VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: At School có đáp án
Bài 1: Tìm một từ không cùng nằm trong nhóm các từ còn lại.
1. a. pencil
b. ruler
c. window
d. eraser
2. a. classroom
b. desk
c. board
d. street
3. a. clock
b. teacher
c. student
d. school
4. a. open
b. live
c. on
d. spell
5. a. am
b. close
c. is
d. are
ĐÁP ÁN
1c
2d
3a
4c
5b
Bài 2: Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành câu sau:
6. .... in.
a. Come
b. Open
c. Close
d. Live
b. down
c. in
d. on
b. you
c. I
d. it
7. Sit .... .
a. up
8. Open .... book
a. your
9. "What is your name?" " .... "
a. Your name is Nam.
b. Your name are Nam.
c. My name is Nam.
d. My name am Nam
10. I’m .... .
a. twelve
b. twelve year old
c. twelve year
d. twelve years
ĐÁP ÁN
6a
7b
8a
9c
10a
Bài 3: Chọn từ hoặc cụm từ để hoàn thành đoạn hội thoại.
Lan: Hi. My name is Lan. What (11) .... your name ?
Mary: Hi. My (12) .... Mary. How do you spell (12) .... name?
Lan: L-A-N.
Lan: (14) .... do you live?
Nam: I live (15) .... Tran Phu Street.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Lan: How old are you?
Nam: I’m twelve years old.
11. a. am
b. is
c. are
d. do
12. a. am
b. is
c. name am
d. name is
13. a. you
b. your
c. my
d. (để trống)
14. a. Where
b. What
c. How
d. How old
15. a. on
b. down
c. up
d. (để trống)
ĐÁP ÁN
11b
12d
13b
14a
15a