Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Gia ca may 2014 2,7tr

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (414.52 KB, 23 trang )

www.dutoan.vn
BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
(Ttheo Thông tư số: 06/2010/TT-BXD ngày 26/05/10 của Bộ Xây dựng)

LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
5
Máy đào một gầu, bánh xích -dung tích gầu:
0,22 m3
335.949
118.663
0,30 m3
406.717
143.659
0,40 m3
454.498
162.100
0,50 m3
534.317
190.567
0,65 m3
603.575
215.269
0,80 m3


663.951
236.802
1,00 m3
746.751
266.334
1,20 m3
1.024.966
365.561
1,25 m3
1.045.775
372.982
1,60 m3
1.185.249
427.314
2,00 m3
1.522.572
548.927
2,30 m3
1.720.815
620.399
2,50 m3
1.773.688
639.461
3,50 m3
2.715.860
833.136
3,60 m3
2.883.440
867.200
5,40 m3

3.509.072
1.002.592
6,50 m3
4.619.533
1.319.867
9,50 m3
7.122.194
1.884.972
10,40 m3
8.012.496
2.120.601
Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu:
2,50 m3
1.599.369
625.317
4,00 m3
2.215.470
819.557
4,60 m3
3.092.871
1.144.130
5,00 m3
3.216.295
1.068.874
8,00 m3
5.608.433
1.863.855
Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:
0,15 m3
304.248

101.060
0,30 m3
419.279
139.269
0,75 m3
635.316
213.214
1,25 m3
1.129.444
331.490
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:
0,40 m3
585.500
208.822
0,65 m3
644.012
229.691
1,00 m3
993.536
354.351
1,20 m3
1.125.969
405.942
1,60 m3
1.431.197
515.984
2,30 m3
1.903.332
686.201
Máy xúc lật - dung tích gầu:

0,60 m3
352.172
112.139
1,00 m3
464.769
147.992
1,25 m3
541.354
172.378
1,65 m3
694.757
221.225

1 / 22

2/13/2014

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

6

7

8


Giá ca máy
TB
9

98.231
118.923
140.712
165.423
186.865
205.558
231.192
317.327
323.769
389.885
500.846
566.058
583.450
1.021.000
1.084.000
1.319.200
1.736.667
2.677.517
3.012.217

696.798
754.864
917.450
1.103.263
1.277.462
1.393.595

1.602.635
1.683.928
1.776.834
2.434.921
2.742.028
2.961.390
3.520.764
4.222.723
4.277.563
4.694.352
7.140.240
8.555.127
8.774.489

347.220
347.220
347.220
347.220
704.077
704.077
818.515
818.515
818.515
818.515
898.020
898.020
898.020
898.020
898.020
898.020

898.020
898.020
898.020

1596860
1771383
2021980
2340790
2987249
3203984
3665427
4210296
4337875
5255883
6212394
6766682
7415383
9690739
10010223
11423236
15714327
21137829
22817822

601.267
832.883
1.162.733
1.209.133
2.108.433


970.704
1.334.718
1.516.725
1.638.063
3.003.116

898.020
898.020
898.020
898.020
898.020

4694677
6100648
7814479
8030385
13481857

88.962
122.596
196.692
349.673

638.731
720.024
1.219.396
1.579.408

347.220
347.220

704.077
818.515

1480221
1748388
2968696
4208530

181.269
199.385
307.596
370.385
470.788
626.096

1.277.462
1.393.595
1.776.404
2.434.491
2.742.028
3.520.549

704.077
704.077
818.515
818.515
898.020
898.020

2957130

3170760
4250401
5155301
6058017
7634198

115.846
152.885
178.077
228.538

625.828
833.576
1.000.034
1.618.119

299.035
299.035
704.077
704.077

1505020
1898258
2595920
3466717


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ


CP Khấu
hao

3
4
2,00 m3
668.325
2,30 m3
789.355
2,80 m3
986.553
3,20 m3
1.464.432
4,20 m3
1.952.542
Gầu đào 2800x600x7000 (thi công mó
306.477
Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:
0,90 m3
1.693.141
1,65 m3
1.947.131
4,20 m3
3.729.320
Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:
2 m3/ph
248.761
3 m3/ph
435.370
8 m3/ph

918.365
Máy ủi - công suất:
45,0 CV
242.969
54,0 CV
258.582
75,0 CV
321.703
105,0 CV
449.228
108,0 CV
479.978
130,0 CV
613.635
140,0 CV
770.226
160,0 CV
871.583
180,0 CV
930.058
250,0 CV
1.168.394
271,0 CV
1.254.030
320,0 CV
1.721.871
Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng:
2,50 m3
411.540
2,75 m3

452.987
3,00 m3
476.113
4,50 m3
629.931
5,00 m3
646.385
8,00 m3
801.578
9,00 m3
871.408
Máy cạp tự hành - dung tích thùng:
9,0 m3
1.014.153
10,0 m3
1.025.996
16,0 m3
1.453.690
25,0 m3
1.817.033
Máy san tự hành - công suất:
54,00 CV
536.044
90,00 CV
629.850
108,0 CV
686.067
180,0 CV
1.081.733
250,0 CV

1.362.427
Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng:

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
219.090
258.766
323.411
418.409
557.869
109.307

6
251.250
296.750
370.885
550.538
734.038
94.885


7
1.863.289
2.035.552
2.167.815
2.890.420
3.432.374
-

8
704.077
818.515
818.515
818.515
818.515
-

9
3706031
4198938
4667179
6142315
7495339
510669

507.418
583.536
953.360

629.031

723.392
1.682.400

1.114.876
1.403.273
1.914.903

704.077
704.077
818.515

4648543
5361410
9098498

99.130
173.493
352.155

112.223
196.408
414.300

190.674
357.514
972.437

752.262
752.262
818.515


1403051
1915047
3475772

85.821
91.335
113.631
160.220
171.187
218.857
274.706
310.856
335.310
396.639
437.496
528.213

71.043
75.609
94.065
139.080
148.600
189.980
238.460
269.840
305.940
384.340
471.440
647.320


493.565
592.278
822.608
948.419
993.582
1.174.233
1.264.559
1.445.210
1.625.861
2.012.971
2.272.980
2.683.961

347.220
347.220
347.220
704.077
704.077
704.077
704.077
704.077
704.077
770.331
770.331
849.835

1240618
1365024
1699227

2401025
2497424
2900782
3252027
3601566
3901246
4732674
5206277
6431201

102.043
112.320
118.054
156.194
162.497
201.511
219.066

120.333
132.452
139.214
184.190
200.119
248.167
269.786

810.027
827.447
870.997
1.254.236

1.254.236
1.535.536
1.645.217

347.220
347.220
347.220
347.220
704.077
704.077
770.331

1791163
1872426
1951598
2571771
2967313
3490869
3775807

265.626
268.728
386.376
482.948

313.979
317.646
478.188
597.708


2.838.805
2.967.842
3.309.789
3.922.713

770.331
770.331
849.835
849.835

5202894
5350543
6477877
7670238

115.986
138.450
150.807
219.193
276.071

156.738
195.000
212.405
355.833
448.167

418.079
696.798
836.157

1.161.329
1.612.958

347.220
347.220
704.077
704.077
770.331

1574067
2007318
2589514
3522166
4469953

2 / 22


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
5
50 kg

29.260
8.316
60 kg
36.607
10.404
70 kg
39.520
11.232
80 kg
41.610
11.826
Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng:
9,0 T
243.266
69.139
12,5 T
252.411
71.738
18,0 T
314.343
89.339
25,0 T
402.767
114.471
26,5 T
424.675
120.697
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:
9,0 T
396.646

100.205
16,0 T
450.697
113.860
17,5 T
496.718
125.487
25,0 T
534.986
135.154
Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:
8T
476.846
135.525
15T
776.745
204.407
18T
908.964
239.201
25T
1.022.155
236.709
Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng:
5,5 T
306.239
64.471
9,0 T
379.992
79.998

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:
8,50 T
237.244
39.957
10,0 T
308.767
52.003
12,2 T
335.234
56.461
13,0 T
362.000
60.968
14,5 T
410.920
69.208
15,5 T
481.762
81.139
Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng:
10 T
366.184
56.685
Ô tô vận tải thùng - trọng tải:
2,0 T
124.208
45.035
2,5 T
140.211
53.827

4,0 T
156.692
60.154
5,0 T
203.527
78.134
6,0 T
228.633
87.772
7,0 T
273.486
104.991
10,0 T
337.613
137.710
12,0 T
365.215
148.969
12,5 T
387.496
158.058
15,0 T
445.636
181.773
20,0 T
658.259
269.243
Ô tô tự đổ - trọng tải:
2,5 T
134.418

