Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

160 TRẮC NGHIỆM TOÁN ÔN THI ĐẠI HỌC CÓ ĐÁP ÁN CHUYÊN ĐỀ PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.25 MB, 17 trang )

GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 01
y

x ln( x

x2 )

1

A. Hàm số có đạo hàm

y'

ln( x

nghịch biến trên khoảng :

x2 .e x

B.

; 2)

Giá trị của biểu thức P
9

A.


5.0,2x

1

A. 4

2

Nghiệm của bất phương trình
B.

(

(0;

)
)

;1)

D. 10

26 có tổng các nghiệm là:

D. 3

C. 1

32.4 x


1
16

x

18.2x

1
2

1

0

là:

C. 2

ma

4

D.

)

10

C.


B. 2

A. 1 x

(1;

(0;

23.2 1 5 3.54
là:
10 3 :10 2 (0,1) 0

B. 9

C©u 4 : Phương trình 5x

C©u 5 :

C.

( 2;0)

n.c

C©u 3 :

(

D. Hàm số giảm trên khoảng


D

thv

A.

y

B. Hàm số tăng trên khoảng

x2 )

1

C. Tập xác định của hàm số là
C©u 2 : Hàm số

. Mệnh đề nào sau đây sai ?

x2

1

om

C©u 1 : Hàm số

x

4


D.

4

x

1

C©u 6 : Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 4x  2x 2  6  m
A. 2  m  3

C©u 7 : Phương trình 31

2

B. m  3

x

31

x

2

C. m  2

D. m  3


10

A.

Có hai nghiệm âm.

B. Vô nghiệm

C.

Có hai nghiệm dương

D. Có một nghiệm âm và một nghiệm
dương

C©u 8 :

1
Tập nghiệm của phương trình
25

x 1

1252x bằng

1


A.


1

B.

4

1
4

C.

Câu 9 : Nghim ca phng trỡnh log 4 (log2 x ) log2 (log 4 x )
x

2

Câu 10 : Nu a

B.
log30 3 v b

x

4

x

C.

1

8

D. x

16

2 l:
8

log30 5 thỡ:

om

A.

D.

A. log30 1350

2a

b

2

B. log30 1350

a

2b 1


C. log30 1350

2a

b 1

D. log30 1350

a

2b

Câu 11 :

Tỡm tp xỏc nh hm s sau: f ( x) log 1

A.

3 13
3 13
D
; 3
;1
2
2





C.

3 13
3 13
D
; 3
;1
2
2




3 2x x 2
x 1

n.c

2

2

B.

D ; 3 1;


D. D ;




3 13 3 13
;

2
2



2

x 1

A.
x 2

thv

Câu 12 : Phng trỡnh 4x x 2x x1 3 cú nghim:
2

x 1

B.
x 1

x 0

C.
x 1


x 1

D.
x 0

Câu 13 : Tớnh o hm ca hm s sau: f ( x) x x
f '( x) x x1 ( x ln x)

f '( x) x x (ln x 1)

ma

A.

B.

f '( x) x ln x

C.

f '( x) x x

D.

C.

29
3


D. 87

Câu 14 : Phng trỡnh: log3 (3x 2) 3 cú nghim l:
A.

11
3

B.

25
3

Câu 15 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R

2


D. §å thÞ c¸c hµm sè y = loga x vµ y = log 1 x (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc hoµnh
a

C©u 16 : Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng?
B. loga b  log a c  b  c

C. log a b  log a c  b  c

D. loga b  log a c  b  c


C©u 17 : Hàm số

B.

)

f '( x) 

4
(e  e  x ) 2

C.

f '( x) 

ex
(e x  e  x ) 2

x

C©u 19 : Nếu a

log15 3 thì:

A. log 25 15

3
5(1 a )


C. log 25 15

1
2(1 a )

A. m

1)m

( 2

n

B. m

Nghiệm của phương trình 8
x

1, x

2
7

B.

n

2x 1
x 1


\ {2}

x

0

0,25.

(x

2

7x

2
7
2)

3

0;

1
e

f '( x)  e x  e x

D.

f '( x) 


5
(e  e  x ) 2

B. log 25 15

5
3(1 a )

D. log 25 15

1
5(1 a )

B.

x

x

32

x

n

D. m

n


D. x

1, x

là:
2
7

x

1, x

C. (

;2)

D. (2;

3

D.

C.

2
7

là:

B.


C©u 23 : Nghiệm của phương trình 32
A.

