Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

bang gia ca may LTTV 2350

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.66 KB, 21 trang )

www.dutoan.vn
BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
21/11/13

(Ttheo Thông tư số: 06/2010/TT-BXD ngày 26/05/10 của Bộ Xây dựng)

LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
5
Máy đào một gầu, bánh xích -dung tích gầu:
0,22 m3
335.949
118.663
0,30 m3
406.717
143.659
0,40 m3
454.498
162.100
0,50 m3
534.317
190.567
0,65 m3
603.575


215.269
0,80 m3
663.951
236.802
1,00 m3
746.751
266.334
1,20 m3
1.024.966
365.561
1,25 m3
1.045.775
372.982
1,60 m3
1.185.249
427.314
2,00 m3
1.522.572
548.927
2,30 m3
1.720.815
620.399
2,50 m3
1.773.688
639.461
3,50 m3
2.715.860
833.136
3,60 m3
2.883.440

867.200
5,40 m3
3.509.072
1.002.592
6,50 m3
4.619.533
1.319.867
9,50 m3
7.122.194
1.884.972
10,40 m3
8.012.496
2.120.601
Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu:
2,50 m3
1.599.369
625.317
4,00 m3
2.215.470
819.557
4,60 m3
3.092.871
1.144.130
5,00 m3
3.216.295
1.068.874
8,00 m3
5.608.433
1.863.855
Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

0,15 m3
304.248
101.060
0,30 m3
419.279
139.269
0,75 m3
635.316
213.214
1,25 m3
1.129.444
331.490
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:
0,40 m3
585.500
208.822
0,65 m3
644.012
229.691
1,00 m3
993.536
354.351
1,20 m3
1.125.969
405.942
1,60 m3
1.431.197
515.984
2,30 m3
1.903.332

686.201
Máy xúc lật - dung tích gầu:
0,60 m3
352.172
112.139
1,00 m3
464.769
147.992
1,25 m3
541.354
172.378
1,65 m3
694.757
221.225
2,00 m3
668.325
219.090
2,30 m3
789.355
258.766

1 / 21

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương


6

7

8

Giá ca máy
TB
9

98.231
118.923
140.712
165.423
186.865
205.558
231.192
317.327
323.769
389.885
500.846
566.058
583.450
1.021.000
1.084.000
1.319.200
1.736.667
2.677.517
3.012.217


664.002
719.336
874.270
1.051.337
1.217.338
1.328.005
1.527.205
1.604.672
1.693.206
2.320.319
2.612.972
2.822.010
3.355.056
4.023.977
4.076.237
4.473.408
6.804.180
8.152.473
8.361.511

302.210
302.210
302.210
302.210
612.808
612.808
712.412
712.412
712.412
712.412

781.610
781.610
781.610
781.610
781.610
781.610
781.610
781.610
781.610

1519055
1690845
1933789
2243854
2835855
3047124
3483894
4024938
4148144
5035179
5966928
6510892
7133266
9375583
9692487
11085882
15261856
20618766
22288435


601.267
832.883
1.162.733
1.209.133
2.108.433

962.795
1.323.843
1.504.367
1.624.716
2.978.646

781.610
781.610
781.610
781.610
781.610

4570358
5973363
7685710
7900628
13340977

88.962
122.596
196.692
349.673

608.669

686.136
1.162.004
1.505.072

302.210
302.210
612.808
712.412

1405149
1669490
2820035
4028091

181.269
199.385
307.596
370.385
470.788
626.096

1.217.338
1.328.005
1.692.796
2.319.909
2.612.972
3.354.851

612.808
612.808

712.412
712.412
781.610
781.610

2805737
3013901
4060691
4934617
5812552
7352091

115.846
152.885
178.077
228.538
251.250
296.750

596.372
794.344
952.966
1.541.961
1.775.591
1.939.748

260.272
260.272
612.808
612.808

612.808
712.412

1436802
1820262
2457584
3299290
3527064
3997031


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
2,80 m3
986.553
3,20 m3
1.464.432
4,20 m3
1.952.542
306.477
Gầu đào 2800x600x7000 (thi công mó
Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:
0,90 m3
1.693.141

1,65 m3
1.947.131
4,20 m3
3.729.320
Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:
2 m3/ph
248.761
3 m3/ph
435.370
8 m3/ph
918.365
Máy ủi - công suất:
45,0 CV
242.969
54,0 CV
258.582
75,0 CV
321.703
105,0 CV
449.228
108,0 CV
479.978
130,0 CV
613.635
140,0 CV
770.226
160,0 CV
871.583
180,0 CV
930.058

250,0 CV
1.168.394
271,0 CV
1.254.030
320,0 CV
1.721.871
Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng:
2,50 m3
411.540
2,75 m3
452.987
3,00 m3
476.113
4,50 m3
629.931
5,00 m3
646.385
8,00 m3
801.578
9,00 m3
871.408
Máy cạp tự hành - dung tích thùng:
9,0 m3
1.014.153
10,0 m3
1.025.996
16,0 m3
1.453.690
25,0 m3
1.817.033

Máy san tự hành - công suất:
54,00 CV
536.044
90,00 CV
629.850
108,0 CV
686.067
180,0 CV
1.081.733
250,0 CV
1.362.427
Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng:
50 kg
29.260
60 kg
36.607
70 kg
39.520
80 kg
41.610

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương


Giá ca máy
TB

5
323.411
418.409
557.869
109.307

6
370.885
550.538
734.038
94.885

7
2.065.785
2.754.380
3.270.826
-

8
712.412
712.412
712.412
-

9
4459046
5900172

7227688
510669

507.418
583.536
953.360

629.031
723.392
1.682.400

1.062.404
1.337.227
1.824.777

612.808
612.808
712.412

4504802
5204095
8902269

99.130
173.493
352.155

112.223
196.408
414.300


189.120
354.601
964.514

654.746
654.746
712.412

1303981
1814618
3361746

85.821
91.335
113.631
160.220
171.187
218.857
274.706
310.856
335.310
396.639
437.496
528.213

71.043
75.609
94.065
139.080

148.600
189.980
238.460
269.840
305.940
384.340
471.440
647.320

470.335
564.402
783.892
903.781
946.818
1.118.967
1.205.041
1.377.190
1.549.339
1.918.229
2.166.000
2.557.639

302.210
302.210
302.210
612.808
612.808
612.808
612.808
612.808

612.808
670.473
670.473
739.672

1172378
1292138
1615501
2265118
2359391
2754247
3101241
3442277
3733455
4538075
4999440
6194715

102.043
112.320
118.054
156.194
162.497
201.511
219.066

120.333
132.452
139.214
184.190

200.119
248.167
269.786

771.903
788.503
830.003
1.195.204
1.195.204
1.463.264
1.567.783

302.210
302.210
302.210
302.210
612.808
612.808
670.473

1708029
1788472
1865594
2467730
2817012
3327329
3598516

265.626
268.728

386.376
482.948

313.979
317.646
478.188
597.708

2.705.195
2.828.158
3.154.011
3.738.087

670.473
670.473
739.672
739.672

4969426
5111001
6211936
7375449

115.986
138.450
150.807
219.193
276.071

156.738

195.000
212.405
355.833
448.167

398.401
664.002
796.803
1.106.671
1.537.043

302.210
302.210
612.808
612.808
670.473

1509380
1929512
2458890
3376239
4294180

8.316
10.404
11.232
11.826

6.160
7.707

8.320
8.760

68.051
79.392
90.734
102.076

260.272
260.272
260.272
260.272

372059
394382
410078
424544

2 / 21


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3

4
5
Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng:
9,0 T
243.266
69.139
12,5 T
252.411
71.738
18,0 T
314.343
89.339
25,0 T
402.767
114.471
26,5 T
424.675
120.697
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:
9,0 T
396.646
100.205
16,0 T
450.697
113.860
17,5 T
496.718
125.487
25,0 T
534.986

135.154
Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:
8T
476.846
135.525
15T
776.745
204.407
18T
908.964
239.201
25T
1.022.155
236.709
Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng:
5,5 T
306.239
64.471
9,0 T
379.992
79.998
Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:
8,50 T
237.244
39.957
10,0 T
308.767
52.003
12,2 T
335.234

56.461
13,0 T
362.000
60.968
14,5 T
410.920
69.208
15,5 T
481.762
81.139
Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng:
10 T
366.184
56.685
Ô tô vận tải thùng - trọng tải:
2,0 T
124.208
45.035
2,5 T
140.211
53.827
4,0 T
156.692
60.154
5,0 T
203.527
78.134
6,0 T
228.633
87.772

7,0 T
273.486
104.991
10,0 T
337.613
137.710
12,0 T
365.215
148.969
12,5 T
387.496
158.058
15,0 T
445.636
181.773
20,0 T
658.259
269.243
Ô tô tự đổ - trọng tải:
2,5 T
134.418
62.423
3,5 T
157.059
72.938
4,0 T
175.724
81.606
5,0 T
215.509

