Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and You

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.88 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and You
illustration (n) [,iləs'trei∫n] ví dụ minh họa
central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
keyboard (n) ['ki:bɔ:d] bàn phím
visual display unit (VDU) (n)['vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit] thiết bị hiển thị
computer screen [skri:n] (n) màn hình máy tính
floppy ['flɔpi] disk (n) đĩa mềm
speaker (n) ['spi:kə] loa
scenic (a)

['si:nik] thuộc cảnh vật

scenic beauty

['bju:ti] (n) danh lam thắng cảnh

miraculous (a) [mi'rækjuləs] kì lạ
device (n) [di'vais] thiết bị
appropriate (a) [ə'proupriət] thích hợp
hardware (n) ['hɑ:dweə] phần cứng
software (n) ['sɔftweə] phần mềm
be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì)
calculate (v) ['kælkjuleit] tính tóan
speed up (v) ['spi:d'ʌp] tăng tốc
calculation (n) [,kælkju'lei∫n] sự tính tóan, phép tính
multiply (n) ['mʌltiplai] nhân
divide (v) [di'vaid] chia
with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.) với tốc độ chớp nhóang



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
perfect (a) ['pə:fikt] hòan thiện
accuracy (n)

['ækjurəsi] độ chính xác

electronic (a) [,ilek'trɔnik] thuộc về điện tử
storage (n) ['stɔ:ridʒ] sự lưu giữ
data (n) ['deitə] dữ liệu
magical (a) ['mædʒikəl] kì diệu
typewriter (n) ['taip,raitə] máy đánh chữ
memo (n) ['memou] bản ghi nhớ
request

[ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ

communicator (n) [kə'mju:nikeitə] người/ vật truyền tin
interact (v) [,intər'ækt] tiếp xúc
entertainment (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí
link (v) [liηk] kết nối
act on (v) [ækt, ɔn] ảnh hưởng
mysterious (a) [mis'tiəriəs] bí ẩn
physical (a) ['fizikl] thuộc về vật chất
invention (n) [in'ven∫n] sự phát minh
provide (v) [prə'vaid] cung cấp
personal (a) ['pə:sənl] cá nhân
material (n) [mə'tiəriəl] tài liệu
55. search for (v) [sə:t∫, fɔ:] tìm kiếm
scholarship (n) ['skɔlə∫ip] học bổng

surf [sə:f] on the net (exp.) lang thang trên mạng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
effective (a) [i'fektiv] hiệu quả
capable (a) ['keipəbl] có năng lực, giỏi
transmit (v) [trænz'mit] truyền
distance (n) ['distəns] khỏang cách
participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia
rank (v) [ræηk] xếp hạng
foreign language (n) ['fɔrin, 'læηgwidʒ] ngọai ngữ
electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukə] nồi cơm điện
air-conditioner (n)['eəkən'di∫ənə]máy điều hòa nhiệt độ
in vain (exp.) [in, vein] vô ích
instruction (n) [in'strʌk∫n] lời chỉ dẫn
public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun] điện thọai công cộng
make a call [kɔ:l] (exp.)

gọi điện

operate (v) ['ɔpəreit] vận hành
receiver (n) [ri'si:və] ống nghe
dial tone (n) ['daiəl, toun] tiếng chuông điện thọai
insert (v) ['insə:t] nhét vào
slot (n) [slɔt] khe, rãnh
press (v) [pres] nhấn
require (v) [ri'kwaiə] yêu cầu
emergency (n) [i'mə:dʒensi] sự khẩn cấp
fire service (n) ['faiə, 'sə:vis] dịch vụ cứu hỏa
ambulance (n) ['æmbjuləns] xe cứu thương



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
remote control (n) [ri'mout,kən'troul] điều khiển từ xa
adjust (v) [ə'dʒʌst] điều chỉnh
cord (n) [kɔ:d] rắc cắm ti vi
plug in (v) [plʌg, in] cắm vào
dial (v) ['daiəl] quay số
make sure [∫uə] of sth/ that (exp.) đảm bảo



×