B.

C. m

1, x

x

C©u 22 : Tập xác định của hàm số y
A.

D.

(0;1)

1)n . Khi đó

ma

C©u 20 : Cho ( 2

A.

C.

e x  e x

Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x  x
e e

A.

C©u 21 :

1
;
e

n.c

C©u 18 :

(0;

đồng biến trên khoảng :

x ln x

thv

A.

y

om

A. Cả 3 đáp án trên đều sai


)

30 là:

Phương trình vô
nghiệm

C.

x

x

1
3


10  x

Tập xác định của hàm số y  log3 x 2  3x  2 là:

A. (1; )

B. (;10)

C©u 25 : Giá trị của a 8 loga2 7 0
A. 7 2
C©u 26 :


a

D. (2;10)

C. 716

D. 7 4

1 bằng

B. 7 8

 

Cho f(x) = ln sin 2x . §¹o hµm f’   b»ng:
8

A. 1

B. 3

C©u 27 : Phương trình

32 x

1

4.3x

C. 4

1

có hai nghiệm

0

2 x1

x1

2x2

C©u 28 : Tập xác định của hàm số

f x

x2

0

B.

D. 2

trong đó

x1 , x 2

n.c


đúng?
A.

C. (;1)  (2;10)

om

C©u 24 :

1

log

x1

C.

2

x

log 8 x 1

, chọn phát biểu

x2

2

x2


1 log 1 3 x

x1

D.
3

x1.x 2

1

là:

2

A.
C©u 30 :

1

x

3

x 1

Nghiệm của phương trình 3 .5
x 1


B.

Giá trị của biểu thức P

A. 8

C©u 31 : Cho
A.

B.

1

A

C.

thv

C©u 29 :

x

2x  2
x

log 2 m

với


3 a a

m

B.

D.

x4

D.

1

1

x

C.

x  3, x  log3 5

25log5 6 49 log7 8 3
là:
31 log9 4 4 2 log2 3 5log125 27

B. 10

a


3

x

 15 là:

x  2, x   log 2 5

ma

A.

0; m
A

1



3

a

C. 9
A

log m 8m

a


D. 12

. Khi đó mối quan hệ giữa
C.

A

3 a
a

D.

A
A



a

3

là:

a a

C©u 32 : Hµm sè y = ln  x2  5x  6  cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A. (-; 2)  (3; +)

B. (0; +)


D. (2; 3)

C. (-; 0)

C©u 33 : Tập các số x thỏa mãn log0,4 ( x  4)  1  0 là:
 13 

A.  4; 
 2



13 

B.  ; 
2


13



C.  ;   
2


D. (4;  )

4



A.
C.

y

x.e

max y

1
; min y
e x 0;

min y

1
;
e

x 0;

x 0;

x

, với

x


0;

. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

1
e

B.

không tồn tại

D.

max y

x 0;

C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x
A. ( 5; 2)

18.2x

B. ( 4; 0)

max y

1
; min y
e x 0;


max y

1
;
e

x 0;

x 0;

1

0

không tồn tại

min y

x 0;

0 là tập con của tập :

om

C©u 34 : Cho hàm số

C. (1; 4)

C©u 36 : T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:


D. ( 3;1)

A. Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +)

n.c

B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +)
C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1)
x

1
D. §å thÞ c¸c hµm sè y = a vµ y =   (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung
a
x

thv

C©u 37 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?

B. logx2 3 2007

A. log3 5

0

C. log3 4

log4

1

3

D. log0,3 0, 8

logx2

3

2008

0

ma

C©u 38 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x. cot gx
A.

f ' ( x)  cot gx 

C.

f ' ( x)  cot g1

C©u 39 :

C©u 40 :

3

1


3

2

Cho (a

A. a

2

3

B.

1)

B.

f ' ( x)  x. cot gx

D.

f ' ( x)  tgx 

3 . Khi đó giá trị của biểu thức log

Cho loga b

A.


x
sin 2 x

2
3

1

b
b
a

C.

a

3

x
cos 2 x



1

D.

3


1

3

2

1

(a

1) 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là:

B. a

1

C. 1

a

2

D. 0

a

1
5



Hµm sè y = log

1
cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
6x

5

B. R

C©u 42 : Đạo hàm của hàm số f (x )

A.

