1 Inck =2,54Cm
인츠
Lộn xộn
오차
1 mảnh tay áo
통판소매
Lông
다운(오리턴)
1 mặt
일방방향
Lỏng chỉ
느슨한스티치
1Yard = 0,914m
야드
Lông len alpaca
알파차
2 mảnh tay áo
두쪽소매
Lông thú
모피
3 chỉ
삼종스티치
Lông thú
수모
3 mảnh
상중하슈트
Lông thú giả
이미테이션모피
An toàn
안전
Lớp, độ dày vải
합연시킴
Ảnh
사진
Lót
심지
Áo béo dạng thể thao.
다운자켓
Lót
안감
Áo bolero
뽀레로(짧은의상)
Lót
안감
Áo cánh váy
블라우스와 스커트
Lót 1 nửa
반안감
Áo cánh, áo khoác ngoài
오바블라우스
Lót bản cạp
허리안감(고시우라)
Áo cho bà bầu
마터니티드레스
Lót đũng
샅구(싯구)
Áo choàng
오바코트
Lót hoàn toàn
전체안감
Áo choàng
더블코트
Lót váy
스키트안감
Áo choàng dài
튜닉코트
lụa
견
Áo choàng đi đường
사바리자켓
Lụa
실크
Áo choàng không tay
방풍소매
Lụa mộc
실크폰기
Áo choàng, áo cánh
브루종
Lụa thô
생견사
Áo chui đầu
스윙탑
Lụa tơ tằm
가잠사
Áo có mũ +2 túi thông
qua
아노락
Lục sắc (Xanh lục)
녹색
Áo công sở
워킹셔츠
Lương cơ bản
임금편차
Áo dành cho người đánh
cá
피쉬맨스웨터
Lượng hao hụt khi cắt
재단로스
Áo đi mưa
레인코트
Lương không theo tiêu
chuẩn
표준외수당
Áo đi mưa
트런치코트
Lương làm việc ngày nghỉ,
특근비
lễ
Áo đuôi tôm
짤라냄
Lương ngoài giờ
잔업수당
Áo gile
베스트(죠끼)
Lượng sản xuất hàng ngày
하루생산량
Áo gió
방풍복
Lượng sản xuất hàng tháng
월생산량
Áo jacket có model sơ mi
셔츠자켓
Lượng sợi
사량
Áo khoác
블레이져코트
Lượng SX tối thiểu
최소생산량
Áo khoác
점퍼
Lương theo thành quả, sản
phẩm
성과급
Áo khoác
코트
Lương tối thiểu
최저임금
Áo khoác bụi
더스트코트
Lưu lại mùi thơm
냄새잔류
Áo khoác buổi sáng
모닝코트
Ly
주름
Áo khoác giữ ấm mùa
tuyết rơi
누비코트
Ly chiết
다트
Áo khoác Jeans
진자켓
Ly chiết
다트
Áo khoác ngắn
반코트
Ly không đều
주름선휨
Áo khoác ngắn
숏코트
Ly, hộp
박스형주름
Áo khoác ngoài
코트
Mà cơ bản
기본색
Áo khoác paca
파카
Mác cỡ
사이즈라벨
Áo len
울툽
Mác phù hợp
체형표시라벨
Áo len aran
아란스웨터
Mạng
수정
Áo len Cowichan
코위첸스웨터
Măng séc đôi
더블커프
Áo len đan
가디간
Măng séc đơn
싱글커프
Áo len dính dầu
오일드스웨터
Maron
마론
Áo len Fairaile
패어레일스웨터
Mặt chính của Vải
원단표면
Áo len nordic
노드딕스웨터
Mật độ không đều
밀도불균일
Áo len tilton
틸턴스웨터
Mật độ ngang trên 1 inch
위사밀도
Áo liền quần
잠바
Mật độ nghiêng dốc trên 1
inch
경사밀도
Áo lót ( Nội y)
내의
Mật độ thiếu, ko trơn, bị rít
밀도부족
Áo may liền với quần
스타디움점프
Mặt hàng
아이템
Áo ngủ
잠옷
Mặt hàng đơn
단종상품
Áo nịt len
저지
Mất màu
색이퇴색함
Áo quần liền nhau
점프슈트
Mặt phải
순방향
Áo sơ mi caster
카터셔츠
Mặt phải của vải
통상방향
Áo sơ mi cỡ lớn
오바사이즈셔츠
Mặt trái
역방향
Áo sơ mi đuôi tôm
트레스셔츠
Mặt vải
원단(오무데)용패턴
Áo sơ mi hình chữ T
티 셔츠
Màu
칼라
Áo sơ mi mở cổ
오픈칼라셔츠
Mẫu
견본
Áo váy
점퍼스커트
Mẫu
매
Áo vest
자켓
Mẫu áo
옷본
Áo vest
자켓
Mẫu bảo quản
보관견본
Áo vest cỡ lớn
턱시도
Mẫu bất thường, ko đều
무늬불균일
Axetat
아세테이트
Mẫu bày bán
전시화견본
Axít acrylic
아크릭
Mẫu bìa
패턴
Bậc, cấp, loại
등급
Màu cà phê
커피색
Bấm cổ
칼라닛치
Màu cam
오렌지색
Bấm nhả
맡단받이(구쯔쓰라)
Mẫu cắt
재단(봉재)패턴
Bẩn
얼룩
Màu chàm
쪽빛색
Bàn cắt
재단대
Màu chỉ ko phù hợp
봉사색상불량
Bẩn do dầu
기름오염
Mẫu chính
마스터패턴
Bản đồ hình ảnh
이미지맵
Mẫu chính xác
수정패턴
Bản đồ nội thành
시내지도
Mẫu chính( đã Ktra)
확인견본
Bẩn do nước
물오염
Mẫu công nghiệp
공업용패턴
Bẩn do phấn
자고오염
Màu đất
지구색
Bản đồ thịnh hành
트랜드맵
Mẫu đầu tiên
첫패턴
Bán hạ giá
바겐세일
Màu đen nhạt
바랜검정색
