Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

TONG HOP TU VUNG SGK TIENG ANH 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.74 MB, 19 trang )

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
(chuyến viêng thăm của người bạn qua thư )
1. pen pal
2. correspond (with sb)
 correspondence
3. impress
 impressive
 impression
4. friendliness
 friendly
5. mausoleum
 Ho Chi Minh’s Mausoleum

n
v
n
v
adj
n
n
adj
n

6. mosque
7. atmosphere
 peaceful atmosphere

n
n

8. pray


prayer

v
n

9. abroad
10. depend (on/upon sb/sth)
dependent ≠ independent
dependence ≠ independence
11. in touch (with sb)
 out of touch (with sb)
keep/stay in touch
12. worship
 worship
13. ASEAN
14. divide ( into )
division
15. region
 regional
16. separate
separate
separation
17. comprise
18. tropical

adv
v
adj
n


exp
n
v
v
n
n
adj
v
adj
n
v
adj

Bạn qua thư ( chưa gặp mặt)
Trao đổi thư từ
Việc trao đổi thư từ
Gây ấn tượng
Gây ấn tượng mạnh mẽ
ấn tượng, cảm giác
Sự thân thiện
Thân thiện, thân mật
Lăng tẩm, lăng mộ
Lăng Bác
Nhà thờ Hổi giáo
Bầu không khí, không khí , khí quyển
Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh
Cầu nguyện/ cầu khẩn
Lời cầu nguyện/ lễ cầu kinh
ở hoặc tới nước ngoài
Phụ thuộc, lệ thuộc

Phụ thuộc/ lệ thuộc ≠ độc lập
Sự phụ thuộc ≠ độc lập
Còn liên lạc ( với ai )
Mất liên lạc (với ai)
Giữ liên lạc (với ai)
Sự thờ phượng/ tôn kính
Thờ/ tôn thờ
Hiệp hội các nước ĐNÁ
Chia, chia ra
Phép chia/ sự phân chia
Vùng/ miền
Thuộc vùng , miền/ địa phương
Ngăn cách
Riêng biệt, ngăn cách
Sự tách chia. Sự ngăn cách
Bao gồm
Thuộc vùng nhiệt đới

1


19. climate
tropical climate

n

20. currency
unit of currency
21. Islam
22. religion

religious
23. official
24. optional
25. Buddhism
 Buddhist
26. Hinduism
27. instruction
 instruct
28. primary school
29. secondary school
30. primary
31. compulsory
 compulsion
32. ghost
33. monster
34. hold-held-held
35. farewell party
36. wish
37. Tamil
38. puppet
39. notice
40. territory

n

Khí hậu, thời tiết
Khí hậu nhiệt đới
Tiền tệ
Đơn vị tiền tệ
Đạo Hồi

Tôn giáo
Thuộc về tôn giáo
Chính thức
Tự chọn, lựa chọn
Đạo Phật
Thuộc về đạo Phật
Hindu giáo, Ấn Độ giáo
Lời chỉ dẫn , hướng dẫn
Chỉ dẫn/ hướng dẫn
Trường tiểu học
Trường trung học CS
Chính, căn bản, hàng đầu
Bắt buộc
Sự bắt buộc
Ma, bóng ma
Quái vật, yêu quái
Tổ chức
Tiệc, liên hoan chia tay
Ước, mong ước
Người/ tiếng Ta min
Con rối, bù nhìn
Nhận thấy, nhận ra
Vùng, lãnh thổ

n
n
adj
adj
adj
n

adj
n
n
v
n
n
adj
adj
n
n
n
v
n
v
n
n
v
v

UNIT 2: CLOTHING
(y phục)
1. clothing
modern clothing
2. tradictional dress

n

Quần áo, y phục

n


Trang phục truyền thống

3. poet

n

Nhà thơ

2


 poetry
line(s) of poetry
 poem
4. musician

n

Thơ, thơ ca

n
n

Bài thơ
Nhạc sĩ

5. to mention
6. consist (of st)
7. tunic

 a long silk tunic
8. slit – slit – slit
 slit
9. loose
≠ tight
10. design
 design
designer
11. material
12. occasion
13. convenient ≠ inconvenient
 convenience ≠ inconvenience
14. fashion
 fashionable