100.082
6,0 T
248.368
112.266
7,0 T
303.713
137.282
9,0 T
349.554
158.003
10,0 T
381.451
172.420

3 / 21

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

6

7

8

Giá ca máy

TB
9

71.130
73.804
91.913
124.696
131.478

737.780
786.966
946.818
1.118.967
1.291.116

302.210
302.210
302.210
352.536
352.536

1423526
1487129
1744623
2113436
2320502

115.978
131.783
145.239

165.630

696.793
774.669
860.744
1.118.967

352.536
352.536
352.536
352.536

1662158
1823545
1980723
2307274

147.630
240.478
281.413
316.457

393.483
791.884
1.082.078
1.377.190

302.210
302.210
302.210

302.210

1455694
2315724
2813866
3254721

89.543
111.109

531.202
737.780

302.210
302.210

1293665
1611089

69.370
90.283
98.022
105.848
120.152
149.152

491.854
541.039
659.084
737.780

786.966
855.825

260.272
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

1098696
1294301
1451010
1568806
1689456
1870088

113.370

826.314

302.210

1664762

43.582
52.091
58.214
75.614
84.941

101.605
133.268
144.164
152.959
175.909
296.959

266.865
289.103
444.775
512.348
594.323
635.311
778.768
840.250
860.744
946.818
1.147.658

287.532
337.858
307.452
307.452
358.827
358.827
326.325
378.748
378.748
378.748
399.717


767221
873091
1027286
1177074
1354496
1474219
1713685
1877345
1938005
2128884
2771837

49.938
58.350
65.285
80.065
92.273
112.835
129.865
141.715

420.312
630.468
720.535
830.003
885.336
940.670
1.051.337
1.162.004


287.532
287.532
307.452
307.452
358.827
358.827
326.325
326.325

954623
1206346
1350602
1533111
1697070
1853327
2015085
2183915


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
12,0 T
440.150

15,0 T
527.966
20,0 T
680.757
22,0 T
796.429
25,0 T
905.375
27,0 T
1.064.798
32,0 T
1.496.605
36,0 T
1.867.276
42,0 T
2.261.266
55,0 T
2.451.766
Ô tô đầu kéo - công suất:
150,0 CV
276.671
180,0 CV
330.671
200,0 CV
382.078
240,0 CV
435.794
255,0 CV
500.631
272,0 CV

564.274
Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:
5,0 m3
492.465
6,0 m3
566.425
8,0 m3
881.496
8,7 m3
1.034.444
10,7 m3
1.393.745
14,5 m3
1.899.680
Ô tô tưới nước - dung tích:
4,0 m3
247.756
5,0 m3
262.312
6,0 m3
301.245
7,0 m3
336.987
9,0 m3
389.867
16 m3
500.175
Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:
2,0 m3 (3 T)
278.918

3,0 m3 (4.5 T)
411.311
Xe ép rác - trọng tải:
1,2 T
217.765
1,5 T
226.850
2,0 T
314.146
4,0 T
368.451
7,0 T
422.899
10,0 T
471.378
Xe ép rác kín (xe hooklip)
549.965
Xe tải thùng kín - tải trọng 1,5 tấn
216.814
Xe nhặt xác
747.610
Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe:
5,0 T
445.168
6,0 T
530.797
7,0 T
665.885
10,0 T
993.365


CP Nhiên
liệu-NL

Giá ca máy

CP Sửa chữa

CP Khác

5
198.953
236.195
304.549
356.297
462.899
528.396
742.676
926.618
1.122.132
1.198.232

6
163.523
208.408
268.720
314.380
408.440
480.360
675.160

842.380
1.020.120
1.106.060

7
1.328.005
1.494.005
1.549.339
1.577.006
1.660.006
1.770.673
1.878.881
2.385.490
2.675.684
3.197.048

8
378.748
378.748
399.717
399.717
448.995
448.995
448.995
448.995
478.352
558.035

9
2509378

2845323
3203083
3443829
3885715
4293222
5242316
6470759
7557554
8511141

108.652
129.859
150.047
166.290
191.030
218.150

134.415
160.650
185.625
229.365
263.490
323.985

614.817
737.780
819.756
983.707
1.045.189
1.147.658


378.748
378.748
399.717
399.717
448.995
448.995

1513303
1737708
1937223
2214872
2449335
2703062

173.811
199.915
311.116
352.288
474.650
646.950

182.959
210.436
327.491
384.314
517.800
705.764

737.780

881.238
1.024.695
1.065.683
1.311.610
1.434.573

659.988
659.988
696.685
696.685
696.685
780.562

2247004
2518001
3241484
3533413
4394490
5467529

83.107
85.794
98.528
112.420
130.061
166.050

104.318
118.336
135.900

163.718
189.409
243.000

415.001
461.113
491.854
522.594
553.335
719.336

307.452
358.827
358.827
378.748
378.748
378.748

1157634
1286382
1386353
1514467
1641420
2007309

89.806
132.435

103.623
152.809


387.335
553.335

287.532
358.827

1147214
1608717

121.355
126.418
175.066
205.329
222.579
248.094
289.455
120.825
208.313

80.904
84.279
116.711
136.886
157.114
175.125
204.321
80.550
277.750


329.952
368.890
426.273
830.003
1.051.337
1.328.005
1.328.005
426.273
309.458

287.532
287.532
287.532
307.452
307.452
378.748
378.748
287.532
287.532

1037508
1093968
1319728
1848120
2161381
2601350
2750495
1131994
1830663


125.419
149.543
179.356
267.563

165.388
197.200
247.388
369.052

553.335
590.224
627.113
774.669

623.292
623.292
623.292
659.988

1912602
2091056
2343033
3064638

4 / 21

CP Tiền lương

TB



www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
Ô tô bán tải - trọng tải:
1,5 T
268.256
Rơ mooc - trọng tải:
2,0 T
39.520
4,0 T
52.820
7,5 T
55.784
14,0 T
80.831
15,0 T
86.635
21,0 T
100.529
40,0 T
160.025
100,0 T
289.453

125,0 T
324.218
Máy kéo bánh xích - công suất:
45,0 CV
170.573
54,0 CV
200.754
75,0 CV
232.218
110,0 CV
273.258
130,0 CV
292.234
Máy kéo bánh hơi - công suất:
28,0 CV
128.592
40,0 CV
139.707
50,0 CV
155.354
60,0 CV
173.651
80,0 CV
223.839
165,0 CV
263.411
215,0 CV
340.219
Thiết bò phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:
Tời ma nơ - 13 kW

11.261
Xe goòng 3 T
11.970
Xe goòng 5,8 m3
488.553
Đầu kéo 30 T
944.192
Quang lật 360 T/h
95.849
Cần trục máy kéo - sức nâng:
5,0 T
243.124
6,0 T.
279.604
7,0 T
337.592
8,0 T
388.284
Máy đặt đường ống:
Cần trục TO-12-24 - sức nâng: 15 T
964.491
Tời kéo ống trên xe xích - sức kéo: 7
566.757
Cần trục ô tô - sức nâng:
1,0 T
322.378
3,0 T
389.189
4,0 T
417.793

5,0 T
463.945
6,0 T
571.865
10,0 T
700.547
16,0 T
820.852
20,0 T
1.022.710

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

5

6

7

8

70.594


94.125

10.192
13.622
15.854
23.955
25.675
29.792
40.687
73.594
82.433

12.480
16.680
22.020
39.270
42.090
48.840
77.745
140.625
157.515

50.274
59.170
68.443
80.539
86.132

49.875
58.700

67.900
84.600
90.475

32.486
35.294
39.247
43.870
56.549
66.546
76.400

Giá ca máy
TB
9

287.532

1120804

246.642
264.465
281.241
281.241
281.241
296.968
353.585
353.585
353.585


308834
347587
374899
425296
435641
476129
632042
857257
917751

442.668
531.202
664.002
849.923
1.023.055

302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

1015600
1152035
1334774
1590530
1794107

37.600
40.850

45.425
50.775
65.450
92.425
119.375

241.008
344.298
430.372
516.446
688.595
1.136.182
1.387.949

302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
352.536

741897
862359
972608
1086951
1336643
1860774
2276479


3.641
3.870
157.953
343.343
30.989

5.080
5.400
220.400
542.120
43.240

61.464
767.292
38.684

654.746
654.746
654.746
654.746
654.746

736191
675986
1521653
3251693
863507

71.978
82.778

99.945
114.953

79.975
91.975
111.050
127.725

368.890
430.372
491.854
676.299

352.536
352.536
352.536
352.536

1116503
1237264
1392977
1659796

266.504
133.355

380.720
210.560

1.088.226

1.088.226

1.064.948
1.367.158

3764889
3366056

100.107
120.853
129.736
134.300
165.540
225.439
264.154
329.113

106.045
128.023
137.432
152.614
188.114
263.364
308.591
384.477

438.057
507.224
530.280
622.502

668.613
758.274
881.238
901.732

584.499
584.499
623.292
623.292
623.292
659.988
659.988
696.685

1551087
1729788
1838532
1996653
2217425
2607612
2934822
3334716

5 / 21

400.297
-


www.dutoan.vn

LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ
3
25,0 T
30,0 T
35,0 T
40,0 T
45,0 T
50,0 T
Cần trục bánh hơi - sức nâng:
16,0 T
25,0 T
40,0 T
63,0 T
90,0 T
100,0 T
110,0 T
130,0 T
Cần trục bánh xích - sức nâng:
5,0 T
7,0 T
10,0 T
16,0 T
25,0 T
28,0 T
40,0 T
50,0 T
63,0 T
100,0 T
110,0 T
130,0 T