Bản hướng dẫn cắt
재단지시서
Màu đỏ nhạt
적갈색
Bàn kim
침판
Mẫu gia công
공장견본
Bản nháp
패턴제작책상
Mẫu gốc
오리지날견본
Bản phác thảo thiết kế
디자인화
Màu hoa lệ, lòe loẹt
화려한
Bản quyền
로열티
Màu hồng
담홍색
Bàn rà, tấm mặt
면판
Màu kaki (Vải kaki)
카키색
Bán thành phẩm
반제품
Màu kế hoạch, dự định
칼라기획
Bản thông báo N. Khẩu
수입신고서
Màu kem
크림색
Bản thông báo X. Khẩu
수출신고서
Mẫu khởi đầu
시작견본
Bán thử nghiệm
시험세일
Màu khói thuốc
연기색조
Bán thực hiện thông qua
일인다공정작업
Màu không đều
색불균일
Bản tin thời trang
패션뉴스
Mẫu lô
로트샘플
Bẩn, ô nhiễm
오염
Mẫu lót
안감용패턴
Bảng giá khoán
매당공임
Màu lót không phù hợp
안감색상이색
Bảng khai báo khỏe
건강신고서
Mẫu ly
주름패턴
Bảng làm việc
작업지시서
Mẫu màu riêng biệt
칼라별샘플
Bảng làm việc
작업지시서,
가공지시서
Mẫu mếch
심지용패턴
Bảng mẫu
생략표시
Màu mờ nhạt
둔하고짙은색
Bảng nguyên nhân, kết
quả
원인.결과표
Màu mù tạt
겨자색
Bảng phác thảo thiết kế
디자인화
Màu nâu
갈색
Băng tải
콘베이어
Màu nâu sám
흑갈색
Bảng theo dõi
관측판
Màu nâu vàng
베이지
Bảng thông số
사이즈스펙
Màu nền, màu thân
바탕색
Bảnh bao
스포티
Màu nguyên bản
순수색
Bánh xe trên
윗바퀴공급
Màu nhạt
연한색조
Báo
신문
Màu nhạt
파스텔색
Bảo trì, bảo dưỡng
설비보전
Màu nhẹ
담색조
Bắp tay
요크소매
Màu nổi bật
강조색
Bị lệch, bị nghiêng
위곡
Mẫu phẳng
평면제도
Bị thủng đường diễu (Có
lỗ)
심터짐
Màu quá mạnh
색이매우강함
Biến sợi
횡도
Màu sắc
색상
Biểu đồ công đoạn
공정표
Màu sắc tương phản
잔대색
Biểu đồ dòng công đoạn
공정도
Màu sáng
밝은회청색
Biểu đồ theo dõi
관리도
Mẫu sao chép
복사견본
Biểu đồ tiến độ
로트진도표
Mẫu sao chép
복사된패턴
Bộ comple
베스트슈트
Màu sinh động
선명색조
Bộ đồ chanel
샤넬슈트
Mẫu Sửa đổi
수정견본
Bộ đồ cho thợ may
테일러슈트
Màu thêm
첨가색
Bộ đồ mềm
소프트슈트
Mẫu thêm mếch
부가심지용패턴
Bỏ mũi
건너뜀
Màu thịnh hành
칼라트랜드
Bỏ mũi
봉비
Màu thịnh hành, lưu hành
유행색
Bỏ mũi
빠짐
Màu tiêu chuẩn
표준색상
Bỏ mũi
스티치탈락
Màu tím
자주색
Bỏ mũi
패고팅
Màu tím nhạt
연자주색
Bộ phận thùa khuyết áo
루퍼
Màu tổ hợp, Màu kết hợp
색조함
Bộ quần áo
슈트
Màu trắng
흰색
Bộ quần áo
앙상블
Mầu trộn lẫn
혼합색
Bo tay quá chặt
리브당김
Màu trung tính
중간색조
Bó tay quá lỏng
리브느슨함
Màu tự nhiên
자연색
Bò tây tạng
야크
Mẫu vải
스와치
Bố trí sản xuất
생산레이아웃
Màu vàng
황색
Bố trí thiết bị nhà xưởng
설비배치
Màu vàng trắng, nhạt
약간노란흰색
Bọ tròn
아일렛단추구멍기
Mẫu vẽ
마카제각
Bọ, giằng
간도매
Màu xám xịt
탁색
Bọc, gói
몪음작업
Màu xanh ngọc
청록색
Bọc, gói, bó
묶음
Màu xanh nhạt
연남색
Bóng
실루엣
May
봉제
Bông
면
May
봉제
Bông
면
Máy đính cúc 1 kim
본봉단축달이기
Bông hỗn hợp
혼면
Máy đính cúc chỉ tết 1 chỉ
단사체인실단추달이기
Bông lông cừu
원모
Máy 1 kim tự động
자동본봉
Bông sạch
세정모
Máy 2 kim móc xích
겹사체인기
Bục chỉ
오픈심
Máy 2 kim trang trí
2 본침장식스티치기
Bục đường mí (Diễu)
스티치풀림
Máy bay
비행기
Buổi trình diễn thời trang
패션쇼
Máy bọ
간도매기
Bưu điện
우체국
Máy cấp nhiệt thông dụng
팔방송
Cá
드림(탭)
Máy cắt lazer
레이저재단기
Cá cổ
탭(끈달린)칼라
Máy cắt vòng
다이컷팅기
Cá sườn
안코단
Máy chắp
링킹기
Cá tay
소매탭
Máy cơi tự động
자동웰팅
Các bộ phận của máy
봉제게부품
May cúc đằng sau
후면부착단추
Các hạt (Chuỗi)
비츠
Máy cuốn ống
침송기
Các phần đã được làm sẵn
재단쪽
Máy dán tay
포스트소매달이기
Cách ly, kiểm dịch
검역
Máy đệm khuy
스쿠이기
Cách rời ly
다트이동방향
Máy dệt thủ công
가정기
Cái cò quay, cái máy dập
mép.