v
v
n

Nói đến, đề cập đến
Gồm, bao gồm
Áo dài và rộng ( của phụ nữ)

v
n
adj
adj
v
n
n

n
n
adj
n
n
adj

15. print
16. modern
 modernize
17. inspiration
 inspire
18. minority
 ethnic minority
19. symbol
 symbolic
 symbolize
20. cross
21. stripe
 striped

v
adj
v
n
v
n
n
n
adj

v
n
n
adj

22. pattern
23. unique
 unique dress

n
adj

Xẻ, cắt, rọc
Đường xẻ, khe hở
Rộng
Chật
Thiết kế
Kiểu dáng thiết kế,
Nhà thiết kế
Vật liệu, chất liệu
Dịp, cơ hội
Tiện lợi, thích hợp ≠ bất tiện, không thuận
lợi
Thời trang, mốt
Hợp thời trang
in
Hiện đại
Hiện đại hóa
Cảm hứng, hứng khởi
Truyền cảm hứng, gây cảm hứng

Thiểu số
Dân tộc thiểu số
Biểu tượng
Có tính chất tượng trưng
Là biểu tượng , tượng trưng cho
Chữ thập
Sọc, viền vằn
Có sọc
Hoa văn, kiểu, mẫu
Duy nhất, độc đáo, đặc biệt

3


24. plaid
 plaid skirt
25. plain
26. sleeve
sleeveless
sleeved
hort-sleeved
long-sleeved

n
n
adj
n
adj

27. baggy

28. fade
 faded jeans
29. to be named after Sb
30. sailor
31. wear out
Hardly wear out

adj
v

32. style
33. match
34. embroider
embroidery
embroidered jeans
35. label
36. go up ≠ go down
37. worldwide
38. economic
 economy
 economical (adj)
39. grow –grew – grown
40. encourage
 encouragement
41. proud of ( Sb/sth)
 pride
42. bear – bore – born
43. equal
44. Practical ≠ impractical
45. casual


Trang phục độc đáo
Loại vải ca rô ( vải có hình ô vuông)
Váy ca rô
Trơn ( không có hoa văn)
Tay áo
(áo) không có tay
(áo ) có tay
(áo) tay ngắn
(áo ) tay dài
(quần áo) rộng thùng thình
Bạc màu, phai màu

Được đặt theo tên ( của ai)
n
Thủy thủ
v
Làm mòn , làm rách (quần áo)
Khó mòn, rách
n
Kiểu, kiểu dáng
v
Hợp với, kết hợp với
v
thêu
n
Sự thêu thùa, vải thêu
Quần jean thêu
n/v Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn
v

Tăng, tăng lên ≠ hạ, hạ xuống
adj/a Khắp nơi, khắp thế giới
dv
adj Thuộc kinh tế
n
Nền kinh tế
Tiết kiệm
v
Tăng lên, lớn lên phát triển
v
Động viên, khuyến khích
n
Sự động viên, sự khuyến khích
adj Tự hào, hãnh diện
n
Niềm tự hào, sự hãnh diện
v
Mang, cầm, vác
adj Công bằng ,bình đẳng
adj thực tế ≠ phi thực tế
adj (trang phục) không trang trọng

4


casual clothes
46. constrain
 feel constrained to do sth
47. freedom
 free

48. self-confident
 self-confidence

n
v
n
adj
adj
n

Thường phục
Ép buộc, bắt ép
Bị buộc phài làm điều gì đó
Sự tự do, quyền tự do
Tự do rảnh rỗi
Tự tin
Sự tự tin

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
(một chuyến về quê)
1. plow
 plow
2. harvest
3. crop
4. join
5. lie – lay – lain
6. rest
 rest
7. journey
 journey

