Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Từ điển sinh học anh việt - L

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (587.11 KB, 12 trang )


185
L


label đánh dấu (bằng huỳnh quang hoặc phóng xạ)
labeled molecules or cells các phân tử hoặc tế bào đợc đánh dấu
labelling theory thuyết đánh dấu
labia 1.cánh môi 2.mảnh môi sờ, tuỳ dới môi 3.thuỳ vòi
labial môi
labial palp mảnh môi sờ
labia majora môi lớn
labia minora môi bé
labiate (có) môi
labium mảnh môi
labrum mảnh môi trên, mảnh môi trớc
labyrinth mê lộ, đờng rối
labyrinthodont (có) răng rối
lab-on-a-chip phòng thí nghiệm trên con chip
lac nhựa cánh kiến thô
lac operon operon lac
LACI viết tắt của Lipoprotein-Associated Coagulation (Clot) Inhibitor
laccase laccaza
lachrymal (thuộc) nớc mắt, lệ
lachrymal fluid nớc mắt, lệ
laciniate xẻ thuỳ, khía sâu
lacrimal (thuộc) nớc mắt, lệ
lacrimal duct ống lệ
lacrimal gland tuyến lệ
lacrimation (sự) chảy nớc mắt
lactation (sự) tiết sữa


lacteals mạch nhũ chấp
lactic (thuộc) sữa
lactic acids axit lactic
lactiferous 1.(có) nhựa mủ 2.(có) sữa
lactiferous ducts ống nhựa mủ, ống sữa
lactobacilli vi khuẩn lactoza
Lactobacillaceae họ Vi khuẩn sữa
lactoferricin lactoferricin
lactoferrin lactoferrin
lactonase lactonaza
lactoperoxidase lactoperoxidaza
lactose lactoza
lacuna khoang trống, chỗ trống

186
lagena bình mang
lagenostome ống dẫn trứng
lagging (sự) rớt lại
lagging strand sợi chậm (sao chép chậm)
Lagomorpha bộ Gặm nhấm
lagopodous (có) chân phủ lông
lalling (sự) nói bập bẹ
Lamarckism chủ nghĩa Lamarck
lambda bacteriophage thực khuẩn thể lamda
lambda chain chuỗi lamda
lambda phage thực khuẩn thể lamda
lamella phiến, bản mỏng, lá mỏng
lamellibranch (có) mang phiến
lamina 1.cấu trúc dạng phiến 2.phiến, tấm mỏng, lớp mỏng
lamina propria lớp đệm niêm mạc

laminarin laminarin
laminar flow lớp mỏng, dòng nhỏ
lamina terminalis tấm tận cùng, lá tận cùng
laminin laminin
lamins lamin
lampbrush chromosome nhiễm sắc thể chổi đèn
lanate (có) lông mịn, (có) dạng lông mịn
lanceolate (có) dạng mác
lanciriating đau nhói, đau nhức nhối
Langerhans cell tế bào Langerhans
landrace giống truyền thống
Langerhans cells (các) tế bào Langerhans
Langerhans islets đảo Langerhans
language acquisition device vùng ngôn ngữ, bộ lĩnh hội ngôn ngữ
laniary (thuộc) răng xé mồi, (có) dạng răng xé mồi
lanuginose (có) lông tơ, (có) lông măng
lanugo lông máu
lapidicolous sống dới đá
Laplace law quy tắc Laplace
large intestine ruột già, đại tràng
larva ấu trùng, ấu thể
larva instars tuổi ấu trùng
larviparous đẻ ấu thể, đẻ ấu trùng
larvivorous ăn ấu thể, ăn ấu trùng
Laryngeal receptor thụ quan thanh quản
larynx thanh quản

187
latency (tính) âm ỉ, (tính) tiềm tàng, (tính) nghỉ
latency period giai đoạn tiềm tàng

Laryngotracheal chamber túi hầu-khí quản
latency stage giai đoạn tiềm tàng
latent tiềm ẩn, nghỉ, âm ỉ
latent content nội dung ẩn
latent heat tim nghỉ tiềm tàng
latent learning tập quen ngầm
latent period thời kỳ tiềm tàng, thời kỳ chậm phát
lateral (thuộc) bên, cạnh, cành bên
lateral fissure kẽ nứt đờng bên
lateral geniculate nucleus nhân khuỷu bên
lateral inhibition ức chế đờng bên
lateral intercellular space khoảng bên gian bào
lateral line system hệ thống đờng bên
lateral meristem mô phân sinh bên
lateral plate tấm bên
laterigrade đi ngang, bò ngang
laterosphenoid xơng bớm
late genes các gen biểu hiện muộn
late protein protein (giúp gen) biểu hiện muộn
late wood gỗ muộn
latex 1.nhựa mủ 2.latex
laticiter tế bào nhựa mủ, ống nhựa mủ
laser capture microdissection vi phẫu bằng laser
laser inactivation bất hoạt bằng laser
lateral line system hệ thống cơ quan đờng bên
laterality (tính) chuyên hoá bên
laterallzation (sự) chuyên hoá bê
lateral line đờng bên
lathyrism chứng liệt chân do ngộ độc lathyrus
latitude vĩ độ