C.

x ) là:

2cos2x .ln2 (1

x)

2 sin 2x .ln(1
1 x

x)

f '(x )

2cos2x.ln2(1


x)

2 sin 2x.ln(1

x)

A. Đạo hàm

y'

y

ex
x

1

ex
(x

D. f '(x )

A.

P

P

4


x log2 4 x

là:

1;2

B.

x

log 2

5.2 x 8
2x 2

Giải phương trình
trị

3x 1
16

thv

2;

C.

3


x

với

ma

C©u 45 :

;1

2 ln(1

D. Hàm số tăng trên

(0;1)

Nghiệm của bất phương trình log 4 3x 1 .log 1
x

2cos2x

2 sin 2x
1 x

x)

B. Hàm số đạt cực đại tại

1)2


4

A.

2cos2x .ln2 (1

B. f '(x )

x)

. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

C. Hàm số đạt cực tiểu tại
C©u 44 :

sin 2x.ln2 (1

f '(x )

C©u 43 : Cho hàm số

D. (-; 6)

C. (6; +)

om

A. (0; +)

n.c


C©u 41 :

B.

P

8

x

x

(0;1)

\ 1

3
là:
4

1;2

D. x

0;1

2;

là nghiệm của phương trình trên. Vậy giá


C.

P

D.

2

P

1

C©u 46 : Bất phương trình log2 (2x  1)  log3 (4x  2)  2 có tập nghiệm:
A. (;0)
C©u 47 :

Phương trình 3x.5

2x 2
x

15 có một nghiệm dạng x

dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a
A. 13
C©u 48 : Cho phương trình
A.

log 2 6 4 2


B. 8
log 4 3.2 x

B.

2

D.  0;  

C. (;0]

B. [0; )

loga b , với a và b là các số nguyên

2b bằng:

D. 5

C. 3
1

x 1

có hai nghiệm
C.

4


x1 , x 2 .

Tổng

x1

x2

D.

là:
6

4 2

6


C©u 49 : Giải bất phương trình: ln( x  1)  x
C. 0  x  1

x0

B.

C©u 50 : Nghiệm của phương trình: 4log
A.

x  0, x 


1
4

x

B.

2 2x

D.

x2

 xlog2 6  2.3log2 4x .
2

1
4

x

C.

2
3

D. Vô nghiệm

om


A. Vô nghiệm

C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng?

B. am  an  m  n

C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai.

m
m
D. Nếu a  b thì a  b  m  0

C©u 52 : Nếu a

log 2 3 và b

log 2 5 thì:

A. log 2 6 360

1
3

1
a
4

1
b
6


C. log 2 6 360

1
2

1
a
3

1
b
6

A.

Phương trình

1
5 lg x

2
1 lg x

B. log 2 6 360

1
2

1

a
6

1
b
3

D. log 2 6 360

1
6

1
a
2

1
b
3

thv

C©u 53 :

n.c

A. am  an  m  n

2


1 có số nghiệm là

B. 1

C. 3

D. 4

C. (0; )

D.

C©u 54 : Tập giá trị của hàm số y  a x (a  0, a  1) là:
A. [0; )

ma

C©u 55 : Bất phương trình: xlog
1

\{0}

B.



2

x4


 32 có tập nghiệm:

1

A.  ; 2 
10 



B.  ; 4 
 32 

1

1





D.  ; 4 
10 

C.  ; 2 
 32 

C©u 56 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x)  2x1  23 x
A. 4
C©u 57 :


B. 6

D. Đáp án khác

C. -4

 x  y  30
có nghiệm:
log x  log y  3log 6

Hệ phương trình 
 x  16
 x  14


 y  14
 y  16

A. 

 x  15
 y  15 và

B. 

 x  14

 y  16

7



 x  15
 y  15

 x  18
 x  12

 y  18 và  y  12

D. 

C. 

C©u 58 : Hµm sè y =  x2  2x  2  ex cã ®¹o hµm lµ :
B. y’ = -2xex

A. KÕt qu¶ kh¸c

C. y’ = (2x - 2)ex

D. y’ = x2ex

B. [0; )

C©u 60 :
Cho biểu thức

2


1

4 ab

B. a

, với b

a

Cả 3 đáp án trên
đều sai

0 . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là

C. a

b

D. a

b

thv

a

b

D.


ma

A. b

a

C.

n.c

A. (0; )

om

C©u 59 : Tập giá trị của hàm số y  loga x( x  0, a  0, a  1) là:

8


ĐÁP ÁN

~
~
~
)
~
)
)
)