롤렛
May đường đăng ten
피코트스티치
Cài đặt
세팅
Máy ép
다이스컷팅기
Cái đòn bẩy
레바
Máy giặt công nghiệp
공업용세탁기
Cái dùi
송곳
Máy giặt gia đình
가정용세탁기
Cái móc gài (Gài 2 bên
mép áo)
훅앤아이(마이깡)
Máy in mác
라벨인쇄기
Cái suốt
셔틀(북)
Máy khoan
송곳
Cái tay quay
클랭크
May khuất
블라인드스티치
Cảm ơn
감사합니다
May lỗi
봉제불량
Cảm thấy xấu
촉감불량
May ly
다트박음
Cân đối
균형감각
May mẫu
봉제견본
Cân đối màu
칼라하모니
Máy may
봉제기
Can, tra
조이닝
Máy may
봉제기
Cảng dỡ hàng
목적항구
Máy may 1 kim
침송봉제기
Cảng tự do(ko thuế qu)
자유항
Máy may an toàn
안전스티치기
Căng và nhăn bên dưới từ
cổ
깃당김
Máy may thẳng
본봉기
Cảng xếp hàng
선적항구
Máy may xén cạnh
칼본봉기
Cao suy trong làm đế dày
크레프
May mép ko viền, may lộn
dưới
프랜치심
Cập nhật thiết bị nhà
xưởng
생산투입
May móc xích
체인스티치
Cắt
재단
Máy phát
동력전달장치
Cắt
재단
May theo chiều gấp
시접접음방향
Cắt 1 miếng
낱장재단
May thiếu cúc khuy
단추뿌리감기
Cắt chỉ
가위재단
Máy trần
퀼팅기
Cắt mếch, dựng
심지재단
Máy trần đè
평베드기
Cắt mép răng cưa
핑킹
Máy vắt quần áo
탈수기
Cắt theo cỡ
사이즈별재단
Máy vắt sổ
서징기
Cắt theo vai trò
롤별제단
Máy vắt sổ
오바로크기
Cắt và may
재단및봉제
Máy vắt sổ
평본봉기
Cắt và nối
커트및링킹
Máy vắt sổ 2 kim
2 본침본봉기
Cắt vải
표지재단
Máy vắt sổ 4 chỉ
사본침평본봉기
Cắt xiên đường viền
엇선싸개
Máy xử lý đ.may cố định ở
gấu
끝단조정시접기
Cấu tạo đường may
스티치조직
May xuyên qua cúc
실통과부착단추
Cầu tạo sợi dệt kim
니팅구조
Máy zigzig chặn đầu
지그자그본봉기
Cầu thang máy
엘리베이터
Mếch
인터라이닝
Cầu vai
견장(어깨장식)
Mếch
접착심
Cầu vai
요크
Mếch, dựng
심지
Centimet
센티메터
Mếch, dựng
심처리
Chân cổ
칼라밴드(에리다이)
Melton
멜톤
Chân cổ
칼라스탠드(에리고시)
Mềm hơn
유연공정
Chân vịt
노루발
Mềm mại
소프트
Chân vịt giao nhau
교차노루발
Mép đường may
시접량
Chăn, màn mẫu
견본천
mét
미터
Chào hàng
오퍼
Mệt mỏi
피로
Chắp
링크
Mí cơi
웰트(입술)심
Chắp
링킹(봉합)
Mí cơi
입술심
Chắp
봉합
Mí cơi
펠팅
Chắp đáp
안섶부착
Mí đũng
샅심
Chấp nhận
승략
Mí tay áo
소매심
Chất liệu đệm
속재(쿠숀속)
Mí túi
일자주머니
Chất lượng chuẩn
규격수준도
Miễn thuế
면세
Chất lượng, T.phẩm
품질,혼용율
Miễn thuế
면세
Chất nilon
나일론
Miếng đáp, nẹp áo
안섶(마까시)
Chế tạo tích hợp bằng
máy tính
CIM
Miếng đính
장식붙이기
Chế tạo, sản xuất may
봉제품제조
Miếng lót tay
소매선
Chế xuất bằng máy tính
CAM
Miệng túi
터진주머니
Chênh giờ
시차
Miếng vải lót gia cố gối
힘받이무릅안감
Chỉ được giạt bằng tay
방축사
Milanoz
밀라노즈
Chỉ hỗn hợp
혼방사
Minh họa
삽화
Chỉ lụa
견방사
Mô hình công nghiệp
공업용(재단)패턴
Chi phí gián tiếp
간접비
Mô hình sản xuất
생산일정
Chi phí hoạt động
운영비
Mở khóa
오픈파스너
Chi phí sản xuất
생산비용
Mở khóa học
셋업코스
Chi phí trực tiếp
직접비
Mở rộng
봉목수증가
Chỉ sợi Acrylic
아크릭사
Mở rộng, phạm vi
범위
Chỉ thử
시침실
Moi
단추코단(히요쿠)
Chỉ thừa
보수사
Moi
건너뜀
Chi tiết cắt
부속재단
Moi
잡물혼입
Chỉ tiêu, hàn ngạch
쿼타
Moi dưới
아랫코단(시다마에)
Chỉ vặn
연사
Môi giới hải quan
통관업자
Chỉ vặn
연사
Moi quần
코단(뎅구)
Chỉ vặn chặt
강연사
Moi trên
윗코단(우아마에)
Chỉ vặn mềm
약연사
Mốt quay vòng
패션사이클
Chỉ vắt sổ
양면기
Mốt, thời trang
패션
Chiết ly ngực
가슴여밈(다트)
Mũ
두견(후드)
Chiết ly ở vai
어깨염임(다트)
Mua
완제품사입
Chiều cao của cổ
깃높이
Mua chung
공동구매
Chiều dài
길이
Mua tại nội địa
현지조달
Chiều dài cắt
재단길이
Mức chun
모음표시
Chiều dài của hàng may
mặc
가먼트길이
Mức lương
임금등급
Chiều dài tay
소매기장