lattice hypothesis giả thuyết mạng lới
Lauraceae họ Nguyệt quế
law of effect luật hiệu quả
layering 1.(sự) phân lớp, phân tầng 2.(sự) ép cành tạo cây mới
leaching (sự) rửa lũa, ngâm lũa
laurate ng
ời đợc giải thởng
lauric acid axit lauric
lauroyl-acp thioesterase thioesteraza lauroyl-acp
lazaroids lazaroid
l-carnitine l-carnitin

188
LCM phép vi phẫu bắt giữ bằng laze (Laser Capture Microdissection)
LCPUFA viết tắt của Long Chain Poly-Unsaturated Fatty Acids
LD mất cân bằng liên kết (Linkage Disequilibrium)
LDL viết tắt của Low-Density Lipoprotein
LDLP viết tắt của Low-Density LipoProtein
LDLP receptors thụ quan LDLP
LE cell tế bào LE
lead đờng dẫn
lead equivalent đơng lợng chì
leader dẫn đầu, ngọn chính, thân chính
leader peptides peptid dẫn đầu
leader sequence trình tự dẫn đầu, đoạn dẫn đầu (một đoạn mRNA)
lead poisoning nhiễm độc chì
lead protection bảo vệ (bằng) chì
leaf lá
leaf area index chỉ số diện tích lá
leaf gap hốc lá

leaflet lá chét, lá con
leaf mosaic khảm lá
leaf scar sẹo lá
leaf sheath bẹ lá, bao lá
leaf succulent thực vật lá mọng
leaf trace vết lá
leak channels kênh lỗ
leaky mutants đột biến rò, đột biến không triệt để
LEAR hạt chín có hàm lợng axit erucic thấp (low-erucic-acid rapeseed)
learned helplessness bất lực tập quen
learning (sự) học tập, tập quen
learning set định hớng tập quen
learning theory thuyết học tập, thuyết tập quen
least distance of distinct vision khoảng nhìn rõ tối thiểu
lecithin lecithin, chất lòng đỏ, chất non hoàng
lecithocoel khoang non hoàng, túi non hoàng
lectin lectin
leg chân
leghaemoglobin
hemoglobin đậu
legume 1.quả đậu 2.cây đậu
Leguminosae họ Đậu
leguminous (thuộc) cây họ Đậu
lemma mày dới, mày ngoài

189
lemniscal system hệ thống chất trắng
lens thể thuỷ tinh, nhân mắt
lentic (thuộc) nớc đứng, nớc đọng, nớc tù
lentic ecosystem hệ sinh thái nớc đứng

lenticel lỗ vỏ
lenticular (có) dạng thấu kính
lentiform nucleus nhân dạng thấu kính
Lepidoptera bộ Cánh vảy
lepidote (đợc) phủ vảy
lepospondylous (có) đốt sống hai mặt
lepromin test thử nghiệm lepromin
leptin leptin
leptin receptors thụ quan leptin
leptocercal (có) đuôi mỏng, (có) đuôi thon dài
leptocercous (có) đuôi mỏng, (có) đuôi thon dài
leptodactylous (có) ngón thon dài
leptodermatous (có) da mỏng, (có) bì mỏng
leptom libe, mô mạch libe
leptome libe, mô mạch libe
leptonema sợi mảnh
leptosporangium túi bào tử mỏng
leptotene leptoten, giai đoạn sợi
Leslie matrix model mô hình khuôn Leslie
lessivage (sự) rửa trôi sét
lethal (thuộc) gây chết
lethal dose liều lợng gây chết
lethal factor yếu tố gây chết
lethal gene gen gây chết
lethal mutation đột biến gây chết
leu viết tắt của leucine
leucine leucin
leucoblast nguyên bào bạch cầu
leucocyte bạch cầu
leucocytopenia (sự) giảm bạch cầu

leucocytosis (sự) tăng bạch cầu
leucon cấu trúc leucon
leucopenia (sự) giảm bạch cầu
leucoplast hạt không màu, vô sắc lạp
leukaemia ung th bạch cầu
leukemia ung th bạch cầu
leukocytes bạch cầu
leukotrienes lơkotrien, leukotrien

×