Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

chương 4- 10-NC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (306.97 KB, 22 trang )

Ngy :
Tiãút 40, 41 : Chỉång 4 : PHN ỈÏNG HỌA HC
Bi 25 : PHN ỈÏNG OXI HỌA - KHỈÍ
I. MỦC TIÃU BI HC :
Hc sinh biãút :
- Láûp phỉång trçnh phn ỉïng oxi họa - khỉí bàòng phỉång phạp thàng
bàòng electron.
Hc sinh hiãøu :
- Cạch xạc âënh cháút oxi họa, cháút khỉí, sỉû oxi họa, sỉû khỉí.
- Thãú no l phn ỉïng oxi họa - khỉí. Phán biãût phn ỉïng oxi họa -
khỉí våïi cạc phn ỉïng khäng phi oxi họa - khỉí.
II. CHØN BË :
Hc sinh : Än lải kiãún thỉïc vãư :
- Phn ỉïng oxi họa - khỉí trong chỉång trçnh låïp 8 THCS
- Än lải kiãún thỉïc vãư liãn kãút ion, håüp cháút ion
- Quy tàõc tênh säú oxi họa
Giạo viãn : Chøn bë cạc phiãúu hc táûp.
III. PHỈÅNG PHẠP : Hoảt âäüng nhọm, tỉ duy logic, âm thoải, nãu váún âãư.
IV. NÄÜI DUNG TIÃÚT HC :
1. ÄØn âënh låïp :
2. Bi måïi :
ÅÍ låïp 8 cạc em â âỉåüc nghiãn cỉïu vãư phn ỉïng oxi họa - khỉí v
â rụt ra âënh nghéa vãư phn ỉïng oxi họa - khỉí. Váûy phn ỉïng oxi họa -
khỉí åí låïp 10 âỉåüc âënh nghéa nhỉ thãú no? Ta lải nghiãn cỉïu phn ỉïng
oxi họa - khỉí åí mỉïc âäü cao hån.
Tiãút 40
HOA T ÜNG CU A GV V HSÛ ÂÄ Í N ÜI DUNG GHI BA NGÄ Í
I/ Phn ỉïng oxi họa - khỉí : I/ Phn ỉïng oxi họa - khỉí :
Hoảt âäüng 1 : GV täø chỉïc 1/ Phn ỉïng ca Natri våïi Oxi :
Cho HS tr låìi cạc cáu hi åí phiãúu
hc táûp säú 1.


- Viãút phỉång trçnh phn ỉïng giỉỵa
Natri v oxy, chè r cháút khỉí, cháút
oxi họa, sỉû khỉí, sỉû oxi họa ?
(Dỉûa vo kiãún thỉïc â hc åí
THCS).
Sỉû oxi họa
21
22
24
−+
→+
ONaONa
oo
Sỉû khỉí
- Hy tçm trong phn ỉïng trãn cháút
no nhỉåìng e ? Cháút no nháûn e ?
- Cháút khỉí : Na
- Cháút oxi họa : O
2
* Dỉûa vo sỉû cho - nháûn
electron :
- Kãút lûn gç vãư phn ỉïng trãn ?
- Ngun tỉí Natri nhỉåìng e, l cháút
khỉí
- Ngun tỉí oxi nháûn e, l cháút oxi
họa
- Sỉû nhỉåìng e ca Natri âỉåüc gi
l sỉû oxi họa ngun tỉí Natri.
- Sỉû nháûn e ca oxi âỉåüc gi l
sỉû khỉí ngun tỉí oxi.

=> Phn ỉïng trãn l phn ỉïng oxi
họa - khỉí vç xy ra âäưng thåìi quạ
trçnh nhỉåìng v nháûn electron.
* Dỉûa vo sỉû thay âäøi säú oxi
họa :
- Xạc âënh säú oxi họa ca cạc cháút
trỉåïc v sau phn ỉïng ? Nháûn xẹt
sỉû thay âäøi ca chụng ?
GV : Dáùn dàõt HS âãø âỉa ra kãút
lûn âụng.
- Säú oxi họa ca Natri tàng : 0 → +1
+ Na l cháút khỉí
+ Sỉû lm tàng säú oxi họa ca Natri
l sỉû oxi họa ngun tỉí Natri.
- Säú oxi họa ca oxi gim : O → -2
+ Oxi l cháút oxi họa
+ Sỉû lm gim säú oxi họa ca oxi l
sỉû khỉí ngun tỉí oxi.
GV täøng kãút : Trong phn ỉïng oxi
họa - khỉí cọ sỉû cho - nháûn
electron hay cọ sỉû thay âäøi säú oxi
họa ca mäüt säú ngun täú.
=> Phn ỉïng trãn l phn ỉïng oxi
họa - khỉí vç cọ sỉû thay âäøi säú oxi
họa ca mäüt säú ngun täú.
Hoảt âäüng 2 : GV täø chỉïc cho HS
tr låìi cạc cáu hi åí phiãúu hc táûp
säú 2.
- Hy viãút phỉång trçnh phn ỉïng
giỉỵa sàõt våïi dung dëch múi âäưng