8. banyan (tree)
9. entrance
10. snack
11. shrine
12. hero(es)
 heroine
13. enjoyable
 enjoy
 enjoyment
14. flow
 flow
15. highway
 highway No 1
16. exchange
exchange student

v
n
v
n
v
v
n
v
n
v
n
n
n
n

n
adj
v
n
v
n
n
n
n

Cày, xới
Cái cày
Gặt hái thu hoạch (mùa màng)
Vụ mùa, mùa màng
Gia nhập, tham gia
Nằm, ở vị trí
Sự nghỉ ngơi
Nghỉ, nghỉ ngơi
Chuyến đi, cuộc hành trình
Đi du lịch
Cây đa
Lối vào
Bữa ăn nhẹ
Đền thờ, miếu thờ
Vị anh hùng ( nam )
Nữ anh hùng
Thú vị
Thích, thưởng thức
Sự thích thú
Chảy, sự lưu thông

Dòng lưu thông
Xa lộ, quốc lộ
Sự trao đổi
Học sinh/sinh viên trong chương trình trao đổi
du học sinh

5


 exchange
17. maize = corn
18. part-time
 ≠ full time
19. grocery store
[where people buy food and
small things]
 groceries
 grocer
20. hamburger
21. hot dog
22. picnic
23. blanket
24. lay – laid – laid
 lay out
25. itinerary
26. business trip

v
n
adj

adj
n
n
n
n
n
n
n
v
v
n
n

Đổi, trao đổi
Bắp, ngô
(làm việc) bán thời gian
Toàn thời gian
Cửa hàng tạp hóa
Hàng tạp phẩm, tạp hóa
Người buôn bán tạp hóa
Bánh hamberger
Bánh mì kẹp xúc xích
Cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
Mền, chăn
Đặt, để, trải
Bày, trình bày, phơi bày
Nhật kí đi đường, hành trình
Chuyến công tác

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

(học ngọai ngữ)
1. foreign
 Foreign language
 foreigner

adj
n

2. examine
 examiner
 examinee = candidate
3. go on = continue
4. aspect
5. attend
6. terrible
 terribly
7. oral
 oral examination
 written examination
8. award
9. scholarship

v
n
n
v
n
v
adj
adv

adj
n
v
n

(thuộc về) nước ngoài
Nước ngoài
Người nước ngoài
Kiểm tra, sát hạch, xem xét
Giám khảo
Thí sinh
Tiếp tục
Mặt, khía cạnh
Tham gia, tham dự
Khủng khiếp, ghê tởm
Rất tệ
Nói miệng (không viết)
Kì thi vấn đáp
Kì thi viết
Thưởng, tặng
Học bổng

6


10. persuade
 persuasion
 persuasive
11. dormitory
12. campus

13. reputation
14. scenery
15. intermediate ( level)
advanced (level)

v
n
adj
n
n
n
n
adj
adj

16. well-qualified
17. course
18. advertisement
 advertise
19. tuition
20. edition
21. detail
 detail
22. fee
23. institute
 institution
24. look forward to + N / V-ing
25. state
26. supply
 supply

27. polite ≠ impolite
 politely
 politeness

adj
n
n
v
n
n
n
v
n
n
n
v
v
n
adj
adv
n

Thuyết phục
Sự thuyết phục
Có sức thuyết phục
Kí túc xá, nhà tập thể
Khuôn viên (trường đại học)
Danh tiếng, sự nổi danh
Phong cảnh, cảnh vật
Trình độ trung cấp

Trình độ nâng cao, cao cấp
Đủ trình độ chuyên môn
Khóa học
Sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
Thông báo, quảng cáo
Sự dạy kèm, gia sư
Lần xuất bản, bản in
Chi tiết
Mô tả đầy đủ, chi tiết
Lệ phí, học phí
Viện, học viện
Cơ quan, trụ sở
Trông chờ, mong đợi
Phát biểu, tuyên bố
Cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
Nguồn cung cấp, sự tiếp tế
Lịch sự, lễ phép ≠ bất lịch sự, vô lễ
Một cách lịch sự
Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép

UNIT 5: THE MEDIA
(phương tiện truyền thông đại chúng)
1. (the) media
2. (the) internet
3. guess
4. cry
crier = town crier

n
n

v
v
n

Phương tiện truyền thông đại chúng
Mạng Internet
Đoán, phỏng đoán
Kêu to, rao
Người rao tin

7


5. shout
 shout
6. widely
7. teenager
8. adult
9. variety
10. channels
11. stage
12. interactive
 interaction
 interact
13. to be able to Vo = can
14. remote
remote control
15. source
 source of income
16. violent

 violence
17. documentary
18. informative
 information
 inform
19. telegraph
 telegraph
20. journalism
journalist
21. forum
22. post
23. surf
 surf the Net/web
24. respond
 response(s)

v
n
adv
n
n
n
n
n
adj
n
v

25. communicate
 Communication

 communicative

v
n
adj

26. wonderful

adj

adj
n
n
n
adj
n
n
adj
n
v
n
v
n
n
n
v
v
v
n


Kêu to, la to, hét to
Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
Rộng lớn, trên phạm vi rộng
Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
Người lớn, người trưởng thành
Nhiều, đa dạng
Kênh truyền hình
Giai đoạn
Tương tác, trao đổi thông tin qua lại
Sự tương tác, hợp tác
Tương tác
Có thể làm việc gì
Từ xa , xa xôi
Thiết bị điều khiển từ xa
Nguồn
Nguồn thu nhập
Có tính bạo lực, hung bạo
Bạo lực, dữ dội
Phim tài liệu
Cung cấp nhiều thông tin bổ ích
thông tin, tin tức
Báo, thông báo
Điện báo, máy điện báo
Đánh điện, gửi điện báo
Nghề làm báo, ngành báo chí
Nhà báo
Diễn đàn
Đưa thông tin lên mạng Internet
Lướt (internet, web, TV)
Lướt mạng /web

Trả lời, đáp lại
Sự đáp lại, sự phản hồi
Liên lạc, trao đổi thông tin
Sự liên lạc, sự giao tiếp
Cởi mở
Tuyệt vời

8


27. deny
 denial
28. benefit
29. pity
 pitiful
 pitifully
30. access
 accessible

v
n
n
n
adj
n
n
adj

 access
get access to…

31. explore
exploration
 explorer

v

32. wander
33. purpose
34. limitation
 limit
35. time-consuming
 consume
 consumer
 consumption

v
n
n
v
adj
v
n
n

36. time- saving
37. costly
38. suffer
39. disadvantage
 ≠ advantage
39. Spam

Electronic junk mail

adj
adj
v
n
n
n

40. To be alert
41. Useful ≠ useless
Usefully ≠ uselessly
42. on-line school
On-line lesson

1. environment
 environmental

v
n
n

adj
adv

Phủ nhận
Sự chối bỏ
Lợi ích, phúc lợi
Lòng thương hại, lòng thương xót
Gợi lên sự thương xót, đáng thương

Một cách đáng thương
Sự tiếp cận, quyền được sử dụng
Có thể tiếp cận được
Truy cập thông tin
Thám hiểm, thăm dò
Hoạt động thám hiểm, thăm dò
Nhà thám hiểm
Đi lang thang
Mục đích
Sự hạn chế, giới hạn
Giới hạn, hạn chế
Tốn nhiều thời gian
Tiêu thụ
Người tiêu dùng, người tiêu thụ
Sự tiêu thụ
Tiết kiệm thời gian
Tốn tiền
Chịu, chịu đựng
Sự bất lợi, điểm bất lợi
Tiện lợi, lợi thế
Thư rác
Thư điện tử tạp nham
Cảnh giác
Hữu ích ≠ vô ích
1 cách hữu ích ≠ 1 cách vô ích
Trường học trực tuyến (tretrên mạng)
Bài học trực tuyến

