Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Những câu thường gặp trong tiếng anh theo chủ đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.83 KB, 2 trang )

* "Biểu đạt cảm giác"
Are you feeling ill?
(Bạn cảm thấy không khỏe à?)
He feels happy when someone
makes him laugh.
(Anh ấy thấy hạnh phúc khi ai đó
khiến anh ấy cười.)
How are you feeling?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
How do you feel now?
(Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?)
I am feeling very depressed.
(Tớ cảm thấy buồn quá.)
I am really ashamed.
(Tớ cảm thấy rất xấu hổ.)
I don’t feel very well.
(Tớ thấy không được khỏe lắm.)
I feel bad.(Tớ cảm thấy thật tệ.)
I feel bored.
(Tớ cảm thấy nhàm chán.)
I feel cold.(Tớ thấy lạnh.)
I feel confident.
(Tớ cảm thấy tự tin.)
I feel disappointed.
(Tớ cảm thấy thất vọng.)
I feel grateful!
(Tớ cảm thấy biết ơn.)
I feel happy.
(Tớ cảm thấy hạnh phúc.)
I feel hot.(Tớ cảm thấy nóng nực.)
I feel scared.(Tớ cảm thấy sợ hãi.)


I feel sorry for him.
(Tớ cảm thấy tiếc cho anh ấy.)
I feel warm.
(Tớ cảm thấy ấm áp.)
I feel worried.
(Tớ cảm thấy lo lắng.)
I felt like a fool when she pointed
out my mistake.
(Tớ thấy mình như một kẻ ngốc
khi cô ấy chỉ ra lỗi của tớ.)
I never feel safe when I'm at home
alone.
(Tớ không bao giờ thấy an toàn khi
ở nhà một mình.)
It hurts.(Đau quá.)
Mom! I feel sick.
(Mẹ ơi! Con thấy mệt.)
My eyes feel really sore.
(Mắt tớ cảm thấy đau.)
The floor feels wet.
(Sàn nhà có vẻ ướt.)
The water feels warm.
(Nước có vẻ ấm.)
You'll feel better.
(Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.)

* "Biểu đạt nỗi buồn"
He's a little sad.
(Cậu ấy hơi buồn một chút.)
How sad!

(Buồn làm sao!)
I can't do anything.
(Mình không thể làm được gì cả.)
I can't go on living.
(Mình không thể sống được nữa.)
I don't feel like doing anything.
(Tớ cảm thấy không muốn làm gì
cả.)
I don't want to live anymore.
(Tớ không muốn sống nữa.)
I feel bitter.
(Tớ cảm thấy thật cay đắng.)
I feel down.
(Tớ cảm thấy chán nản.)
I feel lonely.
(Tớ cảm thấy cô đơn.)
I feel miserable.
(Tớ cảm thấy khổ sở.)
I feel terrible.
(Mình cảm thấy khủng khiếp quá.)
I got a bad grade in my final. I'm
just a little down.
(Tớ bị điểm kém ở kì thi cuối kì.
Tớ cảm thấy hơi chán nản một
chút.)
I hate myself.
(Tớ chán ghét bản thân mình.)
I want to die.(Tớ muốn chết.)
I want to disappear.
(Tớ muốn biến mất luôn.)

I'm feeling blue.
(Mình cảm thấy thật buồn.)
I'm sad!
(Tớ buồn!)
I'm sorry. I'm out of sorts today.
(Tôi / Tớ xin lỗi. Hôm nay mình
không được vui.)
I'm upset about my friends.
(Tớ buồn bực về bạn bè của tớ.)
It's depressing me.
(Điều đó làm tớ chán nản.)
Jennifer's sad about her mother.
(Jennifer buồn về mẹ mình.)
She doesn't feel well today.
(Hôm nay cô ấy không vui.)
She's feeling down about her
grades.
(Cô ấy đang thất vọng vì điểm số.)
What a disappointment!
(Thật thất vọng biết bao!)
Why have you got such a long
face? (Sao mặt bạn buồn bã thế?)

*Biểu đạt hạnh phúc
Fantastic!
(Tuyệt vời!)
Great !
(Tuyệt!)
Hallelujah!
(Tạ ơn chúa!)

Hooray!
(Tuyệt vời!)
I am absolutely on cloud nine.
(Tớ đang cực kì hạnh phúc.)
I couldn't be happier.
(Tớ không thể hạnh phúc hơn thế
này.)
I feel great. I feel on top of the
world .
(Thật tuyệt. Tớ cảm thấy cực kỳ
hạnh phúc. )
I find it very exciting.
(Mình thấy nó rất thú vị.)
I passed all my exams. I’m over
the moon!
(Mình đã vượt qua tất cả các kì thi
rồi. Mình sung sướng quá đi mất.)
I'm loving every moment of it.
(Tớ yêu mến từng khoảnh khắc của
điều đó.)
It is good news.
(Đó là tin tốt lành.)
It sounds like fun.
(Nghe có vẻ hay đó.)
It was great!
(Thật tuyệt vời!)
It’s the best thing I’ve heard.
(Đó là điều tuyệt nhất mà tớ từng
được nghe.)
I’m delighted about it.

(Tớ hào hứng về điều đó.)
I’m in seventh heaven now.
(Tớ đang cực kì hạnh phúc.)
I’m pleased about it.
(Tớ vui với điều đó.)
I’m satisfied with that.
(Tớ hài lòng với điều đó.)
Terrific!
(Tuyệt vời!)
That’s fantastic!
(Điều đó thật tuyệt!)
That’s good!
(Thế là tốt rồi!)
That’s wonderful!
(Điều đó thật tuyệt!)
Yippee! (Tuyệt vời!)


Absolutely not.
(Tất nhiên là không rồi.)

Are you kidding me?
(Cậu đang đùa tớ à.)

Come off it!
(Bỏ đi!)

I can't go along with you.
(Tớ không thể đồng ý với cậu
được.)


I cannot agree with this
idea.
(Tớ không thể đồng ý với ý kiến
đó.)



×