sunfat.
- Cọ thãø dỉûa vo sỉû kãút håüp våïi
oxi v cháút cung cáúp oxi nhỉ vê dủ
trãn âãø xạc âënh cháút khỉí, cháút oxi
họa v phn ỉïng oxi họa - khỉí
âỉåüc khäng ?
2/ Phn ỉïng ca sàõt våïi dung dëch
múi âäưng sunfat :

2e
4
2
4
2
SOFeCuSOCuFe
oo
++
+→+
* Dỉûa vo sỉû cho - nháûn
electron :
- Fe nhỉåìng e, l cháút khỉí
- Cu
2+
nháûn e, l cháút oxi họa
- Sỉû nhỉåìng e ca Fe âỉåüc gi l
sỉû oxi họa ngun tỉí.
- Sỉû nháûn e ca Cu
+2
âỉåüc gi l
sỉû khỉí ion âäưng.

* Dỉûa vo sỉû thay âäøi säú oxi
họa :
- Xạc âënh säú oxi họa ca cạc cháút
trong phn ỉïng v nháûn xẹt sỉû
thay âäøi ca chụng? Cháút no l
cháút khỉí, cháút oxi họa ?
- Säú oxi họa ca Fe tàng : 0 → +2
+ Fe l cháút khỉí
+ Sỉû lm tàng säú oxi họa ca Fe l
- Phaớn ổùng õoù coù phaới laỡ phaớn ổùng
oxi hoùa - khổớ ?
sổỷ oxi hoùa nguyón tổớ sừt.
- Sọỳ oxi hoùa cuớa Cu giaớm : +2 0
+ Cu
2+
laỡ chỏỳt oxi hoùa
+ Sổỷ laỡm giaớm sọỳ oxi hoùa cuớa ion
õọửng goỹi laỡ sổỷ khổớ ion õọửng.
Vỏỷy phaớn ổùng trón laỡ phaớn ổùng oxi
hoùa - khổớ vỗ coù sổỷ thay õọứi sọỳ oxi
hoùa (vỗ tọửn taỷi õọửng thồỡi sổỷ oxi
hoùa vaỡ sổỷ khổớ).
Hoaỷt õọỹng 3 : GV tọứ chổùc cho HS
traớ lồỡi caùc cỏu hoới ồớ phióỳu hoỹc tỏỷp
sọỳ 3.
3/ Phaớn ổùng cuớa hidro vồùi Clo :
- Vióỳt phổồng trỗnh phaớn ổùng giổợa
Cl
2
vồùi H

2
- Lión kóỳt trong HCl thuọỹc loaỷi naỡo ?
- Trong phaớn ổùng naỡy coù sổỷ
nhổồỡng, nhỏỷn e ?
1
1
22
2

+
+ ClHClH
oo
- Lión kóỳt trong HCl laỡ lión kóỳt cọỹng
hoùa trở => khọng coù sổỷ nhổồỡng vaỡ
nhỏỷn electron.
- Coù sổỷ thay õọứi sọỳ oxi hoùa ?
Coù thóứ kóỳt luỏỷn phaớn ổùng cuớa H
2
vồùi Cl
2
laỡ phaớn ổùng oxi hoùa - khổớ
õổồỹc khọng?Taỷi sao?
GV : Yóu cỏửu HS dổỷa vaỡo sổỷ thay
õọứi sọỳ oxi hoùa õóứ xaùc õởnh chỏỳt
oxi hoùa, chỏỳt khổớ, sổỷ khổớ. Tổỡ õoù
ruùt ra kóỳt luỏỷn.
- Coù sổỷ thay õọứi sọỳ oxi hoùa
+ Sọỳ oxi hoùa cuớa H tng : 0 +1, laỡ
chỏỳt khổớ (sổỷ oxi hoùa).
+ Sọỳ oxi hoùa cuớa Cl giaớm : 0 -1, laỡ