~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
~
)
~
)
~
)
)
~

}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}

}
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
)
)
}
)

~
~
~
~
)
~
~
~
)
)
~
~
~

)
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~

55
56
57
58
59
60

{
)
{
{
{
)

|

|
|
|
|
|

)
}
)
}
)
}

~
~
~
)
~
~

om

}
)
}
}
}
}
}
}

)
}
)
}
)
}
)
}
}
)
}
}
}
}
)
}
}
}

)
)
|
)
|
|
)
|
|
|
|

|
|
|
|
)
|
)
|
|
)
)
)
|
|
|
|

n.c

)
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|

)
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)

{
{
{
{
{
)
{
)
{
{
)
)
)
{

)
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
)
{

thv

{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
{
{
{
{

{
{
)
{
)
{
)
{
{
{
{
{

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

ma

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

9


GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 02

C©u 1 : Số nghiệm của phương trình: 3x  31 x  2 là

C©u 2 :

B. 3

C. 1

log 2 x  3  1  log3 y

. Tổng x  2 y bằng


(x; y) là nghiệm của hệ 

log 2 y  3  1  log3 x

B. 9

A. 6

C. 39

n.c

C©u 3 : Số nghiệm của phương trình 3x  31 x  2
A. Vô nghiệm

B. 3

C. 2

C©u 4 : Số nghiệm của phương trình
x+ 2x+5

-2

1+ 2x+5

A. 4

D. 3


D. 1

+ 26-x - 32 = 0 là :

thv

2

D. 2

om

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

C©u 5 : Hàm số y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi:
A. m < 2

A. 1; 2
C©u 7 :

1
Phương trình  
2


A. -1

B.

C. m = 2

2 x 2  5 x  2  ln

Tập xác định của hàm số

ma

C©u 6 :

B. -2 < m < 2

D. m > 2 hoặc m < -2

1
là:
x 1

1; 2 

2

C.

1; 2


D. 1; 2 

3 x

 2.4 x  3.( 2)2 x  0

B. log2 5

C. 0

D. log2 3

C©u 8 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x 2  4 x)  log 1 (2 x  3)  0 là:
3

A. 3
C©u 9 :

C. Vô nghiệm.

B. 2
 y2  4x  8

Số nghiệm của hệ phương trình 

2

x 1


 y 1  0

D. 1

là:

1


A. Vô nghiệm

B. 2

C. 3

D. 1

C©u 10 : Tập xác định của hàm số y  ( x2  3x  2)e là:
(1; )

A. (; 2)

B.

C. (2; 1)

D.  2; 1

3


2

Nếu a 3  a 2 và logb

3
4
 logb thì:
4
5

om

C©u 11 :

A. 0 < a < 1, 0 < b < 1

B. 0 < a < 1, b > 1

C. a > 1, 0 < b < 1

D. a > 1, b > 1

1
2

A. 3log(a  b)  (log a  log b)
C. 2(log a  log b)  log(7ab)

n.c


C©u 12 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn a2  b2  7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
3
2

B. log(a  b)  (log a  log b)

D. log

ab 1
 (log a  log b)
3
2

A.

 1;1

thv

C©u 13 : Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1 10.3x  3  0 là :
B.

 1;0 

C.

 0;1

D.


 1;1

C©u 14 : Phương trình 4x  m.2x1  2m  0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa x1  x2  3
khi

C©u 15 :

B. m  2

ma

A. m  4

C. m  1

Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log

3

D. m  3

(12-x) là :

A.

(0;12)

B.

(0;9)


C.

(9;16)

D.

(0;16)

C©u 16 : Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :
A.
C©u 17 :

1
x

B.

Đạo hàm của hàm số y 

lnx + 1

C. lnx

D.

1

2x 1
là :

5x

2


x

A.

2 x
2
  ln  5 ln 5
5
5

C.

2
x.  
5

1
 x 
5

B.

D.

2

x.  
5

x 1

Cho phương trình: 23 x  6.2 x 

A. Vô nghiệm.

1
3( x 1)

2



9a
6  2a

B. 2

B.

x 1

1
 x.  
5

x 1


12
 1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là:
2x

C. 1

C©u 19 : Tính log36 24 theo log 12 27  a là
A.

x

om

C©u 18 :

x 1

x

2 1
2
  ln    ln 5
5 5
5

9a
6  2a

D. 3


9a
6  2a

C.

D.

