New Year’s Eve = Giao Thừa.
- The New Year = Tân Niên.
 Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
Flowers (Các loại hoa/ cây)
- Peach blossom = Hoa đào.
- Apricot blossom = Hoa mai.
- Kumquat tree = Cây quất.
- Chrysanthemum = Cúc đại đóa.
Foods (Các loại thực phẩm)

- Marigold = Cúc vạn thọ.
- Paperwhite = Hoa thủy tiên.
- Orchid = Hoa lan.
- The New Year tree = Cây nêu.

- Chung Cake / Square glutinous rice cake =
Bánh Chưng.
- Sticky rice = Gạo nếp.
- Jellied meat = Thịt đông.
- Pig trotters = Chân giò.
- Dried bamboo shoots = Măng khô.
(“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” =
Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
- Lean pork paste = Giò lụa.
- Pickled onion = Dưa hành.


Others

- Pickled small leeks = Củ kiệu.
- Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
- Dried candied fruits = jam= Mứt.
- Mung beans = Hạt đậu xanh
- Fatty pork = Mỡ lợn
- Water melon = Dưa hấu
- Coconut = Dừa
- Pawpaw (papaya) = Đu đủ
- Mango = Xoài

- Spring festival = Hội xuân.
- Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
- Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
- Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này
hay đi cùng với nhau nhé)
- Parallel /'pærəlel/ Câu đối.
- Ritual = Lễ nghi.
- Dragon dancers = Múa lân.
- Incense = Hương trầm.
- Altar: bàn thờ
- Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
- Superstitious: mê tín
- Taboo: điều cấm kỵ
- The kitchen god: Táo quân
- Fireworks = Pháo hoa.
- Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ
bùm bùm ý).
- First caller = Người xông đất.


- To first foot = Xông đất
- Lucky money = Tiền lì xì.
- Red envelop = Bao lì xì
- Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
- Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng
của The New Year Tree).
- Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe
mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là
những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
- Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..
- Go to flower market = Đi chợ hoa
- Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
- Exchange New year’s wishes = Chúc Tết nhau
- Dress up = Ăn diện
- Calligraphy (/kə´ligrəfi/) picture: Tranh thư pháp
- Play cards = Đánh bài
- Sweep the floor = Quét nhà
- Joss paper /dʒɔs/: Vàng mã
- Kitchen God: Táo quân

2) VOC OF FESTIVAL IN Vietnam

~1~


+ Public Holidays
New Year – January 1
(Tết Dương Lịch)
Tết (Vietnamese New Year)

(Tết Nguyên Đán)
Hung Kings Commemorations – 10th day of the
3rd lunar month
(Giỗ tổ Hùng Vương)

Hung Kings’ Temple Festival
(Lễ hội Đền Hùng)
Liberation Day/Reunification Day – April 30
(Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước)
International Workers’ Day – May 1
(Ngày Quốc tế Lao động)
National Day (Vietnam) – September 2
(Quốc khánh)

+ Other Holidays
Communist Party of Viet Nam Foundation
Anniversary – February 3
(Ngày thành lập Đảng)
International Women’s Day – March 8
(Quốc tế Phụ nữ)
Dien Bien Phu Victory Day – May 7
(Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ)
President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19
(Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh)
International Children’s Day – June 1
(Ngày quốc tế thiếu nhi)
Vietnamese Family Day – June 28
(Ngày gia đình Việt Nam)
Remembrance Day (Day for Martyrs and
Wounded Soldiers) – July 27

(Ngày thương binh liệt sĩ)
August Revolution Commemoration Day –
August 19
(Ngày cách mạng tháng
Capital Liberation Day – October 10
(Ngày giải phóng thủ đô)
Vietnamese Women’s Day – October 20
(Ngày phụ nữ Việt Nam)

Teacher’s Day – November 20
(Ngày Nhà giáo Việt Nam)
National Defense Day (People’s Army of Viet
Nam Foundation Anniversary) – December 22
(Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập
Quân đội nhân dân Việt Nam)
Christmas Day – December 25
(Giáng sinh/Noel)
Lantern Festival (Full moon of the 1st month) –
15/1 (lunar)
(Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng)
Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar)
(Lễ Phật Đản)
Mid-year Festival – 5/5 (lunar)
(Tết Đoan ngọ)
Ghost Festival – 15/7 (lunar)
(Rằm tháng bảy, Vu Lan)
Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar)
(Tết Trung thu)
Kitchen guardians – 23/12 (lunar)
(Ông Táo chầu trời)


3) VOCABULARY OF TRAFFIC

XE CỘ & ĐƯỜNG XÁ
- road: đường
- traffic: giao thông
- vehicle: phương tiện
- roadside: lề đường
- car hire: thuê xe
- ring road: đường vành đai
- petrol station: trạm bơm xăng
- kerb: mép vỉa hè
- road sign: biển chỉ đường
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- crossroads: ngã tư
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- one-way street: đường một chiều
- T-junction=fork ngã ba
- roundabout: bùng binh
- accident: tai nạn
- breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi
thở
- traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking meter: máy tính tiền đỗ xe

- car park: bãi đỗ xe

~2~


- parking space: chỗ đỗ xe
- multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket: vé đỗ xe
- reverse gear: số lùi
- learner driver: người tập lái
- passenger: hành khách
- to stall: làm chết máy
- tyre pressure: áp suất lốp
- traffic light: đèn giao thông
- speed limit: giới hạn tốc độ
- speeding fine: phạt tốc độ
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- jump leads: dây sạc điện
- oil: dầu
- diesel: dầu diesel
- petrol :xăng
- unleaded: không chì
- petrol pump: bơm xăng
- driver: tài xế
- to drive: lái xe
- .to change gear: chuyển số
- jack: đòn bẩy
- flat tyre: lốp sịt
* Types of vehicle – Loại phương tiện
- car: xe hơi