Mức lương cơ bản
기본임금수준
Chiều dọc, thằng đứng
종
Mức nẹp phủ
교차표시
Chiều ngang 1 bên
횡
Mũi đan trơn
평직
Chiều rộng
폭
Nam tính
마스컬린(남성적)
Chiều rộng cổ
깃폭
Năng suất
효율
Chiều rộng cổ dưới
밑깃폭
Nắp túi
뚜껑주머니
Chính sách thương hiệu
브랜드정책
Nẹp cạnh
옆판(사이바)스
Chức năng đào lại
공장내기는양성소
Nếp gấp
주름골짐
Chun
모아줌
Nếp gấp
주름단
Chun giúm
샤링
Nếp gấp ở tay
주름접단소매
Chun, nhăn
모음
Nếp gấp(Trang trí trên
SPhẩm)
접단
Chủng loại sợ
실종류
Nếp gấp, lộn mép, viền
접어주름박기
Chứng từ X.nhập khẩu
선적서류
Nẹp tay
소매플라켓
Chuỗi cửa hàng
체인점
Nẹp thân trước
앞프라켓
Chuyền nhóm
그룹라인
Ngâm kiềm vải sợi(bóng
머세르화가공
Cổ
깃(칼라)
Ngân hàng
은행
Cỡ
사이즈
Ngân phiếu du lịch
여행자수표
Cổ áo cài cúc ở dưới
버튼다운칼라
Ngân sách
예산
Cổ áo của các tu sỹ
성당신부칼라
Nghiên cứu biến động
동작경제
Cổ áo của lính thủy
선원칼라
Nghiên cứu chuyển động
동작연구
Cổ áo được thiết kế riêng
테일러칼라
Nghiên cứu công đoạn
공정연구
Cổ áo kiểu napoleon
나폴레옹칼라
Nghiên cứu phương pháp
방법연구
Cổ áo len
카디간넥
Nghiên cứu thị trường
시장동향조사
Cổ áo sơ mi
셔츠칼라
Nghiên cứu thời gian
시간연구
Cổ áo tròn
깃없는넥
Nghiên, dốc
경사
Cổ áo ulster
얼스터칼라
Ngực
가슴
Cơ bản
베이직
Ngực
흉위
Cổ cài sát
리퍼칼라
Ngực đôi
더블브레스트
Cổ cao
높은넥
Ngực đơn
싱글브레스트
Cổ chữ U
U 자넥
Ngược canh sợi
역방향복지선
Cổ chữ V
V 자넥
Người đảm nhiệm
담당자
Cổ có thể tháo ra được
컨버터블칼라
Người già
실버
Cổ cuộn
롤칼라
Người minh họa
일러스트레이터
Cổ dây
홀터넥
Người nộm
마네킹(인대)
Cỡ dệt
니팅사이즈
Người nộm treo
매달린마네킹
Cổ điểm thường
레귤라포인트칼라
Người phối màu
칼라리스트
Cổ đứng
밴드칼라
Người quan sát, theo dõi
관측자
Cổ đứng
스탠드칼라
Người tạo mẫu
패턴사
Cổ dưới
밑깃(지애리)
Người thiết kế phần dệt
직물디자이너
Cỡ eo
허리사이즈
Người thiết kế phần in ấn
프린트디자이너
Cỡ hông
히프사이즈
Người thiết kế phần vải dệt
kim
니트디자이너
Cổ không đúng form
깃표면이편하지않음
Người thiết kế trang phục
의류드자이너
Cổ khuyết
핀홀갈라
Người tiêu dùng
소비자
Cổ ko cân xứng
깃좌우불균형
Người từ chối
데니어
Co lại
수축
Nguyên liệu của khách
바이어자재
Cỡ lót quá rộng
안감칫수과다
Nguyên liệu dệt kim
부속편물
Cỡ lót quá trật
안감칫수부족
Nguyên liệu gốc
원료
Cổ mở
오픈칼라
Nguyên mẫu, nguyên hình
원형
cơ sở hạ tầng
공공시설(인프라)
Nguyên phụ liệu
원부자재
Cổ thắc cà vạt
타이(끈맨)칼라
Nguyên phụ liệu
자재
Cổ thấp
오프넥
Nhà cung cấp
캐리어
Cổ thuyền
보트넥
Nhã nhà thiết kế
디자이너브랜드
Cổ trần
평칼라
Nhà xuất(nhập) khẩu
화주
Cổ tròn
둥근목
Nhãn
라벨
Cổ tròn (Cổ lọ)
폴로칼라
Nhãn bản quyền
라이센스브랜드
Cỡ vải
편직사이즈
Nhãn đặc tính
캐렉터브랜드
Cố vấn ngân hàng
통지은행
Nhăn do găng
당김퍼커링
Cổ vuông
각진넥
Nhăn đường mí
심파카링
Cổ xếp nếp
드랩드칼라
Nhãn giặt
세탁표시라벨
Cơi túi mảnh
경사입술주머니
Nhãn hiệu thời trang
패션닝마크
Con (Sợi, len)
행크
Nhãn mác sai
표시류부착불량
Công đoạn
공정
Nhăn, nhàu
주름잡기
Công đoạn cuối
최초공정
Nhiệt độ sôi
탕온도
Công đoạn dệt kim
니트생산공정
Nhiễu có mặt sau là satanh
후면새틴크레프
Công đoạn hoàn thiện cuối
최종완성공정
Nhũ
메탈릭
Công đoạn may các bộ
phận
부분품봉제공정
Nhu cầu dự tính
수요예측
Công đoạn may lắp ráp
조립봉제공정
Nhu cầu thực tại
실수요
Công đoạn may tiêu chuẩn
봉제표준공정
Nhu cầu trong nước
국내수요
Công đoạn sợi
사공정
Nhựa vinyl
비닐
Công nghiệp
가공조립산업
Nhung
벨벳
Công ty du lịch
여행사
Nhung kẻ
코드로이
Công ty hàng không
항공사
Nhung, mũ nhung