62.423
3,5 T
157.059
72.938

3 / 22

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

6
6.160
7.707
8.320
8.760

7
69.368
80.929
92.491
104.052

8

299.035
299.035
299.035
299.035

9
412139
434682
450598
465283

71.130
73.804
91.913
124.696
131.478

774.220
825.834
993.582
1.174.233
1.354.884

347.220
347.220
347.220
405.042
405.042

1504975

1571007
1836397
2221208
2436776

115.978
131.783
145.239
165.630

731.207
812.931
903.256
1.174.233

405.042
405.042
405.042
405.042

1749079
1914312
2075742
2415046

147.630
240.478
281.413
316.457


412.917
830.996
1.135.522
1.445.210

347.220
347.220
347.220
347.220

1520139
2399845
2912320
3367750

89.543
111.109

557.438
774.220

347.220
347.220

1364912
1692538

69.370
90.283
98.022

105.848
120.152
149.152

516.146
567.761
691.636
774.220
825.834
898.095

299.035
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

1161752
1366033
1528573
1650255
1773335
1957367

113.370

867.126

347.220


1750584

43.582
52.091
58.214
75.614
84.941
101.605
133.268
144.164
152.959
175.909
296.959

272.031
294.701
453.385
537.653
623.677
666.689
817.232
881.750
903.256
993.582
1.204.342

330.355
388.177
353.243

353.243
412.269
412.269
374.926
435.157
435.157
435.157
459.249

815211
929007
1081688
1248170
1437292
1559040
1800749
1975254
2036926
2232057
2888052

49.938
58.350

428.449
642.674

330.355
330.355


1005583
1261375


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
4,0 T
175.724
5,0 T
215.509
6,0 T
248.368
7,0 T
303.713
9,0 T
349.554
10,0 T
381.451
12,0 T
440.150
15,0 T
527.966
20,0 T
680.757

22,0 T
796.429
25,0 T
905.375
27,0 T
1.064.798
32,0 T
1.496.605
36,0 T
1.867.276
42,0 T
2.261.266
55,0 T
2.451.766
Ô tô đầu kéo - công suất:
150,0 CV
276.671
180,0 CV
330.671
200,0 CV
382.078
240,0 CV
435.794
255,0 CV
500.631
272,0 CV
564.274
Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:
5,0 m3
492.465

6,0 m3
566.425
8,0 m3
881.496
8,7 m3
1.034.444
10,7 m3
1.393.745
14,5 m3
1.899.680
Ô tô tưới nước - dung tích:
4,0 m3
247.756
5,0 m3
262.312
6,0 m3
301.245
7,0 m3
336.987
9,0 m3
389.867
16 m3
500.175
Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:
2,0 m3 (3 T)
278.918
3,0 m3 (4.5 T)
411.311
Xe ép rác - trọng tải:
1,2 T

217.765
1,5 T
226.850
2,0 T
314.146
4,0 T
368.451
7,0 T
422.899
10,0 T
471.378

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy

CP Sửa chữa

CP Khác

5
81.606
100.082
112.266
137.282
158.003
172.420

198.953
236.195
304.549
356.297
462.899
528.396
742.676
926.618
1.122.132
1.198.232

6
65.285
80.065
92.273
112.835
129.865
141.715
163.523
208.408
268.720
314.380
408.440
480.360
675.160
842.380
1.020.120
1.106.060

7

734.484
870.997
929.064
987.130
1.103.263
1.219.396
1.393.595
1.567.795
1.625.861
1.654.894
1.741.994
1.858.127
1.971.679
2.503.310
2.807.836
3.354.952

8
353.243
353.243
412.269
412.269
374.926
374.926
435.157
435.157
459.249
459.249
515.866
515.866

515.866
515.866
549.595
641.146

9
1410342
1619896
1794240
1953229
2115612
2289908
2631378
2975521
3339137
3581250
4034574
4447547
5401986
6655450
7760949
8752156

108.652
129.859
150.047
166.290
191.030
218.150


134.415
160.650
185.625
229.365
263.490
323.985

645.183
774.220
860.244
1.032.293
1.096.811
1.204.342

435.157
435.157
459.249
459.249
515.866
515.866

1600078
1830557
2037243
2322990
2567828
2826616

173.811
199.915

311.116
352.288
474.650
646.950

182.959
210.436
327.491
384.314
517.800
705.764

774.220
924.762
1.075.305
1.118.317
1.376.390
1.505.427

758.285
758.285
800.446
800.446
800.446
896.815

2381740
2659823
3395855
3689809

4563031
5654636

83.107
85.794
98.528
112.420
130.061
166.050

104.318
118.336
135.900
163.718
189.409
243.000

435.499
483.887
516.146
548.406
580.665
754.864

353.243
412.269
412.269
435.157
435.157
435.157


1223922
1362599
1464088
1596687
1725159
2099246

89.806
132.435

103.623
152.809

406.465
580.665

330.355
412.269

1209167
1689488

121.355
126.418
175.066
205.329
222.579
248.094


80.904
84.279
116.711
136.886
157.114
175.125

346.248
387.110
447.327
870.997
1.103.263
1.393.595

330.355
330.355
330.355
353.243
353.243
435.157

1096628
1155011
1383605
1934905
2259098
2723349

4 / 22


TB


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
Xe ép rác kín (xe hooklip)
549.965
Xe tải thùng kín - tải trọng 1,5 tấn
216.814
Xe nhặt xác
747.610
Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe:
5,0 T
445.168
6,0 T
530.797
7,0 T
665.885
10,0 T
993.365
Ô tô bán tải - trọng tải:
1,5 T
268.256
Rơ mooc - trọng tải:

2,0 T
39.520
4,0 T
52.820
7,5 T
55.784
14,0 T
80.831
15,0 T
86.635
21,0 T
100.529
40,0 T
160.025
100,0 T
289.453
125,0 T
324.218
Máy kéo bánh xích - công suất:
45,0 CV
170.573
54,0 CV
200.754
75,0 CV
232.218
110,0 CV
273.258
130,0 CV
292.234
Máy kéo bánh hơi - công suất:

28,0 CV
128.592
40,0 CV
139.707
50,0 CV
155.354
60,0 CV
173.651
80,0 CV
223.839
165,0 CV
263.411
215,0 CV
340.219
Thiết bò phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:
Tời ma nơ - 13 kW
11.261
Xe goòng 3 T
11.970
Xe goòng 5,8 m3
488.553
Đầu kéo 30 T
944.192
Quang lật 360 T/h
95.849
Cần trục máy kéo - sức nâng:
5,0 T
243.124
6,0 T.
279.604

7,0 T
337.592
8,0 T
388.284
Máy đặt đường ống:
Cần trục TO-12-24 - sức nâng: 15 T
964.491

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
289.455
120.825
208.313

6
204.321
80.550
277.750


7
1.393.595
447.327
324.742

8
435.157
330.355
330.355

9
2872494
1195871
1888770

125.419
149.543
179.356
267.563

165.388
197.200
247.388
369.052

580.665
619.376
658.087
812.931


716.123
716.123
716.123
758.285

2032762
2213039
2466838
3201196

70.594

94.125

408.047

330.355

1171377

10.192
13.622
15.854
23.955
25.675
29.792
40.687
73.594
82.433


12.480
16.680
22.020
39.270
42.090
48.840
77.745
140.625
157.515

283.375
303.854
323.128
323.128
323.128
341.197
406.246
406.246
406.246

345567
386976
416786
467183
477528
520358
684703
909918
970412


50.274
59.170
68.443
80.539
86.132

49.875
58.700
67.900
84.600
90.475

464.532
557.438
696.798
891.901
1.073.585

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

1082473
1223282
1412579
1677518
1889646


32.486
35.294
39.247
43.870
56.549
66.546
76.400

37.600
40.850
45.425
50.775
65.450
92.425
119.375

252.912
361.302
451.628
541.954
722.605
1.192.298
1.456.501

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

405.042

798810
924374
1038874
1157469
1415663
1961900
2397536

3.641
3.870
157.953
343.343
30.989

5.080
5.400
220.400
542.120
43.240

61.969
805.188
39.002

752.262
752.262
752.262
752.262

752.262

834212
773502
1619169
3387105
961341

71.978
82.778
99.945
114.953

79.975
91.975
111.050
127.725

387.110
451.628
516.146
709.701

405.042
405.042
405.042
405.042

1187228
1311027

1469775
1745705

266.504

380.720

1.141.974

1.223.557

3977246

5 / 22

-


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ
3
Tời kéo ống trên xe xích - sức kéo: 7,
Cần trục ô tô - sức nâng:
1,0 T
3,0 T
4,0 T
5,0 T
6,0 T
10,0 T
16,0 T

20,0 T
25,0 T
30,0 T
35,0 T
40,0 T
45,0 T
50,0 T
Cần trục bánh hơi - sức nâng:
16,0 T
25,0 T
40,0 T
63,0 T
90,0 T
100,0 T
110,0 T
130,0 T
Cần trục bánh xích - sức nâng:
5,0 T
7,0 T
10,0 T
16,0 T
25,0 T
28,0 T
40,0 T
50,0 T
63,0 T
100,0 T
110,0 T
130,0 T
150,0 T

Cần trục tháp - sức nâng:
3,0 T
5,0 T
8,0 T
10,0 T
12,0 T
15,0 T
20,0 T

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

4
566.757

5
133.355


6
210.560

7
1.141.974

8
1.570.777

9
3623423

322.378
389.189
417.793
463.945
571.865
700.547
820.852
1.022.710
1.176.204
1.329.516
1.534.095
1.829.260
2.127.568
2.566.611

