Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

từ vựng trong bài thi toeic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (667.53 KB, 12 trang )

NGOẠI NGỮ 24H 1
WWW.NGOAINGU24H.VN

TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI TOEIC
TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN PART 1
Dạng câu hỏi có một người trong hình
1. holding in a hand
2. opening the bottle’s cap
3. pouring something into a cup
4. looking at the monitor
5. examining something
6. reaching for the item
7. carrying the chair
8. climbing the ladder
9. speaking into the microphone
10. conducting a phone conversation
11. working at the computer
12. cleaning the street
13. standing beneath the tree

nắm chặt trong tay
mở nắp chai
đổ thứ gì vào tách
nhìn màn hình
xem xét vật gì
với tới đồ vật
khiêng ghế
leo lên thang
nói bằng micro
nói chuyện điện thoại
làm việc bằng máy tính


quét đường
đứng dưới cây

Dạng câu hỏi có nhiều người trong hình
1. shaking hands
2. chatting with each other
3. facing each other
4. sharing the office space
5. attending a meeting
6. interviewing a person
7. addressing the audience
8. handing some paper to each other
9. giving directions
10. standing in line
11. sitting across from each other
12. looking at the same object
13. taking the food order
14. passing each other
15. examining the patient

bắt tay
tán gẫu
đối mặt nhau
cùng chung một chỗ trong văn phòng
tham dự một cuộc mít tinh
phỏng vấn một người
nói chuyện với khán giả
đưa giấy cho người khác
chỉ đường
đứng trong hàng

ngồi hai bên đối diện nhau
cùng nhìn vào một vật
ghi giấy gọi thức ăn
đi ngang qua nhau
kiểm tra sức khỏe bệnh nhân

Dạng câu hỏi có hình ảnh đồ vật
1. be placed on the table
2. be being sliced
3. have been arranged in a case

được đặt trên bàn
đang bị xắt lát
đã được sắp xếp trong một vali
1

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 2
WWW.NGOAINGU24H.VN
4. be being loaded into the truck
5. have been opened
6. be being weighed
7. be being repaired
8. be in the shade
9. have been pulled up on a beach
10. be being towed
11. be stacked up on the ground

12. be covered with the carpet

đang được chất vào một chiếc xe tải
đã được mở
đang được cân
đang được sửa chữa
ở trong bóng râm
đã được kéo ra bãi biển được
được kéo đi
được chất đống trên mặt đất
được thảm bao phủ

Dạng câu hỏi có hình phong cảnh thiên nhiên
1. overlooking the river
2. be floating on the water
3. look forward the mountain
4. walking into the forest
5. be planted in rows
6. watering plants
7. mowing the lawn
8. grazing in the field
9. being harvested
10. there is a flower bed
11. weeding in the garden
12. raking leaves
13. there is a skyscraper

nhìn/hướng ra sông
nổi trên mặt nước
nhìn/hướng về phía ngọn núi

đi bộ vào rừng
được trồng theo hàng
tưới cây
cắt cỏ
gặm cỏ trên đồng
đang được thu hoạch
có một luống hoa
nhổ cỏ trong vườn
cào lá
có một tòa nhà chọc trời

Hình ảnh liên quan đến công ty
1. copier
2. unoccupied desk
3. do the paperwork
4. file cabinet
5. drawing table
6. hand the paper
7. view some documents
8. read through pages
9. address
10. face the screen directly
11. reach into the cabinet
12. check information
13. turn the newspaper
14. type on the keyboard
15. conduct a conversation
16. make a phone call
17. workstation
18. distribute the papers

19. enter the office
20. hang up the phone

máy photocopy
bàn trống
làm công việc văn phòng
tủ hồ sơ
bàn có ngăn kéo
trao giấy tờ
xem tài liệu
đọc qua các trang giấy
diễn thuyết/ nói với ai
đối diện màn hình
với tay vào tủ hồ sơ
kiểm tra thông tin
trao tờ báo
đánh máy (trên bàn phím)
nói chuyện
gọi điện thoại
bàn để máy tính
phân phát báo
vào văn phòng
để điện thoại xuống (sau khi nghe)
2