9a
6  2a

A. 1

B. 2

n.c

C©u 20 : Số nghiệm của phương trình log25(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là :

C. 4

D. 3

C©u 21 : Tính log30 1350 theo a, b với log30 3  a và log30 5  b là

C©u 22 :

B. 2a  b  1
5
4


Rút gọn biểu thức

D. 2a  b  1

5
4

x y  xy
(x, y  0) được kết quả là:
4
x4 y

B. xy

xy

C.

ma

A. 2xy

C. a  2b  1

thv

A. 2a  b  1

D. 2 xy


C©u 23 : Tích hai nghiệm của phương trình 22 x 4 x 6  2.2x 2 x 3  1  0 là:
A. -9

4

2

B. -1

4

2

C. 1

D. 9

C©u 24 : Tập nghiệm của bất phương trình (2- 3 )x > (2 + 3)x+2 là :
A.

(-2;+ )

B.

(- ;-1)

C.

(-1;+ )


D.

(- ;-2)

C©u 25 : Nghiệm của phương trình

A.

1
3

B. 1

3

x 4

1
 
9

3 x 1



C.

6
7


D.

7
6

3


C©u 26 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2

2

(2x) - 2log2 (4x2) - 8  0 là :

[2;+ )

B.

1
[ ;2]
4

C.

[-2;1]

D.


1
(- ; ]
4

C©u 27 :

Biểu thức A = 4

log23

om

A.

có giá trị là :
9

C©u 28 :

16

B.

Rút gọn biểu thức

A. a4

7 1


a
(a

C. 12
.a 2

2 2

)

7

2 2

D.

3

(a  0) được kết quả là

n.c

A.

C. a5

B. a

D. a3


C©u 29 : 10.Đạo hàm của hàm số: y  (x 2  x) là:

C.
C©u 30 :

 (x 2  x) 1 (2 x  1)

Hàm số y 

ln x
x

D.  (x 2  x) 1

B. Có một cực đại

ma

A. Có một cực tiểu

thv

B.  (x 2  x) 1 (2 x  1)

A. 2 (x 2  x) 1

C. Không có cực trị




D. Có một cực đại và một cực tiểu

 

C©u 31 : Nghiệm của phương trình 3  5 x  3  5



x

 3. x2 là:

A. x = 2 hoặc x = -3

B. Đáp án khác

C. x = 0 hoặc x = -1

D. x = 1 hoặc x=-1

C©u 32 : Số nghiệm của phương trình ln3x – 3ln2x – 4lnx+ 12 = 0 là
A. 1

B. 3

C. 2

D. 0

C©u 33 : Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của

A   log3b a  2logb2 a  logb a   log a b  log ab b   logb a là
A. 1

B. 2

C. 0

D. 3
4


C©u 34 : log2 ( x3  1)  log2 ( x2  x  1)  2 log2 x  0

C©u 35 :

x  1

B.

A.

2 x

3

2

0
x


C. x > 1

3
4
thì :
 logb
4
5

B. C.a>1,b>1

D. a>1,0
C. 0

D. 1

n.c

B. 2

D. Đáp án khác

C. 0
C©u 37 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x  2)  1 là
A. 3

D. x > 0


2
   là:
5

B. x < -2 hoặc x > 1

.Nếu a 3  a 2 và logb

x

C.

2
Tập nghiệm của bất phương trình  
5

A. 1  x  2
C©u 36 :

x0

om

A.

C©u 38 : Tích các nghiệm của phương trình: 6x  5x  2x  3x bằng:
A. 4

B. 3


C. 0

D. 1

C©u 39 : Nghiệm của bất phương trình log 1 log2 (2  x2 )  0 là:


A. (1;1)  (2; )

thv

2

C. Đáp án khác

B. (-1;1)

D. (1;0)  (0;1)

C©u 40 : Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiêm x1, x2 ( x1  x2 ) Giá trị của A  2 x1  3x2
B. 4 log2 3

A. 0

D. 3log3 2

C. 2

A. 0


ma

C©u 41 : Phương trình: 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) .Giá trị của A  2 x1  3x2 là:
B. 4log 2 3

C©u 42 : Tập xác định của hàm số log

A.

 2
  1 
  ;   \  ;0  B.
 3
  3 

3x2

C. 3log3 2

1 

1  4 x2

 2
  1
  ;   \  
 3
  3


C©u 43 :
Giá trị rút gọn của biểu thức A 

1

9

1
4

5
4

a4  a4
a a

A. 1 + a

B.