150,0 T
Cần trục tháp - sức nâng:
3,0 T
5,0 T
8,0 T
10,0 T
12,0 T
15,0 T
20,0 T
25,0 T
30,0 T
40,0 T
50,0 T
60,0 T
Cẩu tháp MD 900
Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng:
30T
Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng:
100T
Cẩu lao dầm:
Cẩu K33-60

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên

liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

4
1.176.204
1.329.516
1.534.095
1.829.260
2.127.568
2.566.611

5
353.745
399.855
461.382
562.849
654.636
789.726

6
442.182
499.818
576.727
740.591
861.364
1.039.114


7
1.024.695
1.106.671
1.229.634
1.311.610
1.352.597
1.434.573

8
696.685
780.562
780.562
831.936
831.936
831.936

9
3693511
4116422
4582400
5276245
5828102
6661960

598.899
734.360
1.413.458
1.674.598
2.918.685

3.516.045
4.442.808
5.304.705

192.728
236.320
434.910
515.261
921.690
1.110.330
1.309.459
1.563.492

225.150
276.075
572.250
677.975
1.280.125
1.542.125
1.948.600
2.326.625

676.299
737.780
1.014.448
1.239.881
1.408.956
1.521.672
1.588.277
1.660.006


612.808
712.412
712.412
712.412
781.610
1.083.820
1.083.820
1.083.820

2305884
2696947
4147478
4820127
7311066
8773992
10372964
11938648

535.952
576.023
629.556
818.549
1.099.977
1.313.109
1.865.097
2.056.831
2.506.247
3.482.301
4.055.436

5.699.259
6.358.920

177.710
197.494
202.594
263.413
353.977
422.564
573.876
632.871
771.153
1.099.674
1.195.286
1.679.782
1.874.208

176.300
216.550
236.675
307.725
413.525
493.650
755.100
832.725
1.014.675
1.527.325
1.778.700
2.499.675
2.789.000


645.558
676.299
737.780
922.226
963.213
999.078
1.050.312
1.101.547
1.152.782
1.208.115
1.286.505
1.475.561
1.706.117

612.808
612.808
612.808
612.808
712.412
712.412
712.412
712.412
781.610
1.083.820
1.083.820
1.083.820
1.083.820

2148328

2279173
2419413
2924720
3543104
3940813
4956797
5336386
6226467
8401235
9399747
12438096
13812065

302.697
412.734
439.708
588.240
716.728
787.360
877.115
1.216.299
1.524.255
1.769.182
2.219.163
2.773.986
9.837.789

93.995
128.165
141.500

176.914
215.557
236.800
269.881
374.246
469.001
507.118
636.100
795.135
2.819.901

119.486
162.921
198.364
265.371
323.336
355.200
426.129
590.914
740.529
859.521
1.078.136
1.347.686
4.779.493

53.727
60.175
75.218
85.964
96.709

128.946
161.182
171.928
182.673
193.419
204.164
283.681
687.710

612.808
612.808
612.808
612.808
612.808
612.808
612.808
670.473
670.473
670.473
1.014.622
1.014.622
1.494.022

1182714
1376803
1467598
1729298
1965138
2121114
2347115

3023859
3586931
3999712
5152184
6215109
19618916

2.029.831

969.717

1.150.512

1.660.006

1.655.991

7466057

3.055.317

1.427.464

1.731.759

2.410.083

2.396.711

11021334


1.841.346

487.334

830.682

333.196

1.879.313

5371871

6 / 21


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ
3
Cổng trục - sức nâng:
10T
25T
30T
60T
Cầu trục - sức nâng:
30 T
40 T
50 T
60 T
90 T

110 T
125 T
180 T
250 T
Máy vận thăng - sức nâng:
0,3 T - H nâng 30 m
0,5 T - H nâng 50 m
0,8 T - H nâng 80 m
2,0 T - H nâng 100 m
3,0 T - H nâng 100 m
Máy vận thăng lồng - sức nâng:
3,0 T - H nâng 100 m
Cần trục thiếu nhi - sức nâng:
0,5 T
Tời điện - sức kéo:
0,5 T
1,0 T
1,5 T
2,0 T
2,5 T
3,0 T
3,5 T
4,0 T
5,0 T
Pa lăng xích - sức nâng:
3,0 T
5,0 T
Bộ kích chuyên dùng:
Bộ thiết bò trượt (60 kích loại 6T)
Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn

Kích nâng - sức nâng (T):
10 T
30T
50T
100T
200T
250T
500T

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

4

5

6

7

8


Giá ca máy
TB
9

368.723
485.763
571.509
756.457

77.626
102.266
120.318
142.191

138.618
182.618
214.853
284.382

116.051
123.788
128.946
206.313

612.808
612.808
670.473
739.672


1313826
1507242
1706098
2129016

112.066
126.113
142.907
171.475
213.173
294.161
338.268
439.816
567.829

27.132
30.533
34.599
41.515
51.610
65.025
74.775
97.223
119.543

58.982
66.375
75.214
90.250
112.196

154.821
178.036
231.482
298.857

68.771
85.964
103.157
120.349
154.735
189.120
206.313
240.699
292.277

670.473
670.473
670.473
739.672
739.672
739.672
739.672
739.672
739.672

937424
979457
1026350
1163261
1271387

1442800
1537064
1748891
2018177

37.681
68.339
99.974
126.374
145.350

9.519
17.265
25.257
31.926
36.720

11.018
19.982
29.232
39.125
45.000

12.035
22.565
30.087
45.131
56.450

260.272

260.272
260.272
260.272
260.272

330525
388423
444822
502828
543792

296.987

75.028

91.946

67.768

260.272

792002

9.556

2.293

2.389

5.158


260.272

279668

3.400
4.361
11.516
16.782
22.399
27.104
29.842
31.317
36.302

1.020
1.308
3.273
4.770
6.366
7.703
8.500
8.901
10.318

800
1.026
2.852
4.157
5.548

6.713
7.391
7.757
8.991

5.416
6.447
7.995
9.026
13.152
15.473
16.190
16.763
19.342

260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272

270908
273415
285907
295006
307738

317266
322196
325009
335225

5.839
7.162

1.580
1.863

1.374
1.774

-

260.272
260.272

269065
271071

580.872
67.461

137.575
11.159

152.861
25.361


92.554
20.201

1.367.158
604.420

2331021
728602

3.578
4.511
7.622
14.039
20.246
32.511
70.564

562
709
1.198
2.322
3.349
5.378
11.672

1.278
1.611
2.722
5.278

7.611
12.222
26.528

-

302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

307628
309041
313752
323849
333416
352321
410974

7 / 21


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao


3
4
Kích thông tâm YCW - 150 T
7.537
Kích thông tâm YCW - 250 T
11.601
Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60
156.423
Kích thông tâm YCW - 500 T
35.762
Kích sợi đơn YDC - 500 T
13.004
Kích thông tâm RRH - 100 T
54.382
Kích thông tâm RRH - 300 T
172.752
Máy luồn cáp - công suất:
15 kW
40.980
Máy cắt cáp - công suất:
1,0 kW
3.850
10,0 kW
15.561
Trạm bơm dầu áp lực- công suất:
40 MPa (HCP-400)
22.167
50 MPa (ZB4 - 500)
28.078

Xe nâng hàng - sức nâng:
1,5 T
105.446
2,0 T
114.127
3,0 T
142.437
3,2 T
156.750
3,5 T
175.940
5,0 T
202.105
Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:
135 CV
377.942
Máy trộn bê tông - dung tích:
100,0 lít
24.009
150,0 lít
30.832
200,0 lít
34.027
250,0 lít
45.514
425,0 lít
78.591
500,0 lít
79.393
800,0 lít

107.214
1150,0 lít
135.986
1600,0 lít
186.607
Máy trộn vữa - dung tích:
80,0 lít
17.733
110,0 lít
20.346
150,0 lít
24.621
200,0 lít
28.421
250,0 lít
31.588
325,0 lít
44.729
Trạm trộn bê tông - năng suất:
16,0 m3/h
615.445
20,0 m3/h
724.185
22,0 m3/h
808.441
25,0 m3/h
856.943
30,0 m3/h
1.082.663
50,0 m3/h