100.107
120.853
129.736

134.300
165.540
225.439
264.154
329.113
353.745
399.855
461.382
562.849
654.636
789.726

106.045
128.023
137.432
152.614
188.114
263.364
308.591
384.477
442.182
499.818
576.727
740.591
861.364
1.039.114

459.693
532.276
556.470

653.248
701.637
795.726
924.762
946.268
1.075.305
1.161.329
1.290.366
1.376.390
1.419.403
1.505.427

671.552
671.552
716.123
716.123
716.123
758.285
758.285
800.446
800.446
896.815
896.815
955.842
955.842
955.842

1659775
1841893
1957554

2120230
2343279
2743361
3076644
3483014
3847882
4287333
4759385
5464932
6018813
6856720

598.899
734.360
1.413.458
1.674.598
2.918.685
3.516.045
4.442.808
5.304.705

192.728
236.320
434.910
515.261
921.690
1.110.330
1.309.459
1.563.492


225.150
276.075
572.250
677.975
1.280.125
1.542.125
1.948.600
2.326.625

709.701
774.220
1.064.552
1.301.119
1.478.544
1.596.828
1.666.723
1.741.994

704.077
818.515
818.515
818.515
898.020
1.245.240
1.245.240
1.245.240

2430556
2839489
4303684

4987468
7497064
9010568
10612830
12182056

535.952
576.023
629.556
818.549
1.099.977
1.313.109
1.865.097
2.056.831
2.506.247
3.482.301
4.055.436
5.699.259
6.358.920

177.710
197.494
202.594
263.413
353.977
422.564
573.876
632.871
771.153
1.099.674

1.195.286
1.679.782
1.874.208

176.300
216.550
236.675
307.725
413.525
493.650
755.100
832.725
1.014.675
1.527.325
1.778.700
2.499.675
2.789.000

677.442
709.701
774.220
967.775
1.010.787
1.048.422
1.102.188
1.155.953
1.209.718
1.267.785
1.350.045
1.548.439

1.790.383

704.077
704.077
704.077
704.077
818.515
818.515
818.515
818.515
898.020
1.245.240
1.245.240
1.245.240
1.245.240

2271482
2403845
2547121
3061538
3696781
4096261
5114776
5496895
6399813
8622325
9624708
12672395
14057751


302.697
412.734
439.708
588.240
716.728
787.360
877.115

93.995
128.165
141.500
176.914
215.557
236.800
269.881

119.486
162.921
198.364
265.371
323.336
355.200
426.129

54.169
60.669
75.836
86.670
97.504
130.005

162.506

704.077
704.077
704.077
704.077
704.077
704.077
704.077

1274424
1468567
1559485
1821273
2057201
2213442
2439708

6 / 22


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ
3
25,0 T
30,0 T
40,0 T
50,0 T
60,0 T
Cẩu tháp MD 900

Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng:
30T
Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng:
100T
Cẩu lao dầm:
Cẩu K33-60
Cổng trục - sức nâng:
10T
25T
30T
60T
Cầu trục - sức nâng:
30 T
40 T
50 T
60 T
90 T
110 T
125 T
180 T
250 T
Máy vận thăng - sức nâng:
0,3 T - H nâng 30 m
0,5 T - H nâng 50 m
0,8 T - H nâng 80 m
2,0 T - H nâng 100 m
3,0 T - H nâng 100 m
Máy vận thăng lồng - sức nâng:
3,0 T - H nâng 100 m
Cần trục thiếu nhi - sức nâng:

0,5 T
Tời điện - sức kéo:
0,5 T
1,0 T
1,5 T
2,0 T
2,5 T
3,0 T
3,5 T
4,0 T
5,0 T

CP Nhiên
liệu-NL

Giá ca máy

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

CP Khác

4
1.216.299
1.524.255
1.769.182
2.219.163
2.773.986

9.837.789

5
374.246
469.001
507.118
636.100
795.135
2.819.901

6
590.914
740.529
859.521
1.078.136
1.347.686
4.779.493

7
173.340
184.174
195.008
205.841
286.011
693.360

8
770.331
770.331
770.331

1.165.735
1.165.735
1.716.535

9
3125130
3688289
4101159
5304975
6368553
19847078

2.029.831

969.717

1.150.512

1.741.994

1.902.628

7794682

3.055.317

1.427.464

1.731.759


2.529.117

2.753.668

11497326

1.841.346

487.334

830.682

335.933

2.159.211

5654506

368.723
485.763
571.509
756.457

77.626
102.266
120.318
142.191

138.618
182.618

214.853
284.382

117.005
124.805
130.005
208.008

704.077
704.077
770.331
849.835

1406048
1599528
1807015
2240874

112.066
126.113
142.907
171.475
213.173
294.161
338.268
439.816
567.829

27.132
30.533

34.599
41.515
51.610
65.025
74.775
97.223
119.543

58.982
66.375
75.214
90.250
112.196
154.821
178.036
231.482
298.857

69.336
86.670
104.004
121.338
156.006
190.674
208.008
242.676
294.678

770.331
770.331

770.331
849.835
849.835
849.835
849.835
849.835
849.835

1037847
1080021
1127055
1274413
1382821
1554516
1648922
1861032
2130742

37.681
68.339
99.974
126.374
145.350

9.519
17.265
25.257
31.926
36.720


11.018
19.982
29.232
39.125
45.000

12.134
22.751
30.335
45.502
56.913

299.035
299.035
299.035
299.035
299.035

369387
427372
483832
541962
583018

296.987

75.028

91.946


68.325

299.035

831322

9.556

2.293

2.389

5.200

299.035

318473

3.400
4.361
11.516
16.782
22.399
27.104
29.842
31.317
36.302

1.020
1.308

3.273
4.770
6.366
7.703
8.500
8.901
10.318

800
1.026
2.852
4.157
5.548
6.713
7.391
7.757
8.991

5.460
6.500
8.060
9.100
13.261
15.601
16.323
16.901
19.501

299.035
299.035

299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035

309715
312230
324736
333843
346609
356156
361092
363910
374147

7 / 22

CP Tiền lương

TB


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao


3
4
Pa lăng xích - sức nâng:
3,0 T
5.839
5,0 T
7.162
Bộ kích chuyên dùng:
Bộ thiết bò trượt (60 kích loại 6T)
580.872
Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 5
67.461
Kích nâng - sức nâng (T):
10 T
3.578
30T
4.511
50T
7.622
100T
14.039
200T
20.246
250T
32.511
500T
70.564
Kích thông tâm YCW - 150 T
7.537

Kích thông tâm YCW - 250 T
11.601
Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60T 156.423
Kích thông tâm YCW - 500 T
35.762
Kích sợi đơn YDC - 500 T
13.004
Kích thông tâm RRH - 100 T
54.382
Kích thông tâm RRH - 300 T
172.752
Máy luồn cáp - công suất:
15 kW
40.980
Máy cắt cáp - công suất:
1,0 kW
3.850
10,0 kW
15.561
Trạm bơm dầu áp lực- công suất:
40 MPa (HCP-400)
22.167
50 MPa (ZB4 - 500)
28.078
Xe nâng hàng - sức nâng:
1,5 T
105.446
2,0 T
114.127
3,0 T

142.437
3,2 T
156.750
3,5 T
175.940
5,0 T
202.105
Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:
135 CV
377.942
Máy trộn bê tông - dung tích:
100,0 lít
24.009
150,0 lít
30.832
200,0 lít
34.027
250,0 lít
45.514
425,0 lít
78.591
500,0 lít
79.393
800,0 lít
107.214
1150,0 lít
135.986

Giá ca máy


CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

5

6

7

8

9

1.580
1.863

1.374
1.774

299.035
299.035

307828
309834


137.575
11.159

152.861
25.361

93.315
20.367

1.570.777
694.440

2535400
818788

562
709
1.198
2.322
3.349
5.378
11.672
1.247
1.919
41.164
5.916
2.151
8.996
28.576


1.278
1.611
2.722
5.278
7.611
12.222
26.528
2.833
4.361
58.806
13.444
4.889
20.444
64.944

42.434
-

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
752.262
347.220

347.220
347.220
347.220

352638
354051
358762
368859
378426
397331
455984
358837
365101
1051088
402342
367264
431042
613492

9.490

21.568

39.002

347.220

458259

1.320

4.095

1.100
4.680

2.600
18.201

299.035
299.035

307905
341572

7.583
9.606

5.833
7.389

19.717
28.168

347.220
347.220

402521
420460

24.419

26.429
32.985
36.300
40.744
46.803

32.646
37.542
46.854
51.563
57.875
75.979

170.328
193.555
216.781
247.750
309.688
348.399

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

680059
718873
786278

839583
931467
1020506

87.523

170.500

958.097

347.220

1941282

8.214
10.548
11.641
15.570
26.886
27.161
36.679
45.090

6.318
8.114
8.955
11.977
20.682
20.893
28.214

35.786

9.707
12.134
13.867
15.601
34.668
48.535
86.670
104.004

299.035
299.035
299.035
299.035
347.220
347.220
347.220
347.220

347283
360662
367525
387697
508047
523202
605997
668085

8 / 22


-

TB


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
1600,0 lít
186.607
Máy trộn vữa - dung tích:
80,0 lít
17.733
110,0 lít
20.346
150,0 lít
24.621
200,0 lít
28.421
250,0 lít
31.588
325,0 lít
44.729
Trạm trộn bê tông - năng suất:

16,0 m3/h
615.445
20,0 m3/h
724.185
22,0 m3/h
808.441
25,0 m3/h
856.943
30,0 m3/h
1.082.663
50,0 m3/h
1.728.344
60,0 m3/h
1.795.660
75,0 m3/h
2.072.853
125,0 m3/h
3.441.638
160,0 m3/h
3.613.709
Máy bơm vữa - năng suất:
2,0 m3/h
96.209
4,0 m3/h
120.909
6,0 m3/h
155.800
9,0 m3/h
195.700
32 - 50 m3/h

257.364
Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:
50 m3/h
1.455.153
60 m3/h
1.629.716
Máy bơm bê tông - năng suất:
40 - 60 m3/h
722.190
60 - 90 m3/h
992.912
Máy phun vẩy - năng suất:
9 m3/h (AL 285)
1.117.791
16 m3/h (AL 500)
4.342.081
Máy trải bê tông SP.500
4.749.282
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:
0,4 kW
7.386
0,6 kW
9.318
0,8 kW
10.795
1,0 kW
12.727
Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:
1,0 kW
10.000

Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:
0,6 kW
8.864
0,8 kW
11.591
1,0 kW
10.545
1,5 kW
11.727

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
61.875

6
49.107

7
138.672


8
347.220

9
783481

6.347
7.282
8.812
10.172
11.305
16.008

4.667
5.354
6.479
7.479
8.313
11.771

7.627
11.094
12.134
13.867
15.601
24.268

299.035
299.035

299.035
299.035
299.035
299.035

335409
343110
351080
358974
365841
395811

208.747
237.160
264.753
280.636
354.556
566.007
583.728
673.838
1.118.799
1.118.795

179.955
211.750
236.386
250.568
316.568
505.364
555.932

641.750
1.065.523
1.118.795

133.472
133.472
143.006
166.840
247.876
286.011
383.081
603.223
643.525
798.953

704.077
704.077
704.077
704.077
1.003.112
1.003.112
1.003.112
1.416.586
1.416.586
1.715.622

1841695
2010644
2156663
2259064

3004776
4088838
4321513
5408249
7686071
8365875

33.420
42.000
54.120
67.980
82.627

25.318
31.818
41.000
51.500
67.727

17.334
24.268
27.301
48.535
104.004

347.220
347.220
646.255
646.255
646.255


519501
566215
924476
1009970
1157977

593.002
612.675

656.460
735.210

1.135.522
1.290.366

800.446
800.446

4640583
5068413

352.950
485.258

271.500
373.275

262.177
357.514


704.077
704.077

2312894
2913035

413.499
1.469.125
1.499.773

504.267
1.958.833
1.785.444

78.003
619.691
1.561.343

1.416.586
1.821.628
1.474.408

3530145
10211357
11070251

2.585
3.261
3.778

4.455

1.182
1.491
1.727
2.036

2.600
3.900
5.200
6.500

299.035
299.035
299.035
299.035

312789
317006
320536
324753

3.500

1.600

6.500

299.035


320635

3.102
4.057
4.614
5.131

1.418
1.855
2.109
2.345

3.900
5.200
6.500
9.750

299.035
299.035
299.035
299.035

316319
321737
322803
327989

9 / 22



www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
2,8 kW
14.545
3,5 kW
36.964
Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:
11,0 m3/h
20.555
35,0 m3/h
28.500
45,0 m3/h
35.582
Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:
6,0 m3/h
309.527
20,0 m3/h
1.017.882
25,0 m3/h
1.330.432
125,0 m3/h
4.493.155
Máy nghiền đá thô - năng suất:
14,0 m3/h

161.673
200,0 m3/h
1.379.832
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:
25,0 T/h (140 T/ca)
2.904.720
30,0 T/h (156 T/ca)
3.485.664
40,0 T/h (176 T/ca)
3.879.952
50,0 T/h (200 T/ca)
4.108.155
60,0 T/h (216 T/ca)
4.792.864
80,0 T/h (256 T/ca)
4.376.593
Máy phun nhựa đường - công suất:
190 CV
899.191
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:
65,0 T/h
1.135.643
100,0 T/h
1.343.984
130 CV đến 140 CV
2.643.888
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất:
60 m3/h
1.806.064
Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 2.121.022

Thiết bò sơn kẻ vạch YHK 10A
55.771
Lò nấu sơn YHK 3A
269.230
Thiết bò đun rót mastic
28.310
Nồi nấu nhựa 500 lít
55.463
Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:
0,46 kW (b48)
1.473
0,55 kW
2.078
0,75 kW
2.361
1,10 kW
2.833
1,50 kW
3.022
2,00 kW
3.211
2,80 kW
3.778
4,00 kW
6.120
4,50 kW
6.913
7,00 kW
10.540
10,00 kW

11.045
14,00 kW
15.200

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
6.364
12.645

6
2.909
7.782

7
18.201
22.751

8
299.035

299.035

9
341054
379177

8.222
11.400
14.233

5.409
7.500
9.364

42.468
109.204
139.539

299.035
347.220
347.220

375689
503824
545937

140.102
460.725
532.173
1.797.262


81.455
267.864
350.114
1.182.409

91.004
455.018
515.687
910.035

646.255
646.255
945.291
945.291

1268342
2847743
3673696
9328151

73.178
624.555

42.545
363.114

194.141
1.213.380


646.255
3.489.978

1117792
7070859

1.093.092
1.311.710
1.460.087
1.545.963
1.803.630
1.934.915

955.500
1.146.600
1.276.300
1.351.367
1.576.600
1.771.900

4.271.442
4.271.442
5.322.738
5.322.738
5.322.738
5.322.738

9224754
10215416
11939077

12328223
13495832
13406146

378.607

405.650

1.225.848

758.285

3667580

478.165
565.888
660.972

373.567
442.100
869.700

722.605
1.083.907
1.354.884

704.077
704.077
704.077


3414057
4139956
6233521

499.044
719.411
10.274
59.347
7.888
23.353

594.100
620.182
14.676
83.353
8.765
11.676

649.484
1.987.164
226.674
83.876
-

704.077
752.262
347.220
347.220
347.220
347.220


4252769
6200040
427941
985825
476059
437713

433
579
658
790
843
895
1.053
1.706
1.928
2.939
3.285
4.520

433
611
694
833
889
944
1.111
1.800
2.033

3.100
3.633
5.000

1.878
2.145
2.925
4.290
5.850
7.800
10.920
15.601
17.551
24.268
34.668
48.535

299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
347.220
347.220


303253
304448
305674
307782
309639
311886
315898
324262
327460
339881
399851
420475

10 / 22

-


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
20,00 kW
24.624
22,00 kW
28.373

28,00 kW
33.237
30,00 kW
40.229
40,00 kW
53.605
50,00 kW
63.029
55,00 kW
66.373
75,00 kW
83.524
Máy bơm xói 4MC (75 kW)
92.834
113,00 kW
109.237
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:
5,0 CV
14.313
5,5 CV
17.100
7,0 CV
19.507
7,5 CV
21.153
10,0 CV
29.767
15,0 CV
51.300
20,0 CV

65.436
25 CV (250/50, b100)
65.157
37,0 CV
104.114
45,0 CV
114.342
75,0 CV
209.861
100,0 CV
212.699
150,0 CV
272.688
Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (30
895.799
Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:
3,0 CV
11.467
4,0 CV
13.680
6,0 CV
18.620
7,0 CV
23.053
8,0 CV
24.320
Máy bơm rửa đường ống - công suất:
300 CV (AH-151)
427.500
280 CV (A-206)

363.407
90 CV (AH-2)
256.500
Máy nén thử đường ống - công suất:
170 Cv (lắp trên xe ZIL - 130)
116.280
75 CV (AHO-201)
478.800
Máy kiểm tra mối hàn đường ống:
Máy hút chân không thử đường hàn
53.200
Máy siêu âm kiểm tra mối hàn đường
319.200
Vi kế đo áp lực đường ống
2.030
Máy phát điện lưu động - công suất:
2,5-3kw
7.300
5,2 kW
23.560
8,0 kW
28.880
10,0 kW
45.315

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên

liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

5
6.804
7.840
9.184
11.116
13.966
16.421
17.292
22.545
25.128
29.486

6
8.100
9.333
10.933
13.233
17.633
20.733
21.833
31.400
34.900
41.067


7
69.336
76.270
97.070
104.004
138.672
173.340
190.674
260.010
260.010
391.748

8
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

9
456084
469036
497645
515803

571096
620743
643393
744699
760092
918758

4.068
4.860
5.544
6.012
8.460
14.040
17.909
17.147
28.494
31.294
53.018
53.734
68.890
148.177

