Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

tổng hợp đề thi tiếng nhật N2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.35 MB, 32 trang )

123


124


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

問題例
N2
言語知識(文字・語彙・文法)
・読解

33


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

34


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

35



N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文字・語彙】

36


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

37


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

38


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

39


N2

言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【文法】

40


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

41


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

42


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

43


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】


44


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

45


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

46


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

47


N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

48



N2
言語知識(文字・語彙・文法)・読解
【読解】

49


問題例
N2
聴解

50


N2
聴解

51


N2
聴解

52


N2
聴解


53


N2
聴解

54


N2
聴解

55


×