UNIT 6: THE ENVIRONMENT
(môi trường)

n Môi trường
adj Thuộc về môi trường

9


2. dump
 garbage dump
3. deforestation
 deforest
4. pollution
 air pollution
 pollute
Polluted ≠ unpolluted
Pollutant
5. dynamite
 dynamite
6. spray
7. pesticide
8. conserve
 conservation
 conservationist
9. shore
10. check

 check
11. sand
12. disappointed

disappoint

13. spoil
14. give out
15. achieve

 achievement
16. Wrap
17. turn off ≠ to turn on
18. garbage = rubbish
19. protect

 protection
20. Prevent ( from)

 prevention
21. save
22. reduce

n
n
n
v
n
n
v
adj
n
n
v
v
n

v
n
n
n
v
n
n
adj
v
v
v
v
n
v
v
n
v
n
v
n
v
v

Bãi đổ, nơi chứa
Bãi rác, nơi đổ rác
Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng
Phá rừng
Sự ô nhiễm
Sự ô nhiễm không khí
Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm

Ô nhiễm ≠ không ô nhiễm, sạch
Chất ô nhiễm
Thuốc nổ
Phá hủy bằng thuốc nổ
Phun, xịt
Thuốc trừ sâu
Giữ gìn , bảo tồn
Sự bảo tồn
Người làm việc để bảo vệ môi trường
Bờ biển, bờ hồ, bờ sông
Kiểm tra,, xem xét
Cuộc kiểm tra
Cát
Thất vọng
làm (ai) thất vọng, làm buồn lòng
Làm hư, làm hỏng, phá hỏng
Phát, phân phối
Đạt được, giành được
Thành tựu
Gói, bọc lại
Tắt ≠ Mở
Rác, rác thải
Bảo vệ, che chở
Sự bảo vệ, sự che chở
Ngăn cản, ngăn ngừa
Sự ngăn ngừa, sự cản trở
Dành dụm, tiết kiệm
Làm giảm, giảm

10



23. amount
24. recycle
25. ocean
26. sewage
27. end up
28. second-hand
29. junk-yard
30. treasure
31. litter

 litter
32. Hedge= fence
33. wood

 the woods
34. silly
35. folk
36. minimize
37. complaint

 complain
38. clear up
39. trash
40. refreshment
41. smell

 smell
42. fly

43. float
44. frog
45. toad
46. prohibit

 prohibition
47. fine

 fine

n
v
n
n
v
adj
n
n
v
n
n
n
n
adj
n
v
n
v
v
n

n
n
v
n
v
n
n
v
n
v
n

Số lượng (+ N không đếm được)
Tái chế, tái sinh
Đai dương
Nước thải, chất thải
Đạt tới, đi tới tình trạng
(đồ vật) cũ, dùng rồi
Bãi phế liệu
Kho báu, châu báu
Vứt bừa bãi, bày bừa bãi
Sự bừa bãi
Hàng rào
Gỗ
Rừng
Ngu ngốc, ngớ ngẩn
Người (nói chung)
Giảm tối thiểu, giảm đến mức thấp nhất
Lời than phiền, lời phàn nàn
Phàn nàn, than phiền

Thu dọn, làm sạch
Rác rưởi
Sự nghỉ ngơi/ đồ ăn thức uống
Mùi, có mùi
Ngừi, ngưởi thấy
Con ruồi
Nổi, trôi lềnh bềnh
Con ếch
Con cóc
Cấm, ngăn cấm
Sự ngăn cấm
Phạt tiền
Tiền phạt