3.767
4.500
5.133
5.567
7.833
15.000
19.133
21.433

32.233
35.400
69.033
69.967
89.700
336.767

58.066
63.873
81.293
87.100
109.681
164.522
219.362
236.567
381.948
464.532
774.220
967.775
1.354.884
2.385.026

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

347.220
347.220
347.220
347.220
405.042
752.262

427434
437553
458697
467052
502961
592082
669060
687524
894010
992787
1453352
1651394
2191204
4518032

3.325
4.176
5.684
7.037
7.424

2.867
3.600

4.900
6.067
6.400

36.724
48.966
73.448
85.690
97.931

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

401603
417642
449872
469067
483295

84.375
71.725
64.125

168.750
143.450
101.250


2.662.455
2.262.442
1.532.443

1.099.482
1.099.482
752.262

4442562
3940505
2706580

36.000
129.150

43.200
189.000

557.664
1.110.794

1.003.112
1.047.683

1756256
2955427

15.200
76.800
580


16.000
96.000
580

745.819
7.223
-

1.099.482
752.262
-

1929701
1251485
3190

2.190
7.440
9.120
14.310

2.607
8.857
10.857
17.036

49.464
104.520
162.586

232.266

299.035
299.035
299.035
299.035

360596
443412
510478
607962

11 / 22


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
15,0 kW
20,0 kW
25,0 kW
30,0 kW
38,0 kW
45,0 kW
50,0 kW
60,0 kW

75,0 kW
112,0 kW
122,0 kW
Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:
3,0 m3/h
11,0 m3/h
25,0 m3/h
40,0 m3/h
120,0 m3/h
200,0 m3/h
300,0 m3/h
600,0 m3/h
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:
5,50 m3/h
75,00 m3/h
102,00 m3/h
120,00 m3/h
200,00 m3/h
240,00 m3/h
300,00 m3/h
360,00 m3/h
420,00 m3/h
540,00 m3/h
600,00 m3/h
660,00 m3/h
1200,00 m3/h
Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:
5,0 m3/h
10,0 m3/h
22,0 m3/h

30,0 m3/h
56,0 m3/h
150,0 m3/h
216,0 m3/h
270,0 m3/h
300,0 m3/h
600,0 m3/h
Máy biến thế hàn một chiều - công suất:
40,0 kW

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

4
50.282
68.454
78.864
90.155
109.562
119.707
133.027

148.444
173.931
208.776
218.554

5
15.879
21.617
24.904
28.470
34.599
37.802
42.009
46.877
54.926
65.929
69.017

6
20.357
27.714
31.929
36.500
44.357
48.464
53.857
65.107
76.286
99.893
104.571


7
290.332
412.917
464.532
516.146
619.376
670.990
774.220
870.997
967.775
1.467.791
1.626.313

8
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
347.220
347.220
347.220

9
675885
829738

899263
970306
1106929
1175999
1302147
1430461
1620137
2189610
2365676

4.073
6.067
11.033
16.302
47.196
75.544
108.832
227.322

1.711
2.548
4.878
7.207
20.866
33.398
48.115
100.500

1.567
2.333

4.467
6.600
20.700
33.133
47.733
108.767

14.282
40.805
65.287
176.820
326.437
544.062
748.086
1.047.320

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

368852
398973
432884
554150
762419

1033358
1299986
1831130

3.553
30.710
44.789
51.072
81.776
103.968
133.152
143.868
186.808
213.028
249.616
290.789
583.319

1.954
14.547
21.216
24.192
38.736
49.248
63.072
68.148
88.488
100.908
118.239
137.742

214.907

1.367
12.433
18.133
22.400
35.867
45.600
58.400
63.100
81.933
93.433
119.433
139.133
279.100

13.484
123.875
283.881
298.075
387.110
592.278
696.798
743.251
812.931
784.543
825.834
836.157
1.612.958


347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

367579
528786
715239
742959
890708
1138314
1298642
1365587
1517380
1539132
1660342
1751041
3037504

2.167
3.640

7.973
9.715
20.995
41.496
58.596
75.088
94.924
204.896

867
1.274
2.791
3.579
7.735
13.978
19.738
25.293
31.974
60.390

833
1.400
3.067
3.933
8.500
18.200
25.700
32.933
41.633
89.867


2.665
7.818
9.963
14.517
24.224
63.962
75.663
116.224
124.805
180.967

299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
299.035
347.220

305567
313167
322828
330780
360489
436671
478732

548574
592372
883340

25.587

5.050

5.611

121.338

347.220

504806

12 / 22


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
5

50,0 kW
32.933
6.500
Biến thế hàn xoay chiều - công suất:
4,0 kW
3.600
726
7,0 kW
5.733
1.156
7,5KW
6.267
1.253
10,0 kW
8.000
1.613
14,0 kW
11.467
2.312
23,0 kW
20.267
4.302
27,5 kW
23.687
4.987
29,2 kW
24.700
5.200
33,5 kW
27.360

5.760
Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất:
9,0 CV
33.013
9.730
20,0 CV
40.292
11.876
Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất:
4,0 CV
20.663
6.090
10,2 CV
39.306
10.758
27,5 CV
59.743
15.722
Máy hàn hơi - công suất:
1000 l/h
8.160
1.632
2000 l/h
12.480
2.496
Máy hàn cắt dưới nước
423.146
178.167
Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:
400,0 m2/h

17.500
3.150
Máy phun cát (chưa tính khí nén)
22.800
3.360
Máy khoan đứng - công suất:
2,5 kW
28.529
8.795
4,5 kW
38.038
11.669
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:
13 mm
10.375
2.905
Máy cắt sắt cầm tay - công suất:
1,0 kW
19.125
4.781
1,7 kW
19.375
4.844
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:
0,62 kW
12.000
3.000
0,75 kW
10.417
3.906

0,85 kW
11.250
4.219
1,05 kW
14.000
5.250
1,50 kW
19.760
7.800
Máy cắt gạch đá - công suất:
1,7 kW
13.825
6.913
Máy cắt bê tông - công suất:
1,50 kW
17.500
6.563
7,50 kW
12 CV (MCD 218)
73.150
17.325
Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:
1,5 m3/ph
14.727
3.240

13 / 22

CP Khác


CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

6
7.222

7
151.673

8
347.220

9
545548

750
1.194
1.306
1.667
2.389
4.444
5.194
5.417
6.000


12.134
21.234
22.823
30.335
42.468
69.769
83.420
88.577
101.621

347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220
347.220

364430
376538
378869
388835
405856
446003
464508
471113
487961


8.688
11.781

61.207
108.812

347.220
347.220

459857
519981

5.438
10.344
17.469

30.969
65.809
159.683

347.220
347.220
347.220

410379
473436
599837

1.700
2.600

89.083

-

347.220
347.220
-

358712
364796
690396

2.333
3.200

-

299.035
299.035

322018
328395

8.580
11.440

7.656
13.651

299.035

299.035

352594
373832

1.383

1.517

299.035

315215

2.550
2.583

3.033
4.622

299.035
299.035

328525
330459

1.600
2.083
2.250
2.800
4.160


1.343
1.625
1.842
2.275
3.250

299.035
299.035
299.035
299.035
299.035

316978
317066
318595
323360
334005

3.950

4.420

299.035

328143

3.500

3.900


299.035

330498

19.250

179.541

347.220

636486

347.220

367642

2.455

-


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa


CP Khác

3
4
5
6
3,0 m3/ph
16.636
3.660
2.773
Máy uốn ống - công suất:
2,8 kW
17.048
5.768
5.127
Máy cắt ống - công suất:
5,0 kW
17.048
5.768
5.127
Máy cắt tôn - công suất:
5,0 kW
10.554
3.418
3.247
15,0 kW
87.910
27.476
28.473
Máy cắt thép Plaxma

38.678
11.901
12.527
Máy lốc tôn - công suất:
5,0 kW
30.763
9.615
9.964
Máy cắt đột - công suất:
2,8 kW
25.210
7.733
7.582
Máy cắt uốn cốt thép - công suất:
5,0 kW
11.003
3.375
3.309
Máy cưa kim loại - công suất:
1,7 kW
13.723
4.210
4.127
2,7 kW
16.504
5.088
4.964
Máy tiện - công suất:
4,5 kW
24.484

7.511
7.364
10, kW
67.346
20.761
20.255
Máy bào thép - công suất:
7,5 kW
44.071
13.586
13.255
Máy phay - công suất:
7,0 kW
53.865
16.605
16.200
Máy ghép mí - công suất:
1,1 kW
4.270
1.251
1.220
Máy mài - công suất:
1,0 kW
2.450
861
700
2,7 kW
6.771
2.505
2.036

Máy nối ống nhựa:
Máy hàn nhiệt
150.417
41.167
31.667
Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:
1,3 kW
14.250
4.988
1.900
Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:
0,8 kW
8.625
3.019
1.150
Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:
F <= 42 mm (động cơ điện - 1,2 kW)
12.403
5.549
3.264
F <= 42 mm (truyền động khí nén - ch
24.383
10.908
6.417
F <= 42 mm (khoan SIG - chưa tính kh
116.744
39.939
30.722
Búa chèn (truyền động khí nén - chưa
5.944