- van: xe thùng, xa lớn
- lorry = truck: xe tải
- moped: xe gắn máy có bàn đạp
- scooter: xe ga

- puncture: thủng xăm- car wash: rửa xe ô tô
- driving test: thi bằng lái xe- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe
- driving licence: bằng lái xe.
- traffic jam: tắc đường
- road map: bản đồ đường đi
- mechanic: thợ sửa máy
- garage: ga ra
- second-hand: đồ cũ
- bypass: đường vòng
- services: dịch vụ
- to swerve: ngoặt
- signpost: biển báo
- to skid: trượt bánh xe
- speed: tốc độ
- to brake: phanh (động từ)
- to accelerate: tăng tốc
- to slow down: chậm lại
- spray: bụi nước
- icy road: đường trơn vì băng
-

motorcycle = motorbike: xe máy
bus: xe buýt
coach: xe khách

minibus: xe buýt nhỏ
caravan: xe nhà lưu động
bike = bycicle: xe đạ

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------VOCABULARY OF JOBS
1. Accountant: kế toán viên
2. Actor: nam diên viên
3. Actress: nữ diễn viên
4. Architect: kiến trúc sư
5. Artist: họa sĩ
6. Assembler: công nhân lắp ráp
7. Babysitter: người giữ trẻ hộ
8. Baker: thợ làm bánh mì
9. Barber: thợ hớt tóc
10. Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ
11. Businessman: nam doanh nhân
12. Businesswoman: nữ doanh nhân
13. Butcher: người bán thịt
14. Carpenter: thợ mộc

15. Cashier: nhân viên thu ngân
16. Chef / Cook: đầu bếp
17. Child day- care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ
18. Computer software engineer: Kỹ sư phần
mềm máy vi tính
19. Construction worker: công nhân xây dựng
20. Custodian / Janitor: người quét dọn
21. Customer service representative: người đại
diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
22. Data entry clerk: nhân viên nhập liệu

23. Delivery person: nhân viên giao hàng
24. Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng
25. Engineer: kỹ sư
26. Factory worker: công nhân nhà máy

~3~


27. Farmer: nông dân
28. Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa
29. Fisher: ngư dân
30. Food-service worker: nhân viên phục vụ thức
ăn
31. Foreman: quản đốc, đốc công
32. Gardener/ Landscaper: người làm vườn
33. Garment worker: công nhân may
34. Hairdresser: thợ uốn tóc
35. Health- care aide/ attendant: hộ lý
36. Homemaker: người giúp việc nhà
37. Housekeeper: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
38. Journalist/ Reporter: phóng viên
39. Lawyer: luật sư
40. Machine Operator: người vận hành máy móc
41. Mail carrier/ letter carrier: nhân viên đưa thư
42. Manager: quản lý
43. Manicurist: thợ làm móng tay
44. Mechanic: thợ máy, thơ cơ khí
45. Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá
bác sĩ
- 46. Messenger/ Courier: nhân viên chuyển

phát văn kiện hoặc bưu phẩm
47. Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
48. Musician: nhạc sĩ
49. Painter: thợ sơn
50. Pharmacist: dược sĩ
51. Photographer: thợ chụp ảnh
52. Pilot: phi công
53. Policeman: cảnh sát
54. Postal worker: nhân viên bưu điện
55. Receptionist: nhân viên tiếp tân
56. Repairperson: thợ sửa chữa
57. Saleperson: nhân viên bán hàng
58. Sanitation worker/ Trash collector:

nhân viên vệ sinh
59. Secretary: thư ký
60. Security guard: nhân viên bảo vệ
61. Stock clerk: thủ kho
62. Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa hiệu
63. Supervisor: người giám sát, giám thị
64. Tailor: thợ may
65. Teacher/ Instructor: giáo viên
66. Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua
điện thoại
67. Translator/ Interpreter: thông dịch
viên
68. Travel agent: nhân viên du lịch
69. Truck driver: tài xế xe tải
70. Vet/ Veterinarin: bác sĩ thú y
71. Waiter/ Server: nam phục vụ bàn

72. Waitress: nữ phục vụ bàn
73. Welder: thợ hàn
74. Flight Attendant: tiếp viên hàng không
75. Judge: thẩm phán
76. Librarian: thủ thư
77. Bartender: người pha rượu
78. Hair Stylist: nhà tạo mẫu tóc
79. Janitor: quản gia
80. Maid: người giúp việc
81. Miner: thợ mỏ
82. Plumber: thợ sửa ống nước
83. Taxi driver: tài xế Taxi
84. Doctor: bác sĩ
85. Dentist: nha sĩ
86. Electrician: thợ điện
87. Fishmonger: người bán cá
88. Nurse: y tá
89. Reporter: phóng viên
90. Technician: kỹ thuật viên

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------VOC OF FRIENDS
Schoolmate: bạn cùng trường
-Classmate: bạn cùng lớp
-Roommate: bạn cùng phòng
-Playmate: bạn cùng chơi
-Soulmate: bạn tâm giao/tri kỷ
-Colleague: bạn đồng nghiệp
-Comrate: đồng chí
t-rong các môn thể thao.
-Best friend: bạn tốt nhất

-Close friend: bạn thân

-Partner: đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn
nhảy hoặc người cùng chơi
Busom friend: cũng có nghĩa giống như close friend là
bạn thân
- - Associate: tương đương với partner trong nghĩa là
đối tác, cộng sự. nhưng không
dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc
người cùng chơi trong các
môn thể thao.
-Buddy: bạn nhưng thân thiết hơn một chút.