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 3

WWW.NGOAINGU24H.VN
21. phone someone
22. look into the drawer
23. read from the screen
24. office supplies
25. talk in a discussion
26. attend the conference
27. deliver the speech
28. fix the fax machine
29. share the office space
30. organize the paper

gọi điện thoại cho ai
nhìn vào ngăn kéo
đọc từ màn hình vi tính
văn phòng phẩm
phát biểu trong một cuộc thảo luận
tham dự hội nghị
đọc diễn văn
sửa máy fax
làm trong cùng văn phòng
sắp xếp giấy tờ

Hình ảnh liên quan đến ngày nghỉ cuối tuần
1. pull out of the water
2. porch
3. take a food order
4. be loaded with cargo
5. kitchen utensils
6. decide what to eat

7. try on a pair of shoes
8. pay for the products
9. lead up to
10. headboard
11. centerpiece
12. browse the shelves
13. be laid out
14. be piled up
15. doorway
16. be on display on the rack
17. serve food
18. in front of wallpaper
19. look into the store
20. an outdoor shop
21. tie up a boat
22. on both sides
23. be stocked with items
24. be sorted into boxes
25. be displayed for sale
26. do grocery shopping
27. chop vegetables

kéo ra khỏi nước
mái vòm
ghi tên các món ăn khách gọi
chất đầy hàng
vật dụng nhà bếp
quyết định ăn cái gì
thử một đôi giày
trả tiền (cho món hàng)

dẫn lên tới
miếng tựa đầu (trên giường hoặc trên ghế)
vật trang trí ở giữa bàn ăn
nhìn lướt qua các kệ hàng
được bày ra
được chất đống
ngưỡng cửa
được trưng bày trên giá
phục vụ thức ăn
phía trước giấy dán tường
nhìn vào cửa hàng
cửa hàng ngoài trời
cột chiếc thuyền
ở cả hai phía
được chất đầy hàng hóa
được phân vào từng hộp
được bày ra để bán
mua sắm đồ tạp hóa
xắt rau củ

3
Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 4
WWW.NGOAINGU24H.VN
TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN PART 3, 4
Business words
1. Access card

2. Administrative assistant
3. Agenda
4. Amenities
5. annual budget
6. Annual salary
7. Arrange a meeting
8. Assignment
9. Assistant manager
10. Automotive mechanic
11. Be way on a trip
12. Be entitled to do Sth
13. Benefit
14. Boss
15. Bulk purchase
16. Bulletin Board
17. Call in sick
18. Candidate
19. Certificate
20. Commute
21. Company policy
22. Conference
23. Cover letter
24. Coworker/colleague
25. Crew
26. Deal
27. Defect
28. Details
29. Director/ divison head
30. Distribute
31. Draft

32. Editorial
33. Estimate
34. Expedite
35. Expire
36. Fill out an application
37. Fundraising
38. general affairs
39. Give a presentation
40. Handout

Thẻ ra vào
trợ lí giám đốc
chương trình nghì sự
tiện nghi
ngân sách hàng năm
Lương hàng năm
chuẩn bị 1 cuộc họp
nhiệm vụ( đc phân công)
phó phòng
Thợ sủa xe hơi
đang đi công tác
Được quyền làm gì
Phúc lợi
Ông chủ
mua hàng số lượng lớn
Bảng thông báo
Gọi điện báo ốm
ứng viên
Bằng cấp
Đi lại hàng ngày đến nơi làm việc

chính sách công ty
hội nghị
thư xin việc
Đồng nghiệp
Nhóm
Thỏa thuận mua bán
Khuyết điểm
Chi tiết
Giám đốc
phân phối
bản thảo
Phòng biên tập
bảng báo giá
Xúc tiến
Hết hạn
Điền vào đơn xin việc
Quyên góp
Phòng hành chính
Trình bày
Tài liệu phát tay
4

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 5
WWW.NGOAINGU24H.VN
41. Headquarters
42. Human resources