벨로아
Container, thùng chứa
콘테이너
Nhuộm áo
톱다이
Cữ
게이지
Nhuộm bông sạch
세정모염색
Cửa hàng chuyên biệt
전문점
Nhuộm chỉ
얀다잉(사엄)
cửa tay, măng séc
커프
Nhuộm cuộn sợi
슬러브염색
Cúc
단추
Nhuộm họa tiết trên vải
묶음염
Cúc bị biến dạng
감싼단추
Nhuộm kết hợp 2 dung dịch
이욕염
Cúc bọc
단추뿔리감(네마끼)
Nhuộm không đều
염색불균일
Cúc chính
조개단추
Nhuộm len sạch
크린울다이
Cúc da
가죽단추
Nhuộm phần đầu
톱염색
Cúc nút gỗ
막대단추
Nhuộm sợi
선염
Cúc oze
아일렛단추구멍
Nhuộm theo con
헹크염
Cúc thay thế
스페어단추
Nhuộm theo từng khoảng
스페이스다이사
Cúc, khuy
단추구멍
Nhuộm trực tiếp
직접염료
Cúc, khuy kim loại
금속단추
Nhuộm trước
선염
Cứng
거친감
Nhuộm từng màu
피스염색
cứng cáp
하드
Nhuộm vải
제품염색
Cung cấp bánh xe
바퀴공급
Nhuộm vải
후염
Cung cấp dây kéo
풀러공급
Nỉ mỏng
도멧프란넬
Cuộc gọi vào buổi sáng
모닝콜
Nỉ, dạ
축용
Cuối đường diễu
고지선박기
Ninong
나일론
Cuối đường may
고지선박기
Nối
링킹
Cuối đường may
봉제끝선
Nơi đổi tiền
환전소
Cuội vải
원단롤
Nồi hấp, nồi đun hơi
증기발생기
Cường độ xử lý
핸들강도
Nổi hạt xoắn, vón lại
필링
Đ. Mí ở đũng và giằng
trong
시리심
Nồi hơi
보일러
Đ.m t.trí/ vải dệt móc xích
đôi
겹사체인실린더기
Nối, liên kết
링킹
Da
레더
Nước dịch vụ
수돗물
Da cừu
양피
Nước ngầm
지하수
Da dê
우피
Ô nhiễm môi trường
공해
Da lộn
쉐어드
Ống dẫn bánh xe phía dưới
아래바퀴공급
Da lợn
돈피
Ống dẫn bánh xe trên, dưới
상하바퀴공급
Da lưng
이피(우라피)
Ống dẫn bên dưới
하송
Da mặt
표피
Ống dẫn dây dệt phía trên
윗벨트공급
Da nhân tạo
합성피혁
Ống dẫn hình cốc
컵공급
Đa sắc
다색
Ống dẫn kim
침송
Đặc tính mẫu
옷본치수
Ống dẫn phối hợp
교차공급
Dài áo choàng
상의기장
Ống dẫn tổng hợp
종합송
Dài dây đai chun
일라스틱벤트길이
Ống dẫn trên dưới
상하송
Đại lý nhập khẩu
수입업자
Ống dẫn trên dưới độc lập
독립상하송
Dài măng séc
커프길이
Ống dẫn trên dưới tự động
자동상하송
Dài ống quần trong
안가장(인심)
Ống dẫn tự động
자동송
Dài quần(quần đùi)
하의기장
Ống hút
삭커
Đại sứ quán
대사관
Ống lót (ổ trụ)
부싱
Dài tay ráp vai
라그랑소매길이
Operon
오페론
Dài thân
신장
Ph ối màu
배색
Dài thân sau
등기장
Phai
명암
Dài thân trước
상의장
Phai màu
색이번짐
Dài từ cổ sau đến tay
목뒤+소매단까지
Phai màu
퇴색(색바램)
Đảm bảo chất lượng
품질보증
Phấn
자고
Dán miếng vải gia cố
힘받이덧감
Phần ăn khớp v.chuyển của
máy
캠
Dán nhãn
번호넣기
Phân công lao động
분업
Dán nhãn
택부착
Phần dư thừa
여유(유도리)
Dán nhãn, mác
표시류부착
Phân loại
분류
Dân nhập cư
출입국심사
Phân loại độ bên màu
염색견뢰도등급
Dán nhựa hoàn thiện
수지가공
Phân loại màu
칼라아소트
Dán ở khuỷu tay
엘보패치
Phân loại mẫu
그레이딩패턴
Dán và đậy
뚜껑덧주머니
Phân loại mẫu
패턴그레이딩
Đăng ký đơn hàng
오더등록
Phân loại máy tính
컴퓨터그레이딩
dáng tay
소매형
Phân tích công đoạn
공정분석
Dáng thân
체형
Phân tích thị trường
시장분석
Đánh dấu kết thúc
실끝처리불량
Phản ứng nhanh
QRS
đánh giá
게이지
Phát hiện
부속
Đánh giá
게이지
Phí gia công
가공비
Đánh giá cao
하이게이지
Phí hạn ngạch
쿼타비용
Đánh giá công việc
작업평가
Phí nguyên liệu
재료비
Danh sách đóng gói
패킹리스트
Phí sân bay
공항사용료
Danh sách đóng gói
패킹리스트
Phiếu đặt hàng
발주서
Đánh số
번호넣기
Phiếu ghi cỡ
사이즈표
Dao cắt
재단칼
Phơi khô bằng cách treo lên
매달아전조
Dao cắt thẳng
직선칼
Phòng
객실
Dao cắt vòng
원형칼
Phong cách hiện đại
우주패션
Dao đĩa cắt
재단기
Phong cách trẻ
영패션
Dáo len cổloj
폴로스웨터
Phòng đôi
트윈룸
Đắt
비쌉니다
Phòng đơn
싱클룸