2.526
1.486
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:
F 75 - 95 mm
684.570
210.575
200.167
F 105 - 110 mm
855.570
263.175
250.167
Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện - đường kính khoan:
F 150 (56 kW)
879.225
265.310
308.500
Máy khoan đập cáp - đường kính khoan:

14 / 22

CP Nhiên
liệu-NL
7

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

-


8
347.220

9
370289

7.280

299.035

334259

13.001

299.035

339979

14.301
39.002
18.201

299.035
299.035
299.035

330555
481895
380342


14.301

299.035

363677

7.280

299.035

346840

13.001

299.035

329723

5.157
8.234

299.035
299.035

326252
333824

13.651
27.301


299.035
299.035

352044
434698

22.823

299.035

392770

21.234

299.035

406939

3.322

347.220

357283

2.600
5.850

299.035
299.035


305646
316197

8.089

347.220

578559

3.943

299.035

324116

3.120

347.220

363134

6.760
-

299.035
299.035
299.035
299.035


327011
340743
486441
308992

266.944

646.255

1095312
1368912
2366234


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

CP Khác

3
4
5
6
F 200 - 260 (20 kW)
212.800

94.080
70.000
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính khoan:
F 160 - 200 (90 kW)
980.742
330.355
344.120
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan:
F 51 - 76 (310 CV)
1.661.094
676.094
582.840
F 76 - 89 (145 CV)
2.389.953
922.438
838.580
F 89 - 102 (220 CV)
3.102.168
1.132.019
1.088.480
F 102 - 115 (300 CV)
3.441.717
1.014.401
1.207.620
F 115 - 127 (144 CV)
3.514.392
1.035.821
1.233.120
F 127 - 152 (335 CV)
3.905.355

1.151.052
1.370.300
Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan:
F 243 - 269 (322 kW)
4.883.760
1.336.608
1.713.600
Máy khoan xoay cầu, động cơ điezel - đường kính khoan:
F 152 - 228 (450 CV)
5.848.542
1.600.654
2.052.120
Máy khoan hầm tự hành, động cơ điezel - đường kính khoan:
F 45 (2 cần - 147 CV)
5.685.807
1.556.116
2.394.024
F 45 (3 cần - 255 CV)
8.286.831
2.267.975
3.489.192
Máy khoan néo - độ sâu khoan:
H [ 3,5 m (80 CV)
6.289.779
1.721.413
2.648.328
Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:
F 2,40 m (250 kW)
25.855.699
5.806.192 10.886.610

Tổ hợp dàn khoan leo, công suất:
9,0 kW
1.828.750
173.250
577.500
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất:
40 kW
435.273
183.273
143.182
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất:
54 CV
723.641
330.082
253.909
300 CV
3.950.260
1.247.450
1.599.295
Máy và thiết bò khoan đặt đường cáp ngầm:
Máy khoan ngầm có đònh hướng
3.075.209
755.315
1.294.825
Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm c 1.818.538
446.658
765.700
Máy khoan đặt đường ống ngầm:
Bộ thiết bò khoan đặt đường ống ngầm 4.252.081
1.044.371

1.790.350
Máy khoan ngang B-4
545.063
141.750
202.500
Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:
Máy khoan YG 60
589.432
186.136
206.818
Búa diezel ,tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:
0,6 T
566.314
166.212
175.330
1,2 T
720.914
196.410
223.193
1,8 T
789.992
215.230
244.580
3,5 T
1.418.989
362.216
466.773
4,5 T
1.658.389
423.326

545.523
Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:
1,2 T
349.324
89.169
114.909
1,8 T
513.829
131.162
169.023
2,2 T
553.220
146.416
207.977
2,5 T
595.356
157.568
223.818

15 / 22

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

7

78.003

8
945.291

9
1400174

351.014

646.255

2652486

3.600.121
1.777.479
2.611.701
3.483.988
1.765.221
3.890.453

898.020
898.020
898.020
898.020
898.020
898.020

7418170
6826470

8832388
10045746
8446573
11215180

1.505.458

898.020

10337446

4.354.985

898.020

14754321

1.801.996
2.961.390

1.796.040
1.796.040

13233983
18801428

825.834

1.796.040


13281394

975.038

1.796.040

45319578

23.401

347.220

2950121

208.008

945.291

1915026

418.079
2.090.393

945.291
1.416.586

2671001
10303985

290.345

2.311

898.020
818.515

6313713
3851722

2.758.559
745.819

5.764.832
3.084.937

15610194
4720068

610.773

945.291

2538451

967.775
1.212.944
1.258.107
1.322.625
1.387.143

1.009.135

1.009.135
1.075.389
1.332.263
1.332.263

2884766
3362596
3583297
4902866
5346644

536.543
665.579
730.098
810.939

903.129
960.951
960.951
1.284.078

1993074
2440544
2598661
3071759


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ


CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

3
4
5
3,5 T
670.683
177.504
4,5 T
828.288
219.216
5,5 T
987.585
261.376
Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:
60,0 kW
753.402
237.916
Búa rung - công suất:
40,0 kW
86.564
20.422
50,0 kW
105.460
24.879
170,0 kW
198.807

32.498
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa:
<= 1,8 T
1.676.997
743.931
<= 2,5 T
1.736.980
770.540
<= 3,5 T
1.768.701
784.612
Tàu đóng cọc C 96 - búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa:
7,5 T
5.287.282
1.969.352
Máy ép cọc trước - lực ép:
60 T
140.494
26.620
100 T
190.654
36.124
150 T
215.734
40.876
200 T
240.814
45.628
Máy ép cọc sau
73.411

13.910
Máy ép thuỷ lực (KGK-130C4) - lực ép:
130 T
473.114
76.167
Máy cắm bấc thấm
708.594
164.096
Máy khoan cọc nhồi:
Búa khoan VRM 1500/800HD
4.306.577
1.883.038
Bộ thiết bò khoan nhồi TRC-15
8.198.768
3.584.886
Máy khoan cọc nhồi GPS 15
1.387.432
786.068
Máy khoan cọc nhồi ED
2.519.180
1.279.088
Máy khoan cọc nhồi QJ 250
1.870.313
1.096.875
Máy khoan cọc nhồi VRM 2000
5.719.064
2.380.242
Máy khoan có mô men xoay >200 kN 7.432.670
2.991.477
Máy trộn dung dòch khoan - dung tích:

<= 750 lít
15.268
5.143
1000 lít
94.539
31.845
Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:
100 m3/h
188.283
63.422
Sà lan công trình - trọng tải:
100,0 T
203.205
96.255
200,0 T
298.775
141.525
250,0 T
373.445
176.895
300,0 T
448.828
212.603
400,0 T
500.365
221.214
600,0 T
588.668
260.253
800,0 T

833.958
351.140
1000,0 T
981.113
413.100
Phà chuyên dùng, trọng tải:

16 / 22

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

Giá ca máy
TB

6
252.136
311.386
371.273

7
1.069.012
1.403.636
1.726.228

8

1.284.078
1.284.078
1.284.078

9
3453413
4046604
4630540

247.830

851.642

1.175.372

3266161

26.800
32.650
61.550

156.006
195.008
515.687

646.255
646.255
646.255

936047

1004251
1454796

756.540
783.600
797.910

892.503
1.004.335
1.115.521

1.902.628
1.902.628
1.902.628

5972599
6198083
6369371

2.568.720

3.483.988

2.753.668

16063010

33.611
45.611
51.611

57.611
17.563

54.169
75.836
108.338
121.338
52.002

646.255
646.255
646.255
646.255
646.255

901149
994481
1062814
1111647
803140

146.475
266.389

198.908
1.029.067

646.255
704.077


1540919
2872223

1.743.554
3.319.339
429.545
779.932
703.125
2.315.411
2.301.136

1.109.715
476.685
858.033
1.109.715
975.038
1.290.366
1.275.312

1.117.551
2.292.923
1.416.586
1.416.586
1.416.586
1.416.586
1.416.586

10160435
17872602
4877664

7104501
6061936
13121669
15417182

4.018
27.643

18.201
26.001

299.035
347.220

341664
527247

55.054

30.508

347.220

684486

98.723
145.154
181.431
218.054
243.092

285.992
405.162
476.654

-

617.345
617.345
617.345
617.345
617.345
617.345
617.345
617.345

1015528
1202799
1349116
1496829
1582016
1752258
2207604
2488211


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao


CP Sửa chữa

CP Khác

3
4
5
6
250 T
601.092
284.728
292.029
Phao thép, trọng tải:
10 T
30.780
14.580
13.886
15 T
40.660
19.260
18.343
60 T
62.338
29.529
30.286
200 T
108.562
51.424
52.743