UNIT 7: SAVING ENERGY
(tiết kiệm năng lượng)
1. energy

n

Năng lượng

11


2. recent
 recently
3. bill
4. enormous
 enormously

5. plumber
6. crack
crack
7. pipe
8. drip
 dripping
9. waste
10. solar

 solar energy
11. nuclear

nuclear power
12. source

 a source of power / energy
 a power source
13. install

 installation
14. resource

 resources
 natural resources
15. luxury
16. consumer

 consume
17. effectively


 effective
18. household
19. account for sth
20. bulb

21. standard
standard
22. scheme

adj
adv
n
adj
adv
n
n
v
n
v
n
v
adj
n
adj
n
n

Gần đây
Gần đây, mới đây
Hóa đơn thanh toán

To lớn, khổng lồ
To lớn, vô cùng
Thợ sửa ống nước
Vết nứt, vết rạn
Làm nứt
ống nước
Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
Vòi rỉ nước
Lãng phí, hoang phí
Thuộc mặt trời
Năng lượng mặt trời
Thuộc hạt nhân
Năng lượng hạt nhân
Nguồn
Nguồn năng lượng
Nguồn năng lượng
v Lắp đặt, cài đặt
n Việc lắp đặt
n Nguồn, nguồn lực
n Tài nguyên
n Tài nguyên thiên nhiên
n Vật xa xỉ, đồ xa xỉ
n Người tiêu thụ, người tiêu dùng
v Tiêu thụ, tiêu dùng
adv Một cách hiệu quả
adj Có hiệu quả
n Hộ gia đình
v Chiếm, là nguyên nhân của (gì)
n Bóng đèn tròn
adj Chuẩn, nền tảng

n Chuẩn, tiêu chuẩn
n Sắp xếp theo hệ thống, kế hoạch, âm mưu

12


 scheme
23. label

 label
24. tumble dryer
25. efficient

 efficiency
 efficiently
26. compare

 comparison
27. category
28. ultimately

 ultimate
29. innovation
30. sum up
31. solid
32. separate

 separate
33. draft


 draft

v
v
n
n
adj
n
adv
v
n
n
adv
adj
n
v
adj
adj
v
v
n

Lập kế hoạch, âm mưu
Dán nhãn
Nhãn, nhãn hiệu
Máy sáy quần áo
Có năng suất, có hiệu quả
Tính hiệu quả
Một cách hiệu quả
So sánh

Sự so sánh
Loại,, hàng
Cuối cùng, rốt cục
Cuối cùng, sau cùng
Sự đổi mới, sự cách tân
Tổng kết, tóm tắt
Rắn, ở thể rắn
Riêng, phân biệt, khác nhau
Tách ra, chia ra
Viết nháp, vẽ phác thảo
Bản nháp, bản phác thảo

UNIT 8: CELEBRATIONS
(các ngày lễ)
1. celebration
 celebrate
2. Easter
3. Lunar New Year
4. Mid-Fall Festival
5. occur
 occurrence
6. decorate
 decoration
 decorative
7. sticky rice
 sticky rice cake
8. apart

n
v

n
n
n
v
n
v
n
adj
n
n
adv

Kễ kỉ niệm, sự kỉ niệm
Làm lễ kỉ niệm
Lễ Phục Sinh
Tết, Tết Nguyên đán
Tết Trung Thu
Xảy ra
Chuyện xảy ra, sự kiện, sự cố
Trang trí, trang hoàng
Việc trang trí
Trang trí
Gạo nếp
Bánh chưng, bánh tét
Cách nhau, cách xa, riêng ra
13


9. Passover
10. Jewish


 Jew = Jewish people
11. freedom

 free
 free
12. slavery
13. ancient
14. joyful

 joy
15. receive
16. crowd

crowd
17. parade
18. compliment

 compliment
19. congratulate

 Congratulation
20. active

 activist
21. charity

 charitable
22. nominate


n
adj
n
n
adj
v
n
adj
adj
n
v
v
n
n
n
v
v
n
adj
n
n
adj
v
n
n
v
exp

Lễ Quá Hải (của người Do Thái)
Thuộc người Do Thái

người Do Thái
Tự do, sự tự do
Tự do
Trả tự do, giải thoát
Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
Cổ, cổ xưa
Vui mừng, hân hoan
Niềm hân hoan
Nhận
Tụ tập đông đúc, đám đông
Đám đông
Cuộc điều hành, cuộc diễu binh
Lời khen, lời chúc mừng
Khen ngợi, ca tụng
Chúc mừng
Lời chúc mừng
Tích cực, lanh lợi
Nhà hoạt động
Lòng nhân đạo, từ thiện, h/động từ thiện
Nhân đạo, từ thiện
Đề cử, chỉ định, chọn
Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát)
Người quen, sự quen biết
Ký ức, trí nhớ
Ghi nhớ
Nãn lòng, nãn chí