Đặt hàng bổ sung
추가발주
Phòng vệ sinh, hóa trang
화장실
Đặt hàng mẫu
견본의뢰
Phủ
카바씌움
Đặt mếch
심지세팅
Phụ cấp
제수당
Đặt trước
예약
Phụ nữ chưa chồng
미즈
Dấu bấm
낫치표시
Phụ nữ đã có chồng
미세스
Dấu diễu
스티치표시
Phun đen
흑옥색
Dấu đường cắt
개단선표시
Phương châm nhà máy cơ
bản
공장기본방침
Đầu đường mí diễu
이중톱스티치된일반심
Phương pháp đo thời gian
표준작업시간측정
Dấu gai
린넨마크
Polypropylene
폴리우레탄
Dấu hình chữ V
낫치표시
Q.trình T.thuận hợp đồng
위탁가공
Dấu kéo căng
늘림표시
Quá chặt, cứng
(너무) 당김
Dấu khoan
드릴표시
Quá choàng dài tới đầu gối
오버-올
Dấu len
울마크
Quá dài
(너무)김
Dấu len pha trộn
울브렌드마크
Quá dầy
(너무)두꺼움
Dấu ly chiết
타트선
Quá dầy
깃치수부족
Dẫu mẫu
패턴기호
Quá lỏng
(너무)느슨함
Đầu máy
미싱머리
Quá mỏng
(너무)얇음
Đầu móc
가마
Quá ngắn
(너무)짧음
Đầu mút
냅
Quá nhỏ
(너무)작음
Dấu nghiêng, dốc
바이아스표시
Quá trật
(너무)좁음
Dấu nổi
연결표시
Quá trình cải tiến, trước xử
lý
전처리
Dấu phác thảo
외곽선표시
Quá trình may
봉제작업
Đầu sợi
톱안
Quần
하의
Đầu tay kéo
도비
Quần
하의(팬츠)
Đầu tư thiết bị
설비투자
Quần , tã lót trẻ sơ sinh
기저기카바
Dấu vận chuyển
쉬핑마크
Quần áo bình thường
간이복
Dấu vuông góc
직가표시
Quần áo cách điệu
성형제품
Dày
뚜께
Quần áo cho búp bê,
manacanh
블루머스
Dây
고리
Quần áo mặc ở nhà
내클리제
Dây chun
에라스틱
Quần áo may sẵn
쁘레아뽀르떼
Dây đeo
가죽대
Quần áo Nam
남성복
Dây dệt
테이프사
Quần áo tắm
휴가복
Day dệt ruy băng
리본사
Quần áo thể thao
스포츠복
Dây định vị
고정테이프
Quần áo thể thao
운동복
Đầy đủ
여분(이세)량
Quần áo trẻ em + trẻ sơ
sinh
영아복
Dây hình chữ V
V. 벨트
Quần áo yếm, áo chơi trẻ
em
놀이옷
Dây lưng
벨트
Quần bó
스트레이트팬츠
Dây móc xích
체일박음고리
Quần bó sát
타이츠
Dây rút (Cột miệng túi)
줄라매는끈
Quần bong ( Thô mềm)
면팬츠
Dây treo
행가루프
Quần Chinos
치노스
Dây trong
안벨트
Quần có dây đeo
멜빵팬츠
Dễ thương
큐트(깜찍한멋)
Quần công sở
워킹팬츠
Đệm khuy
불라인드시티치
Quản đốc
주무
Dệt
니팅
Quần jeans
진(청바지)
Dệt kim thử nghiệm
시편
Quản lý chất lượng
품질관리
Dệt nguyên kiểu
풀패션니팅
Quản lý công xưởng
공장장
Dệt nguyên vải
폴가먼트니팅
Quản lý đơn hàng gia công
외주관리
Dệt ống
튜브라니트
Quản lý giao hàng
납기관리
Dệt sợi dọc trên khung cửi
경편
Quản lý nguyên giá
원가관리
Dệt theo hình trôn ốc
편직경사짐
Quản lý nguyên liệu
자재관리
Dệt thủ công
수편
Quản lý sản xuất
공장생산관리
Dệt vòng tròn
환편
Quản lý sản xuất
생산관리
Đỉa
벨트고리
Quản lý tiến độ
진도관리
Đĩa lệch tâm
편심가마
Quản lý tồn kho
재고관리
Điểm cổ
깃끝
Quần ngắn
반바지
điểm cổ
깃부착점
Quan sát
관찰
Diềm xếp ly
주글주름잡기
Quần short kiểu bermuda
버뮤다쇼트
Diện sang trọng
드레시
Quần short rộng
꾸로뜨
Điện thoại
전화
Quần short rộng
하의(팬츠)
Điện thoại Quốc tế
국제전화
Quảng lý công xưởng
공장관리
Diễu 2 kim
2 본침스티치
Quảng lý phụ liệu
부자재관리
Diễu đệp
패드시티치
Quay sợi
방적
Diễu đôi
이중스티치심
Quê mùa, địa phương
도시적
Diễu mép khuất
블라인드에시스티치
Quên ko để thừa ra
스페어빠짐
Diễu sa tanh
새틴스티치
Quy cách
규격
Diễu tạo ly, nhăn, đánh
nhăn
주름잡기스티치
Quy mô
스케일
Diễu trang trí
장식스티치
Quyết định cuối cùng
최종결정
Diễu trang trí zigzag
지그자그장식스티치
Răng cưa
간격
Diễu trên
톱스티치
Răng cưa
톱니
Đỉnh cổ
윗깃(우아에리)
Raswel
라쉘
Đính cúc
단추달기
Rẻ
값싸게보임
Đỉnh tay
소매산
ren, đăng ten
레이스
Đỉnh vai
견봉
Rời ly
다트이동
Dịu dàng
페미닌(깜찍한멋)
Rộng
증목
Đo
측정
Rộng cổ sau
목구리폭
Đỏ
붉은색