~4~


-Ally: bạn đồng mình
-Companion: bầu bạn, bạn đồng hành
-Boyfriend: bạn trai
-Girlfriend: bạn gái
VOCABULARY OF DRINKS
fruit juice: /fru:t dʤu:s /–>nước trái cây
orange squash: /’ɔrindʤ skwɔʃ/ –>nước cam ép
orange juice: /’ɔrindʤ dʤu:s/ –>nước cam
lime cordial: /laim ‘kɔ:djəl/ –>rượu chanh
pineapple juice: /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ –>nước dứa
iced tea: /aist ti:/ –>trà đá
tomato juice: /tə’mɑ:tou dʤu:s/–>nước cà chua
milkshake: /’milk’ʃeik/ –>sữa khuấy bọt
smoothies: /ˈsmuːðiz /–>sinh tố.

water: /ˈwɔːtə/ –>nước
avocado smoothie: /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /–>sinh tố
still water: /stil ˈwɔːtə/ –>nước không ga

sparkling water: /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/ –>nước có ga
strawberry smoothie: /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz / –>sinh tố
(soda)
dâu tây
mineral water: /’minərəl ˈwɔːtə/–> nước khoáng
tomato smoothie: /tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz / –>sinh tố cà
tap water: /tæp ˈwɔːtə/ –>nước vòi
chua
tea: ˈwɔːtə/–>chè
Sapodilla smoothie: /,sæpou’dilə ˈsmuːðiz/ –>sinh
coffee: /’kɔfi/–>cà phê
tố sapoche
cocoa: /’koukou/ ca cao
lemonade: /,lemə’neid/ –>nước chanh
hot chocolate: /hɒt ‘tʃɔkəlit/ sô cô la nóng
cola / coke: /kouk/ –>coca cola
squash: /skwɔʃ/ nước ép
VOCABULARY OF FRUITS
Bòng bong: Duku, langsat
Lý : Rose apple
Mãng cầu : Soursop, Corossolier
Bơ: Avocado
Măng cụt: /’pɔm,grænit/ Mangosteen
Bưởi: Grapefruit, pomelo
Mận: Water apple, wax jampu
Cam: Orange

Me : /’tæmərind/ Tamarind
Chanh: Lemon
Mít: Jackfruit
Chôm chôm: Rambutan
Mít tố nữ: Marang
Chuối: Banana
Mơ: Apricot
Cóc: Ambarella
Na (mãng cầu ta): Sweetsop, custard apple, sugar
Dâu: Strawberry
apple
Dưa hấu: Watermelon
Nhãn: /’lɔɳgən/ Longan
Dưa gang: Indian cream cobra melon
Nhàu: Noni
Dưa tây: Granadilla
Nho: /greip/ Grape
Dưa vàng: /’kæntəlu:p/ Cantaloupe
Ổi: /’gwɑ:və/ Guava
Dưa xanh: /’hʌnidju:/ Honeydew
Quýt: /,tændʤə’ri:n/ Tangerine
Dừa: coconut
Sapôchê (hồng xiêm): /,sæpou’dilə/ Sapodilla
Dứa (thơm): /Pine”ap`ple/ Pineapple
Sầu riêng: /’duəriən/ Durian
Đào: /pi:tʃ/ Peach
Sêri: Indian chery, Acerola chery, Barbados chery
Điều: /mə’lei’æpl/ Malay apple
Táo: /’æpl/Apple
Đu đủ: /pə’pɔ:/ Papaya

Táo tàu: /’dʤu:dʤu:b/ Jujube
Hồng: /pə:’simən/Persimmon
Tầm ruộc: /’dʤu:dʤu:b/ Gooseberry
Khế: Star fruit, cabrambola
Tắc: /kum”quat/ Kumquat
Khế tàu: Bilimbi
Thanh long : dragon fruit
Lạc tiên: Passion fruit
Vú sữa : Star apple
Lê: /peə/ Pear
Xoài: /’mæɳgou/ Mango
Lựu: /’pɔm,grænit/ Pomegranate

~5~


VOCABULARY OF SPORTS
Aerobics: thể dục nhịp điệu
Ice-skating: trượt băng
Athletics: /æθ’letiks/ điền kinh
Javelin throw: /’dʤævlin θrou/ ném lao
Archery: /’ɑ:tʃəri/ bắn cung
Marathon race: /‘mærəθən reis/ chạy maratông
Boxing: /’bɔksiɳ/ quyền anh
Pole vault: nhảy sào
Basketball: /‘bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ
pony- trekking: /‘pouni Trek/ đua ngựa
Baseball: /’beisbɔ:l/ bóng chày
olo: đánh bóng trên ngựa
Badminton: /‘bædmintən/ cầu lông

Regalta: đua thuyền
Bowling: bô-linh
Rugby: /’rʌgbi/ bóng bầu dục
Cycling: đua xe đạp
Swim: /swim/bơi lội
Dive: /daiv/ lặn
Soccer: /’sɔkə/ bóng đá
Discus throw: /‘diskəs θrou/ ném đĩa
Snooker: bi da
Eurythmics: thể dục nhịp điệu
Scuba diving: lặn
Fencing: /’fensiɳ/ đấu kiếm
Show jumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
Golf: /gɔlf/ gôn
Tennis: /’tenis/ quần vợt
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Table tennis: bóng bàn
Horse race: /hɔ:s reis/đua ngựa
Upstart: /‘ pst :t/ uốn dẻo
Hockey: /’hɔki/ khúc côn cầu
Volleyball: /’vɔlibɔ:l/ bóng chuyền
Hurdling: /‘hə:dling/ chạy nhảy qua sào
Weightlifting:/’weit,lifti / cử tạ
Hang: /hæɳ/ xiếc
Wrestle: /’resl/ vật
High jump: nhảy cao
Water-skiing: lướt ván nước
Hurdle-race: /‘hə:dl reis/chạy vượt rào
Windsurfing: lướt sóng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------VOCABULARY OF GOING