43. Information packet
44. Inventory
45. Itinerary
46. Junior
47. manager
48. Manufacturer
49. Marketing
50. Marketing strategy
51. Minimum requirement
52. Out of stock
53. Overseas sale
54. Performance
55. Personnel
56. Plumber
57. Public relation
58. Qualification
59. Rebate
60. Receptionist
61. Refund
62. Registration
63. Release
64. Replacement
65. Research and development
66. Sales report
67. Salesperson
68. Security officer
69. Session
70. Shipping
71. Short-staffed
72. special offer

73. Specialty
74. Store Clerk
75. Submit the proposal
76. Supervisor
77. Supplier
78. Technician
79. Trade show
80. Training seminar
81. Transfer
82. Vacancy
83. Vice president
84. Warehouse

Trụ sở
Phòng nhân sự
Xấp sách nhỏ cung cấp thông tin
Bảng kê hàng hóa
Lộ trình
nhân viên tập sự
Trưởng phòng
Nhà sản xuất
Phòng tiếp thị
Chiến lược kinh doanh
Yêu cầu tối thiểu
Hết hàng trong kho
Phòng kinh doanh với nước ngoài
Hiệu suất
Nhân sự
Thợ sửa ống nước
Phòng quan hệ công chúng

Trình độ chuyên môn
Hoàn lại 1 phần tiền
Nhân viên lễ tân
Hoàn tiền
Sự đăng ký
Tung ra (sản phẩm)
Người thay thế
Phòng nghiên cứu và phát triển
Báo cáo kinh doanh
Nhân viên kinh doanh
Nhân viên an ninh
Niên khóa, phiên họp
Bộ phận phụ trách vận chuyển
Thiếu nhân viên
Giảm giá đặc biệt
Chuyên nghành/ chuyên môn
Nhân viên bán hàng
Nộp bản đề xuất
Giám sát viên
Nhà cung cấp
Nhân viên kỹ thuật
Hội chợ triển lãm
Hội thảo huấn luyện
Sự thuyên chuyển
Chỗ trống
Phó chủ tịch
Kho hàng
5

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948

Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 6
WWW.NGOAINGU24H.VN
85. Warranty
86. Workflow process
87. Working conditions
88. Workplace

Giấy bảo hành
Quá trình xử lý công việc
Điều kiện làm việc
Nơi làm việc

Infinitive + TO
đồng ý
có đủ khả năng
chọn lựa
quyết định
mong chờ
thất bại
từ chối
hi vọng
muốn
học
lên kế hoạch
giả bộ
chuẩn bị
hứa

Tìm kiếm
Đe dọa
Huấn luyện
Mong muốn
Ước
Muốn

1. agree
2. afford
3. choose
4. decide
5. expect
6. fail
7. refuse
8. hope
9. like
10. learn
11. plan
12. pretend
13. prepare
14. promise
15. seek
16. threaten
17. train
18. want
19. wish
20. would like

Phrasal Verb
1. to support/backup

2. fall throught
3. to review/go over
4. take over
5. auction
6. buy out price
7. phase out
8. back out of
9. look into
10. go throught with something
11. to delay/put off

phục hồi
hủy bỏ
xem xét lại
thâu tóm
đấu giá
giá mua đứt
giảm từ từ
lùi ra khỏi
điều tra
làm việc gì cho tới cùng
để làm sau
cân nhắc kỹ
6

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 7

WWW.NGOAINGU24H.VN
12. think over
Cụm tính từ với “out of”
thoát nợ
thất nghiệp
lỗi thời
bị hư
không hoạt động

1.
2.
3.
4.

Out of debt
Out of work
Out of date
Out of order
5. Out of service

Cụm từ với “under”
1.
2.
3.
4.
5.
6.

Under any circumstance
Under the insurance policy

Under pressure
Under guarantee
Under the supervision
Under obligation

dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
dưới chính sách bảo hành
dưới áp lực
dưới sự bảo hành
dưới sự giám sát
dưới sự bắt buộc
Cụm từ với “Make”

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

Make a reservation
Make an appointment
Make efforts
Make a final decision
Make a choice
Make money
Make a different
Make mistakes


đặt chỗ trước
đặt hẹn
nỗ lực
đưa ra quyết định cuối cùng ~ decide
lựa chọn ~ choose
kiếm tiền
làm ra sự khác biệt
mắc lỗi
Động từ + Infinitive

1.
2.
3.
4.
5.
6.