rộng cơi túi
넓은웰트주머니
Độ bền A.sáng mặt trời
일광견뢰도
Rộng của túi
주머니폭
Độ bền cọxát
마찰견뢰도
Rộng dáng
증목(늘림)
Độ bền giặt
세탁결뢰도
Rộng dây đai chun
일라스틱벤트폭
Độ bền lau khô
드라이크리닝 견뢰도
Rộng dây đai trong
벨트안폭
Độ bền màu
염색견뢰도
Rộng đũng quần
크러치폭
Độ bền nóng chảy
땀견뢰도
Rộng gấu áo
스커트접단폭
Độ bền sáng
광견뢰도
Rộng gấu quần
하의접단폭
Độ căng bị lỏng
느슨한밀도
Rộng gấu tay
소매밑단폭
Độ co đường may
심수축
Rộng gối
무름폭
Độ dày của chỉ
사번수
Rộng măng séc
커프폭
Độ dày của chỉ
사본수
Rộng nẹp trước
앞플라켓폭
Độ dày của chỉ
실번수
Rộng ngực
흉폭
Độ dày của sợ len
양모변수
Rộng tay
소매폭
Đồ khâu
부속류
Rộng thân sau
등폭
Đo phù hợp
적합게이지
Rộng vai
어깨폭
Đồ phụ tùng
부속자재
Rộng viền gấu
접단폭
Độ rộng của vải
브로도
Rửa cát
샌드와씽
Độ rộng ly
주름안폭
Rửa đá
스톤와씽
Độ sáng
명도
Rửa hóa chất
화학와씽
Đỏ tía
적포도주색
S. xuất hàng may mặc
메이커
Đỏ tươi
진홍색
Sắc độ
체도
Đỏ tươi (Hồng thắm)
주홍색
Sắc tố
색조
Đợi liên lạc
연략(대기)
Sai chỉ may
봉사불량
Đợi xác nhận
확인(대기)
Sai màu
색상차이
Đòi, yêu cầu
클레임
Sám sáng
옅은회색
Đón
공항마중
Sân bay
공항
Đơn đặt hàng
오더
Sản lượng hàng tháng
월생산량
Đơn giản hóa công việc
작업간소화
Sản phẩm cuối chuyền
최종제품
Đơn giản, giản dị
심플
Sán xuất phân hệ
모듈생산
Đơn sắc
단색조
Sản xuất số lượng lớn
대량생산
Đợn vị đo kim loại quý =
3,75g
돈
Sản xuất số lượng lớn
대량생산
Dòng chảy
흐림작업
Sáng
밝은
Đóng gói
포장
Sang dấu
마킹
Đóng gói, may túi
포장
Sang dấu
형넣기(마킹)
Đồng phục học sinh
학생복
Sang dấu
형지제작(마킹)
Dự toán công xưởng, nhà
máy
공장예산
Sang dấu bằng máy
드릴표시
Đục oze
아일렛단추
Sành điệu
복잡미묘한
Dựng
인터페이싱
Sắp đặt, bố trí
레이아웃
Đũng
라이즈
Sắp xếp
정리,정돈
Đũng
샅
Sâu cổ sau
됫목깊이
Dụng ngữ xuất xưởng
출장용어
Sâu cổ trước
앞목깊이
Dựng, mếch
심지
Sấy khô
건도
Dưới đường chắp sườn
하의사이드심
Shangtong
샹통
Dưới ly
주름바닥
Siêu thị
양판점
Đường bay quốc tế
국제선
Số đo bằng Yat'
요척
Đường cắt
재단선
Số đo bao gồm cả hao hụt
로스포함요척
Đường cắt
재단선
Sơ đồ mẫu
형배치
Đường cầu vai
덧단선
Số đo mẫu thực tế
실칫수패턴
Đường cổ
깃부착선
Số đo tham khảo
참고요척
Đường cong
곡선
Số đo thực
실요척
Đường cự ly
거리선
Số lượng bộ phận mẫu
패턴수
Đường đáp
안섶선
Số lượng cắt
재단량
Đường đáp
안섶선
Số lượng khuy, cúc
단추수량
Đường diễu để tránh bị
duỗi
신축방지스티치
Số lượng lớn
양산
Đường diễu trang trí phức
tạp
점섬모양스티치
Sơ mi
셔츠
Đường diễu trượt
슬립스티치
Số mũi
스티치표시
Đường giữa thân sau
뒷중심선
Số mũi trên 1inch
인치당땀수
Đường giữa thân trước
앞중심선
Số phù hợp
적합번수
Đường gối lên nhau
겸침심
So sánh mẫu
패턴매칭
Đường khâu lược
심흘림
Số sợi, độ dày của chỉ
실번수
Đường kính
직경
Sọc nổi của vải (Hướng)
원단결(방향)
Đường kính khuy, cúc
단추직경
Sọc nổi( Vải nhung)
코딩
Đường may
심
Sọc sợi, vệt sô sợi
줄무늬
Đường may bị gấp nếp
단추뿌리감기불량
Sợi đôi
쌍사
Đường may bị vặn, vênh
스티치휨
Sợi đơn
단사
Đường may biên
시접량
Sợi co giãn
스판덱스
Đường may cân đối
등분선
Sợi đan, vải đan
트리코트
Đường may cạp
웨이스트심
Sợi dệt ngang
위편
Đường may chun
신축심
Sợi dọc trên khung cửi
경사
Đường may cuốn
말인심
Sợi đôi
더블얀
Đường may cuộn
말은심
Sợi được pha trộn
혼방사
Đường may để hở
시접가르기
Sợi hoa
팬시사
Đường may để hở
시접오픈
Sợi hoa
펜시사
Đường may định vị
고정스티칭
Sợi hỗn hợp
멜란지사
Đường may đũng quần