1. barge: va phải, chen lấn, xô đẩy
–>Chúng tôi sẽ vượt qua khỏi nơi xa xôi hẻo lánh ở
vd: The kids just barge in without knocking.
đó
–>Đám trẻ vào mà không gõ cửa
7. escort: đi theo, hộ tống
vd: He arrived in court under police escort.
2. stroll: đi dạo
–>Anh ta đến tòa án dưới sự hộ tống của cảnh sát.
vd: We stroll hand in hand.
–>Chúng tôi tay trong tay đi dạo.
8. dash: xông tới, xông lên
vd: Make a dash for freedom.
3. stride: sải bước
–>Xông lên để chạy thoát.
vd: We had to stride over a ditch to get home.
9. trek: đi bộ vất vả
–>Chúng tôi phải bước qua một cái rãnh mới tới
vd: The long trek sapped our energy.
nhà.
–>Cuộc hành trình dài làm giảm sức lực của chúng
tôi
4. dart: lao tới
vd: She made a dart for the exit.
10. step: bước
–>Cô ấy đã lao nhanh ra cửa.
vd: Please step aside.
–>Vui lòng tránh ra một bên
5. pace: bách bộ
11. march: diễu hành, hành quân

vd: I must mend my pace.
vd: The soldiers are on the march.
–>Tôi phải rảo bước nhanh.
–>Quân sĩ đang hành quân
6. stump: đi khắp
vd: We ‘re gonna be beyond the black stump out
there.

12. skip: nhảy, bỏ qua
vd: He skip some mistakes.
–>Ông ta đã bỏ qua một số lỗi.
13. lumber: bước thật chậm, bước khó khăn

~6~


vd: Women near her time lumber.
–>Người có mang gần đến tháng đẻ đi đứng khó
khăn.

22. shuffle: lê (chân)
vd: Walk properly – don’t shuffle.
–>Đi cho đàng hoàng – đừng lê chân.

14. creep: đi rón rén
vd: Learn to creep before you leap.
–>Chưa học bò đã lo học chạy.

23. lurch: lảo đạo
vd: The ship gave a lurch to starboard.

–>Con tàu bất chợ nghiêng về mạn phải.

15. paddle: chập chững
vd: Paddle one’s own canoe.
–>Tự lực cánh sinh.

24. crawl: bò, trườn
vd: He is just learning to crawl.
–>Thằng bé chỉ đang học bò thôi.

16. tiptoe: đi nhón chân
vd: I tiptoe upstairs.
–>Tôi rón rén bước lên lầu.

25. parade: diễu hành
vd: This is the victory parade.
–>Đây là cuộc diễu binh mừng chiến thắng.

17. patrol: tuần tra
Let’s carry out a patrol.
–>Ta hãy tiến hành một cuộc tuần tra.

26. toddle: chập chững
vd: Her two – year – old son toddle into the room.
–>Đứa con trai hai tuổi của cô ấy đi chập chững vào
trong phòng.

18. stumble: vấp, trượt chân
vd: That caused her to stumble on the doorsill of
the car.

–>Điều đó khiến cô trượt chân trên ngưỡng cửa xe
hơi.
19. trot: chạy lóc cóc
vd: Goodbye! I must trot along.
–>Tạm biệt! Tôi phải đi ngay đây.

27. roam: lang thang
vd: I’ll have about three hours to roam around the
town.
–>Tôi sẽ có khoảng 3 giờ để đi lòng vòng khắp thị
trấn
28. rush: vội vàng
vd: What’s the rush?
–>Cái gì mà vội vã thế?

20. strut: đi khệnh khạng
vd: High heeled hopefuls now need to wait until
next year for a chance to strut their stuff.
–>Những người có triển vọng trong việc đua tốc độ
trên giày cao gót cần phải chờ đến sang năm để có
một cơ hội khoe tài.

29. wander: lang thang
vd: I ‘m going wander streets.
–>Tôi đang đi lang thang ngoài phố.
30. stagger: loạng choạng
vd: He picked up the heavy suitcase and set off with
a stagger.
–>Anh ta nâng cái vali nặng lên và bước đi loạng
choạng.


21. sprint: chạy nước rút
vd: I have entered the 100 – meter sprint.
–>Tôi đã tham gia chạy 100 mét.