chỏỳt oxi hoùa (sổỷ khổớ).
=> Phaớn ổùng trón laỡ phaớn ổùng oxi
hoùa - khổớ vỗ coù sổỷ thay õọứi sọỳ oxi
hoùa (vỗ tọửn taỷi õọửng thồỡi sổỷ oxi
hoùa vaỡ sổỷ khổớ).
GV nhỏỳn maỷnh : Dổỷa vaỡo sổỷ
thay õọứi vóử sọỳ oxi hoùa trong moỹi
trổồỡng hồỹp õóửu coù thóứ kóỳt luỏỷn
õổồỹc phaớn ổùng hoùa hoỹc cho trổồùc
coù phaới laỡ phaớn ổùng oxi hoùa - khổớ
hay khọng ?
Hoaỷt õọỹng 4 : 4/ ởnh nghộa : SGK
GV yóu cỏửu HS nóu caùc õởnh nghộa :
- Chỏỳt khổớ ?
- Chỏỳt oxi hoùa ?
- Sổỷ oxi hoùa ?
- Sổỷ khổớ ?
- Phaớn ổùng oxi hoùa - khổớ ?
3. Cuớng cọỳ : HS laỡm baỡi tỏỷp
Cỏu 1 : Trong caùc phaớn ổùng sau, phaớn ổùng naỡo laỡ phaớn ổùng oxi hoùa -
khổớ ? vỗ sao ?
a) Fe
2
O
3
+ CO Fe + CO
2
b) 2Fe(OH)
3
Fe

2
O
3
+ 3H
2
O
c) CaO + H
2
O Ca(OH)
2
d) MnO
2
+ 4HCl MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
Cỏu 2 : ióửn tổỡ thờch hồỹp vaỡo chọự trọỳng cho caùc cỏu sau õỏy :
a) Phaớn ổùng hoùa hoỹc trong õoù coù sổỷ thay õọứi sọỳ oxi hoùa cuớa mọỹt
sọỳ nguyón tọỳ, õổồỹc goỹi laỡ ..............................................
b) Nguyón tọỳ coù sọỳ oxi hoùa giaớm trong phaớn ổùng hoùa hoỹc laỡ nguyón
tọỳ bở ..................................., noù laỡ chỏỳt ...................................
c) Trong mọỹt phaớn ổùng oxi hoùa - khổớ, tọứng sọỳ electron
do ............................................. nhổồỡng õuùng bũng tọứng sọỳ electron
do ............................................. nhỏỷn.
Cỏu 3 : Trong phaớn ổùng : Cl
2
+ 2H

2
O 2HCl + 2HClO
Cl
2
laỡ :
a) Chỏỳt oxi hoùa
b) Chỏỳt khổớ
c) Vổỡa laỡ chỏỳt khổớ, vổỡa laỡ chỏỳt oxi hoùa
d) Khọng phaới chỏỳt khổớ, khọng phaới chỏỳt oxi hoùa.
4. Dỷn doỡ :
- BTVN : 1, 2, 3, 4, 5 / 102 + 103 / SGK
- Xem phỏửn coỡn laỷi cuớa baỡi.
5.Ruùt kinh nghióỷm:
Ngy :
Tiãút 41 : Bi 25 : PHN ỈÏNG OXI HỌA - KHỈÍ (TT)
1. ÄØn âënh låïp :
2. Kiãøm tra bi c :
1/ Nãu cạc âënh nghéa : Cháút khỉí, cháút oxi họa, sỉû khỉí, sỉû oxi
họa, phn ỉïng oxi họa - khỉí ?
2/ Ạp dủng : Trong cạc phn ỉïng sau, phn ỉïng no l phn ỉïng oxi
họa - khỉí ? Xạc âënh cháút khỉí, cháút oxi họa ?
a) CaCO
3
→ CaO + CO
2
b) 2KClO
3
→ 2KCl + O
2
c) 4Al + 3O

