Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.91 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education
The rich: Người giàu

Add: cộng

The sick: Người bệnh

Subtract: trừ

The deaf: Người điếc

Unable: không thể

The dead: Ngườichết

Explain: giải thích

The handicapped: Người tàn tật

Normal: bình thường

The homeless: Người không nhà

Infer from: rút ra từ

The unemployed: Người thất nghiệp

Attitude towards: thái độ đối với


The hungry: Người đói

Doubt: nghi ngờ

The blind: Người mù

Feeling: cảm giác

The dumb: Người câm

Ability: khả năng

The injured: Người bị thương

Belief: lòng tin

The disabled: Người tàn tật

Humorous: hài hước

The poor: Người nghèo

Suspicious: nghi ngờ

Braille Alphabet: bảng chữ cái cho người mù

Admiring: ngưỡng mộ

Special: đặc biệt


Lower secondary school: trường cấp 2

Come from: đến từ

Photograph: tấm ảnh

Make great efforts: cố gắng hết sức

Photographer: người chụp ảnh

Raise: giơ lên (tay)

Fascinated: bị lôi cuốn

Arm: cánh tay

Professional: chuyên nghiệp

Finger: ngón tay

Exhibit: triển lảm

One by one: lần lượt

Native teacher: giáo viên bản ngữ


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Per: mỗi


Standard: tiêu chuẩn

Air- conditioned: có máy lạnh

Competition: cuộc thi

Cassette tapes: băng cát-xét

Enter: tham gia

Free books: tài liệu miễn phí

Mistake: sai lầm

Refund: hòan tiền lại

Neglect: bỏ qua

Receipt: hóa đơn

Push: thúc ép

Poor quality: chất lượng kém

Make: bắt buộc

Service: dịch vụ

Musician: nhạc sĩ


Injured: bị thương

Genius: thiên tài

Wheelchair: xe lăn

Constant support: luôn ủng hộ

Delay: hõan lại

Example: ví dụ

Broken down: bị hư (xe)

Develop: phát triển

Contact: liên lạc

Spell: đánh vần

Good news: tin vui

Delegate: đại biểu

A pity: điều đáng tiếc

Correct: sửa lỗi sai

Airport: sân bay


Paintings: bức tranh vẽ

Cause: gây ra

Speak ill: nói xấu

Disaster: tai họa

Pay higher tax: đóng thuế cao hơn

Unrealistic: không thực tế

Scented: có mùi thơm

Parents: cha mẹ

Origin: nguồn gốc



×