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------VOCABULARY OF MID-AUTUMN
Tết trung thu: Mid-Autumn Festival (Full-Moon Festival, Lantern Festival, - -Mooncake Festival)
Múa rồng: Dragon Dance
Múa sư tử/múa lân: Lion Dance
Chị Hằng: The Moon Lady
Mặt nạ: mask
Đèn lồng: lantern
Đèn ông sao: star lantern

~7~


Cây đa: the banyan tree
Thỏ ngọc: Jade Rabbit
Ngắm trăng, thưởng trăng: watch and admire the Moon
Chú cuội: The man in the moon/ The Moon Man
"Rước đèn ông sao" :celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern
Time
- legend of Cuoi with banyan tree + story of Chang'e (truyền thuyết với cây đachú cuội và chị hằng nga)
- held on the Fifteenth day of the eighth month/August in the lunar/Chinese calendar
- falls on 15th, 8 in the lunarcalendar
- the time is at the roundest and brightest moon in the year
Activity:
- wear funny/clown masks (mặt nạ chú hề, ngộ nghĩnh)
- perform/ parade lion dance around/all over streets, biểu diễn trên phố

- 5-point star shaped lanterns or star lantern: đèn ông sao
- eat Moon cake
- children ask for the host 's permission to perform -> the host give them lucky money to show their gratitiude :
xin phép chủ nhà biểu diễn -> được cho tiền tì xì để tỏ ơn
- appear some stands of selling moon cake: xuất hiện gian hàng bán bán bánh trung thu
Moon cake:
- most important and special food: món ăn quan trọng nhất
- including: meat, egg yolk, flavor, masheddried fruits, pumpkin's or lotus seed and peanut, thịt , lòng đỏ, trái
khô nghiền, hạt sen và đậu phộng
- symbolize luck, happiness, health and wealth on this day: biểu tượng cho may mắn, hạnh phúc, sức khoẻ và sự
sung túc.
The meaning
- is a good example of cultural value
- maintain and develop the traditional value in the cozt, sacred atmosphere of family
- family unity of member or distant relative
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------VOCABULARY OF FAMILY
1. father: bố
15. grandmother (granny, grandma): bà
2. mother: mẹ
16. grandfather (granddad, grandpa): ông
3. son: con trai
17. grandparents: ông bà
4. daughter: con gái
18. grandson: cháu trai
5. parents: bố mẹ
19. granddaughter: cháu gái
6. child :con
20. grandchild: cháu
7. husband: chồng
21. cousin: anh chị em họ

8. wife: vợ
9. brother: anh trai/em trai
22. boyfriend: bạn trai
10. sister: chị gái/em gái
23. girlfriend: bạn gái
11. uncle: chú/cậu/bác trai
24. fiancé: chồng chưa cưới
12. aunt: cô/dì/bác gái
25. fiancée: vợ chưa cưới
13. nephew: cháu trai
14. niece: cháu gái
26. godfather: bố đỡ đầu
27. godmother: mẹ đỡ đầu

~8~


28. godson: con trai đỡ đầu
29. goddaughter: con gái đỡ đầu

khác cha
37. half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng
mẹ khác cha
38. mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
39. father-in-law: bố chồng/bố vợ
40. son-in-law: con rể
41. daughter-in-law: con dâu
42. sister-in-law: chị/em dâu
43. brother-in-law: anh/em rể


30. stepfather: bố dượng
31. stepmother: mẹ kế
32. stepson: con trai riêng của chồng/vợ
33. stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
34. stepbrother :con trai của bố dượng/mẹ kế
35. stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
36. half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ
* Other words related to the family:
-----------------------------------------------1. twin: anh chị em sinh đôi
2. to adopt: nhận nuôi
adoption: sự nhận nuôi
adopted: được nhận nuôi
3. only child: con một

4. single parent: chỉ có bố hoặc mẹ
5. single mother: chỉ có mẹ
6. infant: trẻ sơ sinh
7. baby: trẻ nhỏ
8. toddler: trẻ tập đi

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------VOCABULARY OF STUDY AT UNIVERSITY/SCHOOL
UNIVERSITY

apply to/get into/go to/start college/university
nộp đơn vào/ học ĐH – CĐ

leave/graduate from law school/college/university (with a degree in …)
tốt nghiệp từ trường Luật (với bằng chuyên ngành…)

study for/take/do/complete a law degree/a degree in physics

học/hoàn tất bằng Luật/Vật lí

major/minor in biology/philosophy
chuyên ngành/không chuyên về sinh học hoặc triết học

earn/receive/be awarded/get/have/hold a master’s degree/a bachelor’s degree/a PhD in economics
nhận/được trao/có bằng Thạc sĩ/cử nhân/Tiến sĩ Kinh tế học
PROBLEMS AT SCHOOL

be the victim/target of bullying
nạn nhân của bạo hành ở trường học

play truant from/(informal) bunk off/skive off school (= not go to school when you should)
trốn/chuồn học

skip/cut class/school
học/thôi học môn lịch sử/hóa học/tiếng Đức…

cheat in/cheat on an exam/a test
gian lận trong thi cử

get/be given a detention (for doing something)
bị phạt ở lại trường sau khi tan học (vì đã làm gì)

be expelled from/be suspended from school
bị đuổi học khỏi trường/bị đình chỉ thôi học
Topic 1: Animals
 peacock(male-m), peahen (female-f): công
 stork: cò
 ostrich: đà điểu

 cob(m), pen(f): thiên nga - cygnet: thiên nga non

~9~


 crow: quạ
 hawk: chim ưng
 eagle: đại bàng
 kite: diều hâu
 owl: cú
 oriole: vàng anh
 woodpecker: gõ kiến
 parrot: vẹt
 pigeon: bồ câu
 pelican: bồ nông
 penguin: cánh cụt
 kestrel: chim cắt
 francolin: gà gô
 pheasant: gà lôi
 moorhen: bìm bịp
 accentor: chích
 sparrow: sẻ
 Swan = thiên nga
 duck = vịt
 loon = le le vịt nước
 turkey = gà lôi
 pheasant = trĩ
 flammingo = hồng hạc
 goose = ngỗng
 nightingale = họa mi

 sparrow = én
 Carp: cá chép
 Crab: cua
 Sea-crab: cua biển
 Field-crab: cua đồng
 Oyster clam: sò
 Dolpin/ porpoise: cá heo
 Eel: lươn
 Lobster: tôm hùm
 Octopus: bạch tuộc
 Otter: Con dái cá
 Ray-skate: cá đuối
 Salmon: cá hồi
 Snapper: cá hanh
 Rake: cá ruội
 Shark: cá mập
 Silurur: cá trê
 Whale: cá voi
 Turtle: rùa biển
 Tortoise: ba ba, rùa đất
 Tench: cá mè
 Walrus: con hải mã
 Goby: cá bống
 Hippopotamus: con hà mã
 Scampi: tôm he hơn