1.728.344
60,0 m3/h
1.795.660

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
1.247
1.919
41.164
5.916
2.151
8.996
28.576

6
2.833
4.361
58.806
13.444

4.889
20.444
64.944

7

42.088
-

8
302.210
302.210
654.746
302.210
302.210
302.210
302.210

9
313827
320091
953226
357332
322254
386032
568482

9.490

21.568


38.684

302.210

412931

1.320
4.095

1.100
4.680

2.579
18.052

260.272
260.272

269121
302660

7.583
9.606

5.833
7.389

19.557
27.938


302.210
302.210

357350
375220

24.419
26.429
32.985
36.300
40.744
46.803

32.646
37.542
46.854
51.563
57.875
75.979

162.312
184.445
206.579
236.090
295.112
332.001

302.210
302.210

302.210
302.210
302.210
302.210

627033
664753
731065
782912
871881
959098

87.523

170.500

913.003

302.210

1851178

8.214
10.548
11.641
15.570
26.886
27.161
36.679
45.090

61.875

6.318
8.114
8.955
11.977
20.682
20.893
28.214
35.786
49.107

9.628
12.035
13.754
15.473
34.386
48.140
85.964
103.157
137.542

260.272
260.272
260.272
260.272
302.210
302.210
302.210
302.210

302.210

308441
321800
328649
348807
462755
477796
560281
622228
737341

6.347
7.282
8.812
10.172
11.305
16.008

4.667
5.354
6.479
7.479
8.313
11.771

7.565
11.003
12.035
13.754

15.473
24.070

260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272

296583
304257
312219
320098
326950
356850

208.747
237.160
264.753
280.636
354.556
566.007
583.728

179.955
211.750
236.386
250.568
316.568

505.364
555.932

132.384
132.384
141.840
165.480
245.856
283.681
379.960

612.808
612.808
612.808
612.808
873.079
873.079
873.079

1749339
1918287
2064229
2166436
2872723
3956474
4188359

8 / 21



www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
75,0 m3/h
2.072.853
125,0 m3/h
3.441.638
160,0 m3/h
3.613.709
Máy bơm vữa - năng suất:
2,0 m3/h
96.209
4,0 m3/h
120.909
6,0 m3/h
155.800
9,0 m3/h
195.700
32 - 50 m3/h
257.364
Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:
50 m3/h
1.455.153
60 m3/h
1.629.716

Máy bơm bê tông - năng suất:
40 - 60 m3/h
722.190
60 - 90 m3/h
992.912
Máy phun vẩy - năng suất:
9 m3/h (AL 285)
1.117.791
16 m3/h (AL 500)
4.342.081
Máy trải bê tông SP.500
4.749.282
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:
0,4 kW
7.386
0,6 kW
9.318
0,8 kW
10.795
1,0 kW
12.727
Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:
1,0 kW
10.000
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:
0,6 kW
8.864
0,8 kW
11.591
1,0 kW

10.545
1,5 kW
11.727
2,8 kW
14.545
3,5 kW
36.964
Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:
11,0 m3/h
20.555
35,0 m3/h
28.500
45,0 m3/h
35.582
Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:
6,0 m3/h
309.527
20,0 m3/h
1.017.882
25,0 m3/h
1.330.432
125,0 m3/h
4.493.155
Máy nghiền đá thô - năng suất:
14,0 m3/h
161.673
200,0 m3/h
1.379.832
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:
25,0 T/h (140 T/ca)

2.904.720
30,0 T/h (156 T/ca)
3.485.664
40,0 T/h (176 T/ca)
3.879.952

CP Nhiên
liệu-NL

Giá ca máy

CP Sửa chữa

CP Khác

5
673.838
1.118.799
1.118.795

6
641.750
1.065.523
1.118.795

7
598.308
638.281
792.443


8
1.232.955
1.232.955
1.493.226

9
5219703
7497196
8136969

33.420
42.000
54.120
67.980
82.627

25.318
31.818
41.000
51.500
67.727

17.193
24.070
27.079
48.140
103.157

302.210
302.210

562.482
562.482
562.482

474350
521007
840481
925802
1073357

593.002
612.675

656.460
735.210

1.082.078
1.229.634

696.685
696.685

4483378
4903920

352.950
485.258

271.500
373.275


260.040
354.601

612.808
612.808

2219488
2818853

413.499
1.469.125
1.499.773

504.267
1.958.833
1.785.444

77.367
614.641
1.487.857

1.232.955
1.585.491
1.283.281

3345879
9970171
10805638


2.585
3.261
3.778
4.455

1.182
1.491
1.727
2.036

2.579
3.868
5.158
6.447

260.272
260.272
260.272
260.272

274004
278211
281731
285937

3.500

1.600

6.447


260.272

281819

3.102
4.057
4.614
5.131
6.364
12.645

1.418
1.855
2.109
2.345
2.909
7.782

3.868
5.158
6.447
9.671
18.052
22.565

260.272
260.272
260.272
260.272

260.272
260.272

277524
282932
283987
289146
302143
340228

8.222
11.400
14.233

5.409
7.500
9.364

42.122
108.314
138.402

260.272
302.210
302.210

336580
457924
499790


140.102
460.725
532.173
1.797.262

81.455
267.864
350.114
1.182.409

90.262
451.310
511.485
902.620

562.482
562.482
822.753
822.753

1183828
2760263
3546956
9198198

73.178
624.555

42.545
363.114


192.559
1.203.493

562.482
3.037.574

1032437
6608568

1.093.092
1.311.710
1.460.087

955.500
1.146.600
1.276.300

3.717.736
3.717.736
4.632.754

8671048
9661710
11249093

9 / 21

-


CP Tiền lương

TB


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
50,0 T/h (200 T/ca)
4.108.155
60,0 T/h (216 T/ca)
4.792.864
80,0 T/h (256 T/ca)
4.376.593
Máy phun nhựa đường - công suất:
190 CV
899.191
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:
65,0 T/h
1.135.643
100,0 T/h
1.343.984
130 CV đến 140 CV
2.643.888
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất:

60 m3/h
1.806.064
Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.121.022
Thiết bò sơn kẻ vạch YHK 10A
55.771
Lò nấu sơn YHK 3A
269.230
Thiết bò đun rót mastic
28.310
Nồi nấu nhựa 500 lít
55.463
Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:
0,46 kW (b48)
1.473
0,55 kW
2.078
0,75 kW
2.361
1,10 kW
2.833
1,50 kW
3.022
2,00 kW
3.211
2,80 kW
3.778
4,00 kW
6.120
4,50 kW
6.913

7,00 kW
10.540
10,00 kW
11.045
14,00 kW
15.200
20,00 kW
24.624
22,00 kW
28.373
28,00 kW
33.237
30,00 kW
40.229
40,00 kW
53.605
50,00 kW
63.029
55,00 kW
66.373
75,00 kW
83.524
Máy bơm xói 4MC (75 kW)
92.834
113,00 kW
109.237
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:
5,0 CV
14.313
5,5 CV

17.100
7,0 CV
19.507
7,5 CV
21.153
10,0 CV
29.767
15,0 CV
51.300
20,0 CV
65.436
25 CV (250/50, b100)
65.157
37,0 CV
104.114

CP Sửa chữa

CP Khác

5
1.545.963
1.803.630
1.934.915

6
1.351.367
1.576.600
1.771.900


378.607

405.650

478.165
565.888
660.972

CP Nhiên
liệu-NL

Giá ca máy
TB

8
4.632.754
4.632.754
4.632.754

9
11638239
12805848
12716162

1.168.152

659.988

3511588


373.567
442.100
869.700

688.595
1.032.893
1.291.116

612.808
612.808
612.808

3288778
3997673
6078484

499.044
719.411
10.274
59.347
7.888
23.353

594.100
620.182
14.676
83.353
8.765
11.676


618.916
1.893.636
216.006
82.283
-

612.808
654.746
302.210
302.210
302.210
302.210

4130932
6008997
382931
930146
429456
392703

433
579
658
790
843
895
1.053
1.706
1.928
2.939

3.285
4.520
6.804
7.840
9.184
11.116
13.966
16.421
17.292
22.545
25.128
29.486

433
611
694
833
889
944
1.111
1.800
2.033
3.100
3.633
5.000
8.100
9.333
10.933
13.233
17.633

20.733
21.833
31.400
34.900
41.067

1.863
2.128
2.901
4.255
5.803
7.737
10.831
15.473
17.408
24.070
34.386
48.140
68.771
75.648
96.279
103.157
137.542
171.928
189.120
257.891
257.891
388.556

260.272

260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

264475
265668
266887
268984
270828
273060
277046
285372

288554
300921
354559
375070
410509
423405
451844
469945
524956
574321
596829
697571
712963
870556

