Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỀ kiểm tra toán lượng giác trắc nghiệm 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.51 KB, 4 trang )

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT

Mã học phần:
Lớp:

ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên học phần: môn Toán 11
Thời gian làm bài: 45 phút;
(25 câu trắc nghiệm)10/11/2016

- Số tín chỉ (hoặc đvht):

Mã đề thi 132

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: .............................
Câu 1: Nghiệm đúng của phương trình 3(sin x + cos x) + 2sin x.cos x + 3 = 0 là:

π
+ k 2π
4
π
π
x = − + kπ
x = − + k 2π
π
2
2
x = − + k 2π
2


A. x = π + kπ
B.
C. x = π + k 2π
1
y = cos 2
x − 4 là:
Câu 2: Tập xác định của hàm số
¡ \ { 4}
¡ \ { −2;2}
A.
B.
C. ¡
0
0
Câu 3: Nghiệm đúng của phương trình sin(3 x + 20 ) = sin80 là.
x=−

x = 200 + k1200
0

B. x = 80 + k 360

0

0

x = 200 + k1200
0

y=


D.

0

x = 600 + k1200
D. x = 80 + k120

0

0

0

sin x − tan x
cos x
là hàm số ……..

Câu 4: Hàm số
A. Không chẵn không lẻ
C. không tuần hoàn.

B. chẵn
D. lẻ

Câu 5: Nghiệm đúng của phương trình 2sin x − 4 3 sin 2 x + 6cos x = −1
2

π
+ kπ

6
7 3
x = arctan
+ kπ
3
A.
π
x = + kπ
6
π
x = − + kπ
6
C.

2

x=

D. Vô nghiệm

Câu 6: Nghiệm đúng của phương trình cos5 x.sin 4 x = cos3 x.sin 2 x

A.

x=

π
2

π

π
+ k2
5
7

x=k

B.

là:

π
+ kπ
4
7 3
x = arctan
+ kπ
3
B.

x=

x=k

¡ \ { 2}

x = 600 + k 3600

A. x = 26 40'+ k120
C. x = −30 + k180


π
+ kπ
2
D. x = −π + kπ
x=−

x=

π
2

π
+ k 2π
2

là:

π
2
π
π
x= +k
14
7
D.
x=k

x = k 2π
C. x = π + k 2π


Trang 1/4 - Mã đề thi 132


Câu 7: Nghiệm đúng của phương trình 2sin x(1 + cos 2 x) + sin 2 x = 1 + 2cos x


+ k 2π
3
π
π
x + k 2π
x = − + k 2π
4
A. vô nghiệm
B. 3
C.
2
Câu 8: Nghiệm đúng của phương trình cos x + sin x + 1 = 0 là:
π
π
π
x = − + kπ
x = + k 2π
x = − + k 2π
2
4
2
A.
B.

C.
π
cos(2π + ) + cos x = 0
3
Câu 9: Nghiệm đúng của phương trình
là:
π
π
π kπ
π
x= +k
x= +
x = − + k 2π
8
4
10 5
2
π
π
π
π
x = ± + kπ
x=− +k
x = − + kπ
8
4
2
2
A.
B.

C.
x=±

Câu 10: Tập xác định của hàm số y = sinx
A.

[ 0;π ]

B.

[ kπ ;π + k 2π ]

[ k 2π ;π + k 2π ]

Câu 11: Nghiệm đúng của phương trình sin 5 x + sin 3 x + sin x = 0

π
3
π
x = ± + kπ
3
B.

x=±

D.

D.



+ k 2π
3

x=

π
+ kπ
4

x=

π
+ kπ
2



+k
9
3

x=−
+ k 2π
3
D.
x=

là:( k ∈ ¢ )
C.


là:

D.

¡ \ [ 0;π ]

là:

x=k

A. x = kπ

C.

x=


4

D.

x=

π
π
+k
2
3

Câu 12: Nghiệm đúng của phương trình 2cos 2 x + 2cosx −


2 = 0 là:
π
x = ± + k 2π
4
1
x = arccos + k 2π
2
B.
π
x = + k 2π
4
D.

