MA TRN công nghệ 7 KIM TRA học kì I
Cp
Nhn bit
Tờn
ch
Thụng hiu
Cp thp
3. Các phơng pháp chế
biếnNông
CngNhnsảnS
bitThụng
hiu70,311,420,311Tn
g s cõu10,30,74. Luân
canh Khái niệm,hình
thức luân canh.Ví
dụS cõu11TNKQTL
Vn dng
TNKQ
TL
Cp thp
MA TRN
công nghệ 7
KIM TRA học
kì I
Cp
Tờn
ch
10đ =100%
1 = 10%
0.4đ = 4%
5 = 50%
0,8 = 8%
2đ= 20 %
0,4 = 4%
0,4 = 4%
Tng s im - %
3 = 30%
1đ= 10 %
2đ= 20 %
S im - T l %
0.4đ = 4 %
0.4đ = 4 %
3. Các phơng pháp
Thông hiểuVận
dụngNhận
biết70,311,420,311
TNKQ
TN
TL
TL
TN
TL
TN
chế biếnNông
sảnS
cõu30,710,31Các
công việc làm
đấtVai trò , thành
phần đất trồngS
cõu2. Đất trồngLoại
đất giữ nớc kém
nhấtKhái
niệm211TNKQTL1
. Phòng trừ
sâu,bệnhSử dụng
thuốc hoá họcBiến
thái hoàn toànS
cõu
S im - T l %
5,8đ =58%
3đ = 30 %
0.4đ= 4%
2đ= 20 %
0.4đ= 4%
S im - T l %
đẩt trồng
0,8 = 8%
0.4đ = 4%
0.4đ = 4 %
S im - T l %
Tng s
cõu10,30,74. Luân
canh Khái
niệm,hình thức
luân canh.Ví dụS
cõu11TNKQTL
Cộng
MA TRN
KIM TRA
1tiết công
nghệ 8
Cấp độ
Tên
Chủđề
10đ =100%
1 = 10%
0.4đ = 4%
5 = 50%
0,8 = 8%
2đ= 20 %
0,4 = 4%
0,4 = 4%
Tng s im - %
3 = 30%
1đ= 10 %
2đ= 20 %
S im - T l %
0.4đ = 4 %
0.4đ = 4 %
Bản vẽ nhà
Đọc BVN
Số câu
Số điểm- T l %
Bản vẽ lắp
Số câu
Số điểm- T l %
Bản vẽ chi tiết
Số câu
Số điểm- T l %
1
0,5đ= 5 %
Dựng hình
1
0,5đ= 5%
Quy ớc vẽ ren
1
1đ= 10%
Đọc BVCT
1
0,5đ= 5 %
Bộ
0
Hình cắt
Dạng hìnhcắt
Số câu
Số điểm- T l %
1
0,5đ =5 %
Khái niệm hình cắt
Vẽ
0.5
0,5đ=5%
0
Khối đa diện
Nhận biết hình trên BV
Số câu
Số điểm- T l %
Tổng số câu
TS điểm.T l %
0,5
1đ = 10%
1
1,5đ = 15%
3
1,5đ= 15%
Khái niệm khối đa
diện
0,5
1đ = 10 %
1,5
2đ = 20 %
1
0,5đ = 5 %
1
MA TRN KIM TRA 1 tiết MÔN công nghệ 7
Cấp độ
Nhận biết
Thông hiểu
Tên
Chủđề
Đất trồng trọt
Số câu
Số điểm--T l %
Sn xut ging cõy
trng:
Số câu
Số điểm-- T l %
Phòng trừ sâu bệnh hại
TN
TL
Thành phần của
đất trồng
1
0,5đ=5%
Phân bón đợcchia Mc ớch lm
mấy làm nhóm
c, vun xi
chính
1
0,5
0,5đ =5%
0,5đ =5%
TN
TL
- Vai trũ ca
ging cõy
trng.
1
3đ =30%
Nguyên tắc
phòng trừ sâu
bệnh hại
1
0,5đ = 5%
Số câu
Số điểm-- T l %
Chế biến:
Số câu
Số điểm-- T l %
Tổng số câu
Tổngsố điểm,T l %
2
0,5
1đ =10%
1
0,5đ = 5%
1
0,5đ =5%
MA TRN KIM TRA học kì i công nghệ 8
Cấp độ
Tên
3đ=30%
ChủđềNhận biết
Thông hiểuVận dụng
CộngTN
TLTNTLTNTLBản vẽ nhà, BVCTĐọc BVNĐọc BVCT
Dựng hìmh Số câu
Số điểm- T l %1
0,4đ = 4 %1
0,4đ = 4 %1
0,4đ = 4 %3
1,2đ = 12%
Bộ ròng rọc
BVL và BVCTĐọc BVLNội dung
Số câu
Số điểm- T l %1
0,4đ = 4 %1
2đ= 20%
1
0,4đ = 4 %3
2,8đ=28%Kĩ thuật ca
Cách cầm caThao tác caSố câu
Số điểm- T l %0.5
1 đ = 10%0.5
1 đ = 10%1
2đ =20%Chi tiết máy
Khái niệm Lắp ghépSố câu
Số điểm- T l %
0.5
1 đ = 10%0,5
1 đ = 10 %
1
2đ =20 %Khối tròn xoay
Nhận biết hình trên BV Khái niệm khối tròn xoaySố câu
Số điểm- T l %0,5
1đ = 10%
0,5
1đ= 10 %1
2= 20%Tổng số câu
Tổng số điểm- T l %2
0,8đ =8%1,5
3đ = 30%1
0,4đ= 4 %
1,5
3 đ = 30 %2
0,8đ = 8 %1
2 đ = 20 % 9
10đ =100%
MA TRN KIM TRA cuối năm MÔN công nghệ 8
Cấp độ
Tên
ChủđềNhận biết
Thông hiểuVận dụng
CộngTNTLTNTLTNTLĐèn sợi đốtCác bộ phận chính đèn sợi đốtĐặc điểm đèn sợi đốt
Cấu tạo đèn sợi đốt Số câu
Số điểm--T l %1
0,5đ=5%0,5
1đ=10%
0,5
1đ=10%
2
2,5 đ=25%Động cơ điện 1 pha. Máy biến áp 1 phaCấu tạo máy biến áp 1 phaBộ phận chính
1phaSốvòng dây của cuộn thứ cấpXác định đầu ra của dây quấn thứ cấp Số câu
Số điểm-- T l %1
0,5 đ =5%1
0,5đ =5%0,5
3 đ=30%0,5
1 đ = 10%3
5đ=50%Nguyên nhân gây ra tai nạn điệnNguyên nhân gây ra TNĐSố câu
Số điểm-- T l %1
0,5đ= 5%1
0,5đ= 5%Đồ dùng điện gia đình
Sử dụng Số câu
Số điểm-- T l %1
2 đ =20%1
2 đ=20%
Tổng số câu
Tổngsố điểm,T l %2
1đ =10%0,5
1đ=10%
1
0,5đ=5%1,5
4đ=40%1
0,5đ= 5%
1,5
3đ=30%
7
10 đ=100%