Suggest
Require
Recommend
Urge
Request
Insist

đề nghị
Yêu cầu
đề nghị
thúc giục
yêu cầu

nhấn mạnh

7
Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 8
WWW.NGOAINGU24H.VN
Những động từ và giới từ thường đi kèm với nhau
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.

21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.

to be made of
to prevent from
to deal with
to deal in
to denounce against
to differ from
to fail in

to fall into
to see off
to look at
to look after
to knock at
to listen to
to laugh at
to smile on
to smile at
to move to
to part with
to shoot at
to take after
to speak in
to watch over
to keep pace with
to talk to
to sympathize with
to apologize to
to suffer from
to travel to
to translate into
to search for
to set up
to shake with
to shelter from
to set on fire
to point at
to pay for
to join in

to take part in
to participate in
to get in a taxi
to fill with
to get to

được làm bằng
ngăn cản ai làm gì
giải quyết
buôn bán
tố cáo chống lại
bất đồng về
thất bại
bị rơi vào
tiễn đưa
nhìn vào
chăm sóc

lắng nghe
cười
cười
cười chế nhạo
dời chỗ ở đến
chia tay ai
bắn vào
trông giống với
nói bằng
canh chừng
sánh kịp
nói chuyện với

thông cảm với
xin lỗi ai về cái gì
gánh chịu
đi đến
dịch sang
tìm kiếm
thành lập
run lên vì
che chở khỏi
phát hoả
chỉ vào
trả giá cho
tham gia vào
tham gia vào
tham gia
lên xe ta-xi
làm đầy
đến một nơi nào đó

8
Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 9
WWW.NGOAINGU24H.VN
43.
44.
45.
46.

47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.

77.

to combine with
to contribute to
to agree with
to aim at
to arrive at
to break into
to begin with
to believe in
to belong to
to think about
to give up
to rely on
to insist on
to succeed in
to put off
to depend on
to approve of
to keep on
to object to
to look forwad to
to think of
to confess to
to count on
to worry about
To be based on
To act on st
To call on sb
To call on sb to do st

To comment on st
To concentrate on st
To congratulate sb on st
To consult sb on st
To count on st
To decide on st
To depend on

kết hợp với
góp phần vào
đồng ý với ai về cái gì
nhắm vào
đến
đột nhập vào
bắt đầu bằng
tin tưởng ở
thuộc về
nghĩ về
từ bỏ
dựa vào
khăng khăng
thành công trong
trì hoãn
dựa vào
tán thành về
vẫn
phản đối
mong đợi
nghĩ ngợi về
thú nhận với (ai)

trông cậy vào
lo ngại về (cái gì)
dựa trên cơ sở gì
hành động theo cái gì
ghé vào thăm ai
kêu gọi ai làm gì
bình luận về cái gì
tập trung vào việc gì
chúc mừng ai đó trong dịp gì
tham khảo ai đó về vấn đề gì
giải thích cái gì
quyết định về cái gì
lệ thuộc vào ai

Những động từ luôn đi với giới từ "From"
1.
2.
3.
4.
5.

To borrow from
To demand st from sb
To demiss sb from st
To demiss sb from
To draw st from

vay mượn của ai
đòi hỏi cái gì ở ai
bãi chức ai

giải tán cái gì
rút cái gì
9

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 1
WWW.NGOAINGU24H.VN 0
6. To emerge from
7. To escape from
8. To prevent st from
9. To protect sb from
10. To prohibit sb from doing st
11. To separate st from st
12. To suffer from
13. To be different from st
14. To be safe from st

nhú lên cái gì
thoát ra từ cái gì
ngăn cản ai cái gì
bảo vệ ai
cấm ai làm việc gì
tách cái gì ra khỏi cái gì
chịu đựng đau khổ
khác về cái gì
an toàn trong cái gì