시트심(시리심)
Sợi kéo
스트레이치사
Đường may gấp 3 lớp
삼절심
Sợi kết hợp
복합사
Đường may gấp 4 lớp
사겹심
Sợi làm bằng lông cừu
방모사
Đường may góc
코너심
Sợi len xe
소모사
Đường may góc nhọn
예각심
Sợi liên hợp
복합섬유
Đường may hông
히프심
Sợi màu xám
원사
Đường may không đều
편목불균일
Sợi móc
루프사
Đường may ly
주름선
Sợi ngang
위사
Đường may miếng vải gia
cố
힘밭이심
Sợi nhũ
금속사
Đường may quá xấu
빽빽한스티치
Sợi nhuộm
사염
Đường may ráp, xù xì
거칠은스티치
Sợi se
슬러브
Đường may thiết kế
시자인심
Sợi thiên nhiên
천연섬유
Đường may trang trí
부채꼴스티치
Sợi thủy tinh
유리섬유
Đường may trang trí trên
SP
접주름심
Sợi tổng hợp
합성섬유
Đường may viền
파이핑심
Sợi tổng hợp mới
신합섬(일)
Đường may zigzac
지그자그스티치심
Sợi vải kim tuyến
라미사
Đường mí bị chồng mép
한장말은심
Style hàng
스타이, 아이템
Đường mí diễu
톱스티치심
Sự bài trí trong tủ kính
디스플레이
Đường mí không đều
심불량
Sự dệt kim phẳng
횡편
Đường mí mẫu vuông góc
직각형심
Sự phối hợp
코디네이션
Đường mốc(Trục tọa độ)
기준선
Sửa vải
원단수선(교정)
Đường nằm ngang
수평선
Sức căng
신장력
Đường nẹp
라펜선
Suốt chỉ
보빈
Đường nếp gấp
턱트심
SX trong nhà
자가생산
Đường nét đứt
점선
Tái xuất khẩu
재수출
Đường nét liền
실선
Tăng thâm niên
연공가급
Đường sườn
사이드심
Tạo mắt khuy, máy dập lỗ
눈구멍만들기
Đường thẳng
직선
Tạo mẫu
옷본제작
Đường thẳng đứng
수직선
Tạo mẫu giấy
패턴마킹
Đường thắt
고지선
Tạo mẫu giấy
페턴제작
Đường tra tay
소매부착선
Tạp dề, áo yếm trẻ em
애이프런
Đường viền
묶음심
Tạp dề, áo yếm trẻ em
턱받이
Đường viền
바인딩
Tàu điện
기차
Đường viền
엇선싸개
Tàu điện ngầm
지하철
Đường viền đôi
쌍입술심
Taxi
택시
Đường xẻ ở quần áo
슬래시(터놓음)
Tay
소매
Đường xếp
적음선
Tay bồng
부풀린소매
Đường xếp
접음선
Tay chun
모아주름소매
Đường xiên
사선
Tay dài
긴팔소매
Đứt chỉ
봉탈
tay dưới
밑소매
Duyệt mẫu
확인견본
Tay dưới
아랫소매
Ease, xóa
여유분량
Tay kiểu pháp
프랜치소매
Êm
원단풀어놓기
Tay ngắn
반팔소매
Fax
팩스
Tay ráp vai (Ráp thân+ống
tay)
라글랑소매
G.công chống cháy
방염가공
Tay sơmi
셔츠소매
G.công chống tĩnh điện
방전전기가공
Tẩy trắng
표백
Gấp
적음
Tẩy trắng = Chloride
염소표백
Gấp
접기
Tẩy trắng = Oxy hóa
과산화표백
Gấp
접기
Tẩy trắng =Hydrosulfite
하이드로표백
Gập lại, gấp lại
처짐
Tấy trắng trước nhuộm
염색전표백
Gấu áo
밑단
Tay trên
윗소매
Gấu áo
접단
tay trên
윗소매
Gấu áo
접단하기
Telex
테렉스
Ghi nhãn kinh tế
경제적마카
Tem/nhãn chất lượng
품질표시라벨
Ghim cài váy
옷핀
Tên chất formalin
포르말린
Giá C&F
C&F 가격
Tên màu
색상명
Giá cả
가격
Tên sản phẩm
제품클레임용어
Giá CIF
CIF 가격
Tên vải
원단명
Gia công chống bụi
방오염가공
Th. mại g.công ủy thác
위탁가공무역
Gia công chống nước
발수가공
Th. mại trung chuyển
중계무역
Gia công chống thấm
방수가공
Th.mại bồi thường
보상무역
Gia công giặt
세탁가공
Th.mại tam giác
삼국간무역
Gia công hoàn thiện
완성가공
Th.mại trung gian
중개무역
Giá FOB
FOB 가격
Thân
몸판
Giả lông thú
인조모피
Thân trên
상반신
Giá trị gia tăng
부가가치
Thân trước (Sau)
앞판(뒷)
Giác quan
고감도
Thân trước ko cân đối
앞판불균형
Giám sát nguyên giá
원가관리
Tháng cuốn
에스컬레이터
Giám sát xưởng
공장감독
Thành công
성공
Giảm, hẹp
봉목수감소
Thanh lịch và hợp thời trang
칙(세련된멋)
Giao hàng
납기
Thanh lịch, tao nhã
엘레간트
Giao hàng số lg lớn
현물납기
Thanh niên
청년
Giao lộ có dạng vòng xoay
네잎클로버모양
Thành niên
성인
Giặt
세탁(와씽)
Thành phần
요소
Giặt
와싱
Thanh săc (Màu xanh)
청색