250 T
113.973
53.987
55.371
Ca nô - công suất:
15 CV
47.082
24.780
24.780
23 CV
51.699
27.210
27.210
30 CV
56.088
26.568
29.520
55 CV
72.048
34.128
37.920
75 CV
94.520
41.788
54.270
90 CV
123.153
54.447
70.710
120 CV

150.950
66.736
86.670
150 CV
166.051
73.412
95.340
Tàu công tác sông - công suất:
12 CV
24.225
15.300
12.750
25 CV
255.303
116.454
134.370
33 CV
337.041
147.825
177.390
50 CV
371.184
162.800
195.360
90 CV
414.081
198.125
237.750
150 CV
664.516

267.078
381.540
190 CV
1.195.010
434.549
686.130
Xuồng cao tốc - công suất:
25 CV
77.887
40.248
44.720
50 CV
93.562
48.348
53.720
120 CV
208.443
91.755
119.680
225 CV
423.225
170.100
243.000
Thiết bò lặn
159.838
42.063
44.867
Xuồng vớt rác - công suất:
4 CV
7.071

3.182
2.121
24 CV
53.353
23.125
19.821
Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tính gaz) - công suất:
7 Tấn/ngày
4.719.553
1.951.695
2.129.121
Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất:
75 CV
134.805
67.080
77.400
150 CV
320.031
151.594
183.750
360 CV
463.458
219.533
266.100
600 CV
689.073
276.948
395.640
1200 CV (tầu kéo biển)
4.679.463

1.701.623
2.686.773
Xe nâng - chiều cao nâng:
12 m
326.489
98.683
122.740
18 m
443.836
127.144
166.856
24 m
559.751
160.350
210.433
Xe thang - chiều dài thang:
9m
450.026
131.286
169.183

17 / 22

CP Nhiên
liệu-NL
7

-

CP Tiền lương

8
2.078.502
-

Giá ca máy
TB
9
3256351
59246
78263
122152
212730
223331

67.744
103.874
135.488
212.910
290.332
348.399
387.110
483.887

470.091
470.091
470.091
778.763
778.763
778.763
778.763

1.082.617

634477
680084
717755
1135769
1259674
1375472
1470229
1901307

412.917
849.491
1.088.209
1.451.662
2.365.671
3.572.163
4.662.522

823.334
1.082.617
1.082.617
1.082.617
1.871.017
2.483.543
2.483.543

1288526
2438235
2833082

3263623
5086644
7368840
9461754

2.380.273
3.355.052
7.934.245
14.281.640
-

823.334
823.334
823.334
823.334
-

3366463
4374016
9177456
15941299
246767

61.207
258.430

646.255
646.255

719837

1000984

1.446.702

10247071

1.467.791
2.032.326
4.335.630
6.774.422
15.355.355

2.036.340
2.542.569
2.542.569
3.692.645
3.692.645

3783416
5230270
7827289
11828728
28115858

541.954
632.279
700.024

782.377
782.377

782.377

1872244
2152493
2412934

541.954

782.377

2074825

-


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

CP Sửa chữa

CP Khác

3
4
5
6
12 m

611.774
172.033
229.990
18 m
741.884
208.620
278.904
Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, cự ly:
95 TL [ 30 m
75.240
41.184
39.600
137 T - 30 < L [70 m
108.585
59.436
57.150
190 T -L > 70 m
150.266
82.251
79.088
Tàu cuốc sông- công suất:
495 CV
3.079.452
2.212.884
2.593.223
Tàu cuốc biển - công suất:
2085 CV
9.495.433
5.997.115
7.996.154

Tàu hút bùn - công suất:
150 CV
525.898
332.146
332.146
300 CV
747.504
472.108
472.108
585 CV
2.808.163
1.220.812
1.773.577
900 CV
2.717.941
2.288.792
1200 CV
5.512.421
2.901.274
4.642.038
4170 CV
27.945.374
9.413.178 23.532.946
Tàu hút bụng tự hành - công suất:
1390 CV
3.120.860
2.847.100
2.628.092
5945 CV
18.042.692 15.193.846 15.193.846

Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:
17,00 m3
14.059.452
8.139.683
8.879.654
Xáng cạp - dung tích gầu:
0,65 m3
598.807
252.129
290.918
1,00 m3
685.874
288.789
333.218
1,25 m3
832.222
350.409
404.318
Máy quạt gió - công suất:
2,5 kW
4.800
408
1.200
4,5 kW (CBM - 5)
10.533
895
2.633
Máy - thiết bò khoan và thăm dò khảo sát:
Bộ khoan tay
32.300

10.200
8.500
Bộ máy khoan cby-150-zub
450.300
158.000
158.000
Bộ nén ngang GA
307.378
69.333
115.556
Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén)
9.250
2.035
1.542
Búa khoan tay P30 (2,02 kW)
11.294
5.053
2.972
Thùng trục 0,5 m3
5.400
1.440
900
Máy khoan F-60L
694.260
194.880
243.600
Máy xuyên động RA-50
37.905
9.975
14.250

Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình côn
933
93
333
Máy xuyên tónh Gouda
319.200
67.200
120.000
Thiết bò đo ngẫu lực
219.450
49.500
82.500
Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT
7.311
1.828
2.611
Biến thế thắp sáng
4.833
870
967
Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:
Máy nén khí DK9
249.546
119.400
119.400
Máy nén khí 660 m3/h
290.789
139.133
139.133
Máy nén khí 1260 m3/h

670.751
224.653
320.933

18 / 22

CP Nhiên
liệu-NL
7
632.279
700.024

CP Tiền lương
8
782.377
782.377

Giá ca máy
TB
9
2428454
2711809

-

156024
225171
311605

11.177.795


-

19063355

37.665.784

-

61154485

3.387.211
6.548.607
12.329.447
16.258.612
21.678.149
69.053.936

-

4577401
8240327
18132000
21265345
34733882
129945435

31.089.218
112.511.313


-

39685270
160941697

57.266.443

-

88345232

-

987.130
1.335.529
1.509.728

1.350.332
1.416.586
1.416.586

3479316
4059996
4513263

23.112
41.602

299.035
299.035


328555
354699

352.700
96.777
7.511
597.870
425.821
980.678
1.045.196
1.920.495

347.220
347.220
405.042

51000
1119000
589044
12827
26831
7740
1730610
62130
1360
932221
351450
11750
6670

1816244
1961472
3541874


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
Máy thăm dò đòa vật lý:
Máy UJ-18
24.206
Máy MF-2-100
29.969
Máy, thiết bò trắc đạc:
Theo 020
12.192
Theo 010
28.447
Đitomát
46.993
Ni 030
6.456
Ni 004
9.236
Dalta 020

17.290
Bộ đo Mia bala
1.778
Máy thuỷ bình NA 720
10.197
Máy toàn đạc điện tử
115.267
Bộ thiết bò không chế mặt bằng GPS (
432.250
Xe chuyên dùng (Pajero)
403.433
Máy, thiết bò quang học:
ống nhòm
778
Kính hiển vi
5.460
Kính hiển vi điện tử quét
1.868.650
Máy ảnh
5.133
Máy, thiết bò kiểm tra nền, mặt đường bộ:
Cần Belkenman
13.448
Thiết bò đếm phóng xạ
91.844
TRL Profile Beam
257.429
Máy FWD
1.325.567
Thiết bò đo phản ứng Romdas

59.554
Thiết bò kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:
Bộ thiết bò PIT (đo biến dạng nhỏ)
224.770
Bộ thiết bò đo PDA (đo biến dạng lớn)
883.711
Bộ thiết bò siêu âm
369.814
Máy, thiết bò thăm dò đòa chấn:
Loại 1 mạch (ES-125)
75.633
Loại 12 mạch (Triosx-12)
225.923
Loại 24 mạch (Triosx-24)
265.557
Máy, thiết bò đo lường, thí nghiệm:
Cân điện tử
5.040
Cân phân tích
7.382
Cân bàn
2.940
Cân thủy tónh
3.430
Lò nung
8.246
Tủ sấy
7.116
Tủ hút độc
7.116

Tủ lạnh
3.808
Máy hút chân không
2.310
Máy hút ẩm OASIS-America
6.300
Bếp điện
1.867
Bếp cát
2.400