 Tunny: cá ngừ
 Sea nettle: sứa
 Sentinel-crab: ghẹ
 Cachalot: cá nhà táng

 Cuttlefish: con mực = squid
 Conger: cá chình biển
 humming bird: chim ruồi
 barnacle: con hàu
 gemsa: sơn dương (chamois)
 turbot: cá bơn
 stickleback: cá gai
 periwinkle: ốc mút
 cockatrice: rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người)
(basilisk)
 hippocampus: cá ngựa
 goldfinch: chim sẻ cánh vàng
 cootie: con rận (sl)
 marmoset: khỉ đuôi sóc
 vole: chuột đồng (hamster)
 stoat: chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè)
 weasel: con chồn
 capon: gà trống thiến
 tick: con bét (sống kí sinh và hút máu)
 fritillary: bướm đốm
 damselfly: chuồn chuồn kim
 gerbil: chuột nhảy
 guinea-pig: chuột lang
 raptor: chim ăn thịt
 manatee: lợn biển
 alpaca: lạc đà không bướu (llama)
 coyote: chó sói đồng cỏ
 scarab: con bọ hung
 langouste: tôm rồng
 midge: muỗi vằn, ruồi nhuế

 hornet: ong bắp cày
 sea acorn: con hà (teredo)
 sea anemone: hải quỳ
 salamander: con kì giông
 pupa: con nhộng
 eider: vịt biển
 tern: nhạn biển, én biển
 snapper: cá chỉ vàng
 anchovy: cá cơm
 pilchard: cá mòi cơm
 herring: cá trích
 turbot: cá bơn (halibut)
 shellfish: con ốc
 scallop: con sò
 mussel: con trai (hến)
 canary: chim hoàng yến

~ 10 ~


 katytid: châu chấu voi (locus, grass-hopper)
 raccoon: gấu trúc Mĩ
 mutt: chó lai (sl)
 poodle: chó xù
 chihuahua: chó nhỏ lông mượt gốc Mêhicô
 dachshund: chó chồn
 beagle: chó săn thỏ
 sleuth: chó dò thú, chó đánh hơi
 civet: cầy hương
 tarantula: nhện đen lớn ở Nam Âu

And the verbs
 APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãy
 ASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãi
 BABIES -> crawl : em bé -> bò
 BEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽ
 BEES -> flit : ong -> bay vù vù
 BEETLES -> crawl : bọ
-BIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim -> bay
,vỗ cánh,nhảy lượn
,lao
 BULLS -> charge : đi đủng đỉnh
 CATS -> steal : mèo -> đi rón rén
 CATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng vảng ,đi
thơ thẫn
 COCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạng
 DEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩng

 moose: nai sừng tấm Bắc Mĩ
 yak: bò Tây Tạng
 wether: cừu thiến
 stallion: ngựa giống
 stud: ngựa giống
 destrier: ngựa chiến (steed: chiến mã)
 jibber: ngựa bất kham
 termite: con mối
 woodeater: con mọt

1. Abalone /,æbə'louni/ :...... bào ngư
2. Alligator /'æligeitə/: ......... cá sấu nam mỹ
3. Ant /ænt/ : ...................... kiến

4. Ass /æs/: ........................ con lừa
5. Baboon /bə'bu:n/ :............khỉ đầu chó
6. Bat /bæt/: ....................... con dơi
7. Beaver /'bi:və/ :................hải ly
8. Beetle /'bi:tl/: .................. bọ cánh cứng
9. Blackbird /'blækbə:d/: .....con sáo
10. Boar /bɔ:/ : ...................lợn rừng, lợn đực
11. Buck /bʌk/: ..................hươu đực, nai đực, thỏ
đực
12. Bumblebee : .................ong nghệ
13. Bunny /'bʌɳni/ :.............con thỏ (tiếng lóng)
14. Butterfly /'bʌtəflai/ : .... .bươm bướm
15. Camel /'kæməl/ : ...........lạc đà
16. Canary /kə'neəri/: .........chim vàng anh
17. Carp /kɑ:p/: ................. con cá chép
18. Caterpillar /'kætəpilə/ : ..sâu bướm
19. Centipede /'sentipi:d/ : ...con rết
20. Chameleon /kə'mi:ljən/: .tắc kè hoa
21. Chamois /'ʃæmwɑ/: ...... sơn dương
22. Chimpanzee /,tʃimpən'zi:/ : con tinh tinh

23. Chipmunk /'tʃipmʌk/: ... sóc chuột
24. Cicada si'kɑ:də/: ...........con ve sầu
25. Cobra /'koubrə/ :...........rắn hổ mang
26. Cockroach /'kɔkroutʃ/: ..con gián
27. Crab /kræb/ : ............... con cua
28. Crane /krein/ : ...............con sếu
29. Cricket : ........................con dế
30. Crocodile :.....................con cá sấu châu Phi
(crocodile tears)