π
+ k 2π
4
A.
π
x = ± + k 2π
2
C.
x=±

Câu 13: Nghiệm đúng của phương trình là:

π
+ kπ
8


π
x=
+k
16
2
B.
x=−

x = k 2π
A. x = π + k 2π

π
+ kπ
12

x=
+ kπ
24
C.
x=

π
tan(2 x − ) = 2 + 3
5
Câu 14: Nghiệm đúng của phương trình
là:
π
37π
π
x = + kπ

x
=
+
k
0
0
3
120
2
A.
B. x = 80 + k120
C.
Câu 15: Nghiệm đúng của phương trình

3 sin x − cos x = 2

π
+ k 2π
6

x=
+ k 2π
6
D.
x=

D.

x=


37π
π
+k
10
2

là:
Trang 2/4 - Mã đề thi 132



π
π
+ k 2π
x = + k 2π
x = + k 2π
3
3
6
A.
B.
C.
D.
Câu 16: Tập xác định của hàm số y = cot(2 x + 3) là:
π
3

¡ \  + k ;k ∈ ¢
¡ \ { kπ ; k ∈ ¢}
2

2

A.
B.
x=

π
+ k 2π
4

x=

3

¡ \  + kπ ; k ∈ ¢ 
2

C.
y = tan 2 x là hàm số ……..
Câu 17: Hàm số
A. Không chẵn không lẻ
C. Hàm không tuần hoàn.

B. lẻ
D. chẵn

Câu 18: Tập giá trị của hàm số y = sin x + cos x +

 −2 2;0 



A. 

D. ¡

 −2 2;2 2 


B. 

2 là:
 0;2 2 

C. 

 0; 2 


D. 

π
) + 2016
4
Câu 19: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
là:
 min y = 2014
 min y = −2016
 min y = −2014
 min y = 2016





 max y = 2018
 max y = 2016
 max y = 2016
 max y = 2018
y = 2cos(2 x +

A.

B.

C.

D.

Câu 20: Nghiệm đúng của phương trình (sinx + 1)(2cos 2 x − 2) = 0 là:

−π
+ k 2π
2
π
x = ± + kπ
8
A.
x=




+k
18
3

x=−
+ k 2π
2
B.
x=

x=±

C.

x=

π
+ k 2π
8


+ k 2π
6

x=−
+ k 2π
6
D.
x=


π
+ k 2π
4

Câu 21: Nghiệm đúng của phương trình cos 7 x − sin 5 x = 3(cos5 x − sin 7 x)

π
+ kπ
12
π
π
x=
+k
24
6
A.
x=

π
+ k 2π
3
π
x = − + k 2π
3
C.

π
+ k 2π
12
π

x = − + kπ
24
B.

x=

x=



+k
9
3
D. x = k 2π
x=

Câu 22: Nghiệm đúng của phương trình 2sin x + 3 3 sin x.cos x − cos x = 2
2

là:

2

là:

π
π
+ k 2π
x = + kπ
6

4


x=
+ kπ
x=
+ kπ
6
12
A. Vô nghiệm
C.
D.
x
cot x + sin x(1 + tan x.tan ) = 4
2
Câu 23: Nghiệm đúng của phương trình
là:
π
π
π

x = + kπ
x = + kπ
x = + kπ
x=
+ kπ
2
12
12
12





x=
+ kπ
x=
+ kπ
x=
+ kπ
x=
+ kπ
12
12
12
2
A.
B.
C.
D.

+ kπ
12

x=−
+ kπ
2
B.
x=


x=

Trang 3/4 - Mã đề thi 132


Câu 24: Nghiệm đúng của phương trình

π
+ kπ
4
A.
π
x = + kπ
6
x=

x=−
B.

x=

3 tan 2 x − (1 + 3) tan x + 1 = 0

π
+ kπ
4

π
+ kπ
6


π
+ kπ
4
C.
π
x = − + k 2π
6
x=−

Câu 25: Nghiệm đúng của phương trình 2sin 2 x − 2cos 2 x =


+ kπ
24
13π
x=
+ kπ
24
A.
x=

π
+ kπ
4

x=
+ kπ
4
B.

x=

2

là:

π
+ k 2π
6

x=
+ k 2π
6
C.
x=

là:

π
+ kπ
4
D.
π
x = + k 2π
2
x=

π
+ kπ
24


x=
+ kπ
24
D.
x=

-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 4/4 - Mã đề thi 132



×