Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Các phát âm dạng mạnh và dạng yếu trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.88 KB, 2 trang )

Phát âm dạng mạnh (strong form) và dạng yếu (weak form) không phải là khái niệm xa lạ với người
học tiếng Anh. Bài viết giới thiệu lại các nguyên tắc căn bản nhất của dạng này.
Trong tiếng Anh, có những từ ngữ không mang nghĩa mà chỉ có giá trị về mặt ngữ pháp còn
gọi là các từ chức năng (function word), gồm liên từ (conjunction), giới
từ (preposition) và trợ động từ (auxiliary verb).
Một số liên từ, giới từ hoặc đại từ có dạng phát âm mạnh và yếu như sau:
Word
The

Strong form
/ði/
- Đứng trước nguyên âm
Ex: Hoa have bought the apples.
(Hoa đã mua những trái táo đó)

But /bʌt/
Ex: I'm but a fool.
(Tôi không khác gì một tên ngốc.)

That

Does

/ðæt/
- Đóng vai trò là đại từ hay tính từ chỉ
định.
Ex: That is Hoa's book.
(Đó là quyển sách của Hoa.)
That girl is very beautiful.
(Cô gái kia rất xinh.)


Weak form
/ðə/
- Đứng trước phụ âm
Ex: I dislike the man.
(Tôi không thích người đó.)
/bət/
Ex: My friend is very pretty, but is not
enough intelligent.
(Bạn tôi rất đẹp nhưng không đủ thông
minh.)
/ðət/
- Làm đại từ quan hệ.
Ex: I think that we should improve quality of
services a lot.
(Tôi nghĩ rằng chúng ta nên nâng cao chất
lượng các dịch vụ nhiều hơn nữa.)

/dəz/
/dʌz/
- Khi làm trợ động từ
Ex: Does she work as a teacher?
- Dùng trong câu nhấn mạnh
(Cô ấy là giáo viên à?)
Ex: She does hope for interview next
week.
(Cô ấy rất hi vọng vàm buổi phỏng vấn
tuần tới.)
Him
/im/
/him/

Ex: I haven't seen him for ages.
Ex: This gift was sent to him not to his (Lâu rồi tôi không gặp anh ấy.)
wife.
(Món quà đó được gửi tới anh ấy chứ
không phải cho vợ anh ấy.)
Her
/hə/
/hə:/
Ex: Her mother is still young.
Ex: He loves her but not other girls.
(Mẹ của cô ta vẫn còn rất trẻ.)
(Anh ta chỉ yêu cô âý mà không phải bất
kì cô gái nào khác.)
For
/fɔ:/
/fə/
Ex: I am looking for a job.
Ex: A good job is what I looking for.


At

(Một công việc tốt chính là thứ mà tôi
đang tìm kiếm.)

(Tôi đang tìm một công việc.)

/æt/
Ex: What are you looking at?
(Bạn đang nhìn gì vậy?)


/ət/
Ex: I'll meet you at the office.
(Tôi sẽ gặp anh ở văn phòng.)

- Phát âm dạng yếu thường được dùng trong giao tiếp bình thường, nhất là khi nói nhanh.
Nhưng trong những trường hợp dưới đây bắt buộc phải dùng phát âm dạng mạnh:
1. Đứng cuối câu


What are you looking at (/æt/)? (Bạn đang làm gì vậy?)



Where are you from (/frɔm/)? (Bạn đến từ đâu?)

2. Xuất hiện trong những tình huống đối lập
The letter is from him, not to him. (Lá thư này là do anh ấy gửi chứ không phải gửi
tới anh ấy.  (/frɔm/ /tu/)
 He likes her, but does she like him? (Anh ta thích cô ấy nhưng không biết cô ấy có
thích anh ta không.)  (/hə:/ /him/)


3. Các giới từ đi liền với nhau


I travel to and from London a lot. (Tôi đi đi về về Lon Don rất nhiều.)  (/tu/
/frɔm/)

4. Nhấn mạnh thể hiện mục đích của người nói

You must get the unniversity certificate to have good job in the future. (Bạn phải có
bằng đại học để có công việc tốt trong tương lai).  (/mʌst/)
 You must choose us or them, you cannot have all. (Anh phải chọn giữa chúng tôi
hoặc họ, anh không thể có cả hai).  (/mʌst/)




×