31. Dalmatian : ....................chó đốm
32. Donkey /'dɔɳki/: ...........con lừa
33. Dove, pigeon /dʌv/ /'pidʤin/ : bồ câu
34. Dragonfly : ....................chuồn chuồn
35. Dromedary /'drʌmədəri/ : lạc đà 1 bướu
36. Duck /dʌk/: .................. vịt
37. Eagle /'i:gl/ : .................. chim đại bàng
38. Eel /i:l/:.......................... con lươn
39. Elephant /'elifənt/: ..........con voi
40. Falcon /'fɔ:lkən/ : ......... .chim ưng
41. Fawn /fɔ:n/:....................nai, hươu nhỏ
42. Firefly :..........................đom đóm
43. Flea /flea/: .....................bọ chét
44. Fly : ..............................con ruồi

 DOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon ton
 DONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon ton
 DUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạch
 EAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà
xuống
 ELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi thong
thả ,chậm rãi
 FLIES -> flit : ruồi -> bay vù
 GEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạch
 GRASSHOPPERS -> hop : châu chấu ->
nhảy ,búng
 HENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạng
 HORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton
,phi


~ 11 ~


45. Fox /fɔks/ : ...................con cáo
46. Frog /frɔg/ : ..................con ếch
47. Gecko /'gekou/ : ...........tắc kè
48. Gibbon /'gibən/ : ...........con vượn
49. Giraffe /dʤi'rɑ:f/ : .........con hươu cao cổ
50. Goat /gout/: ..................con dê
51. Grasshopper : ................ châu chấu nhỏ
52. Hare /heə/ : .................... thỏ rừng
53. Hawk /hɔ:k/ : ................. diều hâu
54. Hedgehog : .................... con nhím (ăn sâu bọ)
55. Heron /'herən/: .............. con diệc
56. Hind /haind/ : ................. hươu cái
57. Hippopotamus : ............. hà mã
58. Horseshoe crab : ........... con Sam
59. Hound : .......................... chó săn
60. Hummingbird :............... chim ruồi
61. Hyena /hai'i:nə/: ............ linh cẫu
62. Iguana /i'gwɑ:nə/ :.......... kỳ nhông, kỳ đà
63. Insect /'insekt/: .............. côn trùng,sâu bọ
64. Jellyfish /'dʤeligrɑ:f/: .. con sứa
65. Kingfisher /'kiɳ,fiʃə/: .. chim bói cá
66. Ladybird (or Ladybug) : bọ rùa, cánh cam
67. Lamb /læm/ : ................. cừu non
68. Lemur /'li:mə/ : ............. vượn cáo
69. Leopard /'lepəd/ : .......... con báo
70. Lion /'laiən/: ................. sư tử
71. Locust /'loukəst/: .......... cào cào

72. Lobster : .......................tôm hùm
73. Louse /lausə/: ................cháy rận, (số nhiều: lice
)
74. Mantis /'mænti:z/: bọ ngựa
75. Mosquito /məs'ki:tou/ :. muỗi
76. Moth /mɔθ/: .................. bướm đêm, sâu bướm
77. Mule /mju:l/: ................. con la
78. Mussel /'mʌsl/: ............. con trai, con hến
79. Nightingale /'naitiɳgeil/ : chim sơn ca
80. Octopus /'ɔktəpəs/: ....... con bạch tuộc
81. Ostrich /'ɔstritʃ/: .......... đà điểu
82. Owl /aul/ : ...................... con cú
83. Panda /'pændə/: ............. gấu trúc
84. Pangolin /pæɳ'goulin/ : con tê tê
85. Parakeet /'pærəki:t/ :..... vẹt đuôi dài
86. Parrot /'pærət/: .............. vẹt thường
87. Peacock /'pi:kɔk/: ......... con công
88. Pelican /'pelikən/: ......... bồ nông
89. Penguin /'peɳgwin/ : ..... chim cánh cụt
90. Pheasant /'feznt/: ........... chim trĩ, gà lôi đỏ, gà
lôi
91. Pig /pig/: ........................ con heo
92. Piglet /'piglit/ : ............. lợn con

93. Plaice /pleis/:................. cá bơn
94. Polar bear /'poulə/ /beə/ : gấu trắng bắc cực
95. Porcupine /'pɔ:kjupain/ : nhím (gặm nhấm)
96. Puma /'pju:mə/ :............. báo sư tử
97. Puppy /'pʌpi/: ................ chó con
98. Python /'paiθən/: ........... con trăn

99. Rabbit /'ræbit/: .............. con thỏ
100. Raccoon /rə'ku:n/ : ..... gấu trúc Mỹ
101. Rat /ræt/: ..................... con chuột cống
102. Rattlesnake (or Rattler) : rắn đuôi chuông
103. Reindeer /'reindiə/ : ... con tuần lộc
104. Retriever : ................... chó tha mồi
105. Rhinoceros : ............... tê giác
106. Raven=crow /'reivn/ : con quạ
107. Salmon /'sæmən/: ....... con cá hồi
108. Sawyer /'sɔ:jə/ : .......... con mọt
109. Scallop : ...................... sò điệp
110. Scarab /'skærəb/: ......... con bọ hung
111. Scorpion /'skɔ:pjən/ : con bọ cạp
112. Sea gull : ...................... hải âu biển
113. Seal /si:l/: .................... hải cẩu
114. Shark /ʃɑ:k/: ............... cá mập
115. Sheep /ʃi:p/: ................ con cừu
116. Shrimp /ʃrimp/: ........... con tôm
117. Skate /skeit/: ............... cá chó
118. Skunk /skʌɳk/: ............ chồn hôi
119. Skylark /'skailɑ:k/: ...... chim chiền chiện
120. Slug /slʌg/: .................. ốc sên
121. Snake : ......................... con rắn
122. Sparrow /'spærou/ : ..... chim sẻ
123. Spider /'spaidə/: .......... con nhện
124. Squid /skwid/: ............. mực ống
125. Squirrel /skwid/: ......... con sóc
126. Stork /skwid/ : ............. con cò
127. Swallow /'swɔlou/ : .... chim én
128. Swan /swɔn/:................ con thiên nga