2
→ 2Al
2
O
3
d) CH
4
+ Cl
2
→ CH
3
Cl + HCl
3. Bi måïi :
Vo bi : Lm thãú no âãø láûp phỉång trçnh họa hc ca phn ỉïng
oxi họa - khỉí ?
HOA T ÜNG CU A GV V HSÛ ÂÄ Í N ÜI DUNG GHI BA NGÄ Í
II/ Láûp phỉång trçnh họa hc ca
phn ỉïng oxi họa - khỉí :
II/ Láûp phỉång trçnh họa hc ca
phn ỉïng oxi họa - khỉí :
Hoảt âäüng 1 :
- GV nãu váún âãư : Phn ỉïng :
Fe
2
O
3
+ CO → Fe + CO
2
Mún cán bàòng phỉång trçnh thç
täøng säú e nhỉåìng phi bàòng täøng

säú e nháûn.
- GV gåüi cạc bỉåïc tiãún hnh cán
bàòng : gäưm 4 bỉåïc.
- GV nháún mảnh : Phỉång phạp ny
gi l phỉång phạp thàng bàòng
electron.
- Vê dủ 1 : Láûp phỉång trçnh họa
hc ca phn ỉïng oxi họa - khỉí sau
:
Fe
2
O
3
+ CO → Fe + CO
2
Bỉåïc 1 : Xạc âënh säú oxi họa ca
nhỉỵng ngun täú cọ säú oxi họa thay
âäøi :
4
2
23
32
+++
+→+
COeFCOOFe
o
Bỉåïc 2 : Viãút quạ trçnh oxi họa v
quạ trçnh khỉí :
C
+2

→ C
+4
+ 2e (quạ trçnh oxi
họa)
Fe
+3
+ 3e → Fe
o
(quạ trçnh
khỉí)
- Cå såí ca phỉång phạp thàng
bàòng electron
Täøng säú e do cháút khỉí nhỉåìng
bàòng täøng säú e do cháút oxi họa
nháûn.
Bỉåïc 3 : Tçm hãû säú thêch håüp sao
cho täøng säú e do cháút khỉí nhỉåìng
bàòng täøng säú electron m cháút oxi
họa nháûn.
x
x
2
3
o
FeeFe
eCC
→+
+→
+
++

3
2
3
42

Bỉåïc 4 : Âàût hãû säú vo så âäư
phn ỉïng :
Fe
2
O
3
+ 3CO → 2Fe + 3CO
2
Hoảt âäüng 2 :
- GV : u cáưu HS láûp phỉång trçnh
phn ỉïng oxi họa - khỉí láưn lỉåüt
theo tỉìng bỉåïc nhỉ trãn.
- GV gåüi : Sau khi âỉa hãû säú vo,
phỉång trçnh váùn chỉa cán bàòng ?
tải sao ?
- GV dáùn dàõt HS :
- Vê dủ 2 : Láûp phỉång trçnh họa
hc ca phn ỉïng oxi họa - khỉí :
MnO
2
+ HCl → MnCl
2
+ Cl
2
+ H

2
O
Bỉåïc 1 :
OHClMnClHClMnO
o
22
2
2
14
2
++→+
+−+
Bỉåïc 2 : Cl
-1
→ Cl
o
+ 1e
Mn
+4
+ 2e → Mn
+2


+ Nháûn xẹt : ÅÍ vãú phi cn cọ 2Cl
-
.
Vç váûy phi thãm vo vãú trại 2Cl
-
nghéa l thãm 2 phán tỉí HCl (âọng
vai tr l mäi trỉåìng).

Bỉåïc 3 :

x
x
1
2
24
1
2
1
++

→+
+→
MneMn
eClCl
o

+ Sau âọ kiãøm tra säú ngun tỉí
hydro
+ Cúi cng l säú ngun tỉí oxi
- GV nháún mảnh :
+ Trong 4 phán tỉí HCl chè cọ 2 phán
tỉí âọng vai tr l cháút khỉí, cn 2
phán tỉí âọng vai tr l mäi trỉåìng.
+ Váûy åí vê dủ 1 l phn ỉïng oxi
họa - khỉí khäng cọ mäi trỉåìng tham
gia. ÅÍ vê dủ 2 l phn ỉïng oxi họa -
khỉí cọ mäi trỉåìng tham gia.
Bỉåïc 4 :

MnO
2
+ 4HCl → MnCl
2
+ Cl
2
+ H
2
O
=> Cọ 2 phán tỉí HCl âọng vai tr l
mäi trỉåìng v 2 phán tỉí HCl âọng vai
tr l cháút khỉí.
III/ nghéa ca phn ỉïng oxi họa -
khỉí :
III/ nghéa ca phn ỉïng oxi họa -
khỉí : (SGK)
Hoảt âäüng 3 :
- GV : Sỉû hä háúp, quạ trçnh quang
håüp, sỉû âäút chạy nhiãn liãûu, quạ
trçnh âiãûn phán âiãưu chãú kim loải
tỉì cạc múi v oxit ca chụng cọ
phi l quạ trçnh oxi họa - khỉí khäng
? vç sao ?
4. Cuớng cọỳ :
Cỏu 1 : Lỏỷp caùc phổồng trỗnh hoùa hoỹc cuớa phaớn ổùng oxi hoùa - khổớ
theo sồ õọử dổồùi õỏy :
a) NH
3
+ O
2