Những động từ luôn đi kèm với giới từ “In”
1. To beliveve in sb
2. To delight in st
3. To employ in st
4. To encourage sb in st
5. To discourage sb in st
6. To be engaged in st
7. To be experienced in st
8. To help sb in st
9. To include st in st
10. To indulge in st
11. To instruct sb in st
12. To be interested in
13. To invest st in st
14. To involed in st
15. To persist in st
16. To share in st
17. To share with
18. To be deficient in st
19. To be fortunate in st
20. To be honest in sb
21. To be enter in st
22. To be weak in st

tin tưởng cái gì
hồ hởi về cái gì
sử dụng về cái gì
cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
làm ai nản lòng
tham dự

có kinh nghiệm về cái gì
giúp ai việc gì
gộp cái gì vào cái gì
chìm đắm trong cái gì
chỉ thị ai việc gì
quan tâm cái gì
đầu tư cái gì vào cái gì
dính líu vào cái gì
kiên trì trong cái gì
chia sẻ cái gì
chia sẻ cái gì với ai
thiếu hụt cái gì
may mắn trong cái gì
trung thực với cái gì
tham dự vào cái gì
yếu trong cái gì

Những từ đi kèm với giới từ “With”
1.
2.
3.
4.

To angry with
To be busy with
To be consistent with
To be content with

giận dỗi ai
bận với cái gì

kiên trì chung thủy với cái gì
hài lòng với cái gì
10

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 1
WWW.NGOAINGU24H.VN 1
5.
6.
7.
8.
9.

To be familiar with
To be crowded with
To be patient with
To be impressed with
To be popular with

quen với cái gì
đầy
kiên trì với cái gì
có ấn tượng
phổ biến quen thuộc

Những từ đi kèm với giới từ "To"
1. To be close to st

2. To be contrary to sb
3. To be dear to sb
4. To be cruel to sb
5. To be aqual to
6. To be faithful to
7. To be fatal to sb
8. To be harmful to st
9. To be indifferent to st
10. To be inferior to st
11. To be liable to st
12. To surrend to sb
13. To be new to sb
14. To be obedient to sb
15. To be obvious to sb
16. To be previous to st
17. To be rude to sb
18. To be sensitive to st
19. To be similar to st
20. To be useful to st

sát gần vào cái gì .
ngược với cái gì
quý giá đối với ai
độc ác với ai
ngang bằng với
trung thành với
sống còn với ai
có hại cho cái gì
hờ hững với cái gì
dưới tầm cái gì

có quyền với cái gì
nộp mình cho ai
mới với ai
ngoan ngoãn với ai
hiển nhiên với ai
diễn ra với cái gì
thô lỗ với ai
nhậy cảm với cái gì
tương tự cái gì
có lợi cho cái gì

Những từ đi theo giới từ "At"
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

To be bad at st
To be good at st
To be efficient at st
To be expert at st
To be indignant at st
To be quick at st
To be sad at st
To be slow at st

To be skillful at st

yếu kém về cái gì
giỏi/ sắc sảo về cái gì
có năng lực về cái gì
thành thạo về cái gì
phẫn nộ với cái gì
nhanh chóng về cái gì
buồn về cái gì
chậm chạp về cái gì
khéo léo cái gì
11

Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội


NGOẠI NGỮ 24H 1
WWW.NGOAINGU24H.VN 2

Những từ đi theo giới từ "For"
To be eager for st
To be famous for st
To be fit for st
To be grateful to sb for st
To be qualified for
To be qualified in st
To be ready for st
To be responsible for st
To be sufficient for st

To be sorry for sb
To be thankful for sb
To be valid for st
To be invalid for st
To be sorry for doing st

say sưa với cái gì
nổi tiếng vì cái gì
hợp với
biết ơn ai về cái gì
có đủ tư cách
có năng lực trong việc gì
sẵn sàng làm việc gì
chịu trách nhiệm về cái gì
vừa đủ cái gì
xin lỗi ai
cám ơn ai
giá trị về cái gì
không có giá trị về cái gì
hối tiếc vì đã làm gì

12
Đăng ký học: 0962 60 8801 – 04 6260 3948
Địa chỉ: Số 18 Trần Đại Nghĩa – Q Hai Bà Trưng – Hà nội



×