129. Tarantula : .................... con nhện độc (Nam
Âu, có lông tơ)
130. Termite /swɔn/ : ......... con mối
131. Tiger /'taigə/ : .............. con cọp
132. Toad /toud/ :................. con cóc
133. Tortoise /'tɔ:təs/: ........ con rùa
134. Trunk /trʌɳk/: .............. vòi voi
135. Turtle /'tə:tl/ : .............. con ba ba, rùa biển
136. Tusk /tʌsk/: ................. ngà voi
137. Viper : .......................... con rắn độc
138. Vulture : ...................... chim kền kền
139. Walrus : ....................... hải mã (voi biễn)
140. Wasp /wɔsp/:............... ong bắp cày
141. Weasel /'wi:zl/ :........... con chồn

~ 12 ~


142. Whale /weil/: .............. cá voi
143. Wolf /wulf/: ................ chó sói

144. Woodpecker /'wud,peipə/: chim gõ kiến
145. Zebra /'zi:brə/ : ........... con ngựa vằn
VOCABULARY OF GEOGRAPHY

Ablation /æb’leiʃn/ Sự tải mòn, sự tiêu mòn
Abundant /ə’bʌndənt/ Dồi dào, phong phú
Abyss /ə’bis/ Vực sâu, vực thẩm
Accretion /æ’kri:ʃn/ Sự lớn dần lên, sự phát triển
dần lên

Accumulate /ə’kju:mjuleit/ Tích lũy
Acid rain /’æsid’rein/ Mưa axit
Acreage /’eikəriʤ/ Diện tích (tính theo mẫu Anh)
Activity /æk’tiviti/ Sự tích cực, sự hoạt động
Adapt /ə’dæpt/ Thích nghi
Add /æd/ Làm tăng thêm, thêm vào
Aiguille /’eigwi:l/ Mỏn đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn

Alabaster /’æləbɑ:stə/ (Khoáng chất) thạch cao
tuyết hoa
Allocation /æ,lə’keiʃn/ Sự chỉ định, sự phân phối
Alluvial /ə’lu:vjəl/ (Thuộc bồi tích, (thuộc) đất bồi,
(thuộc) phù sa)
Alluvium /ə’lu:vjəm/ Bồi tích, đất bồi, đất phù sa
Altitude /’æltitju:d/ Độ cao (thường so với mặt
nước biển)
Ambit /’æmbit/ Ranh giới, giới hạn
Amber /’æmbə/ Hổ phách
Amphibian /æm’fibiən/ (Động vật học) lưỡng cư
An imaginary /i’mæʤinəri/ Tương tự

~ 13 ~


VOCABULARY OF BODY’S PARTS
1. face /feɪs/ - khuôn mặt
2. mouth /maʊθ/ - miệng
3. chin /tʃɪn/ - cằm
4. neck /nek/ - cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai

6. arm /ɑːm/ - cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
11. back /bæk/ - lưng
12. chest /tʃest/ - ngực
13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
15. buttocks /'bʌtək/ - mông
16. hip /hɪp/ - hông
17. leg /leg/ - phần chân
18. thigh /θaɪ/ - bắp đùi
19. knee /niː/ - đầu gối
20. calf /kɑːf/ - bắp chân
21.wrist /rɪst/ - cổ tay
22.knuckle /ˈnʌk.ļ/ - khớp đốt ngón tay
23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ - móng tay
24. thumb /θʌm/ - ngón tay cái
25. index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón trỏ
26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ - ngón giữa
27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón đeo nhẫn
28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón út
29. palm /pɑːm/ - lòng bàn tay
30. hair /heəʳ/ - tóc
31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ
32. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán
33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài
34. ear /ɪəʳ/ - tai
35. cheek /tʃiːk/ - má


36. nose /nəʊz/ - mũi
37. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi
38. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm
39. beard /bɪəd/ - râu
40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép
41. tongue /tʌŋ/ - lưỡi
42. tooth /tuːθ/ - răng
43. lip /lɪp/ - môi
44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày
45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt
46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi
47. iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt
48. pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi
49. ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân
50. heel /hɪəl/ - gót chân
51. instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân
52. ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân
53. big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái
54. toe /təʊ/ - ngón chân
55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út
56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/ - móng chân
57. brain /breɪn/ - não
58. spinal cord /spaɪn kɔːd/ - dây thần kinh
59. throat /θrəʊt/ - họng, cuống họng
60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ - khí quản
61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ - thực quản
62. muscle /ˈmʌs.ļ/ - bắp thịt, cơ
63. lung /lʌŋ/ - phổi
64. heart /hɑːt/ - tim

65. liver /ˈlɪv.əʳ/ - gan
66. stomach /ˈstʌm.ək/ - dạ dày
67. intestines /ɪnˈtes.tɪns/ - ruột
68. vein /veɪn/ - tĩnh mạch
69. artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch
70. kidney /ˈkɪd.ni/ - cật
71. pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy
72. bladder /ˈblæd.əʳ/ - bọng đái



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×