4.068
4.860
5.544
6.012
8.460
14.040
17.909
17.147
28.494

3.767
4.500
5.133
5.567
7.833

15.000
19.133
21.433
32.233

55.334
60.867
77.467
83.000
104.519
156.778
209.038
225.433
363.972

302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

379692
389537
409861
417942
452789

539328
613726
631380
831023

10 / 21

7

CP Tiền lương

-


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
45,0 CV
114.342
75,0 CV
209.861
100,0 CV
212.699
150,0 CV
272.688

895.799
Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (30
Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:
3,0 CV
11.467
4,0 CV
13.680
6,0 CV
18.620
7,0 CV
23.053
8,0 CV
24.320
Máy bơm rửa đường ống - công suất:
300 CV (AH-151)
427.500
280 CV (A-206)
363.407
90 CV (AH-2)
256.500
Máy nén thử đường ống - công suất:
170 Cv (lắp trên xe ZIL - 130)
116.280
75 CV (AHO-201)
478.800
Máy kiểm tra mối hàn đường ống:
Máy hút chân không thử đường hàn
53.200
Máy siêu âm kiểm tra mối hàn đường
319.200

Vi kế đo áp lực đường ống
2.030
Máy phát điện lưu động - công suất:
2,5-3kw
7.300
5,2 kW
23.560
8,0 kW
28.880
10,0 kW
45.315
15,0 kW
50.282
20,0 kW
68.454
25,0 kW
78.864
30,0 kW
90.155
38,0 kW
109.562
45,0 kW
119.707
50,0 kW
133.027
60,0 kW
148.444
75,0 kW
173.931
112,0 kW

208.776
122,0 kW
218.554
Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:
3,0 m3/h
4.073
11,0 m3/h
6.067
25,0 m3/h
11.033
40,0 m3/h
16.302
120,0 m3/h
47.196
200,0 m3/h
75.544
300,0 m3/h
108.832
600,0 m3/h
227.322
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:
5,50 m3/h
3.553

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL


CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
31.294
53.018
53.734
68.890
148.177

6
35.400
69.033
69.967
89.700
336.767

7
442.668
737.780
922.226
1.291.116
2.272.774

8
302.210
302.210

302.210
352.536
654.746

9
925914
1371903
1560835
2074929
4308263

3.325
4.176
5.684
7.037
7.424

2.867
3.600
4.900
6.067
6.400

36.027
48.036
72.053
84.062
96.071

302.210

302.210
302.210
302.210
302.210

355895
371702
403467
422430
436425

84.375
71.725
64.125

168.750
143.450
101.250

2.537.145
2.155.958
1.503.338

956.956
956.956
654.746

4174726
3691496
2579959


36.000
129.150

43.200
189.000

547.073
1.089.698

873.079
911.872

1615632
2798520

15.200
76.800
580

16.000
96.000
580

731.654
7.164
-

956.956
654.746

-

1773010
1153910
3190

2.190
7.440
9.120
14.310
15.879
21.617
24.904
28.470
34.599
37.802
42.009
46.877
54.926
65.929
69.017

2.607
8.857
10.857
17.036
20.357
27.714
31.929
36.500

44.357
48.464
53.857
65.107
76.286
99.893
104.571

47.136
99.600
154.934
221.334
276.668
393.483
442.668
491.854
590.224
639.410
737.780
830.003
922.226
1.398.709
1.549.769

260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272

260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
302.210
302.210
302.210

319505
399729
464063
558267
623458
771541
838637
907251
1039014
1105655
1226945
1350704
1529578
2075517
2244122

1.711
2.548
4.878
7.207

20.866
33.398
48.115
100.500

1.567
2.333
4.467
6.600
20.700
33.133
47.733
108.767

14.010
40.030
64.048
173.462
320.238
533.730
733.878
1.027.429

302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

302.210

323571
353188
386634
505781
711209
978015
1240769
1766229

1.954

1.367

12.850

302.210

321934

11 / 21


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao


3
4
75,00 m3/h
30.710
102,00 m3/h
44.789
120,00 m3/h
51.072
200,00 m3/h
81.776
240,00 m3/h
103.968
300,00 m3/h
133.152
360,00 m3/h
143.868
420,00 m3/h
186.808
540,00 m3/h
213.028
600,00 m3/h
249.616
660,00 m3/h
290.789
1200,00 m3/h
583.319
Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:
5,0 m3/h
2.167
10,0 m3/h

3.640
22,0 m3/h
7.973
30,0 m3/h
9.715
56,0 m3/h
20.995
150,0 m3/h
41.496
216,0 m3/h
58.596
270,0 m3/h
75.088
300,0 m3/h
94.924
600,0 m3/h
204.896
Máy biến thế hàn một chiều - công suất:
40,0 kW
25.587
50,0 kW
32.933
Biến thế hàn xoay chiều - công suất:
4,0 kW
3.600
7,0 kW
5.733
7,5KW
6.267
10,0 kW

8.000
14,0 kW
11.467
23,0 kW
20.267
27,5 kW
23.687
29,2 kW
24.700
33,5 kW
27.360
Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất:
9,0 CV
33.013
20,0 CV
40.292
Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất:
4,0 CV
20.663
10,2 CV
39.306
27,5 CV
59.743
Máy hàn hơi - công suất:
1000 l/h
8.160
2000 l/h
12.480
Máy hàn cắt dưới nước
423.146

Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:
400,0 m2/h
17.500

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
14.547
21.216
24.192
38.736
49.248
63.072
68.148
88.488
100.908
118.239
137.742
214.907


6
12.433
18.133
22.400
35.867
45.600
58.400
63.100
81.933
93.433
119.433
139.133
279.100

7
118.045
270.519
284.045
368.890
564.402
664.002
708.269
774.669
747.617
786.966
796.803
1.537.043

8
302.210

302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

9
477946
656868
683919
827479
1065428
1220836
1285595
1434109
1457197
1576464
1666677
2916579

867
1.274
2.791
3.579

7.735
13.978
19.738
25.293
31.974
60.390

833
1.400
3.067
3.933
8.500
18.200
25.700
32.933
41.633
89.867

2.643
7.754
9.882
14.399
24.027
63.441
75.046
115.277
123.788
179.492

260.272

260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
260.272
302.210

266782
274340
283984
291899
321529
397387
439352
508864
552592
836855

5.050
6.500

5.611
7.222

120.349
150.437


302.210
302.210

458807
499302

726
1.156
1.253
1.613
2.312
4.302
4.987
5.200
5.760

750
1.194
1.306
1.667
2.389
4.444
5.194
5.417
6.000

12.035
21.061
22.637
30.087

42.122
69.201
82.740
87.855
100.793

302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210
302.210

319321
331355
333673
343577
360500
400424
418818
425382
442123

9.730
11.876

8.688

11.781

60.045
106.746

302.210
302.210

413685
472905

6.090
10.758
15.722

5.438
10.344
17.469

29.511
62.711
152.167

302.210
302.210
302.210

363911
425329
547311


1.632
2.496
178.167

1.700
2.600
89.083

-

302.210
302.210
-

313702
319786
690396

3.150

2.333

-

260.272

283255

12 / 21



www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
Máy phun cát (chưa tính khí nén)
22.800
Máy khoan đứng - công suất:
2,5 kW
28.529
4,5 kW
38.038
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:
13 mm
10.375
Máy cắt sắt cầm tay - công suất:
1,0 kW
19.125
1,7 kW
19.375
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:
0,62 kW
12.000

0,75 kW
10.417
0,85 kW
11.250
1,05 kW
14.000
1,50 kW
19.760
Máy cắt gạch đá - công suất:
1,7 kW
13.825
Máy cắt bê tông - công suất:
1,50 kW
17.500
7,50 kW
12 CV (MCD 218)
73.150
Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:
1,5 m3/ph
14.727
3,0 m3/ph
16.636
Máy uốn ống - công suất:
2,8 kW
17.048
Máy cắt ống - công suất:
5,0 kW
17.048
Máy cắt tôn - công suất:
5,0 kW

10.554
15,0 kW
87.910
Máy cắt thép Plaxma
38.678
Máy lốc tôn - công suất:
5,0 kW
30.763
Máy cắt đột - công suất:
2,8 kW
25.210
Máy cắt uốn cốt thép - công suất:
5,0 kW
11.003
Máy cưa kim loại - công suất:
1,7 kW
13.723
2,7 kW
16.504
Máy tiện - công suất:
4,5 kW
24.484
10, kW
67.346
Máy bào thép - công suất:
7,5 kW
44.071
Máy phay - công suất:
7,0 kW
53.865

Máy ghép mí - công suất:

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
3.360

6
3.200

7

-

8
260.272

9
289632

8.795
11.669


8.580
11.440

7.593
13.539

260.272
260.272

313768
334958

2.905

1.383

1.504

260.272

276440

4.781
4.844

2.550
2.583

3.009

4.585

260.272
260.272

289737
291659

3.000
3.906
4.219
5.250
7.800

1.600
2.083
2.250
2.800
4.160

1.332
1.612
1.827
2.257
3.224

260.272
260.272
260.272
260.272

260.272

278204
278290
279817
284579
295216

6.913

3.950

4.384

260.272

289344

6.563

3.500

3.868

260.272

291703

17.325


19.250

176.131

302.210

588066

3.240
3.660

2.455
2.773

-

302.210
302.210

322632
325279

5.768

5.127

7.221

260.272


295437

5.768

5.127

12.895

260.272

301110

3.247
27.476
11.901

3.418
28.473
12.527

14.184
38.684
18.052

260.272
260.272
260.272

291675
442814

341431

9.615

9.964

14.184

260.272

324797

7.733

7.582

7.221

260.272

308018

3.375

3.309

12.895

260.272


290854

4.210
5.088

4.127
4.964

5.115
8.167

260.272
260.272

287447
294994

7.511
20.761

7.364
20.255

13.539
27.079

260.272
260.272

313170

395712

13.586

13.255

22.637

260.272

353821

16.605

16.200

21.061

260.272

368003

13 / 21


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao


CP Sửa chữa

CP Khác

3
4
5
6
1,1 kW
4.270
1.251
1.220
Máy mài - công suất:
1,0 kW
2.450
861
700
2,7 kW
6.771
2.505
2.036
Máy nối ống nhựa:
Máy hàn nhiệt
150.417
41.167
31.667
Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:
1,3 kW
14.250

4.988
1.900
Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:
0,8 kW
8.625
3.019
1.150
Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:
F <= 42 mm (động cơ điện - 1,2 kW)
12.403
5.549
3.264
24.383
F <= 42 mm (truyền động khí nén - ch
10.908
6.417
116.744
F <= 42 mm (khoan SIG - chưa tính kh
39.939
30.722
5.944
Búa chèn (truyền động khí nén - chưa
2.526
1.486
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:
F 75 - 95 mm
684.570
210.575
200.167
F 105 - 110 mm

855.570
263.175
250.167
Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện - đường kính khoan:
F 150 (56 kW)
879.225
265.310
308.500
Máy khoan đập cáp - đường kính khoan:
F 200 - 260 (20 kW)
212.800
94.080
70.000
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính khoan:
F 160 - 200 (90 kW)
980.742
330.355
344.120
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:
F 51 - 76 (310 CV)
1.661.094
676.094
582.840
F 76 - 89 (145 CV)
2.389.953
922.438
838.580
F 89 - 102 (220 CV)
3.102.168
1.132.019

1.088.480
F 102 - 115 (300 CV)
3.441.717
1.014.401
1.207.620
F 115 - 127 (144 CV)
3.514.392
1.035.821
1.233.120
F 127 - 152 (335 CV)
3.905.355
1.151.052
1.370.300
Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan:
F 243 - 269 (322 kW)
4.883.760
1.336.608
1.713.600
Máy khoan xoay cầu, động cơ điezel - đường kính khoan:
F 152 - 228 (450 CV)
5.848.542
1.600.654
2.052.120
Máy khoan hầm tự hành, động cơ điezel - đường kính khoan:
F 45 (2 cần - 147 CV)
5.685.807
1.556.116
2.394.024
F 45 (3 cần - 255 CV)
8.286.831

2.267.975
3.489.192
Máy khoan néo - độ sâu khoan:
H [ 3,5 m (80 CV)
6.289.779
1.721.413
2.648.328
Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:
F 2,40 m (250 kW)
25.855.699
5.806.192 10.886.610
Tổ hợp dàn khoan leo, công suất:
9,0 kW
1.828.750
173.250
577.500
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:
40 kW
435.273
183.273
143.182
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:
54 CV
723.641
330.082
253.909
300 CV
3.950.260
1.247.450
1.599.295


14 / 21

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

7
3.295

8
302.210

9
312246

2.579
5.803

260.272
260.272

266862
277387

8.023


302.210

533483

3.911

260.272

285321

3.095

302.210

318098

6.705
-

260.272
260.272
260.272
260.272

288192
301980
447678
270229


-

-

1095312
1368912

264.769

562.482

2280286

77.367

822.753

1277000

348.153

562.482

2565853

3.430.679
1.693.821
2.488.779
3.320.012
1.682.139

3.707.347

781.610
781.610
781.610
781.610
781.610
781.610

7132317
6626402
8593056
9765360
8247082
10915664

1.493.191

781.610

10208769

4.150.015

781.610

14432940

1.717.184
2.822.010


1.563.220
1.563.220

12916350
18429228

786.966

1.563.220

13009706

967.093

1.563.220

45078814

23.210

302.210

2904920

206.313

822.753

1790793


398.401
1.992.007

822.753
1.232.955

2528786
10021968


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
5
Máy và thiết bò khoan đặt đường cáp ngầm:
Máy khoan ngầm có đònh hướng
3.075.209
755.315
Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm 1.818.538
446.658
Máy khoan đặt đường ống ngầm:
Bộ thiết bò khoan đặt đường ống ngầm 4.252.081

1.044.371
Máy khoan ngang B-4
545.063
141.750
Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:
Máy khoan YG 60
589.432
186.136
Búa diezel ,tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:
0,6 T
566.314
166.212
1,2 T
720.914
196.410
1,8 T
789.992
215.230
3,5 T
1.418.989
362.216
4,5 T
1.658.389
423.326
Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:
1,2 T
349.324
89.169
1,8 T
513.829

131.162
2,2 T
553.220
146.416
2,5 T
595.356
157.568
3,5 T
670.683
177.504
4,5 T
828.288
219.216
5,5 T
987.585
261.376
Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:
60,0 kW
753.402
237.916
Búa rung - công suất:
40,0 kW
86.564
20.422
50,0 kW
105.460
24.879
170,0 kW
198.807
32.498

Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:
<= 1,8 T
1.676.997
743.931
<= 2,5 T
1.736.980
770.540
<= 3,5 T
1.768.701
784.612
Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:
7,5 T
5.287.282
1.969.352
Máy ép cọc trước - lực ép:
60 T
140.494
26.620
100 T
190.654
36.124
150 T
215.734
40.876
200 T
240.814
45.628
Máy ép cọc sau
73.411
13.910

Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép:
130 T
473.114
76.167
Máy cắm bấc thấm
708.594
164.096
Máy khoan cọc nhồi:
Búa khoan VRM 1500/800HD
4.306.577
1.883.038
Bộ thiết bò khoan nhồi TRC-15
8.198.768
3.584.886
Máy khoan cọc nhồi GPS 15
1.387.432
786.068
Máy khoan cọc nhồi ED
2.519.180
1.279.088
Máy khoan cọc nhồi QJ 250
1.870.313
1.096.875

15 / 21

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL


CP Tiền lương

6

7

8

Giá ca máy
TB
9

1.294.825
765.700

287.979
2.292

781.610
712.412

6194938
3745600

1.790.350
202.500

2.641.507
731.654


5.017.539
2.685.038

14745848
4306005

206.818

582.027

822.753

2387166

175.330
223.193
244.580
466.773
545.523

922.226
1.155.856
1.198.893
1.260.375
1.321.857

878.322
878.322
935.987

1.159.562
1.159.562

2708404
3174695
3384682
4667914
5108656

114.909
169.023
207.977
223.818
252.136
311.386
371.273

512.084
635.047
696.529
774.200
1.020.127
1.339.470
1.646.879

786.057
836.383
836.383
1.117.624
1.117.624

1.117.624
1.117.624

1851543
2285444
2440525
2868567
3238074
3815984
4384737

247.830

811.558

1.023.009

3073715

26.800
32.650
61.550

154.735
193.419
511.485

562.482
562.482
562.482


851002
918889
1366822

756.540
783.600
797.910

850.497
957.065
1.063.019

1.655.991
1.655.991
1.655.991

5683956
5904176
6070232

2.568.720

3.320.012

2.396.711

15542077

33.611

45.611
51.611
57.611
17.563

53.727
75.218
107.455
120.349
51.578

562.482
562.482
562.482
562.482
562.482

816935
910090
978158
1026885
718944

146.475
266.389

197.287
980.633

562.482

612.808

1455525
2732520

1.743.554
3.319.339
429.545
779.932
703.125

1.057.485
472.801
851.042
1.057.485
967.093

972.683
1.995.692
1.232.955
1.232.955
1.232.955

9963337
17571487
4687042
6868640
5870360



www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
Máy khoan cọc nhồi VRM 2000
5.719.064
Máy khoan có mô men xoay >200 kN 7.432.670
Máy trộn dung dòch khoan - dung tích:
<= 750 lít
15.268
1000 lít
94.539
Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:
100 m3/h
188.283
Sà lan công trình - trọng tải:
100,0 T
203.205
200,0 T
298.775
250,0 T
373.445
300,0 T
448.828
400,0 T
500.365

600,0 T
588.668
800,0 T
833.958
1000,0 T
981.113
Phà chuyên dùng, trọng tải:
250 T
601.092
Phao thép, trọng tải:
10 T
30.780
15 T
40.660
60 T
62.338
200 T
108.562
250 T
113.973
Ca nô - công suất:
15 CV
47.082
23 CV
51.699
30 CV
56.088
55 CV
72.048
75 CV