Giá ca máy

CP Sửa chữa

CP Khác

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

5

6

7

8


5.824
7.211

7.280
9.013

2.292
4.706
7.067
1.383
1.944
2.860
267
2.147
15.600
48.750
75.833

3.667
8.556
14.133
1.844
2.778
5.200
356
3.067
34.667
130.000
121.333


111
702
168.600
733

222
1.560
562.000
1.467

-

-

1111
7722
2599250
7333

2.831
15.192
34.840
139.533
13.433

4.044
27.622
77.422
398.667
17.911


-

-

20323
134658
369691
1863767
90899

37.180
93.022
55.611

67.600
265.778
111.222

1.589
2.311
1.589

-

331139
1244822
538236

12.511

33.973
39.933

22.747
67.947
79.867

-

-

110890
327843
385357

648
999
378
441
2.480
2.408
2.140
1.088
743
1.800
303
390

1.440
2.220

840
980
2.480
2.140
2.140
1.088
660
1.800
187
240

17.623
11.845
3.467
3.467
1.156
4.189
4.189

-

7128
10601
4158
4851
30829
23508
14862
9451
4868

9900
6546
7219

19 / 22

731.207

TB
9

435.157

37310
46193
18150
41708
68193
9683
13958
25350
2400
15410
165533
611000
1766964


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

3
Máy chưng cất nước
Máy trộn đất
Máy trộn xi măng, dung tích 5lít
Máy trộn dung dòch lỏng (máy đo độ r
Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung)
Máy cắt đất
Máy cắt mẫu lớn (30x30) cm
Máy cắt ứng biến
Máy nén 3 trục
Máy ép litvinốp
Kích tháo mẫu
Máy ép mẫu đá, bê tông
Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đ
Máy khoan mẫu đá
Máy mài thử độ mài mòn
Máy nén một trục
Máy nén Marshall
Máy CBR
Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay
Máy nén 4 t quay tay
Máy nén thuỷ lực 10 tấn
Máy nén thuỷ lực 50 tấn
Máy nén thuỷ lực 125 tấn
Máy kéo nén thủy lực 100T
Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25 tấn
Máy kéo nén uốn thuỷ lực 100T
Máy gia tải - 20 T
Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy)
Máy xác đònh hệ số thấm

Máy đo PH
Máy đo âm thanh
Máy đo chiều dày màng sơn
Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cố
Máy đo vết nứt
Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong b
Máy đo độ thấm của Ion Clo
Dụng cụ đo độ cháy của than
Máy đo gia tốc
Máy ghi nhiệt ổn đònh
Máy đo chuyển vò
Máy xác đònh môđun
Máy so màu ngọn lửa
Máy so màu quang điện
Máy đo độ dãn dài Bitum
Máy chiết nhựa (Xốc lét)
Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở
Thiết bò thử tỷ diện

CP Khấu
hao
4
4.620
3.850
11.571
9.842
3.850
1.610
9.975
95.095

452.333
10.374
4.760
96.824
42.095
38.903
6.300
10.374
153.549
45.819
5.110
4.760
12.436
20.682
27.664
30.258
16.758
139.983
21.613
3.850
50.141
5.670
5.110
62.510
53.599
9.443
77.739
112.452
6.983
57.057

9.776
35.245
18.155
24.206
62.244
36.309
5.390
8.446
9.177

CP Sửa chữa
5
1.155
963
3.045
2.590
1.238
345
2.250
15.730
54.416
2.340
748
16.016
11.078
10.238
1.890
2.340
25.399
8.613

1.278
1.190
3.273
5.443
7.280
7.963
4.410
23.155
5.688
963
9.425
1.418
1.278
11.750
10.075
2.485
12.859
16.910
1.838
10.725
2.573
6.625
4.095
5.460
11.700
6.825
1.348
2.223
2.415


20 / 22

CP Khác
6
1.320
1.100
3.480
2.960
1.100
460
3.000
28.600
136.040
3.120
1.360
29.120
12.660
11.700
1.800
3.120
46.180
13.780
1.460
1.360
3.740
6.220
8.320
9.100
5.040
42.100

6.500
1.100
15.080
1.620
1.460
18.800
16.120
2.840
23.380
33.820
2.100
17.160
2.940
10.600
5.460
7.280
18.720
10.920
1.540
2.540
2.760

CP Nhiên
liệu-NL
7
4.189
5.922
5.489
96.777
2.745

10.400
9.389
6.934
154.844
17.205
5.922
-

CP Tiền lương
8

-

Giá ca máy
TB
9

11284
5913
18096
15392
12110
2415
20714
139425
739566
18579
6868
152360
75221

67774
164834
33039
225128
74133
7848
7310
19448
32344
43264
47320
26208
205238
33800
5913
74646
8708
7848
93060
79794
14768
113978
163182
10920
84942
15288
52470
27710
36946
92664

54054
8278
13208
14352


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ

CP Khấu
hao

3
4
Bàn dằn
15.561
Bàn rung
5.950
Máy khuấy bằng từ
8.845
Máy khuấy cầm tay NAG-2
5.530
Máy nghiền bi sứ LE1
5.110
Máy phân tích hạt LAZER
48.013
Máy phân tích vi nhiệt
38.903
Tenxômét
4.830

Máy đo độ giãn nở bê tông
48.412
Máy đo hệ số dẫn nhiệt
4.550
Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thà 1.371.696
Cần ép mẫu thử gạch chòu lửa
3.333
Côn thử độ sụt
2.333
Dụng cụ xác đònh độ chòu lực va đập x
3.333
Dụng cụ xác đònh giới hạn bền liên kế
2.333
Chén bạch kim
14.630
Kẹp niken
5.530
Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại
24.539
Máy dò vò trí cốt thép
38.903
Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối
89.044
Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tôn
37.240
Súng bi
5.250
Máy tính chuyên dùng:
Máy scanner (khổ Ao)
132.113

Máy vẽ plotter
75.309
Máy vi tính
8.000
Máy tính xách tay
14.250
Máy thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp
Bộ tạo nguồn 3 fa
267.995
Bộ nguồn AC-DC
26.358
Công tơ mẫu xách tay
111.055
Hộp bộ đo tgd Delta
527.768
Hợp bộ đo lường
498.931
Hợp bộ phân tích hàm lượng khí
853.618
Hợp bộ thí nghiệm cao áp
267.632
Hợp bộ thí nghiệm rơle
504.070
Máy điều chỉnh điện áp 1pha
10.459
Máy đo độ A xít
96.244
Máy đo độ chớp cháy kín
92.254
Máy đo độ nhớt

79.256
Máy đo điện áp xuyên thủng
19.285
Máy đo điện trở một chiều
94.732
Máy đo điện trở tiếp đòa
32.222
Máy đo điện trở tiếp xúc
55.316
Cầu đo tang dầu cách điện
192.608
Máy đo tỷ trọng
38.751
Máy đo vạn năng
79.740

CP Sửa chữa

CP Khác

5
4.095
1.488
2.328
1.383
1.278
9.025
7.313
1.208
9.100

1.138
123.762
542
379
542
379
1.320
711
5.535
7.313
14.729
7.000
1.313

6
4.680
1.700
2.660
1.580
1.460
14.440
11.700
1.380
14.560
1.300
412.540
333
233
333
233

4.400
1.580
7.380
11.700
26.780
11.200
1.500

20.860
11.891
1.600
2.625

27.813
15.855
1.600
3.000

70.928
6.976
29.392
139.680
132.048
225.920
70.832
133.408
2.768
25.472
24.416
20.976

5.104
25.072
8.528
14.640
50.976
10.256
21.104

100.750
9.909
41.750
198.409
187.568
320.909
100.614
189.500
3.932
36.182
34.682
29.795
7.250
35.614
12.114
20.795
72.409
14.568
29.977

21 / 22


CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

7

8

Giá ca máy
TB
9

-

24336
9138
13832
8493
7848
71478
57915
7418
72072
6988
1907998
4208
2946
4208
2946

20350
7821
37454
57915
130553
55440
8063

2.600
2.600
2.311
1.156

-

183387
105655
13511
21031

-

-

439673
43243
182197
865857
818548
1400447

439078
826978
17158
157897
151351
130027
31639
155418
52864
90751
315993
63576
130821

-


www.dutoan.vn
LOẠI MÁY VÀ THIẾT BỊ
3
Máy chụp sóng
Máy kiểm tra độ ổn đònh ô xy hoá dầu
Máy phát tần số
Máy phân tích độ ẩm khí SF6
Máy tính xách tay
Máy đo vi lượng ẩm
Mê gôm mét
Thiết bò kiểm tra áp lực
Thiết bò tạo dòng điện


CP Khấu
hao
4
274.887
197.263
70.248
97.150
24.968
87.901
26.600
45.522
263.521

CP Sửa chữa
5
72.752
52.208
18.592
25.712
6.608
23.264
7.040
12.048
69.744

22 / 22

CP Khác
6
103.341

74.159
26.409
36.523
9.386
33.045
10.000
17.114
99.068

CP Nhiên
liệu-NL

CP Tiền lương

7

8

-

-

Giá ca máy
TB
9
450980
323630
115249
159385
40962

144210
43640
74684
432334


CÁC KHOẢN PHỤ CẤP
STT

Loại phụ cấp
1
2
3
4
5
6
7

Tỷ lệ

Phụ cấp lưu động (20%LTT)
Phụ cấp khu vực (0%LTT)
Phụ cấp thu hút (0%LTT)
Độc hại (0%LTT)
Lương phụ (12%LCB)
Chi phí khoán trực tiếp (4%LCB)
Không ốn đònh sản xuất (10%LCB)

20%
0%


12%
4%
0%

GIÁ NHIÊN LIỆU, NĂNG LƯNG (TRƯỚC VAT)
STT

Loại nhiên liệu, năng lượng
1
2
3
4

Xăng:
Dầu Diezel:
Điện (sản xuất, giờ bình thường)
Ma rút:

ĐVT
lít
lít
kw
lít

Đơn giá (đ)
22.009
20.482
1.350
18.587




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×