1-a

D. 2

 là
 2



C.   ;   \ 0

 3


 2



D.   ;  
 3


là:
C. 2a

D.

a

C©u 44 : Số nghiệm của phương trình log2 x.log3 (2 x  1)  2 log2 x là:
5


B. 1

C©u 45 :

1

Rút gọn biểu thức


1



3

(ab)

1

3

a 2  3 b2

B.

2

3

D. 2

1

a 3b 3  a 3b 3

1

A.


C. 3
(a, b  0, a  b) được kết quả là:

C. C.

(ab)2

C©u 46 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau

1
3
ab

3

D.

A. log 1 a  log 1 b  a  b  0

B. ln x  0  x  1

C. log3 x  0  0  x  1

D. log 1 a  log 1 b  a  b  0

3

3

ab


om

A. 0

2

2

C©u 48 :

B.

3

m   ;0   ;  
2
C.




0;  

3

D.  ; 
2




1 
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên 2;e theo thứ tự là :

1
+ ln2 và e-1
2

C.

1
1 và + ln2
2

ma

A.



thv

A.

 3
m  0; 
 2

n.c


C©u 47 : Phương trình log 2 x  log 2 x  1  2m  1  0 có nghiệm trên 1;3 3  khi :
3
3



B.

1 và e-1

D.

1
và e
2



C©u 49 : Nghiệm của bất phương trình 2.2x  3.3x  6x  1  0 là:
A.

x3

B.

x2

C. Mọi x

D. x < 2


C. 0

D. 3

C©u 50 : Số nghiệm của phương trình 22 x 7 x5  1 là:
2

A. 2
C©u 51 :

B. 1

x
2

Tập nghiệm của bất phương trình 4.3  9.2  5.6 là
x

A.  ; 4 

B.

x

 4;  

C.

 ;5


D.  5;  

C©u 52 : Nghiệm của phương trình e6 x  3e3 x  2  0 là:
A.

1
x  0, x  ln 2
3

1

B. x = -1, x  ln 2
3

C. Đáp án khác

D. x = 0, x = -1

6


C©u 53 :

2

1

 1 x  1 x
Bất phương trình       12  0 có tập nghiệm là

3  3

A. (0; )

B. (; 1)

C©u 54 : Phương trình: (m  2).22(x

2

1)

C. (-1;0)

 (m  1).2x

2

2

D.

R \ 0

.

 2m  6

A. 2  m  9


om

có nghiệm khi
B. 2  m  9

C. 2  m  9 .

D. 2  m  9

C. 1

D.

C©u 55 : Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là:
A. lnx -1

B. lnx

1
1
x

A. 2 < x < 5

B. -4 < x < 3

n.c

C©u 56 : Nghiệm của bất phương trình log2 ( x  1)  2 log2 (5  x)  1  log2 ( x  2)
C. 1 < x < 2


D. 2 < x < 3

C©u 57 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  x(2  ln x) trên  2;3

A.

C.

C©u 59 :

D. 1

x2
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x trên đoạn [-1;1] theo thứ tự là :
e
0 và

1
e

1
và e
e

ma

C©u 58 :

C. 4  2 ln 2


thv

B. 2  2 ln 2

A. e

1

Tập nghiệm của bất phương trình:

A.  ;0

B.  ;1

2

x2  2 x



B.

0 và e

D.

1 và e

2x

 0 là
2

C.

 2;  

D.

0; 2 .

7


ĐÁP ÁN

~
)
)
~
~
~
)
~
)
~
~
)
~
~

~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

{
{
{
{
{
)
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
{
{

)
)
{
{
)
)
)
{
{

|
|
)
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

)
|
|
|
|
|
|

)
)
}
}
}
}
}
}
)
}
)
}
}
)
}
}
}
)
}
}
}
}

}
}
}
)
)

~
~
~
)
~
~
)
~
~
)
~
)
)
~
~
~
)
~
~
~
~
)
~
~

~
~
~

55
56
57
58
59

{
{
{
{
{

)
|
|
)
|

}
}
}
}
)

~
)

)
~
~

om

)
}
}
}
}
}
}
)
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
)
}

)
}
}

n.c

|
|
|
)
)
|
|
|
|
|
)
|
|
|
)
)
|
|
|
)
|
)
|
)

|
)
)

thv

{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
{
{
)
{
)
{
)
{
{
{

{
{
{

ma

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

25
26
27

8



×