v
pre
n

n
v
adv

Mô tả, diễn tả
Về phía, về hướng
Chú rể
Ôm, ghì chặt
Ôm chặt
Mãi mãi, luôn luôn

23. Auld Lang Syne
24. acquaintance
25. memory

 memorize
26. lose heart

27. describe
28. towards
29. groom = bridegroom
30. hug

 hug
31. forever

14


32. considerate


 consideration
33. generous
 generosity
34. priority
35. humor

 sense of humor
humorous
36. distinguish
37. in a word
38. image
39. enhance

 enhancement
40. support

support
41. nationwide

adj
n
adj
n
n
n
adj
v
exp
n

v
n
v
n
adj

Chu đáo, ân cần, hay quan tâm
sự ân cần, sự quan tâm, chu đáo
Rộng lượng, rộng rãi
Lòng tốt, sự hào phóng
Sự ưu tiên, quyền ưu tiên
Sự hài hước
Khiếu hài hước
Hài hước
Phân biệt, làm cho khác biệt
Nói tóm lại
Hình ảnh, hình tượng
Đề cao, nâng cao
Sự nâng cao
ủng hộ
Sự ủng hộ
Toàn quốc, trên khắp cả nước

UNIT 9 : NATURAL DISASTERS
(Thiên tai)
1. disaster
 natural disaster
disastrous
2. storm
 snowstorm

3. earthquake
4. volcano(es)
volcanic
5. typhoon
6. forecast
 forecast
7. turn up # turn down

8. coast
9. expect ( to Vo)

 expectation
10. thunderstorm

n
n
adj
n
n
n
n
adj
n
v
n
v
n
v
n
n


Thảm họa, thiên tai
Thiên tai
Thảm khốc, tai hại
Bão, cơn bão
Bão tuyết
Động đất
Núi lửa
Thuộc núi lửa
Bão nhiệt đới (có gió mạnh)
Dự báo, dự đoán
Lời dự báo, bảng dự báo
Vặn to lên (âm thanh) # vặn nhỏ lại
Bờ biển
Trông chờ, mong đợi
Sự trông chờ, sự mong đợi
Bão lớn (có sấm sét và mưa to)

15


11. high lands

 highlands
12. delta
13. Prepare (for)

 preparation
14. trust


 trust
15. (just) in case
16. predict

 prediction
 predictable
17. can

canned food
18. damage

 damage
19. leak

n
adj
n
v
n
v
n
exp
v
n
adj
v
n
v
n
n


 a leak in the roof
20. power cut = power failure
21. fixture
22. appliance
23. roller

roll
24. drill

drill
25. rim

Pacific Rim
26. strike – struck – struck
27. collapse

 collapse
28. tide

tidal
 tidal wave = Tsunami
29. abrupt

 abruptly
30. shift

n
n
n

n
v
n
v
n
n
v
v
n
n
adj
n
adj
adv
n

Vùng cao, vùng cao nguyên
Thuộc cao nguyên
Châu thổ, đồng bằng
Chuẩn bị, sửa soạn
Sự chuẩn bị
Tin, tin tưởng, tin cậy
Lòng tin, sự tin cậy
Phòng khi , phòng hờ
Dự báo, dự đoán
Sự dự báo, lời dự báo
Có thể dự đoán được
Đóng hộp
Thực phẩm/thức ăn đóng hộp
Làm hư hại, làm hỏng