N
2
+ H
2
O
b) Cu + H
2
SO
4 (õỷc, noùng)
CuSO
4
+ SO
2
+ H
2
O
c) Fe
3
O
4
+ CO Fe + CO
2
Cỏu 2 : Tọứng hóỷ sọỳ khi cỏn bũng cuớa phaớn ổùng :
FeS
2
+ O
2
Fe
2
O

3
+ SO
2
Laỡ :
a) 25 b) 30 c) 32 d) 35
Cỏu 3 : Sọỳ mol electron cỏửn duỡng õóứ khổớ 1,5 mol Al
3+
thaỡnh Al laỡ :
A. 0,5 B. 1,5 C. 3 D. 4,5
5. Dỷn doỡ :
- BTVN : 6, 7 / 103 + 104 / SGK
- Xem baỡi "Phỏn loaỷi phaớn ổùng trong hoùa hoỹc vọ cồ".
6.Ruùt kinh nghióỷm:
Ngy :
Tiãút 42, 43 : Bi 26 : PHÁN LOẢI PHN ỈÏNG
TRONG HỌA HC VÄ CÅ
I. MỦC TIÃU BI HC :
Hc sinh biãút :
- Phán loải phn ỉïng trong họa hc dỉûa vo nhỉỵng kiãún thỉïc cọ
sàơn v dỉûa vo säú oxi họa.
- Nhiãût ca phn ỉïng, phn ỉïng thu v ta nhiãût.
Hc sinh váûn dủng :
- Dỉûa vo quy tàõc âãø tênh säú oxi họa v dỉûa vo säú oxi họa âãø
phán loải phn ỉïng.
- Biãøu diãùn phỉång trçnh nhiãût họa hc.
II. CHØN BË :
Giạo viãn :
- Tranh v så âäư phn ỉïng âäút chạy khê hidä
- Så âäư phn ỉïng khỉí âäưng oxit bàòng hidro
- Họa cháút : Cạc dung dëch CuSO

4
, NaOH
- Bng phủ
Hc sinh : Än lải kiãún thỉïc vãư cạc loải phn ỉïng â âỉåüc hc åí
THCS.
III. PHỈÅNG PHẠP : Âm thoải, gåüi måí v mä t thê nghiãûm.
IV. NÄÜI DUNG TIÃÚT HC :
1. ÄØn âënh låïp :
2. Kiãøm tra bi c :
Láûp phỉång trçnh ca phn ỉïng oxi họa - khỉí theo så âäư dỉåïi âáy
v xạc âënh vai tr ca tỉìng cháút trong mäùi phn ỉïng :
a) FeCl
2
+ H
2
O
2
+ HCl -> FeCl
3
+ H
2
O
b) K
2
Cr
2
O
7
+ 14HCl -> Cl
2

+ KCl + CrCl
3
+ H
2
O
3. Bi måïi :
ÅÍ THCS, cạc em â hc nhỉỵng loải phn ỉïng họa hc no ? Hy
kãø tãn ?
HOA T ÜNG CU A GV V HSÛ ÂÄ Í N ÜI DUNG GHI BA NGÄ Í
I/ Phn ỉïng cọ sỉû thay âäøi säú oxi
họa v phn ỉïng khäng cọ sỉû thay
âäøi säú oxi họa.
I/ Phn ỉïng cọ sỉû thay âäøi säú oxi
họa v phn ỉïng khäng cọ sỉû
thay âäøi säú oxi họa.
Hoảt âäüng 1 : 1/ Phn ỉïng họa håüp :
- GV treo tranh så âäư âäút chạy hidro.
- HS mä t hiãûn tỉåüng, viãút phỉång
trçnh phn ỉïng họa hc v cho biãút
âọ thüc loải phn ỉïng gç ?
- Xạc âënh säú oxi họa ca cạc ngun
täú ? âãø => phn ỉïng â cho cọ phi
a) Vê dủ :
- Vê dủ 1 :
2
1
222
22

+

→+
OHOH
oo
=> L phn ỉïng oxi họa - khỉí vç cọ
sỉû thay âäøi säú oxi họa ca Hydro
v Oxi.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×