Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

40 cau don dieu co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.25 KB, 5 trang )

Trường THPT Trần Văn Hoài
Họ tên:........................................................
Lớp :..............
Đề 1

Đề kiểm tra .......................Môn Toán
Năm học: 2016-2017
Thời gian:........... phút

Câu
TL

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10



11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Câu
TL

21

22

23


24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38


39

40

Câu 1. Các khoảng đồng biến của hàm số y = − x 2 + 2x là
A. ( 1, 2 )
B. ( −∞,1) ∪ ( 2, +∞ )
C. [ 1, 2]

D. ( 0,1)

4
3
2
Câu 2. Các khoảng đồng biến của hàm số y = −6x + 8x − 3x − 1 là
A. ( −∞, 0 ) , ( 0,1)
B. ( 1, +∞ )
C. ( −∞, 0 )

D. ( −∞, 0 ) , ( 0,1)

3
Câu 3. Khoảng nghịch biến của hàm số y = x − 3 x − 1 là:
A. ( −∞; −1)
B. ( 1; +∞ )
C. ( −1;1)
1 3
2
Câu 4. Hàm số y = x − x + x đồng biến trên:
3

−∞
;0
va
1;
+∞
) (
)
A. (
B. ( 0;1)
C. [ −1;1]

Câu 5. Hàm số y = − x + 2x + 1 nghịch biến trên:
4

A. ( −∞; −1) , ( 0,1)

B. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )
B. ( 4;+∞ )

Câu 7. Các khoảng đồng biến của hàm số y =
A. ( −1, 0 ) , ( 0,1)

B. ¡ \ ( −1,1)

D. − 2, 2

C. ( 0; 4 ]

D. ( 0;e )


x5 x3
− + 2 là
5 3
C. ¡

C. ( 1;3)

B. (−∞; −4) vµ (0; +∞)

Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số y = − x + 3x − 3x − 2006
A. ( 0; +∞ )
B. ( −∞;0 )
C. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )
x
Câu 11. Các khoảng nghịch biến của hàm số y = 2

x +1
A. ( −1,1)
B. ¡ \ ( −1,1)
C. ¡
3

)

D. ( −∞, −1) , ( 1, +∞ )
D. [ 1,3]
D. (−∞;1) vµ (3; +∞)

2


3
2
Câu 12. Hàm số y = x − 3 x + 3 x + 2016

A. Nghịch biến trên tập xác định

(

C. ¡

Câu 8. Các khoảng nghịch biến của hàm số y = x 2 − 4x + 3 là
( 3, +∞ )
( −∞,1)
A.
B. ( −∞,1) ∪ ( 3, +∞ )
C.
3
2
Câu 9. Hàm số y = − x + 6 x − 9 x có các khoảng nghịch biến là:
A. (−∞; +∞)

D. ¡

2

Câu 6. Hàm số y = x − ln x nghịch biến trên:
A. ( e; +∞ )

D. ( 0;1)


B. Đồng biến trên TXĐ
Trang1 / Đề 1

D. ¡

D. ( −∞, −1) , ( 1, +∞ )


C. Đồng biến trên (-5; +∞)

D. Đồng biến trên (1; +∞)

4
2
Caâu 13. Hàm số y = − x + 2x + 1 đồng biến trên:

A. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )

(

C. − 2, 2

B. ¡

1 3 1 2
Caâu 14. Hàm số y = x − x + x đồng biến trên:
3
2
A. ¡
B. [ −1;1]


)

C. ( −∞; −1) va ( 1; +∞ )

x − 4x + 4

x −1
( 0,1) , ( 1, 2 )
C.

D. ( 0;1)

2

Caâu 15. Các khoảng nghịch biến của hàm số y =

( −∞, 0 ) , ( 2, +∞ )
A.
B. ¡ \ { 1}
3
2
Caâu 16. Hàm số y = − x + 3 x − 1 đồng biến trên các khoảng:
A. ( −∞;1)
B. ( 2; +∞ )
C. ¡ .
4
2
Caâu 17. Hàm số y = − x − x + 2 nghịch biến trên:
A. ( −∞;0 )

B. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )

C. ¡

Caâu 18. Các khoảng đồng biến của hàm số y = x 2 − 4x + 3 là
( −∞,1)
( 3, +∞ )
A.
B.
C. ( −∞,1) ∪ ( 3, +∞ )
4
2
Caâu 19. Hàm số y = x + 4x − 1 nghịch biến trên:
A. ( −∞;0 )
B. ( 0; +∞ )
C. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )
4
2
Caâu 20. Hàm số y = − x − x + 2 đồng biến trên:
A. ( −∞;0 )
B. ( 0; +∞ )

C. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )
5

B. ( −1, 0 ) , ( 0,1)

D. ¡ \ { 2}
D. ( 0; 2 )
D. ( 0; +∞ )

D. [ 1,3]
D. ¡
D. ¡

3

x x
− + 2 là
5 3
C. ¡ \ ( −1,1)

Caâu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số y =
A. ( −∞, −1) , ( 1, +∞ )

D. ( −∞; −1) , ( 0,1)

Caâu 22. Các khoảng đồng biến của hàm số y = x + x − cos x − 2017 là
π
π

A. + kπ, k ∈ Z
B. ¡ \  + kπ, k ∈ Z
C. ¡
2
2

4
2
Caâu 23. Hàm số y = x + 4x − 1 đồng biến trên:


D. ¡

3

A. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )

B. ( 0; +∞ )

Caâu 24. Hàm số y = x − ln x đồng biến trên:
A. [ 4, +∞ )
B. ( e; +∞ )
1 3
2
Caâu 25. Hàm số y = − x − x − 4x nghịch biến trên:
3
A. [ −1;1]
B. ¡

Caâu 27. Cho Hàm số y =

D. − 2, 2

C. ( 4;+∞ )

D. ( 0;e )

C. ( −∞; −1) va ( 1; +∞ )

D. ( 0;1)


)

2

x 2 + 5x + 3
(C) Chọn phát biểu đúng :
x −1

A. Nghịch biến trên ( −2,1) , ( 1, 4 )

(

C. ¡

Caâu 26. Các khoảng đồng biến của hàm số y = x + 3x + 4x + 2
A. ( 0; +∞ )
B. ¡
C. ( −∞;0 )
3

 π

D. ¡ \  − + kπ, k ∈ Z
 2


D. ( −1, 0 ) , ( 1, +∞ )

B. Hs Nghịch biến trên ( −∞; −2 ) ∪ ( 4; +∞ )


Trang2 / Đề 1


C. Điểm cực đại là I ( 4;11)

D. Hs Nghịch biến trên ( −2; 4 )

Caâu 28. Cho bảng biến thiên

Bảng biến thiên trên là của hàm số nào sau đây
A. y = x 4 − 4 x 2 + 2000

B. y = x 3 − 3 x 2 − 2 x + 2016

C. y = x 4 − 3x 2 + 2 x + 2016

D. y = x 4 − 4 x 2 + x + 2016

Caâu 29. Các khoảng đồng biến của hàm số y =
A. ( −∞, 0 ) , ( 0,1)

B. ¡ \ ( −1,1)

x 4 x3
− + 2 là
4 3
C. ( 1, +∞ )

D. ¡


3
2
Caâu 30. Khoảng nghịch biến của hàm số y = x − 3x + 4 là

A. (0;3)

B. (2;4)

Caâu 31. Các khoảng đồng biến của hàm số y =

( −∞, 0 ) , ( 2, +∞ )

x 2 − 4x + 4

x −1
C. ¡ \ { 1}

( 0,1) , ( 1, 2 )
B.
4
2
Caâu 32. Hàm số y = − x + 4x − 3 nghịch biến trên:
A.

D. (0; 2)

C. Đáp án khác

(


D. ¡ \ { 2}

)(

− 2;0 ,
¡
A. (−∞; − 2), (0, 2)
B.
C.
3
Caâu 33. Hàm số y = 2 x − 6 x đồng biến trên:
A. ( −∞; −1) va ( 1; +∞ )
B. ( −1;1)
C. [ −1;1]
2x +1
Caâu 34. Cho hàm số y =
(C) Chọn phát biểu đúng?
−x +1
A. Hàm số nghịch biến trên ¡ \ { −1} ;

2, +∞

)

D.

(−

2, 2


)

D. ( 0;1)

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–∞; 1) và (1; +∞).
C. Hàm số đồng biến trên ¡ \ { −1} ;
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–∞; 1) và (1; +∞);
3
2
Caâu 35. Hàm số y = 2 x − 3x + 1 đồng biến trên:
A. ( 0;1)
B. ( −∞;0 ) va ( 1; +∞ )
C. [ −1;1]

D. ¡

Caâu 36. Hàm số y = − x + 4x − 3 đồng biến trên:
4

A.

(−

)(

2;0 ,

2, +∞

)


2

B.

¡

C. (−∞; − 2), (0, 2)
Trang3 / Đề 1

D.

(−

2, 2

)


x4 x3
− + 2 là
Caâu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số y =
4 3
A. ( −∞, 0 ) , ( 0,1)
B. ( 1, +∞ )
C. ¡ \ ( −1,1)
x
Caâu 38. Các khoảng đồng biến của hàm số y = 2

x +1

A. ( −∞, −1) , ( 1, +∞ )
B. ¡ \ ( −1,1)
C. ( −1,1)

D. ¡

D. ¡

Caâu 39. Các khoảng nghịch biến của hàm số y = − x 2 + 2x là
( 1, 2 )
( 0,1)
A.
B.
C. ( −∞,1) ∪ ( 2, +∞ )
D. [ 1, 2]
−2 x − 3
(C) Chọn phát biểu đúng :
Caâu 40. Cho sàm số y =
x +1
A. HS luôn nghịch biến trên miền xác định
B. HS luôn đồng biến trên từng khoảng xác định
C. HS luôn đồng biến trên R
D. Đồ thị HS có tập xác định D = R \ { 1}
----------------------------------- HEÁT -----------------------------

Đáp án
Ñeà1

D
B


C
C

C
B

D
A

B
B

C
B

D
A

C
A

D
C

D
D

D
A


Trang4 / Đề 1

B
C

D
A

A
B

C
B

D
C

D
A

B
C

A
A

A
B



Ñeà 1
1. D
2. C
3. C
4. D
5. B
6. C
7. D
8. C
9. D
10. D
11. D
12. B
13. D
14. A
15. C
16. D
17. D
18. B
19. A
20. A
21. B
22. C
23. B
24. A
25. B
26. B
27. A
28. A

29. C
30. D
31. A
32. C
33. A
34. B
35. B
36. C
37. A
38. C
39. A
40. B

Trang5 / Đề 1



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×