Sự hư hại
Lỗ tròn, khe hở
Chỗ dột trên mái nhà
Tình trạng mất điện
Đồ đạc cố định
Thiệt bị, dụng cụ
Con lăn, trục lăn
Lăn, cuộn
Sự luyện tập, sự rèn luyện
Tập luyện, rèn luyện
Mép, vành, miệng (vật thể)
Vành đai Thái Bình Dương (gồm các nước
ĐNÁ)
Xảy ra đột ngột, đập, tấn công
Đổ, sập, sụp
Sự sụp đổ
Thủy triều
(thuộc) thủy triều, do thủy triều
Sóng thần
Bất ngờ, đột ngột
Một cách bất ngờ, đột ngột
Sự chuyển dịch, sự thay đổi
16


 shift
31. hit – hit – hit
32. hurricane

 = cyclone = typhoon

33. erupt

 eruption
34. save
35. warn

 warning
36. tornado(es)
37. funnel

 funnel-shaped
38. overland
39. suck
40. baby carriage
41. severe
42. behave

 behavior
43. shelter
44. destroy

 destruction
45. border

 border

v
v
n
n

v
n
v
v
n
n
n
adj
adj
v
n
adj
v
n
v
v
n
v
n

Chuyển, dịch chuyển
Đánh, đụng
Bão lớn (có gió giật mạnh và mưa)
Bão lớn
Phun, phun trào
Sự phun (núi lửa)
Cứu,, cứu vớt
Cảnh báo, báo trước
Lời cảnh báo
Lốc xoáy

Cái phễu
Có hình phễu
Qua đất liền, bằng đường bộ
Hút, cuốn
Xe đẩy (của trẻ con)
Nghiêm trọng, dữ dội
Cư xử, đối xử
Hành vi, cách cư xử
Trú, ẩn náu
Phá hủy, phá hỏng, tàn phá
Sự tàn phá, sự hủy diệt
Giáp với, tiếp giáp
Biên giới

UNIT 10 : LIFE ON OTHER PLANETS
(sự sống trên các hành tinh khác)
1. planet
2. UFO
Unidentified Flying Object
3. spacecraft
4. Object
5. aircraft
6. balloon
7. meteor
8. evidence

n
n

hành tinh

Vật thể bay không xác định

n
n
n
n
n
n

Tàu vũ trụ
Vật thể, đồ vật
Máy bay
Kinh khí cầu
Sao băng
Bằng chứng, chứng cứ

17


 evidence
9. existence
 exist
10. experienced
 experience
11. sighting
sight
sight
12. alien
 alien
13. claim


 claim
14. sample

 soil sample
15. capture

 capture
16. aboard
17. disappear

disappearance
18. device
19. treetop
20. creature
21. Mars
22. mineral
23. microorganism
24. gemstone

25. (outer) space
26. push-up
27. orbit

 orbit
28. marvelous
marvelously
29. flying saucer
30. trick


 a trick of light

v
n
v
adj
n
n
v
n
n
adj
v
n
n
n
v
n
adv
v
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n

v
n
adj
adv
n
n

Chứng tỏ, chứng minh
Sự tồn tại
Tồn tại
Có kinh nghiệm
Kinh nghiệm
Sự trông thấy, sự bị trông thấy
Thấy, trông thấy, nhìn thấy
Tầm nhìn, sức nhìn
Ngoài kiều, người ngoài hành tinh
Thuộc nước ngoài, xa lạ
Tuyên bố, khẳng định, quả quyết
Lời tuyên bố
Mẫu, vật mẫu
Mẫu đất
Bắt, bắt giữ
Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ
ở trong /ở trên (boang tàu /xe / máy bay)
Biến mất
Sự biến mất, sự mất tích
Thiết bị, dụng cụ
Ngọn cây
Sinh vật, loài vật
Sao hỏa

Khoáng sản, khoáng chất
Vi sinh vật
Đá quý
Không gian, vũ trụ
Hít đất
Di chuyển quanh quỹ đạo (gì)
Quỹ đạo
Tuyệt vời, kì diệu
Một cách tuyệt vời
Đĩa bay
Trò bịp, mẹo, thủ thuật
ảo ảnh của ánh sáng

18


31. shape
32. trace

 trace
33. mysterious
mystery

n
n
v
adj
n

Hình, hình dạng

Dấu vết
Theo, lần theo dấu (ai/gì)
Bí ẩn, kì lạ, huyền bí
Điều bí ẩn, điều huyền bí

The end
_________________________

19



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×