94.520
90 CV
123.153
120 CV
150.950
150 CV
166.051
Tàu công tác sông - công suất:
12 CV
24.225
25 CV
255.303
33 CV
337.041
50 CV
371.184
90 CV
414.081
150 CV
664.516
190 CV
1.195.010
Xuồng cao tốc - công suất:
25 CV
77.887
50 CV
93.562
120 CV
208.443
225 CV

423.225
Thiết bò lặn
159.838
Xuồng vớt rác - công suất:
4 CV
7.071

CP Nhiên
liệu-NL

Giá ca máy

CP Sửa chữa

CP Khác

5
2.380.242
2.991.477

6
2.315.411
2.301.136

7
1.229.634
1.215.288

8
1.232.955

1.232.955

9
12877306
15173527

5.143
31.845

4.018
27.643

18.052
25.789

260.272
302.210

302753
482025

63.422

55.054

30.259

302.210

639228


96.255
141.525
176.895
212.603
221.214
260.253
351.140
413.100

98.723
145.154
181.431
218.054
243.092
285.992
405.162
476.654

-

537.318
537.318
537.318
537.318
537.318
537.318
537.318
537.318


935501
1122772
1269089
1416802
1501989
1672231
2127577
2408184

284.728

292.029

-

1.809.066

2986915

14.580
19.260
29.529
51.424
53.987

13.886
18.343
30.286
52.743
55.371


-

24.780
27.210
26.568
34.128
41.788
54.447
66.736
73.412

24.780
27.210
29.520
37.920
54.270
70.710
86.670
95.340

64.556
98.986
129.112
202.890
276.668
332.001
368.890
461.113


409.153
409.153
409.153
677.812
677.812
677.812
677.812
942.278

570351
614258
650441
1024798
1145058
1258123
1351058
1738193

15.300
116.454
147.825
162.800
198.125
267.078
434.549

12.750
134.370
177.390
195.360

237.750
381.540
686.130

393.483
809.509
1.036.991
1.383.338
2.254.329
3.404.037
4.443.078

716.605
942.278
942.278
942.278
1.628.478
2.161.602
2.161.602

1162363
2257914
2641525
3054960
4732763
6878772
8920368

40.248
48.348

91.755
170.100
42.063

44.720
53.720
119.680
243.000
44.867

2.335.067
3.291.332
7.783.556
14.010.400
-

716.605
716.605
716.605
716.605
-

3214527
4203567
8920038
15563330
246767

3.182


2.121

60.045

562.482

634902

16 / 21

CP Tiền lương

-

TB

59246
78263
122152
212730
223331


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa


CP Khác

3
4
5
6
24 CV
53.353
23.125
19.821
Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tính gaz) - công suất:
7 Tấn/ngày
4.719.553
1.951.695
2.129.121
Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:
75 CV
134.805
67.080
77.400
150 CV
320.031
151.594
183.750
360 CV
463.458
219.533
266.100
600 CV

689.073
276.948
395.640
1200 CV (tầu kéo biển)
4.679.463
1.701.623
2.686.773
Xe nâng - chiều cao nâng:
12 m
326.489
98.683
122.740
18 m
443.836
127.144
166.856
24 m
559.751
160.350
210.433
Xe thang - chiều dài thang:
9m
450.026
131.286
169.183
12 m
611.774
172.033
229.990
18 m

741.884
208.620
278.904
Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, cự ly:
95 TL [ 30 m
75.240
41.184
39.600
137 T - 30 < L [70 m
108.585
59.436
57.150
190 T -L > 70 m
150.266
82.251
79.088
Tàu cuốc sông- công suất:
495 CV
3.079.452
2.212.884
2.593.223
Tàu cuốc biển - công suất:
2085 CV
9.495.433
5.997.115
7.996.154
Tàu hút bùn - công suất:
150 CV
525.898
332.146

332.146
300 CV
747.504
472.108
472.108
585 CV
2.808.163
1.220.812
1.773.577
900 CV
2.717.941
2.288.792
1200 CV
5.512.421
2.901.274
4.642.038
4170 CV
27.945.374
9.413.178 23.532.946
Tàu hút bụng tự hành - công suất:
1390 CV
3.120.860
2.847.100
2.628.092
5945 CV
18.042.692 15.193.846 15.193.846
Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:
17,00 m3
14.059.452
8.139.683

8.879.654
Xáng cạp - dung tích gầu:
0,65 m3
598.807
252.129
290.918
1,00 m3
685.874
288.789
333.218
1,25 m3
832.222
350.409
404.318
Máy quạt gió - công suất:
2,5 kW
4.800
408
1.200
4,5 kW (CBM - 5)
10.533
895
2.633
Máy - thiết bò khoan và thăm dò khảo sát:
Bộ khoan tay
32.300
10.200
8.500
Bộ máy khoan cby-150-zub
450.300

158.000
158.000
Bộ nén ngang GA
307.378
69.333
115.556
Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén)
9.250
2.035
1.542

17 / 21

CP Nhiên
liệu-NL
7
253.522

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

8
562.482

9
912303

1.259.166


10059535

1.398.709
1.936.674
4.131.570
6.455.579
14.632.645

1.772.370
2.212.977
2.212.977
3.213.968
3.213.968

3450364
4805026
7293637
11031208
26914471

516.446
602.521
667.076

680.958
680.958
680.958

1745317

2021315
2278568

516.446
602.521
667.076

680.958
680.958
680.958

1947899
2297276
2577443

-

-

156024
225171
311605

10.651.705

-

18537264

35.893.016


-

59381718

3.227.789
6.240.393
11.749.153
15.493.388
20.657.851
65.803.864

-

4417980
7932112
17551705
20500122
33713584
126695362

29.625.982
##########

-

38222034
155646272

54.571.157


-

85649945

-

940.670
1.272.671
1.438.672

1.175.289
1.232.955
1.232.955

3257813
3813508
4258576

22.924
41.263

260.272
260.272

289604
315597

336.100
92.223

-

-

51000
1102400
584489
12827


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
Búa khoan tay P30 (2,02 kW)
11.294
Thùng trục 0,5 m3
5.400
Máy khoan F-60L
694.260
Máy xuyên động RA-50
37.905
933
Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình cô

Máy xuyên tónh Gouda
319.200
Thiết bò đo ngẫu lực
219.450
Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT
7.311
Biến thế thắp sáng
4.833
Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:
Máy nén khí DK9
249.546
Máy nén khí 660 m3/h
290.789
Máy nén khí 1260 m3/h
670.751
Máy thăm dò đòa vật lý:
Máy UJ-18
24.206
Máy MF-2-100
29.969
Máy, thiết bò trắc đạc:
Theo 020
12.192
Theo 010
28.447
Đitomát
46.993
Ni 030
6.456
Ni 004

9.236
Dalta 020
17.290
Bộ đo Mia bala
1.778
Máy thuỷ bình NA 720
10.197
Máy toàn đạc điện tử
115.267
432.250
Bộ thiết bò không chế mặt bằng GPS (
Xe chuyên dùng (Pajero)
403.433
Máy, thiết bò quang học:
ống nhòm
778
Kính hiển vi
5.460
Kính hiển vi điện tử quét
1.868.650
Máy ảnh
5.133
Máy, thiết bò kiểm tra nền, mặt đường bộ:
Cần Belkenman
13.448
Thiết bò đếm phóng xạ
91.844
TRL Profile Beam
257.429
Máy FWD

1.325.567
Thiết bò đo phản ứng Romdas
59.554
Thiết bò kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:
Bộ thiết bò PIT (đo biến dạng nhỏ)
224.770
883.711
Bộ thiết bò đo PDA (đo biến dạng lớn)
Bộ thiết bò siêu âm
369.814
Máy, thiết bò thăm dò đòa chấn:
Loại 1 mạch (ES-125)
75.633
Loại 12 mạch (Triosx-12)
225.923
Loại 24 mạch (Triosx-24)
265.557
Máy, thiết bò đo lường, thí nghiệm:
Cân điện tử
5.040

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

TB


5
5.053
1.440
194.880
9.975
93
67.200
49.500
1.828
870

6
2.972
900
243.600
14.250
333
120.000
82.500
2.611
967

7
7.450
569.730
405.779
-

119.400
139.133

224.653

119.400
139.133
320.933

934.522
996.004
1.830.105

5.824
7.211

7.280
9.013

2.292
4.706
7.067
1.383
1.944
2.860
267
2.147
15.600
48.750
75.833

3.667
8.556

14.133
1.844
2.778
5.200
356
3.067
34.667
130.000
121.333

111
702
168.600
733

222
1.560
562.000
1.467

-

-

1111
7722
2599250
7333

2.831

15.192
34.840
139.533
13.433

4.044
27.622
77.422
398.667
17.911

-

-

20323
134658
369691
1863767
90899

37.180
93.022
55.611

67.600
265.778
111.222

1.576

2.292
1.576

-

331126
1244803
538223

12.511
33.973
39.933

22.747
67.947
79.867

-

-

110890
327843
385357

648

1.440

-


-

7128

18 / 21

696.793

8

Giá ca máy

-

302.210
302.210
352.536
378.748

9

26770
7740
1702470
62130
1360
912179
351450
11750

6670
1725078
1867269
3398979
37310
46193
18150
41708
68193
9683
13958
25350
2400
15410
165533
611000
1676141


