Tải bản đầy đủ (.pdf) (38 trang)

tổng hợp đề thi tiếng nhật N1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.34 MB, 38 trang )

121


122


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

問題例
N1
言語知識(文字・語彙・文法)
・読解

7


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

8


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

9



N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

10


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

11


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

12


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

13


N1

言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

14


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

15


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

16


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

17


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】


18


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

19


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

20


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

21


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

22



N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

23


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

24


N1
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

25


問題例
N1
聴解

26



N1
聴解

27


N1
聴解

28


N1
聴解

29


×