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ
3
Cân phân tích
Cân bàn
Cân thủy tónh
Lò nung
Tủ sấy
Tủ hút độc
Tủ lạnh
Máy hút chân không

Máy hút ẩm OASIS-America
Bếp điện
Bếp cát
Máy chưng cất nước
Máy trộn đất
Máy trộn xi măng, dung tích 5lít
Máy trộn dung dòch lỏng (máy đo độ r
Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung)
Máy cắt đất
Máy cắt mẫu lớn (30x30) cm
Máy cắt ứng biến
Máy nén 3 trục
Máy ép litvinốp
Kích tháo mẫu
Máy ép mẫu đá, bê tông
Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch,
Máy khoan mẫu đá
Máy mài thử độ mài mòn
Máy nén một trục
Máy nén Marshall
Máy CBR
Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay
Máy nén 4 t quay tay
Máy nén thuỷ lực 10 tấn
Máy nén thuỷ lực 50 tấn
Máy nén thuỷ lực 125 tấn
Máy kéo nén thủy lực 100T
Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 tấn
Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100T
Máy gia tải - 20 T

Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy)
Máy xác đònh hệ số thấm
Máy đo PH
Máy đo âm thanh
Máy đo chiều dày màng sơn
Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn c
Máy đo vết nứt
Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong
Máy đo độ thấm của Ion Clo
Dụng cụ đo độ cháy của than
Máy đo gia tốc

CP Khấu
hao
4
7.382
2.940
3.430
8.246
7.116
7.116
3.808
2.310
6.300
1.867
2.400
4.620
3.850
11.571
9.842

3.850
1.610
9.975
95.095
452.333
10.374
4.760
96.824
42.095
38.903
6.300
10.374
153.549
45.819
5.110
4.760
12.436
20.682
27.664
30.258
16.758
139.983
21.613
3.850
50.141
5.670
5.110
62.510
53.599
9.443

77.739
112.452
6.983
57.057

CP Sửa chữa
5

999
378
441
2.480
2.408
2.140
1.088
743
1.800
303
390
1.155
963
3.045
2.590
1.238
345
2.250
15.730
54.416
2.340
748

16.016
11.078
10.238
1.890
2.340
25.399
8.613
1.278
1.190
3.273
5.443
7.280
7.963
4.410
23.155
5.688
963
9.425
1.418
1.278
11.750
10.075
2.485
12.859
16.910
1.838
10.725

19 / 21


CP Khác
6
2.220
840
980
2.480
2.140
2.140
1.088
660
1.800
187
240
1.320
1.100
3.480
2.960
1.100
460
3.000
28.600
136.040
3.120
1.360
29.120
12.660
11.700
1.800
3.120
46.180

13.780
1.460
1.360
3.740
6.220
8.320
9.100
5.040
42.100
6.500
1.100
15.080
1.620
1.460
18.800
16.120
2.840
23.380
33.820
2.100
17.160

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

7

8


17.479
11.748
3.439
3.439
1.146
4.155
4.155
4.155
5.874
5.444
92.223
2.722
10.316
9.313
6.877
147.556
16.395
5.874
-

-

Giá ca máy
TB
9

10601
4158
4851

30685
23411
14834
9423
4859
9900
6512
7185
11250
5913
18096
15392
12062
2415
20669
139425
735012
18556
6868
152276
75145
67717
157546
32229
225128
74085
7848
7310
19448
32344

43264
47320
26208
205238
33800
5913
74646
8708
7848
93060
79794
14768
113978
163182
10920
84942


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
Máy ghi nhiệt ổn đònh
9.776
Máy đo chuyển vò
35.245

Máy xác đònh môđun
18.155
Máy so màu ngọn lửa
24.206
Máy so màu quang điện
62.244
Máy đo độ dãn dài Bitum
36.309
Máy chiết nhựa (Xốc lét)
5.390
Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở
8.446
Thiết bò thử tỷ diện
9.177
Bàn dằn
15.561
Bàn rung
5.950
Máy khuấy bằng từ
8.845
Máy khuấy cầm tay NAG-2
5.530
Máy nghiền bi sứ LE1
5.110
Máy phân tích hạt LAZER
48.013
Máy phân tích vi nhiệt
38.903
Tenxômét
4.830

Máy đo độ giãn nở bê tông
48.412
Máy đo hệ số dẫn nhiệt
4.550
Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thà 1.371.696
Cần ép mẫu thử gạch chòu lửa
3.333
Côn thử độ sụt
2.333
3.333
Dụng cụ xác đònh độ chòu lực va đập x
Dụng cụ xác đònh giới hạn bền liên kế
2.333
Chén bạch kim
14.630
Kẹp niken
5.530
Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại
24.539
Máy dò vò trí cốt thép
38.903
89.044
Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối
Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tô
37.240
Súng bi
5.250
Máy tính chuyên dùng:
Máy scanner (khổ Ao)
132.113

Máy vẽ plotter
75.309
Máy vi tính
8.000
Máy tính xách tay
14.250
Máy thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp
Bộ tạo nguồn 3 fa
267.995
Bộ nguồn AC-DC
26.358
Công tơ mẫu xách tay
111.055
Hộp bộ đo tgd Delta
527.768
Hợp bộ đo lường
498.931
Hợp bộ phân tích hàm lượng khí
853.618
Hợp bộ thí nghiệm cao áp
267.632
Hợp bộ thí nghiệm rơle
504.070
Máy điều chỉnh điện áp 1pha
10.459
96.244
Máy đo độ A xít
Máy đo độ chớp cháy kín
92.254
Máy đo độ nhớt

79.256

CP Sửa chữa

CP Khác

5
2.573
6.625
4.095
5.460
11.700
6.825
1.348
2.223
2.415
4.095
1.488
2.328
1.383
1.278
9.025
7.313
1.208
9.100
1.138
123.762
542
379
542

379
1.320
711
5.535
7.313
14.729
7.000
1.313

6
2.940
10.600
5.460
7.280
18.720
10.920
1.540
2.540
2.760
4.680
1.700
2.660
1.580
1.460
14.440
11.700
1.380
14.560
1.300
412.540

333
233
333
233
4.400
1.580
7.380
11.700
26.780
11.200
1.500

20.860
11.891
1.600
2.625

27.813
15.855
1.600
3.000

70.928
6.976
29.392
139.680
132.048
225.920
70.832
133.408

2.768
25.472
24.416
20.976

100.750
9.909
41.750
198.409
187.568
320.909
100.614
189.500
3.932
36.182
34.682
29.795

20 / 21

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

7

8

Giá ca máy

TB
9

-

15288
52470
27710
36946
92664
54054
8278
13208
14352
24336
9138
13832
8493
7848
71478
57915
7418
72072
6988
1907998
4208
2946
4208
2946
20350

7821
37454
57915
130553
55440
8063

2.579
2.579
2.292
1.146

-

183366
105633
13492
21021

-

-

439673
43243
182197
865857
818548
1400447
439078

826978
17158
157897
151351
130027

-


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ
3
Máy đo điện áp xuyên thủng
Máy đo điện trở một chiều
Máy đo điện trở tiếp đòa
Máy đo điện trở tiếp xúc
Cầu đo tang dầu cách điện
Máy đo tỷ trọng
Máy đo vạn năng
Máy chụp sóng
Máy kiểm tra độ ổn đònh ô xy hoá dầu
Máy phát tần số
Máy phân tích độ ẩm khí SF6
Máy tính xách tay
Máy đo vi lượng ẩm
Mê gôm mét
Thiết bò kiểm tra áp lực
Thiết bò tạo dòng điện

CP Khấu

hao
4
19.285
94.732
32.222
55.316
192.608
38.751
79.740
274.887
197.263
70.248
97.150
24.968
87.901
26.600
45.522
263.521

CP Sửa chữa
5
5.104
25.072
8.528
14.640
50.976
10.256
21.104
72.752
52.208

18.592
25.712
6.608
23.264
7.040
12.048
69.744

21 / 21

CP Khác
6
7.250
35.614
12.114
20.795
72.409
14.568
29.977
103.341
74.159
26.409
36.523
9.386
33.045
10.000
17.114
99.068

CP Nhiên

liệu-NL

CP Tiền lương

7

8

-

-

Giá ca máy
TB
9

31639
155418
52864
90751
315993
63576
130821
450980
323630
115249
159385
40962
144210
43640

74684
432334



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×